Cộng 10 trận đấu, FC Utrecht: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%). Cộng 10 trận mở kèo, FC Utrecht: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Utrecht
AZ Alkmaar
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AZ Alkmaar ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Utrecht 11 Thắng 4 Hòa 17 Bại
AZ Alkmaar đã rộng cửa đi tiếp ở trận trước, điều này khiến cho các cầu thủ hừng hực khí thế, hơn nữa họ toàn thắng 2 trận sân khách trước FC Utrecht trong thời gian gần đây, tin cậy trận này AZ Alkmaar sẽ kéo dài mạch thắng lên con số 4.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AZ Alkmaar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
134
329
264
26
360
393
AZ Alkmaar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
255
136
161
95
106
130
205
209
209
33.86%
18.06%
21.38%
12.62%
14.08%
17.26%
27.22%
27.76%
27.76%
Sân nhà
143
67
85
34
28
51
88
104
114
40.06%
18.77%
23.81%
9.52%
7.84%
14.29%
24.65%
29.13%
31.93%
Sân trung lập
15
14
9
4
5
10
13
9
15
31.91%
29.79%
19.15%
8.51%
10.64%
21.28%
27.66%
19.15%
31.91%
Sân khách
97
55
67
57
73
69
104
96
80
27.79%
15.76%
19.20%
16.33%
20.92%
19.77%
29.80%
27.51%
22.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AZ Alkmaar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
232
20
220
73
4
83
29
14
16
49.15%
4.24%
46.61%
45.63%
2.50%
51.88%
49.15%
23.73%
27.12%
Sân nhà
130
16
134
17
0
18
10
4
5
46.43%
5.71%
47.86%
48.57%
0.00%
51.43%
52.63%
21.05%
26.32%
Sân trung lập
19
1
13
4
0
3
2
0
1
57.58%
3.03%
39.39%
57.14%
0.00%
42.86%
66.67%
0.00%
33.33%
Sân khách
83
3
73
52
4
62
17
10
10
52.20%
1.89%
45.91%
44.07%
3.39%
52.54%
45.95%
27.03%
27.03%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác