Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Ajax Amsterdam

[2]
 (0:3/4

FC Kobenhavn

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL10/03/17FC Kobenhavn*2-1Ajax Amsterdam0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL24/08/06Ajax Amsterdam*0-2FC Kobenhavn0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/08/06FC Kobenhavn*1-2Ajax Amsterdam0:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Ajax Amsterdam: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Ajax Amsterdam: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ajax Amsterdam FC Kobenhavn
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Ajax Amsterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ajax Amsterdam 1 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Ajax Amsterdam dù chịu thất bại trên sân khách ở trận đấu trước tại Europa League, nhưng với tư cách là đại gia Giải vô địch bóng đá Hà Lan, thực lực của đội bóng mạnh hơn FC Kobenhavn, rốt cuộc đội bóng vẫn luôn chơi ở đấu trường Champions League, hãy tin rằng Ajax Amsterdam sẽ ngược dòng đánh bại FC Kobenhavn trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ajax Amsterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D112/03/17Ajax Amsterdam*3-0FC Twente EnschedeT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL10/03/17FC Kobenhavn*2-1Ajax AmsterdamB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D105/03/17 FC Groningen1-1Ajax Amsterdam*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D126/02/17Ajax Amsterdam*4-1Heracles AlmeloT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL24/02/17Ajax Amsterdam*1-0Legia WarszawaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D119/02/17Vitesse Arnhem0-1Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EL17/02/17Legia Warszawa0-0Ajax Amsterdam* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D112/02/17Ajax Amsterdam*2-0Sparta RotterdamT0:2HòaDướic1-0Trên
HOL D105/02/17Roda JC Kerkrade0-2Ajax Amsterdam*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D129/01/17Ajax Amsterdam*3-0ADO Den HaagT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D122/01/17FC Utrecht0-1Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D115/01/17FC Zwolle1-3Ajax Amsterdam*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF07/01/17Ajax Amsterdam(T)5-1RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/01/17Ajax Amsterdam(T)*1-3SBV ExcelsiorB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D118/12/16Ajax Amsterdam*1-1PSV EindhovenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HOLC16/12/16Cambuur Leeuwarden2-1Ajax Amsterdam*B1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D111/12/16FC Twente Enschede1-0Ajax Amsterdam* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL09/12/16Standard Liege*1-1Ajax AmsterdamH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D104/12/16Ajax Amsterdam*2-0FC GroningenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D127/11/16SC Heerenveen0-1Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 1 0 1 0 1 5 3 3
60.00% 20.00% 20.00% 85.71% 14.29% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 141 345 282 28 377 419
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 139 171 94 65 116 192 218 270
41.08% 17.46% 21.48% 11.81% 8.17% 14.57% 24.12% 27.39% 33.92%
Sân nhà 181 65 74 32 23 51 84 91 149
48.27% 17.33% 19.73% 8.53% 6.13% 13.60% 22.40% 24.27% 39.73%
Sân trung lập 13 6 7 8 3 4 10 8 15
35.14% 16.22% 18.92% 21.62% 8.11% 10.81% 27.03% 21.62% 40.54%
Sân khách 133 68 90 54 39 61 98 119 106
34.64% 17.71% 23.44% 14.06% 10.16% 15.89% 25.52% 30.99% 27.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 304 21 267 48 3 40 16 16 14
51.35% 3.55% 45.10% 52.75% 3.30% 43.96% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân nhà 165 11 141 5 0 11 5 5 3
52.05% 3.47% 44.48% 31.25% 0.00% 68.75% 38.46% 38.46% 23.08%
Sân trung lập 13 1 13 3 0 1 0 2 4
48.15% 3.70% 48.15% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 126 9 113 40 3 28 11 9 7
50.81% 3.63% 45.56% 56.34% 4.23% 39.44% 40.74% 33.33% 25.93%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D119/03/2017 13:30:00SBV ExcelsiorVSAjax Amsterdam
HOL D102/04/2017 12:30:00Ajax AmsterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D105/04/2017 12:30:00Ajax AmsterdamVSAZ Alkmaar
HOL D108/04/2017 12:30:00N.E.C. NijmegenVSAjax Amsterdam
HOL D115/04/2017 12:30:00Ajax AmsterdamVSSC Heerenveen
FC Kobenhavn - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL13/03/17FC Kobenhavn*2-0Esbjerg FBT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/03/17FC Kobenhavn*2-1Ajax AmsterdamT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL05/03/17FC Kobenhavn*5-0AC HorsensT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
DEN CUP02/03/17B93 Copenhagen(T)0-3FC Kobenhavn*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL26/02/17FC Nordsjaelland1-1FC Kobenhavn*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL24/02/17FC Kobenhavn*0-0Ludogorets RazgradH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL19/02/17FC Kobenhavn*0-0BrondbyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/02/17Ludogorets Razgrad(T)*1-2FC Kobenhavn T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF11/02/17FC Kobenhavn*0-2RosenborgB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
INT CF07/02/17FC Kobenhavn(T)*1-1MoldeH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
INT CF04/02/17Jeonbuk Hyundai Motors(T)1-0FC Kobenhavn*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF31/01/17Spartak Moscow(T)2-1FC Kobenhavn*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF21/01/17FC Kobenhavn*3-0HalmstadsT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL11/12/16Aarhus AGF0-1FC Kobenhavn* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA CL08/12/16Club Brugge0-2FC Kobenhavn*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
DEN SASL04/12/16FC Kobenhavn*1-0Randers FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN SASL30/11/16FC Kobenhavn*4-0ViborgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL27/11/16Lyngby0-1FC Kobenhavn*T1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA CL23/11/16FC Kobenhavn0-0FC Porto*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL19/11/16Aalborg BK1-2FC Kobenhavn*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 3 1 2 1 2 4 1 0
60.00% 25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 40.00% 20.00% 40.00% 80.00% 20.00% 0.00%
FC Kobenhavn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 348 215 13 364 411
FC Kobenhavn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 248 184 189 91 63 145 239 196 195
32.00% 23.74% 24.39% 11.74% 8.13% 18.71% 30.84% 25.29% 25.16%
Sân nhà 134 91 82 31 26 48 113 98 105
36.81% 25.00% 22.53% 8.52% 7.14% 13.19% 31.04% 26.92% 28.85%
Sân trung lập 30 14 18 11 5 14 21 22 21
38.46% 17.95% 23.08% 14.10% 6.41% 17.95% 26.92% 28.21% 26.92%
Sân khách 84 79 89 49 32 83 105 76 69
25.23% 23.72% 26.73% 14.71% 9.61% 24.92% 31.53% 22.82% 20.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Kobenhavn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 287 28 286 46 2 31 18 17 19
47.75% 4.66% 47.59% 58.23% 2.53% 39.24% 33.33% 31.48% 35.19%
Sân nhà 157 15 148 8 0 9 2 3 5
49.06% 4.69% 46.25% 47.06% 0.00% 52.94% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân trung lập 28 1 18 7 0 3 7 2 5
59.57% 2.13% 38.30% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 14.29% 35.71%
Sân khách 102 12 120 31 2 19 9 12 9
43.59% 5.13% 51.28% 59.62% 3.85% 36.54% 30.00% 40.00% 30.00%
FC Kobenhavn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL19/03/2017 15:00:00Silkeborg IFVSFC Kobenhavn
Ajax Amsterdam Formation: 451 FC Kobenhavn Formation: 442

Đội hình Ajax Amsterdam:

Đội hình FC Kobenhavn:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 33 Diederik Boer 31 Robin Olsen 1 Stephan Andersen 41 Kim Christensen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Bertrand Isidore Traore
Hakim Ziyech
20 Lasse Schone
11 Amin Younes
10 Davy Klaassen
30 Donny van de Beek
25 Kasper Dolberg
Pelle Clement
26 Nick Viergever
8 Daley Sinkgraven
4 Jairo Riedewald
Matthijs de Ligt
16 Heiko Westermann
3 Joel Veltman
5 Davinson Sanchez Mina
19 Federico Santander
11 Andreas Cornelius
7 Benjamin Verbic
32 Danny Kwasi Amankwaa
6 William Kvist
Uros Matic
33 Rasmus Falk Jensen
24 Youssef Toutouh
17 Kasper Kusk
16 Jan Gregus
Nikolaj Thomsen
25 Mathias Zanka Jorgensen
5 Erik Johansson
22 Peter Ankersen
3 Ludwig Augustinsson
15 Mikael Antonsson
2 Tom Hogli
Jores Okore
Nicolai Boilesen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 21.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Legia Warszawa2202002100.00%Chi tiết
2Lyonnais3333003100.00%Chi tiết
3Besiktas JK3313003100.00%Chi tiết
4FK Rostov3313003100.00%Chi tiết
5Jeunesse Esch2202002100.00%Chi tiết
6Connah's QN4404004100.00%Chi tiết
7Suduva2202002100.00%Chi tiết
8Folgore/Falciano2202002100.00%Chi tiết
9Lusitanos la Posa2202002100.00%Chi tiết
10FC Shakhtar Donetsk10108901890.00%Chi tiết
11Dundalk660501483.33%Chi tiết
12Birkirkara FC660501483.33%Chi tiết
13Anderlecht11118902781.82%Chi tiết
14Rây-kia-vích442301275.00%Chi tiết
15Vaduz442301275.00%Chi tiết
16Levadia Tallinn442301275.00%Chi tiết
17FK Buducnost Podgorica441310375.00%Chi tiết
18FC Torpedo Zhodino441301275.00%Chi tiết
19Europa FC440301275.00%Chi tiết
20FK Shkendija 79882611575.00%Chi tiết
21FC Astra Giurgiu10101712570.00%Chi tiết
22Nomme JK Kalju661402266.67%Chi tiết
23Jelgava661402266.67%Chi tiết
24Fehervar Videoton663402266.67%Chi tiết
25Sonderjyske662411366.67%Chi tiết
26Cork City663402266.67%Chi tiết
27Young Boys662402266.67%Chi tiết
28NK Maribor663402266.67%Chi tiết
29HJK Helsinki663402266.67%Chi tiết
30FC Kobenhavn332201166.67%Chi tiết
31APOEL Nicosia992603366.67%Chi tiết
32Partizani Ti-ra-na330201166.67%Chi tiết
33Monchengladbach331201166.67%Chi tiết
34Hajduk Split663411366.67%Chi tiết
35Spartak Trnava664402266.67%Chi tiết
36Zurich662411366.67%Chi tiết
37Schalke 04997603366.67%Chi tiết
38Osmanlispor FC14148905464.29%Chi tiết
39Fiorentina886512362.50%Chi tiết
40Fenerbahce10106604260.00%Chi tiết
41Slovan Liberec10103604260.00%Chi tiết
42PAOK Saloniki10106613360.00%Chi tiết
43Rapid Wien10106604260.00%Chi tiết
44Ajax Amsterdam995513255.56%Chi tiết
45Manchester United999504155.56%Chi tiết
46Gent13138706153.85%Chi tiết
47Hibernian FC220101050.00%Chi tiết
48HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
49Sloboda Tuzla220101050.00%Chi tiết
50Levski Sofia221101050.00%Chi tiết
51Mainz664303050.00%Chi tiết
52Dinamo Minsk665312150.00%Chi tiết
53FC Pyunik222101050.00%Chi tiết
54Zenit St.Petersburg886404050.00%Chi tiết
55Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
56Shakhter Soligorsk443202050.00%Chi tiết
57Zimbru Chisinau441202050.00%Chi tiết
58Brondby886422250.00%Chi tiết
59IFK Goteborg886404050.00%Chi tiết
60RoPS Rovaniemi441202050.00%Chi tiết
61Dila Gori221101050.00%Chi tiết
62Hapoel Beer Sheva882404050.00%Chi tiết
63Linfield FC220101050.00%Chi tiết
64NK Rijeka221101050.00%Chi tiết
65FK Ventspils442202050.00%Chi tiết
66Steaua Bucuresti662312150.00%Chi tiết
67AEK Athens221101050.00%Chi tiết
68Omonia Nicosia FC443202050.00%Chi tiết
69Odd Grenland443202050.00%Chi tiết
70Banants220101050.00%Chi tiết
71Rio Ave221101050.00%Chi tiết
72Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
73Shirak441202050.00%Chi tiết
74Red Bull Salzburg663303050.00%Chi tiết
75Austria Wien12127615150.00%Chi tiết
76FC Luzern220101050.00%Chi tiết
77Heracles Almelo221101050.00%Chi tiết
78Zaglebie Lubin663312150.00%Chi tiết
79Domzale663303050.00%Chi tiết
80IFK Mariehamn220101050.00%Chi tiết
81Stromsgodset221101050.00%Chi tiết
82Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
83Trencin220101050.00%Chi tiết
84Beitar Jerusalem885404050.00%Chi tiết
85Bala Town220101050.00%Chi tiết
86Slavia Sofia220101050.00%Chi tiết
87Apollon Limassol FC221101050.00%Chi tiết
88Cukaricki442202050.00%Chi tiết
89Pandurii220101050.00%Chi tiết
90Breidablik221101050.00%Chi tiết
91Pas Giannina441202050.00%Chi tiết
92Cliftonville440220250.00%Chi tiết
93Glenavon Lurgan220101050.00%Chi tiết
94US Sassuolo Calcio10105514150.00%Chi tiết
95Radnik Bijeljina220101050.00%Chi tiết
96Ludogorets Razgrad221101050.00%Chi tiết
97FK Trakai221101050.00%Chi tiết
98KS Perparimi Kukesi441202050.00%Chi tiết
99Samtredia220101050.00%Chi tiết
100TJ Spartak Myjava221101050.00%Chi tiết
101Balzan FC220101050.00%Chi tiết
102FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
103FC Infonet220101050.00%Chi tiết
104FK Kapaz Ganca441202050.00%Chi tiết
105Fola Esch220110150.00%Chi tiết
106FC Arouca441202050.00%Chi tiết
107UE Santa Coloma220110150.00%Chi tiết
108Zorya660303050.00%Chi tiết
109FC Zaria Bălți220101050.00%Chi tiết
110FC Dacia Chisinau221101050.00%Chi tiết
111Chikhura Sachkhere221101050.00%Chi tiết
112Llandudno220101050.00%Chi tiết
113FK Rudar Pljevlja221101050.00%Chi tiết
114Qabala14144707050.00%Chi tiết
115FC Astana883404050.00%Chi tiết
116SP La Fiorita220101050.00%Chi tiết
117Bokelj Kotor220101050.00%Chi tiết
118Genk15159735246.67%Chi tiết
119Krasnodar FK13139616046.15%Chi tiết
120AS Roma997405-144.44%Chi tiết
121Maccabi Tel Aviv14149617-142.86%Chi tiết
122Saint-Etienne12127507-241.67%Chi tiết
123AZ Alkmaar12128507-241.67%Chi tiết
124Sparta Praha10104406-240.00%Chi tiết
125Vojvodina885305-237.50%Chi tiết
126Qarabag883305-237.50%Chi tiết
127Olympiakos Piraeus111110407-336.36%Chi tiết
128FC Trenkwalder Admira664204-233.33%Chi tiết
129Standard Liege663222033.33%Chi tiết
130Sporting Braga663213-133.33%Chi tiết
131FC Viktoria Plzen663213-133.33%Chi tiết
132Feyenoord Rotterdam663204-233.33%Chi tiết
133Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
134Aberdeen665213-133.33%Chi tiết
135Southampton665204-233.33%Chi tiết
136Celta Vigo996324-133.33%Chi tiết
137Nice661204-233.33%Chi tiết
138Panathinaikos10105325-230.00%Chi tiết
139Midtjylland887206-425.00%Chi tiết
140West Ham United444103-225.00%Chi tiết
141Hearts444103-225.00%Chi tiết
142MTK Hungaria FC442112-125.00%Chi tiết
143Beroe443103-225.00%Chi tiết
144St. Patrick's442103-225.00%Chi tiết
145Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
146Debreceni VSC443103-225.00%Chi tiết
147FC Neftci Baku443112-125.00%Chi tiết
148AEK Larnaca885224-225.00%Chi tiết
149NK Lokomotiva Zagreb886233-125.00%Chi tiết
150FC Kairat Almaty443121025.00%Chi tiết
151Slavia Praha663105-416.67%Chi tiết
152AIK Solna664114-316.67%Chi tiết
153Grasshoppers663105-416.67%Chi tiết
154Athletic Bilbao888107-612.50%Chi tiết
155Villarreal887107-612.50%Chi tiết
156Teuta Durres220011-10.00%Chi tiết
157Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
158Stabaek222002-20.00%Chi tiết
159Spartak Moscow222002-20.00%Chi tiết
160Tottenham Hotspur222002-20.00%Chi tiết
161Crvena Zvezda221011-10.00%Chi tiết
162Partizan Belgrade222002-20.00%Chi tiết
163BATE Borisov221002-20.00%Chi tiết
164Lille OSC222002-20.00%Chi tiết
165Rosenborg221002-20.00%Chi tiết
166ND Gorica220002-20.00%Chi tiết
167Maccabi Haifa222002-20.00%Chi tiết
168Hertha BSC Berlin221011-10.00%Chi tiết
169Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
170Konyaspor661015-50.00%Chi tiết
171Mlada Boleslav221002-20.00%Chi tiết
172Sileks220002-20.00%Chi tiết
173NK Siroki Brijeg222002-20.00%Chi tiết
174NSI Runavik220002-20.00%Chi tiết
175Valur220002-20.00%Chi tiết
176FK Aktobe221011-10.00%Chi tiết
177Vikingur Gotu220002-20.00%Chi tiết
178FC Vorskla Poltava221011-10.00%Chi tiết
179Hacken221002-20.00%Chi tiết
180Cracovia Krakow222002-20.00%Chi tiết
181CSM Studentesc Iasi221011-10.00%Chi tiết
182Slovan Bratislava333003-30.00%Chi tiết
183Rabotnicki Skopje221002-20.00%Chi tiết
184Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
185FC Differdange 03222002-20.00%Chi tiết
186PFC Oleksandria221002-20.00%Chi tiết
187FK Spartaks Jurmala220011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 421 89.00%
 Hòa 52 10.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Legia Warszawa, Lyonnais, Besiktas JK, FK Rostov, Jeunesse Esch, Connah's QN, Suduva, Folgore/Falciano, Lusitanos la Posa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hibernians FC, Teuta Durres, Stabaek, Tottenham Hotspur, Spartak Moscow, Rosenborg, Lille OSC, Maccabi Haifa, Hertha BSC Berlin, ND Gorica, Dinamo Tbilisi, Crvena Zvezda, Partizan Belgrade, BATE Borisov, NSI Runavik, NK Siroki Brijeg, Sileks, Konyaspor, Mlada Boleslav, FC Vorskla Poltava, Cracovia Krakow, CSM Studentesc Iasi, Hacken, Slovan Bratislava, Valur, Rabotnicki Skopje, FK Aktobe, Vikingur Gotu, Ordabasy, FC Differdange 03, PFC Oleksandria, FK Spartaks Jurmala, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Teuta Durres, Hertha BSC Berlin, Crvena Zvezda, FC Vorskla Poltava, CSM Studentesc Iasi, FC Kairat Almaty, Cliftonville, FK Aktobe, Fola Esch, UE Santa Coloma, FK Spartaks Jurmala, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2017 10:20:39

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Fenerbahce64118613 
2Manchester United640212412 
3Feyenoord Rotterdam6213377 
4Zorya6024282 
Bảng B
1APOEL Nicosia64028612 
2Young Boys6222748 
3Olympiakos Piraeus6222768 
4FC Astana61235115 
Bảng C
1Saint-Etienne63308512 
2Anderlecht632116811 
3Mainz62318109 
4Qabala60065140 
Bảng D
1Zenit St.Petersburg650117815 
2AZ Alkmaar62226108 
3Maccabi Tel Aviv6213797 
4Dundalk6114584 
Bảng E
1AS Roma633016712 
2FC Astra Giurgiu62227108 
3FC Viktoria Plzen61327106 
4Austria Wien612311145 
Bảng F
1Genk640213912 
2Athletic Bilbao6312101110 
3Rapid Wien6132786 
4US Sassuolo Calcio61239115 
Bảng G
1Ajax Amsterdam642011614 
2Celta Vigo62311079 
3Standard Liege6141867 
4Panathinaikos60153131 
Bảng H
1FC Shakhtar Donetsk660021518 
2Gent62229138 
3Sporting Braga61329116 
4Konyaspor60152121 
Bảng I
1Schalke 0465019315 
2Krasnodar FK6213887 
3Red Bull Salzburg6213667 
4Nice62045116 
Bảng J
1Fiorentina641115613 
2PAOK Saloniki63127610 
3Qarabag62137127 
4Slovan Liberec61147124 
Bảng K
1Sparta Praha64028612 
2Southampton6222648 
3Hapoel Beer Sheva6222668 
4Inter Milan62047116 
Bảng L
1Osmanlispor FC631210710 
2Villarreal6231989 
3Zurich6132576 
4Steaua Bucuresti6132576 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 447 98.03%
 Các trận chưa diễn ra 9 1.97%
 Tổng số bàn thắng 397 Trung bình 2.76 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất FC Shakhtar Donetsk 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Zorya,Konyaspor 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Schalke 04 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Qabala,Austria Wien 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/03/2017 10:20:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2017 20:05:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

SuperSports 3 HD
ASTRO SUPERSPORT 4
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2017 10:20:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.