Cộng 10 trận đấu, Nữ Na Uy: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%). Cộng 8 trận mở kèo, Nữ Na Uy: 1thắng kèo(12.50%), 2hòa(25.00%), 5thua kèo(62.50%). Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Nữ Na Uy
Nữ Đan Mạch
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Nữ Đan Mạch ★★★
Thành tích giữa hai đội - Nữ Na Uy 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Nữ Na Uy đang chuỗi 2 trận thua liên tiếp, trong đó đội bóng không ghi được bàn thắng nào, vì thế, tinh thần của các cầu thủ rất thấp. E rằng Nữ Na Uy sẽ phải hứng chịu thất bại ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nữ Đan Mạch - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
45
61
46
12
88
76
Nữ Đan Mạch - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
49
33
33
28
21
35
55
33
41
29.88%
20.12%
20.12%
17.07%
12.80%
21.34%
33.54%
20.12%
25.00%
Sân nhà
21
5
3
5
2
4
6
9
17
58.33%
13.89%
8.33%
13.89%
5.56%
11.11%
16.67%
25.00%
47.22%
Sân trung lập
11
20
15
12
15
20
30
15
8
15.07%
27.40%
20.55%
16.44%
20.55%
27.40%
41.10%
20.55%
10.96%
Sân khách
17
8
15
11
4
11
19
9
16
30.91%
14.55%
27.27%
20.00%
7.27%
20.00%
34.55%
16.36%
29.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Đan Mạch - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
36
4
40
23
3
21
4
3
2
45.00%
5.00%
50.00%
48.94%
6.38%
44.68%
44.44%
33.33%
22.22%
Sân nhà
11
0
13
1
0
1
1
0
1
45.83%
0.00%
54.17%
50.00%
0.00%
50.00%
50.00%
0.00%
50.00%
Sân trung lập
11
3
16
16
2
13
1
3
1
36.67%
10.00%
53.33%
51.61%
6.45%
41.94%
20.00%
60.00%
20.00%
Sân khách
14
1
11
6
1
7
2
0
0
53.85%
3.85%
42.31%
42.86%
7.14%
50.00%
100.00%
0.00%
0.00%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng th���ng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác