Cộng 10 trận đấu, FC Trenkwalder Admira: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%). Cộng 10 trận mở kèo, FC Trenkwalder Admira: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Trenkwalder Admira
St.Polten
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Bại]
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - FC Admira Wacker Modling ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Trenkwalder Admira 10 Thắng 6 Hòa 4 Bại
Tuy gần đây St.Polten thắng liền 2 trận, nhưng đội bóng đã chính thức xuống hạng. Trận này làm khách trước một FC Trenkwalder Admira hơn 3 điểm với mình, sợ rằng St.Polten sẽ khó tránh khỏi được thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
St.Polten - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
114
207
142
15
256
222
St.Polten - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
84
105
109
93
87
115
168
115
80
17.57%
21.97%
22.80%
19.46%
18.20%
24.06%
35.15%
24.06%
16.74%
Sân nhà
45
60
52
35
36
47
84
56
41
19.74%
26.32%
22.81%
15.35%
15.79%
20.61%
36.84%
24.56%
17.98%
Sân trung lập
5
9
8
9
8
7
18
9
5
12.82%
23.08%
20.51%
23.08%
20.51%
17.95%
46.15%
23.08%
12.82%
Sân khách
34
36
49
49
43
61
66
50
34
16.11%
17.06%
23.22%
23.22%
20.38%
28.91%
31.28%
23.70%
16.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St.Polten - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
77
8
75
114
5
90
23
14
25
48.13%
5.00%
46.88%
54.55%
2.39%
43.06%
37.10%
22.58%
40.32%
Sân nhà
51
5
51
37
2
30
14
6
13
47.66%
4.67%
47.66%
53.62%
2.90%
43.48%
42.42%
18.18%
39.39%
Sân trung lập
10
1
6
7
1
7
1
0
3
58.82%
5.88%
35.29%
46.67%
6.67%
46.67%
25.00%
0.00%
75.00%
Sân khách
16
2
18
70
2
53
8
8
9
44.44%
5.56%
50.00%
56.00%
1.60%
42.40%
32.00%
32.00%
36.00%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
T��ng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác