Cộng 10 trận đấu, FC Utrecht: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo, FC Utrecht: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Utrecht
SC Heerenveen
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - FC Utrecht ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Utrecht 14 Thắng 7 Hòa 13 Bại
FC Utrecht đang sở hữu chuỗi 4 chiến thắng liên tiếp, các cầu thủ đang trên phong độ cao. Về phía SC Heerenveen, họ đã chuỗi 3 thất bại liên tiếp. Vậy khả năng chiến thắng dành cho đội chủ nhà FC Utrecht cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
128
263
270
35
317
379
SC Heerenveen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
185
126
154
93
138
127
223
161
185
26.58%
18.10%
22.13%
13.36%
19.83%
18.25%
32.04%
23.13%
26.58%
Sân nhà
113
57
65
42
45
52
80
80
110
35.09%
17.70%
20.19%
13.04%
13.98%
16.15%
24.84%
24.84%
34.16%
Sân trung lập
18
18
14
6
7
11
21
15
16
28.57%
28.57%
22.22%
9.52%
11.11%
17.46%
33.33%
23.81%
25.40%
Sân khách
54
51
75
45
86
64
122
66
59
17.36%
16.40%
24.12%
14.47%
27.65%
20.58%
39.23%
21.22%
18.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Heerenveen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
162
13
157
125
4
106
20
23
26
48.80%
3.92%
47.29%
53.19%
1.70%
45.11%
28.99%
33.33%
37.68%
Sân nhà
103
8
104
34
1
26
3
5
12
47.91%
3.72%
48.37%
55.74%
1.64%
42.62%
15.00%
25.00%
60.00%
Sân trung lập
23
4
12
7
0
6
1
1
0
58.97%
10.26%
30.77%
53.85%
0.00%
46.15%
50.00%
50.00%
0.00%
Sân khách
36
1
41
84
3
74
16
17
14
46.15%
1.28%
52.56%
52.17%
1.86%
45.96%
34.04%
36.17%
29.79%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội b��ng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác