Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Monchengladbach

[9]
 (0:1/2

Schalke 04

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL10/03/17Schalke 04*1-1Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D105/03/17Monchengladbach*4-2Schalke 040:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D102/10/16Schalke 04*4-0Monchengladbach0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D119/03/16Schalke 04*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GERC29/10/15Schalke 04*0-2Monchengladbach0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D126/10/15Monchengladbach*3-1Schalke 04 0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D107/02/15Schalke 04*1-0Monchengladbach0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D114/09/14Monchengladbach*4-1Schalke 040:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/04/14Schalke 04*0-1Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D107/12/13Monchengladbach*2-1Schalke 04 0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Schalke 04
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Monchengladbach thắng 9 thua 1 trong 10 trận đụng độ Schalke 04 trên sân nhà gần nhất, Monchengladbach thật sự đáng tin cậy với ưu thế sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/03/17Hamburger*2-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL10/03/17Schalke 04*1-1MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D105/03/17Monchengladbach*4-2Schalke 04T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GERC02/03/17Hamburger*1-2MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/02/17FC Ingolstadt 04*0-2MonchengladbachT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL24/02/17Fiorentina*2-4MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D119/02/17Monchengladbach*1-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL17/02/17Monchengladbach*0-1FiorentinaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D111/02/17Werder Bremen*0-1MonchengladbachT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GERC08/02/17 Greuther Furth0-2Monchengladbach*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D104/02/17Monchengladbach*3-0SC FreiburgT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF31/01/17Monchengladbach*1-4BochumB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D129/01/17Bayer Leverkusen*2-3MonchengladbachT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D121/01/17Darmstadt0-0Monchengladbach*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER TC15/01/17Fortuna Dusseldorf2-0MonchengladbachB  Dướic 
1x45phút
GER TC14/01/17Monchengladbach*0-1MainzB0:1/4Thua kèoDướil 
1x45phút
INT CF10/01/17Monchengladbach(T)*2-1Zulte WaregemT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/01/17Wurzburger Kickers(T)0-2Monchengladbach*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/16Monchengladbach*1-2WolfsburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D117/12/16Augsburg1-0Monchengladbach*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 2 0 5 2 0 0 6 2 3
50.00% 10.00% 40.00% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 330 236 20 372 392
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 181 131 188 135 129 198 227 180 159
23.69% 17.15% 24.61% 17.67% 16.88% 25.92% 29.71% 23.56% 20.81%
Sân nhà 90 68 87 45 34 62 106 83 73
27.78% 20.99% 26.85% 13.89% 10.49% 19.14% 32.72% 25.62% 22.53%
Sân trung lập 22 17 18 8 8 14 8 25 26
30.14% 23.29% 24.66% 10.96% 10.96% 19.18% 10.96% 34.25% 35.62%
Sân khách 69 46 83 82 87 122 113 72 60
18.80% 12.53% 22.62% 22.34% 23.71% 33.24% 30.79% 19.62% 16.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 127 7 108 38 21 27
48.40% 2.92% 48.69% 52.48% 2.89% 44.63% 44.19% 24.42% 31.40%
Sân nhà 93 6 92 42 0 17 15 8 9
48.69% 3.14% 48.17% 71.19% 0.00% 28.81% 46.88% 25.00% 28.13%
Sân trung lập 28 0 29 3 0 1 6 2 2
49.12% 0.00% 50.88% 75.00% 0.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 45 4 46 82 7 90 17 11 16
47.37% 4.21% 48.42% 45.81% 3.91% 50.28% 38.64% 25.00% 36.36%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D119/03/2017 16:30:00MonchengladbachVSBayern Munich
GER D101/04/2017 16:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D106/04/2017 13:30:00MonchengladbachVSHertha BSC Berlin
GER D109/04/2017 13:30:00KolnVSMonchengladbach
GER D116/04/2017 13:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
Schalke 04 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D112/03/17Schalke 04*3-0AugsburgT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL10/03/17Schalke 04*1-1MonchengladbachH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D105/03/17Monchengladbach*4-2Schalke 04B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC02/03/17Bayern Munich*3-0Schalke 04 B0:2Thua kèoTrênl3-0Trên
GER D127/02/17Schalke 04*1-1HoffenheimH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL23/02/17Schalke 04*1-1PAOK SalonikiH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/02/17Koln*1-1Schalke 04H0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL17/02/17PAOK Saloniki0-3Schalke 04*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D112/02/17Schalke 04*2-0Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GERC09/02/17SV Sandhausen1-4Schalke 04*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D104/02/17Bayern Munich*1-1Schalke 04H0:1 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D128/01/17Schalke 04*0-1Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D121/01/17Schalke 04*1-0FC Ingolstadt 04T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF14/01/17Chemnitzer2-1Schalke 04*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF10/01/17Schalke 04(T)*2-1KV Oostende T0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D121/12/16Hamburger2-1Schalke 04*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D117/12/16Schalke 04*1-1SC FreiburgH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D112/12/16 Schalke 04*0-1Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL09/12/16Red Bull Salzburg*2-0Schalke 04B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D104/12/16RB Leipzig*2-1Schalke 04B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 4 2 1 0 0 2 2 6
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 44.44% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 407 230 22 417 420
Schalke 04 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 178 195 113 113 174 259 203 201
28.43% 21.27% 23.30% 13.50% 13.50% 20.79% 30.94% 24.25% 24.01%
Sân nhà 116 83 82 43 33 59 107 97 94
32.49% 23.25% 22.97% 12.04% 9.24% 16.53% 29.97% 27.17% 26.33%
Sân trung lập 22 11 16 3 6 13 14 12 19
37.93% 18.97% 27.59% 5.17% 10.34% 22.41% 24.14% 20.69% 32.76%
Sân khách 100 84 97 67 74 102 138 94 88
23.70% 19.91% 22.99% 15.88% 17.54% 24.17% 32.70% 22.27% 20.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Schalke 04 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 23 242 75 2 76 29 23 31
48.14% 4.50% 47.36% 49.02% 1.31% 49.67% 34.94% 27.71% 37.35%
Sân nhà 133 16 126 12 0 16 6 5 6
48.36% 5.82% 45.82% 42.86% 0.00% 57.14% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 23 3 22 0 0 4 1 2 2
47.92% 6.25% 45.83% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 90 4 94 63 2 56 22 16 23
47.87% 2.13% 50.00% 52.07% 1.65% 46.28% 36.07% 26.23% 37.70%
Schalke 04 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D119/03/2017 14:30:00MainzVSSchalke 04
GER D101/04/2017 13:30:00Schalke 04VSBorussia Dortmund
GER D106/04/2017 13:30:00Werder BremenVSSchalke 04
GER D109/04/2017 13:30:00Schalke 04VSWolfsburg
GER D116/04/2017 13:30:00DarmstadtVSSchalke 04
Monchengladbach Formation: 442 Schalke 04 Formation: 442

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Schalke 04:

Thủ môn Thủ môn
1 Yann Sommer 33 Christofer Heimeroth 21 Tobias Sippel 35 Moritz Nicolas 1 Ralf Fahrmann 35 Alexander Nubel 30 Timon Wellenreuther
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Raffael Caetano De Araujo
13 Lars Stindl
9 Josip Drmic
44 Ba-Muaka Simakala
10 Thorgan Hazard
6 Christoph Kramer
23 Jonas Hofmann
8 Mahmoud Dahoud
26 Tsiy William Ndenge
28 Andre Hahn
7 Patrick Herrmann
5 Tobias Strobl
14 Nico Schultz
22 Laszlo Benes
20 Djibril Sow
16 Ibrahima Traore
17 Ozcar Wendt
24 Tony Jantschke
4 Jannik Vestergaard
3 Andreas Christensen
19 Fabian Johnson
27 Julian Korb
25 Thimothee Kolodziejczak
30 Nico Elvedi
15 Marvin Schulz
29 Mamadou Doucoure
13 Eric Maxim Choupo-Moting
19 Guido Burgstaller
25 Klaas Jan Huntelaar
9 Franco Di Santo,Matias
11 Yvgen Konoplyanka
7 Max Meyer
33 Donis Avdijaj
32 Bernard Tekpetey
36 Breel Donald Embolo
15 Dennis Aogo
5 Johannes Geis
8 Leon Goretzka
10 Nabil Bentaleb
18 Daniel Caligiuri
17 Benjamin Stambouli
40 Phil Neumann
14 Abdul Rahman Baba
4 Benedikt Howedes
31 Matija Nastasic
6 Sead Kolasinac
21 Alessandro Schopf
27 Sascha Riether
24 Holger Badstuber
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
20 Thilo Kehrer
28 Joshua Bitter
29 Ronaldo Aparecido Rodrigues, Naldo
22 Atsuto Uchida
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Legia Warszawa2202002100.00%Chi tiết
2Lyonnais3333003100.00%Chi tiết
3Besiktas JK3313003100.00%Chi tiết
4FK Rostov3313003100.00%Chi tiết
5Jeunesse Esch2202002100.00%Chi tiết
6Connah's QN4404004100.00%Chi tiết
7Suduva2202002100.00%Chi tiết
8Folgore/Falciano2202002100.00%Chi tiết
9Lusitanos la Posa2202002100.00%Chi tiết
10FC Shakhtar Donetsk10108901890.00%Chi tiết
11Dundalk660501483.33%Chi tiết
12Birkirkara FC660501483.33%Chi tiết
13Anderlecht11118902781.82%Chi tiết
14Rây-kia-vích442301275.00%Chi tiết
15Vaduz442301275.00%Chi tiết
16Levadia Tallinn442301275.00%Chi tiết
17FK Buducnost Podgorica441310375.00%Chi tiết
18FC Torpedo Zhodino441301275.00%Chi tiết
19Europa FC440301275.00%Chi tiết
20FK Shkendija 79882611575.00%Chi tiết
21FC Astra Giurgiu10101712570.00%Chi tiết
22Nomme JK Kalju661402266.67%Chi tiết
23Jelgava661402266.67%Chi tiết
24Fehervar Videoton663402266.67%Chi tiết
25Sonderjyske662411366.67%Chi tiết
26Cork City663402266.67%Chi tiết
27Young Boys662402266.67%Chi tiết
28NK Maribor663402266.67%Chi tiết
29HJK Helsinki663402266.67%Chi tiết
30FC Kobenhavn332201166.67%Chi tiết
31APOEL Nicosia992603366.67%Chi tiết
32Partizani Ti-ra-na330201166.67%Chi tiết
33Monchengladbach331201166.67%Chi tiết
34Hajduk Split663411366.67%Chi tiết
35Spartak Trnava664402266.67%Chi tiết
36Zurich662411366.67%Chi tiết
37Schalke 04997603366.67%Chi tiết
38Osmanlispor FC14148905464.29%Chi tiết
39Fiorentina886512362.50%Chi tiết
40Fenerbahce10106604260.00%Chi tiết
41Slovan Liberec10103604260.00%Chi tiết
42PAOK Saloniki10106613360.00%Chi tiết
43Rapid Wien10106604260.00%Chi tiết
44Ajax Amsterdam995513255.56%Chi tiết
45Manchester United999504155.56%Chi tiết
46Gent13138706153.85%Chi tiết
47Hibernian FC220101050.00%Chi tiết
48HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
49Sloboda Tuzla220101050.00%Chi tiết
50Levski Sofia221101050.00%Chi tiết
51Mainz664303050.00%Chi tiết
52Dinamo Minsk665312150.00%Chi tiết
53FC Pyunik222101050.00%Chi tiết
54Zenit St.Petersburg886404050.00%Chi tiết
55Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
56Shakhter Soligorsk443202050.00%Chi tiết
57Zimbru Chisinau441202050.00%Chi tiết
58Brondby886422250.00%Chi tiết
59IFK Goteborg886404050.00%Chi tiết
60RoPS Rovaniemi441202050.00%Chi tiết
61Dila Gori221101050.00%Chi tiết
62Hapoel Beer Sheva882404050.00%Chi tiết
63Linfield FC220101050.00%Chi tiết
64NK Rijeka221101050.00%Chi tiết
65FK Ventspils442202050.00%Chi tiết
66Steaua Bucuresti662312150.00%Chi tiết
67AEK Athens221101050.00%Chi tiết
68Omonia Nicosia FC443202050.00%Chi tiết
69Odd Grenland443202050.00%Chi tiết
70Banants220101050.00%Chi tiết
71Rio Ave221101050.00%Chi tiết
72Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
73Shirak441202050.00%Chi tiết
74Red Bull Salzburg663303050.00%Chi tiết
75Austria Wien12127615150.00%Chi tiết
76FC Luzern220101050.00%Chi tiết
77Heracles Almelo221101050.00%Chi tiết
78Zaglebie Lubin663312150.00%Chi tiết
79Domzale663303050.00%Chi tiết
80IFK Mariehamn220101050.00%Chi tiết
81Stromsgodset221101050.00%Chi tiết
82Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
83Trencin220101050.00%Chi tiết
84Beitar Jerusalem885404050.00%Chi tiết
85Bala Town220101050.00%Chi tiết
86Slavia Sofia220101050.00%Chi tiết
87Apollon Limassol FC221101050.00%Chi tiết
88Cukaricki442202050.00%Chi tiết
89Pandurii220101050.00%Chi tiết
90Breidablik221101050.00%Chi tiết
91Pas Giannina441202050.00%Chi tiết
92Cliftonville440220250.00%Chi tiết
93Glenavon Lurgan220101050.00%Chi tiết
94US Sassuolo Calcio10105514150.00%Chi tiết
95Radnik Bijeljina220101050.00%Chi tiết
96Ludogorets Razgrad221101050.00%Chi tiết
97FK Trakai221101050.00%Chi tiết
98KS Perparimi Kukesi441202050.00%Chi tiết
99Samtredia220101050.00%Chi tiết
100TJ Spartak Myjava221101050.00%Chi tiết
101Balzan FC220101050.00%Chi tiết
102FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
103FC Infonet220101050.00%Chi tiết
104FK Kapaz Ganca441202050.00%Chi tiết
105Fola Esch220110150.00%Chi tiết
106FC Arouca441202050.00%Chi tiết
107UE Santa Coloma220110150.00%Chi tiết
108Zorya660303050.00%Chi tiết
109FC Zaria Bălți220101050.00%Chi tiết
110FC Dacia Chisinau221101050.00%Chi tiết
111Chikhura Sachkhere221101050.00%Chi tiết
112Llandudno220101050.00%Chi tiết
113FK Rudar Pljevlja221101050.00%Chi tiết
114Qabala14144707050.00%Chi tiết
115FC Astana883404050.00%Chi tiết
116SP La Fiorita220101050.00%Chi tiết
117Bokelj Kotor220101050.00%Chi tiết
118Genk15159735246.67%Chi tiết
119Krasnodar FK13139616046.15%Chi tiết
120AS Roma997405-144.44%Chi tiết
121Maccabi Tel Aviv14149617-142.86%Chi tiết
122Saint-Etienne12127507-241.67%Chi tiết
123AZ Alkmaar12128507-241.67%Chi tiết
124Sparta Praha10104406-240.00%Chi tiết
125Vojvodina885305-237.50%Chi tiết
126Qarabag883305-237.50%Chi tiết
127Olympiakos Piraeus111110407-336.36%Chi tiết
128FC Trenkwalder Admira664204-233.33%Chi tiết
129Standard Liege663222033.33%Chi tiết
130Sporting Braga663213-133.33%Chi tiết
131FC Viktoria Plzen663213-133.33%Chi tiết
132Feyenoord Rotterdam663204-233.33%Chi tiết
133Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
134Aberdeen665213-133.33%Chi tiết
135Southampton665204-233.33%Chi tiết
136Celta Vigo996324-133.33%Chi tiết
137Nice661204-233.33%Chi tiết
138Panathinaikos10105325-230.00%Chi tiết
139Midtjylland887206-425.00%Chi tiết
140West Ham United444103-225.00%Chi tiết
141Hearts444103-225.00%Chi tiết
142MTK Hungaria FC442112-125.00%Chi tiết
143Beroe443103-225.00%Chi tiết
144St. Patrick's442103-225.00%Chi tiết
145Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
146Debreceni VSC443103-225.00%Chi tiết
147FC Neftci Baku443112-125.00%Chi tiết
148AEK Larnaca885224-225.00%Chi tiết
149NK Lokomotiva Zagreb886233-125.00%Chi tiết
150FC Kairat Almaty443121025.00%Chi tiết
151Slavia Praha663105-416.67%Chi tiết
152AIK Solna664114-316.67%Chi tiết
153Grasshoppers663105-416.67%Chi tiết
154Athletic Bilbao888107-612.50%Chi tiết
155Villarreal887107-612.50%Chi tiết
156Teuta Durres220011-10.00%Chi tiết
157Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
158Stabaek222002-20.00%Chi tiết
159Spartak Moscow222002-20.00%Chi tiết
160Tottenham Hotspur222002-20.00%Chi tiết
161Crvena Zvezda221011-10.00%Chi tiết
162Partizan Belgrade222002-20.00%Chi tiết
163BATE Borisov221002-20.00%Chi tiết
164Lille OSC222002-20.00%Chi tiết
165Rosenborg221002-20.00%Chi tiết
166ND Gorica220002-20.00%Chi tiết
167Maccabi Haifa222002-20.00%Chi tiết
168Hertha BSC Berlin221011-10.00%Chi tiết
169Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
170Konyaspor661015-50.00%Chi tiết
171Mlada Boleslav221002-20.00%Chi tiết
172Sileks220002-20.00%Chi tiết
173NK Siroki Brijeg222002-20.00%Chi tiết
174NSI Runavik220002-20.00%Chi tiết
175Valur220002-20.00%Chi tiết
176FK Aktobe221011-10.00%Chi tiết
177Vikingur Gotu220002-20.00%Chi tiết
178FC Vorskla Poltava221011-10.00%Chi tiết
179Hacken221002-20.00%Chi tiết
180Cracovia Krakow222002-20.00%Chi tiết
181CSM Studentesc Iasi221011-10.00%Chi tiết
182Slovan Bratislava333003-30.00%Chi tiết
183Rabotnicki Skopje221002-20.00%Chi tiết
184Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
185FC Differdange 03222002-20.00%Chi tiết
186PFC Oleksandria221002-20.00%Chi tiết
187FK Spartaks Jurmala220011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 421 89.00%
 Hòa 52 10.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Legia Warszawa, Lyonnais, Besiktas JK, FK Rostov, Jeunesse Esch, Connah's QN, Suduva, Folgore/Falciano, Lusitanos la Posa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hibernians FC, Teuta Durres, Stabaek, Tottenham Hotspur, Spartak Moscow, Rosenborg, Lille OSC, Maccabi Haifa, Hertha BSC Berlin, ND Gorica, Dinamo Tbilisi, Crvena Zvezda, Partizan Belgrade, BATE Borisov, NSI Runavik, NK Siroki Brijeg, Sileks, Konyaspor, Mlada Boleslav, FC Vorskla Poltava, Cracovia Krakow, CSM Studentesc Iasi, Hacken, Slovan Bratislava, Valur, Rabotnicki Skopje, FK Aktobe, Vikingur Gotu, Ordabasy, FC Differdange 03, PFC Oleksandria, FK Spartaks Jurmala, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Teuta Durres, Hertha BSC Berlin, Crvena Zvezda, FC Vorskla Poltava, CSM Studentesc Iasi, FC Kairat Almaty, Cliftonville, FK Aktobe, Fola Esch, UE Santa Coloma, FK Spartaks Jurmala, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2017 10:19:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2017 20:05:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

KOREA SPOTV Plus
beIN Sports 3 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2017 10:19:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.