Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Celta Vigo

[10]
 (0:1

Genk

[8]

Tips tham khảo
Celta Vigo Genk
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Celta Vigo Thắng Hòa Bại
Genk ghi được 6 bàn trong vòng 1/8, vì thế hàng công của họ không nên coi nhẹ. Cho dù lần này đối đầu với đối thủ Celta Vigo là một đội bóng mạnh tại La Liga, Genk cũng không nên thua trận.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Celta Vigo - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D109/04/17Celta Vigo*0-2EibarB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D107/04/17Valencia*3-2Celta VigoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D104/04/17Celta Vigo*3-1Las PalmasT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D120/03/17Deportivo La Coruna*0-1Celta VigoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL17/03/17 Krasnodar FK*0-2Celta VigoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D113/03/17Celta Vigo0-1Villarreal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL10/03/17Celta Vigo*2-1Krasnodar FKT0:1HòaTrênl0-0Dưới
SPA D105/03/17Barcelona*5-0Celta VigoB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D102/03/17 Celta Vigo*2-2EspanyolH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
SPA D127/02/17 Sporting de Gijon*1-1Celta VigoH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL24/02/17FC Shakhtar Donetsk*0-1Celta VigoT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-2]
SPA D120/02/17Celta Vigo*3-0OsasunaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL17/02/17Celta Vigo*0-1FC Shakhtar DonetskB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D113/02/17Atletico de Madrid*3-2Celta VigoB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP09/02/17Alaves*1-0Celta VigoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP03/02/17Celta Vigo*0-0AlavesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D129/01/17Leganes*0-2Celta VigoT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA CUP26/01/17Celta Vigo2-2Real Madrid*H1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D123/01/17Real Sociedad*1-0Celta VigoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP19/01/17Real Madrid*1-2Celta VigoT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 3 3 3 0 0 0 5 1 5
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 226 368 175 13 399 383
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 170 204 159 106 213 270 191 108
18.29% 21.74% 26.09% 20.33% 13.55% 27.24% 34.53% 24.42% 13.81%
Sân nhà 75 93 100 65 35 95 114 99 60
20.38% 25.27% 27.17% 17.66% 9.51% 25.82% 30.98% 26.90% 16.30%
Sân trung lập 10 5 7 4 2 4 9 10 5
35.71% 17.86% 25.00% 14.29% 7.14% 14.29% 32.14% 35.71% 17.86%
Sân khách 58 72 97 90 69 114 147 82 43
15.03% 18.65% 25.13% 23.32% 17.88% 29.53% 38.08% 21.24% 11.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celta Vigo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 15 172 122 2 109 42 39 47
43.67% 4.52% 51.81% 52.36% 0.86% 46.78% 32.81% 30.47% 36.72%
Sân nhà 108 14 137 22 0 20 7 9 13
41.70% 5.41% 52.90% 52.38% 0.00% 47.62% 24.14% 31.03% 44.83%
Sân trung lập 10 1 6 2 0 3 1 3 1
58.82% 5.88% 35.29% 40.00% 0.00% 60.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 27 0 29 98 2 86 34 27 33
48.21% 0.00% 51.79% 52.69% 1.08% 46.24% 36.17% 28.72% 35.11%
Celta Vigo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D116/04/2017 18:45:00Granada CFVSCelta Vigo
UEFA EL20/04/2017 19:05:00GenkVSCelta Vigo
SPA D123/04/2017 14:15:00Celta VigoVSReal Betis
SPA D126/04/2017 18:00:00SevillaVSCelta Vigo
SPA D130/04/2017 18:00:00Celta VigoVSAthletic Bilbao
Genk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D109/04/17Roeselare0-1Genk*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D102/04/17Genk*4-0KSC LokerenT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL17/03/17Genk*1-1GentH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D112/03/17 Westerlo0-4Genk*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL10/03/17 Gent*2-5GenkT0:1/2Thắng kèoTrênl1-4Trên
BEL D105/03/17Genk2-1Club Brugge* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
BEL D127/02/17Anderlecht*2-0GenkB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL24/02/17Genk*1-0FC Astra GiurgiuT0:1HòaDướil0-0Dưới
BEL D120/02/17Genk*1-1Sporting CharleroiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL17/02/17FC Astra Giurgiu2-2Genk*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D111/02/17St.-Truidense VV*0-3GenkT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BEL D108/02/17Red Star Waasland-Beveren0-0Genk*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D105/02/17Genk*1-0Mouscron PeruwelzT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
BEL Cup01/02/17Genk*0-1KV OostendeB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D129/01/17KV Mechelen*1-0GenkB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D125/01/17Genk*3-0KortrijkT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D122/01/17AS Eupen0-1Genk*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL Cup18/01/17KV Oostende*1-1GenkH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF11/01/17Darmstadt(T)*0-1GenkT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D128/12/16Genk*2-0GentT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 1 1 0 0 5 3 2
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Genk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 321 219 26 356 376
Genk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 156 162 109 107 159 230 163 180
27.05% 21.31% 22.13% 14.89% 14.62% 21.72% 31.42% 22.27% 24.59%
Sân nhà 114 91 71 42 32 63 108 77 102
32.57% 26.00% 20.29% 12.00% 9.14% 18.00% 30.86% 22.00% 29.14%
Sân trung lập 9 2 13 10 3 7 16 9 5
24.32% 5.41% 35.14% 27.03% 8.11% 18.92% 43.24% 24.32% 13.51%
Sân khách 75 63 78 57 72 89 106 77 73
21.74% 18.26% 22.61% 16.52% 20.87% 25.80% 30.72% 22.32% 21.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Genk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 23 185 77 4 83 40 23 40
48.00% 5.75% 46.25% 46.95% 2.44% 50.61% 38.83% 22.33% 38.83%
Sân nhà 124 21 111 19 0 15 12 7 15
48.44% 8.20% 43.36% 55.88% 0.00% 44.12% 35.29% 20.59% 44.12%
Sân trung lập 7 0 13 3 0 3 3 2 1
35.00% 0.00% 65.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 61 2 61 55 4 65 25 14 24
49.19% 1.61% 49.19% 44.35% 3.23% 52.42% 39.68% 22.22% 38.10%
Genk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D116/04/2017 18:00:00KortrijkVSGenk
UEFA EL20/04/2017 19:05:00GenkVSCelta Vigo
BEL D122/04/2017 18:00:00GenkVSMouscron Peruwelz
BEL D126/04/2017 18:00:00AS EupenVSGenk
BEL D130/04/2017 18:00:00GenkVSKortrijk
Celta Vigo Formation: 433 Genk Formation: 451

Đội hình Celta Vigo:

Đội hình Genk:

Thủ môn Thủ môn
1 Sergio Alvarez Conde 13 Ruben Blanco Mathew Ryan 1 Marco Bizot 30 Jackers Nordin 40 Gaetan Coucke
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 John Guidetti
10 Iago Aspas Juncal
11 Pione Sisto
12 Claudio Beauvue
7 Theo Bongonda
25 Giuseppe Rossi
18 Daniel Wass
8 Pedro Pablo Hernandez
6 Nemanja Radoja
5 Marcelo Alfonso Diaz Rojas
16 Jozabed Sanchez Ruiz
17 Andrew Hjulsager
4 Pape Cheikh Diop Gueye
23 Josep Sene
15 Alvaro Lemos
22 Gustavo Cabral
3 Andreu Fontas
2 Hugo Mallo Novegil
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
24 Facundo Roncaglia
21 Carles Planas Antolinez
20 Sergi Gomez Sola
77 Mbwana Ally Samata
7 Nikolaos Karelis
Jose Manuel Garcia Naranjo
16 Dante Vanzeir
17 Holly Tshimanga
19 Thomas Buffel
24 Alejandro Pozuelo
9 Jean-Paul Boetius
Ruslan Malinovskyi
Sander Berge
8 Bennard Yao Kumordzi
Tino-Sven Susic
22 Siebe Schrijvers
14 Leandro Trossard
28 Bryan Heynen
21 Jere Uronen
Jakub Brabec
Omar Colley
41 Timothy Castagne
6 Sebastian Dewaest
5 Sandy Walsh
15 Dries Wouters
23 Rubin Seigers
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Legia Warszawa2202002100.00%Chi tiết
2Besiktas JK4424004100.00%Chi tiết
3FK Rostov4414004100.00%Chi tiết
4Jeunesse Esch2202002100.00%Chi tiết
5Connah's QN4404004100.00%Chi tiết
6Suduva2202002100.00%Chi tiết
7Folgore/Falciano2202002100.00%Chi tiết
8Lusitanos la Posa2202002100.00%Chi tiết
9FC Shakhtar Donetsk10108901890.00%Chi tiết
10Dundalk660501483.33%Chi tiết
11Birkirkara FC660501483.33%Chi tiết
12Anderlecht12129903675.00%Chi tiết
13Levadia Tallinn442301275.00%Chi tiết
14FK Buducnost Podgorica441310375.00%Chi tiết
15Lyonnais443301275.00%Chi tiết
16Rây-kia-vích442301275.00%Chi tiết
17Vaduz442301275.00%Chi tiết
18Europa FC440301275.00%Chi tiết
19FC Torpedo Zhodino441301275.00%Chi tiết
20FK Shkendija 79882611575.00%Chi tiết
21FC Astra Giurgiu10101712570.00%Chi tiết
22APOEL Nicosia10102703470.00%Chi tiết
23Schalke 0410107703470.00%Chi tiết
24Spartak Trnava664402266.67%Chi tiết
25Zurich662411366.67%Chi tiết
26Hajduk Split663411366.67%Chi tiết
27Partizani Ti-ra-na330201166.67%Chi tiết
28NK Maribor663402266.67%Chi tiết
29HJK Helsinki663402266.67%Chi tiết
30Cork City663402266.67%Chi tiết
31Young Boys662402266.67%Chi tiết
32Sonderjyske662411366.67%Chi tiết
33Fehervar Videoton663402266.67%Chi tiết
34Nomme JK Kalju661402266.67%Chi tiết
35Jelgava661402266.67%Chi tiết
36Osmanlispor FC14148905464.29%Chi tiết
37Fiorentina886512362.50%Chi tiết
38Fenerbahce10106604260.00%Chi tiết
39Slovan Liberec10103604260.00%Chi tiết
40Ajax Amsterdam10106613360.00%Chi tiết
41PAOK Saloniki10106613360.00%Chi tiết
42Rapid Wien10106604260.00%Chi tiết
43Gent14148806257.14%Chi tiết
44Hibernian FC220101050.00%Chi tiết
45HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
46Sloboda Tuzla220101050.00%Chi tiết
47Levski Sofia221101050.00%Chi tiết
48Zenit St.Petersburg886404050.00%Chi tiết
49Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
50Shakhter Soligorsk443202050.00%Chi tiết
51Zimbru Chisinau441202050.00%Chi tiết
52FC Pyunik222101050.00%Chi tiết
53Monchengladbach442202050.00%Chi tiết
54Dinamo Minsk665312150.00%Chi tiết
55Mainz664303050.00%Chi tiết
56Manchester United101010505050.00%Chi tiết
57Brondby886422250.00%Chi tiết
58IFK Goteborg886404050.00%Chi tiết
59FC Kobenhavn442202050.00%Chi tiết
60AS Roma10108505050.00%Chi tiết
61RoPS Rovaniemi441202050.00%Chi tiết
62Dila Gori221101050.00%Chi tiết
63Hapoel Beer Sheva882404050.00%Chi tiết
64Austria Wien12127615150.00%Chi tiết
65NK Rijeka221101050.00%Chi tiết
66Linfield FC220101050.00%Chi tiết
67Red Bull Salzburg663303050.00%Chi tiết
68Banants220101050.00%Chi tiết
69Rio Ave221101050.00%Chi tiết
70Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
71Shirak441202050.00%Chi tiết
72FK Ventspils442202050.00%Chi tiết
73Steaua Bucuresti662312150.00%Chi tiết
74AEK Athens221101050.00%Chi tiết
75Omonia Nicosia FC443202050.00%Chi tiết
76Odd Grenland443202050.00%Chi tiết
77Domzale663303050.00%Chi tiết
78Slavia Sofia220101050.00%Chi tiết
79Apollon Limassol FC221101050.00%Chi tiết
80Cukaricki442202050.00%Chi tiết
81Beitar Jerusalem885404050.00%Chi tiết
82Bala Town220101050.00%Chi tiết
83Pandurii220101050.00%Chi tiết
84Breidablik221101050.00%Chi tiết
85Pas Giannina441202050.00%Chi tiết
86Cliftonville440220250.00%Chi tiết
87Glenavon Lurgan220101050.00%Chi tiết
88US Sassuolo Calcio10105514150.00%Chi tiết
89Radnik Bijeljina220101050.00%Chi tiết
90FC Luzern220101050.00%Chi tiết
91Heracles Almelo221101050.00%Chi tiết
92Zaglebie Lubin663312150.00%Chi tiết
93IFK Mariehamn220101050.00%Chi tiết
94Stromsgodset221101050.00%Chi tiết
95Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
96Trencin220101050.00%Chi tiết
97Ludogorets Razgrad221101050.00%Chi tiết
98FK Trakai221101050.00%Chi tiết
99KS Perparimi Kukesi441202050.00%Chi tiết
100Samtredia220101050.00%Chi tiết
101TJ Spartak Myjava221101050.00%Chi tiết
102Balzan FC220101050.00%Chi tiết
103FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
104FC Infonet220101050.00%Chi tiết
105FK Kapaz Ganca441202050.00%Chi tiết
106Bokelj Kotor220101050.00%Chi tiết
107FC Arouca441202050.00%Chi tiết
108UE Santa Coloma220110150.00%Chi tiết
109Zorya660303050.00%Chi tiết
110FC Zaria Balti220101050.00%Chi tiết
111FC Dacia Chisinau221101050.00%Chi tiết
112SP La Fiorita220101050.00%Chi tiết
113FC Astana883404050.00%Chi tiết
114Chikhura Sachkhere221101050.00%Chi tiết
115Llandudno220101050.00%Chi tiết
116FK Rudar Pljevlja221101050.00%Chi tiết
117Qabala14144707050.00%Chi tiết
118Fola Esch220110150.00%Chi tiết
119Genk161610736143.75%Chi tiết
120Maccabi Tel Aviv14149617-142.86%Chi tiết
121Krasnodar FK141410617-142.86%Chi tiết
122Saint-Etienne12127507-241.67%Chi tiết
123AZ Alkmaar12128507-241.67%Chi tiết
124Celta Vigo10106424040.00%Chi tiết
125Sparta Praha10104406-240.00%Chi tiết
126Qarabag883305-237.50%Chi tiết
127Vojvodina885305-237.50%Chi tiết
128FC Viktoria Plzen663213-133.33%Chi tiết
129Standard Liege663222033.33%Chi tiết
130FC Trenkwalder Admira664204-233.33%Chi tiết
131Olympiakos Piraeus121210408-433.33%Chi tiết
132Sporting Braga663213-133.33%Chi tiết
133Feyenoord Rotterdam663204-233.33%Chi tiết
134Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
135Nice661204-233.33%Chi tiết
136Aberdeen665213-133.33%Chi tiết
137Southampton665204-233.33%Chi tiết
138Panathinaikos10105325-230.00%Chi tiết
139Midtjylland887206-425.00%Chi tiết
140West Ham United444103-225.00%Chi tiết
141Hearts444103-225.00%Chi tiết
142MTK Hungaria FC442112-125.00%Chi tiết
143Debreceni VSC443103-225.00%Chi tiết
144AEK Larnaca885224-225.00%Chi tiết
145FC Neftci Baku443112-125.00%Chi tiết
146St. Patrick's442103-225.00%Chi tiết
147Beroe443103-225.00%Chi tiết
148Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
149NK Lokomotiva Zagreb886233-125.00%Chi tiết
150FC Kairat Almaty443121025.00%Chi tiết
151Slavia Praha663105-416.67%Chi tiết
152AIK Solna664114-316.67%Chi tiết
153Grasshoppers663105-416.67%Chi tiết
154Athletic Bilbao888107-612.50%Chi tiết
155Villarreal887107-612.50%Chi tiết
156Teuta Durres220011-10.00%Chi tiết
157Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
158Stabaek222002-20.00%Chi tiết
159Spartak Moscow222002-20.00%Chi tiết
160Tottenham Hotspur222002-20.00%Chi tiết
161Partizan Belgrade222002-20.00%Chi tiết
162BATE Borisov221002-20.00%Chi tiết
163Crvena Zvezda221011-10.00%Chi tiết
164Lille OSC222002-20.00%Chi tiết
165Rosenborg221002-20.00%Chi tiết
166ND Gorica220002-20.00%Chi tiết
167Maccabi Haifa222002-20.00%Chi tiết
168Hertha BSC Berlin221011-10.00%Chi tiết
169Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
170FC Vorskla Poltava221011-10.00%Chi tiết
171Hacken221002-20.00%Chi tiết
172Cracovia Krakow222002-20.00%Chi tiết
173CSM Studentesc Iasi221011-10.00%Chi tiết
174Slovan Bratislava333003-30.00%Chi tiết
175Valur220002-20.00%Chi tiết
176FK Aktobe221011-10.00%Chi tiết
177Vikingur Gotu220002-20.00%Chi tiết
178NK Siroki Brijeg222002-20.00%Chi tiết
179Sileks220002-20.00%Chi tiết
180Konyaspor661015-50.00%Chi tiết
181Mlada Boleslav221002-20.00%Chi tiết
182NSI Runavik220002-20.00%Chi tiết
183Rabotnicki Skopje221002-20.00%Chi tiết
184Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
185PFC Oleksandria221002-20.00%Chi tiết
186FC Differdange 03222002-20.00%Chi tiết
187FK Spartaks Jurmala220011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 429 89.19%
 Hòa 52 10.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Legia Warszawa, Besiktas JK, FK Rostov, Jeunesse Esch, Connah's QN, Suduva, Folgore/Falciano, Lusitanos la Posa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hibernians FC, Teuta Durres, Stabaek, Tottenham Hotspur, Spartak Moscow, Rosenborg, Lille OSC, Maccabi Haifa, Hertha BSC Berlin, ND Gorica, Dinamo Tbilisi, Crvena Zvezda, Partizan Belgrade, BATE Borisov, NSI Runavik, NK Siroki Brijeg, Sileks, Konyaspor, Mlada Boleslav, FC Vorskla Poltava, Cracovia Krakow, CSM Studentesc Iasi, Hacken, Slovan Bratislava, Valur, Rabotnicki Skopje, FK Aktobe, Vikingur Gotu, Ordabasy, FC Differdange 03, PFC Oleksandria, FK Spartaks Jurmala, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Teuta Durres, Hertha BSC Berlin, Crvena Zvezda, FC Vorskla Poltava, CSM Studentesc Iasi, FC Kairat Almaty, Cliftonville, FK Aktobe, Fola Esch, UE Santa Coloma, FK Spartaks Jurmala, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/04/2017 10:24:01

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2017 19:05:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(HD)
ASTRO SUPERSPORT
SuperSports 3 HD
beIN Sports 2 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2017 10:23:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.