Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Qarabag ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Samtredia 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Qarabag chiếm ưu thế tuyệt đối khi họ đã thắng đậm trước Samtredia với cách biệt 5 bàn thắng ở trận lượt đi, trận này hãy tin Qarabag sẽ kéo dài chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
184
198
77
8
246
221
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
115
129
122
66
35
126
159
95
87
24.63%
27.62%
26.12%
14.13%
7.49%
26.98%
34.05%
20.34%
18.63%
Sân nhà
62
52
50
23
6
46
53
42
52
32.12%
26.94%
25.91%
11.92%
3.11%
23.83%
27.46%
21.76%
26.94%
Sân trung lập
19
20
15
11
4
14
31
13
11
27.54%
28.99%
21.74%
15.94%
5.80%
20.29%
44.93%
18.84%
15.94%
Sân khách
34
57
57
32
25
66
75
40
24
16.59%
27.80%
27.80%
15.61%
12.20%
32.20%
36.59%
19.51%
11.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
118
6
99
54
4
28
10
5
9
52.91%
2.69%
44.39%
62.79%
4.65%
32.56%
41.67%
20.83%
37.50%
Sân nhà
60
1
50
8
0
3
4
0
2
54.05%
0.90%
45.05%
72.73%
0.00%
27.27%
66.67%
0.00%
33.33%
Sân trung lập
16
2
14
18
1
7
2
0
2
50.00%
6.25%
43.75%
69.23%
3.85%
26.92%
50.00%
0.00%
50.00%
Sân khách
42
3
35
28
3
18
4
5
5
52.50%
3.75%
43.75%
57.14%
6.12%
36.73%
28.57%
35.71%
35.71%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
FK Zalgiris Vilnius, NK Maribor, Legia Warszawa, FC Vardar Skopje, FC Kobenhavn, F91 Dudelange, FC Santa Coloma, Red Bull Salzburg, Budapest Honved, Qarabag, FK Buducnost Podgorica, Dundalk, Vikingur Gotu, FC Astana, SP La Fiorita, FK Kukesi,
Celtic, Hafnarfjordur FH, Hibernians FC, FK Zalgiris Vilnius, MSK Zilina, FC Sheriff, Malmo FF, NK Maribor, Rosenborg, Legia Warszawa, FC Vardar Skopje, FC Kobenhavn, F91 Dudelange, Partizan Belgrade, BATE Borisov, APOEL Nicosia, FC Santa Coloma, Red Bull Salzburg, Hapoel Beer Sheva, Budapest Honved, Linfield FC, The New Saints, Qarabag, FK Buducnost Podgorica, NK Rijeka, Dundalk, IFK Mariehamn, Zrinjski Mostar, Vikingur Gotu, FC Astana, SP La Fiorita, Europa FC, Samtredia, FCI Tallinn, FK Spartaks Jurmala, Ludogorets Razgrad, FK
0.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/07/2017 13:36:12
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Gi���i đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác