Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Leicester City

[12]
 (1/2:0

Atletico de Madrid

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL13/04/17Atletico de Madrid*1-0Leicester City0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Leicester City: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Leicester City: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Atletico de Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Atletico de Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Atletico de Madrid thể hiện phong độ khá tốt trong UEFA Champions League mùa này, hơn nữa họ chiếm ưu thế về cả thực lực và đội hình lẫn kinh nghiêm, hãy tin trận này Atletico de Madrid sẽ giành được chiến thắng và giành vé đi tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/04/17Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL13/04/17Atletico de Madrid*1-0Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR09/04/17Everton*4-2Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
ENG PR05/04/17Leicester City*2-0SunderlandT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/04/17Leicester City*2-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/03/17West Ham United*2-3Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
UEFA CL15/03/17Leicester City2-0Sevilla* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/03/17Leicester City*3-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/02/17Leicester City3-1Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL23/02/17Sevilla*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC18/02/17 Millwall*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/02/17Swansea City*2-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/02/17Leicester City*1-1Derby CountyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-1]
ENG PR05/02/17Leicester City0-3Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/02/17Burnley*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/17Derby County2-2Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR22/01/17Southampton*3-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/01/17Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/01/17Everton*1-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/01/17Middlesbrough*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 2 0 0 0 2 3 7
35.00% 20.00% 45.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 25.00% 58.33%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 385 218 17 400 435
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 180 236 150 107 200 277 222 136
19.40% 21.56% 28.26% 17.96% 12.81% 23.95% 33.17% 26.59% 16.29%
Sân nhà 96 86 112 58 37 87 127 103 72
24.68% 22.11% 28.79% 14.91% 9.51% 22.37% 32.65% 26.48% 18.51%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 93 122 90 68 110 147 118 62
14.65% 21.28% 27.92% 20.59% 15.56% 25.17% 33.64% 27.00% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 9 196 130 3 101 41 36 38
48.75% 2.25% 49.00% 55.56% 1.28% 43.16% 35.65% 31.30% 33.04%
Sân nhà 122 8 138 26 0 21 17 9 9
45.52% 2.99% 51.49% 55.32% 0.00% 44.68% 48.57% 25.71% 25.71%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 57 103 2 77 24 26 29
55.04% 0.78% 44.19% 56.59% 1.10% 42.31% 30.38% 32.91% 36.71%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/04/2017 18:45:00ArsenalVSLeicester City
ENG PR29/04/2017 14:00:00West Bromwich(WBA)VSLeicester City
ENG PR06/05/2017 14:00:00Leicester CityVSWatford
ENG PR13/05/2017 14:00:00Manchester CityVSLeicester City
ENG PR18/05/2017 18:45:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D116/04/17Atletico de Madrid*3-0OsasunaT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL13/04/17Atletico de Madrid*1-0Leicester CityT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D108/04/17Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D105/04/17Atletico de Madrid*1-0Real SociedadT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D102/04/17Malaga0-2Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D119/03/17Atletico de Madrid*3-1SevillaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL16/03/17Atletico de Madrid*0-0Bayer LeverkusenH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/03/17 Granada CF0-1Atletico de Madrid*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D105/03/17Atletico de Madrid*3-0ValenciaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D103/03/17Deportivo La Coruna1-1Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D126/02/17Atletico de Madrid1-2Barcelona*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL22/02/17Bayer Leverkusen*2-4Atletico de MadridT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SPA D118/02/17Sporting de Gijon1-4Atletico de Madrid*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D113/02/17Atletico de Madrid*3-2Celta VigoT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP08/02/17 Barcelona*1-1Atletico de Madrid H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D105/02/17Atletico de Madrid*2-0LeganesT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP02/02/17Atletico de Madrid*1-2BarcelonaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D128/01/17Alaves0-0Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP26/01/17Eibar2-2Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D122/01/17Athletic Bilbao2-2Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 7 1 2 0 0 0 4 6 0
55.00% 35.00% 10.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 414 203 17 434 437
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 189 208 134 89 196 279 201 195
28.82% 21.70% 23.88% 15.38% 10.22% 22.50% 32.03% 23.08% 22.39%
Sân nhà 137 102 82 51 21 68 119 92 114
34.86% 25.95% 20.87% 12.98% 5.34% 17.30% 30.28% 23.41% 29.01%
Sân trung lập 17 4 9 2 2 6 10 7 11
50.00% 11.76% 26.47% 5.88% 5.88% 17.65% 29.41% 20.59% 32.35%
Sân khách 97 83 117 81 66 122 150 102 70
21.85% 18.69% 26.35% 18.24% 14.86% 27.48% 33.78% 22.97% 15.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 273 26 256 88 7 85 33 18 24
49.19% 4.68% 46.13% 48.89% 3.89% 47.22% 44.00% 24.00% 32.00%
Sân nhà 157 18 141 19 1 17 5 4 3
49.68% 5.70% 44.62% 51.35% 2.70% 45.95% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 14 0 12 3 0 0 3 0 1
53.85% 0.00% 46.15% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 102 8 103 66 6 68 25 14 20
47.89% 3.76% 48.36% 47.14% 4.29% 48.57% 42.37% 23.73% 33.90%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D122/04/2017 18:45:00EspanyolVSAtletico de Madrid
SPA D125/04/2017 19:30:00Atletico de MadridVSVillarreal
SPA D129/04/2017 16:30:00Las PalmasVSAtletico de Madrid
SPA D107/05/2017 18:00:00Atletico de MadridVSEibar
SPA D114/05/2017 18:00:00Real BetisVSAtletico de Madrid
Leicester City Formation: 442 Atletico de Madrid Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Atletico de Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler 13 Jan Oblak 1 Miquel Angel Moya Rumbo 25 Andre Campos Moreira
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
19 Islam Slimani
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
25 Onyinye Wilfred Ndidi
22 Demarai Gray
10 Andy King
11 Marc Albrighton
7 Ahmed Musaab
14 Bartosz Kapustka
24 Nampalys Mendy
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
29 Yohan Benalouane
3 Ben Chilwell
27 Marcin Wasilewski
5 Wes Morgan
13 Daniel Amartey
6 Robert Huth
Molla Wague
9 Fernando Torres
7 Antoine Griezmann
21 Kevin Gameiro
11 Angel Correa
42 Roberto Nunez
14 Gabriel Fernandez Arenas, Gabi
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
8 Saul Niguez Esclapez
10 Yannick Ferreira Carrasco
17 Alessio Cerci
23 Nicolas Fabian Gaitan
22 Thomas Teye Partey
Caio Henrique Oliveira Silva
5 Tiago Cardoso Mendes
12 Augusto Fernandez Matias
20 Juan Francisco Torres Belen,Juanfran
3 Filipe Luis Kasmirski
2 Diego Godin Leal
15 Stefan Savic
24 Jose Maria Gimenez de Vargas
19 Lucas Francois Bernard Hernandez
16 Sime Vrsaljko
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City994801788.89%Chi tiết
2Hapoel Beer Sheva662501483.33%Chi tiết
3FK Rostov10102802680.00%Chi tiết
4Steaua Bucuresti441301275.00%Chi tiết
5Partizani Ti-ra-na440310375.00%Chi tiết
6Monaco13135913669.23%Chi tiết
7Juventus997603366.67%Chi tiết
8Monchengladbach883503262.50%Chi tiết
9Sevilla886503262.50%Chi tiết
10FC Kobenhavn12129714358.33%Chi tiết
11Ludogorets Razgrad12125723458.33%Chi tiết
12Barcelona997504155.56%Chi tiết
13Borussia Dortmund998504155.56%Chi tiết
14F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
15Fenerbahce221101050.00%Chi tiết
16Hafnarfjordur FH221110150.00%Chi tiết
17FC Vardar Skopje220101050.00%Chi tiết
18FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
19Sporting Clube de Portugal662312150.00%Chi tiết
20FC Shakhtar Donetsk222101050.00%Chi tiết
21Dinamo Zagreb12124615150.00%Chi tiết
22Tottenham Hotspur664303050.00%Chi tiết
23Rosenborg442202050.00%Chi tiết
24AS Roma221101050.00%Chi tiết
25PAOK Saloniki221101050.00%Chi tiết
26B36 Torshavn221110150.00%Chi tiết
27Valletta FC441211150.00%Chi tiết
28Besiktas JK663321250.00%Chi tiết
29Anderlecht221101050.00%Chi tiết
30Arsenal885413150.00%Chi tiết
31APOEL Nicosia663312150.00%Chi tiết
32Tre Penne220101050.00%Chi tiết
33FC Astra Giurgiu220101050.00%Chi tiết
34Trencin443202050.00%Chi tiết
35Dundalk661312150.00%Chi tiết
36SJK Seinajoki220101050.00%Chi tiết
37Zrinjski Mostar220101050.00%Chi tiết
38The New Saints442202050.00%Chi tiết
39Qarabag443202050.00%Chi tiết
40IFK Norrkoping221101050.00%Chi tiết
41NK Olimpija Ljubljana220101050.00%Chi tiết
42FK Liepaja220101050.00%Chi tiết
43FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
44Lincoln Red Imps440220250.00%Chi tiết
45Bayern Munich998414044.44%Chi tiết
46Atletico de Madrid997414044.44%Chi tiết
47Real Madrid997423144.44%Chi tiết
48Legia Warszawa12125516-141.67%Chi tiết
49Manchester City10108406-240.00%Chi tiết
50Bayer Leverkusen886305-237.50%Chi tiết
51Napoli885305-237.50%Chi tiết
52Paris Saint Germain885323037.50%Chi tiết
53SL Benfica883314-137.50%Chi tiết
54CSKA Moscow661213-133.33%Chi tiết
55Celtic12125435-133.33%Chi tiết
56Lyonnais663204-233.33%Chi tiết
57Dynamo Kyiv661213-133.33%Chi tiết
58FC Porto10107307-430.00%Chi tiết
59Dinamo Tbilisi442112-125.00%Chi tiết
60Young Boys440103-225.00%Chi tiết
61BATE Borisov444103-225.00%Chi tiết
62Crvena Zvezda443103-225.00%Chi tiết
63Ajax Amsterdam442103-225.00%Chi tiết
64FC Viktoria Plzen442103-225.00%Chi tiết
65Alashkert443112-125.00%Chi tiết
66PSV Eindhoven662105-416.67%Chi tiết
67Club Brugge660105-416.67%Chi tiết
68Red Bull Salzburg665123-216.67%Chi tiết
69Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
70Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
71FC Flora Tallinn222011-10.00%Chi tiết
72Villarreal221002-20.00%Chi tiết
73FC Sheriff221002-20.00%Chi tiết
74Basel661024-40.00%Chi tiết
75FK Mladost Podgorica220011-10.00%Chi tiết
76Crusaders FC220002-20.00%Chi tiết
77FC Astana443031-10.00%Chi tiết
78Olympiakos Piraeus222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 187 81.65%
 Hòa 42 18.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Villarreal, FC Sheriff, FC Flora Tallinn, Ferencvarosi TC, Sparta Praha, Basel, Olympiakos Piraeus, FK Mladost Podgorica, Crusaders FC, FC Astana, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FC Astana, 75.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2017 10:12:20

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal642018614 
2Paris Saint Germain633013712 
3Ludogorets Razgrad60336153 
4Basel60243122 
Bảng B
1Napoli632111811 
2SL Benfica622210108 
3Besiktas JK61419147 
4Dynamo Kyiv6123865 
Bảng C
1Barcelona650120415 
2Manchester City623112109 
3Monchengladbach61235125 
4Celtic60335163 
Bảng D
1Atletico de Madrid65017215 
2Bayern Munich640214612 
3FK Rostov61236125 
4PSV Eindhoven60244112 
Bảng E
1Monaco63219711 
2Bayer Leverkusen62408410 
3Tottenham Hotspur6213667 
4CSKA Moscow60335113 
Bảng F
1Borussia Dortmund642021914 
2Real Madrid6330161012 
3Legia Warszawa61149244 
4Sporting Clube de Portugal6105583 
Bảng G
1Leicester City64117613 
2FC Porto63219311 
3FC Kobenhavn6231729 
4Club Brugge60062140 
Bảng H
1Juventus642011214 
2Sevilla63217311 
3Lyonnais6222538 
4Dinamo Zagreb60060150 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 208 95.85%
 Các trận chưa diễn ra 9 4.15%
 Tổng số bàn thắng 278 Trung bình 2.90 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Borussia Dortmund 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Dinamo Zagreb 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Atletico de Madrid,FC Kobenhavn,Juventus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Legia Warszawa 24 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2017 10:12:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2017 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 62
CABLE TV 202
TDM(HD)
ASTRO SUPERSPORT
SuperSports 2 HD
KOREA SPO TV
mio Sports 1
beIN Sports 2 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2017 10:12:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.