Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Wolfsburg

[12]
 (0:1/4

Eintracht Frankfurt

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D126/08/17Eintracht Frankfurt*0-1Wolfsburg0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D106/05/17Eintracht Frankfurt*0-2Wolfsburg0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D118/12/16Wolfsburg*1-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D124/01/16Eintracht Frankfurt3-2Wolfsburg*1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D116/08/15Wolfsburg*2-1Eintracht Frankfurt0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
GER D104/02/15Eintracht Frankfurt1-1Wolfsburg*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D130/08/14Wolfsburg*2-2Eintracht Frankfurt0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D129/03/14Wolfsburg*2-1Eintracht Frankfurt0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D103/11/13Eintracht Frankfurt*1-2Wolfsburg0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D118/05/13Eintracht Frankfurt*2-2Wolfsburg 0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolfsburg: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolfsburg: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolfsburg Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - VfL Wolfsburg ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolfsburg 11 Thắng 11 Hòa 4 Bại
Wolfsburg giảm sụt sức cạnh tranh trong những năm nay, nhưng Wolfsburg toàn thắng 3 trận đối đầu với Eintracht Frankfurt đã qua. Trận này Wolfsburg cũng có hy vọng đánh bại Eintracht Frankfurt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolfsburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D115/01/18Borussia Dortmund*0-0WolfsburgH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/18Dynamo Dresden(T)1-2Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/01/18St. Pauli(T)1-3Wolfsburg*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
GERC20/12/17FC Nurnberg*0-0WolfsburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
GER D116/12/17Koln1-0Wolfsburg*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/12/17Wolfsburg1-1RB Leipzig* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D109/12/17Hamburger*0-0WolfsburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D104/12/17Wolfsburg*3-0MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D125/11/17Augsburg*2-1Wolfsburg B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D118/11/17Wolfsburg*3-1SC FreiburgT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF09/11/17Wolfsburg2-1FC Twente EnschedeT  Trênl0-0Dưới
GER D106/11/17Wolfsburg*3-3Hertha BSC BerlinH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D128/10/17Schalke 04*1-1WolfsburgH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GERC26/10/17Wolfsburg*1-0Hannover 96T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D122/10/17Wolfsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D115/10/17Bayer Leverkusen*2-2WolfsburgH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF04/10/17Wolfsburg*2-0FC Utrecht T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D130/09/17 Wolfsburg*1-1MainzH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D123/09/17Bayern Munich*2-2WolfsburgH0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D120/09/17Wolfsburg*1-1Werder BremenH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 11hòa(55.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 3hòa(15.79%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 11 2 5 5 0 2 0 0 0 6 2
35.00% 55.00% 10.00% 50.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00%
Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 149 364 264 24 374 427
Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 149 187 137 135 163 262 199 177
24.09% 18.60% 23.35% 17.10% 16.85% 20.35% 32.71% 24.84% 22.10%
Sân nhà 100 75 83 44 46 51 113 98 86
28.74% 21.55% 23.85% 12.64% 13.22% 14.66% 32.47% 28.16% 24.71%
Sân trung lập 13 14 7 10 9 8 19 11 15
24.53% 26.42% 13.21% 18.87% 16.98% 15.09% 35.85% 20.75% 28.30%
Sân khách 80 60 97 83 80 104 130 90 76
20.00% 15.00% 24.25% 20.75% 20.00% 26.00% 32.50% 22.50% 19.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 14 197 117 5 103 40 23 31
45.19% 3.64% 51.17% 52.00% 2.22% 45.78% 42.55% 24.47% 32.98%
Sân nhà 106 8 113 25 0 19 16 7 11
46.70% 3.52% 49.78% 56.82% 0.00% 43.18% 47.06% 20.59% 32.35%
Sân trung lập 17 3 22 1 1 2 1 1 1
40.48% 7.14% 52.38% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 51 3 62 91 4 82 23 15 19
43.97% 2.59% 53.45% 51.41% 2.26% 46.33% 40.35% 26.32% 33.33%
Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/01/2018 17:00:00Hannover 96VSWolfsburg
GER D103/02/2018 14:30:00WolfsburgVSVfB Stuttgart
GER D111/02/2018 17:00:00Werder BremenVSWolfsburg
GER D117/02/2018 13:30:00WolfsburgVSBayern Munich
GER D124/02/2018 13:30:00MainzVSWolfsburg
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/01/18Eintracht Frankfurt*1-1SC FreiburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF06/01/18Eintracht Frankfurt(T)*3-1FC Erzgebirge AueT0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GERC21/12/17Heidenheimer0-0Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
GER D116/12/17Eintracht Frankfurt*2-2Schalke 04H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D113/12/17Hamburger*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D109/12/17Eintracht Frankfurt0-1Bayern Munich*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
GER D103/12/17Hertha BSC Berlin*1-2Eintracht FrankfurtT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D125/11/17Eintracht Frankfurt*0-1Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D118/11/17Hoffenheim*1-1Eintracht FrankfurtH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF10/11/17Eintracht Frankfurt(T)*5-3SV SandhausenT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D104/11/17Eintracht Frankfurt*2-1Werder BremenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/17Mainz1-1Eintracht Frankfurt*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GERC25/10/17FC Schweinfurt0-4Eintracht Frankfurt*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D121/10/17Eintracht Frankfurt2-2Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/10/17Hannover 96*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D130/09/17 Eintracht Frankfurt*2-1VfB StuttgartT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D123/09/17RB Leipzig*2-1Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D121/09/17Koln*0-1Eintracht FrankfurtT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D116/09/17Eintracht Frankfurt*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D109/09/17Monchengladbach*0-1Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 2 3 3 2 0 0 6 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 25.00% 37.50% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 145 306 195 24 327 343
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 119 168 116 123 178 201 153 138
21.49% 17.76% 25.07% 17.31% 18.36% 26.57% 30.00% 22.84% 20.60%
Sân nhà 65 63 80 45 41 69 88 71 66
22.11% 21.43% 27.21% 15.31% 13.95% 23.47% 29.93% 24.15% 22.45%
Sân trung lập 19 10 10 10 4 8 13 16 16
35.85% 18.87% 18.87% 18.87% 7.55% 15.09% 24.53% 30.19% 30.19%
Sân khách 60 46 78 61 78 101 100 66 56
18.58% 14.24% 24.15% 18.89% 24.15% 31.27% 30.96% 20.43% 17.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 4 135 149 8 118 30 23 24
47.55% 1.51% 50.94% 54.18% 2.91% 42.91% 38.96% 29.87% 31.17%
Sân nhà 78 2 89 45 2 25 11 11 10
46.15% 1.18% 52.66% 62.50% 2.78% 34.72% 34.38% 34.38% 31.25%
Sân trung lập 18 1 16 3 0 3 3 2 2
51.43% 2.86% 45.71% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 30 1 30 101 6 90 16 10 12
49.18% 1.64% 49.18% 51.27% 3.05% 45.69% 42.11% 26.32% 31.58%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D126/01/2018 19:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D104/02/2018 14:30:00AugsburgVSEintracht Frankfurt
GER D110/02/2018 14:30:00Eintracht FrankfurtVSKoln
GER D117/02/2018 13:30:00Eintracht FrankfurtVSRB Leipzig
GER D124/02/2018 13:30:00VfB StuttgartVSEintracht Frankfurt
Wolfsburg Formation: 541 Eintracht Frankfurt Formation: 352

Đội hình Wolfsburg:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
1 Koen Casteels 20 Max Grun 36 Phillip Menzel 1 Lukas Hradecky 37 Jan Zimmermann 34 Leon Batge
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Nany Landry Dimata
18 Victor Osimhen
11 Daniel Didavi
10 Yunus Malli
13 Yannick Gerhardt
6 Riechedly Bazoer
Renato Steffen
14 Divock Origi
32 Kaylen Hinds
26 Justin Mobius
16 Jakub Blaszczykowski,Kuba
4 Ignacio Camacho Barnola
Josip Brekalo
3 Paul Verhaegh
23 Josuha Guilavogui
27 Maximilian Arnold
2 William de Asevedo Furtado
17 Ohis Felix Uduokhai
24 Sebastian Jung
5 Jeffrey Bruma
31 Robin Knoche
29 Marcel Tisserand
35 Gian Luca Itter
25 John Anthony Brooks
31 Branimir Hrgota
9 Sebastien Haller
4 Ante Rebic
8 Luka Jovic
28 Aymen Barkok
38 Renat Dadashov
14 Alexander Meier
17 Kevin Prince Boateng
22 Timothy Chandler
39 Omar Mascarell Gonzalez
11 Mijat Gacinovic
27 Marius Wolf
5 Gelson Fernandes
10 Marco Jhonfai Fabian de la Mora
25 Slobodan Medojevic
7 Danny Blum
15 Jetro Willems
21 Marc Stendera
40 Daichi Kamada
18 Max Besuschkow
30 Sahverdi Cetin
32 Nelson Mandela Mbouhom
6 Jonathan Alexander De Guzman
20 Makoto Hasebe
13 Carlos Salcedo Hernandez
2 Yanni Regasel
24 Danny da Costa
3 Simon Falette
35 Noel Knothe
26 Deji-Ousman Beyreuther
23 Marco Russ
19 David Angel Abraham
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Hannover 96181851116561.11%Chi tiết
2Augsburg181861116561.11%Chi tiết
3Hertha BSC Berlin191971117457.89%Chi tiết
4Eintracht Frankfurt181881026455.56%Chi tiết
5Schalke 041818101026455.56%Chi tiết
6Monchengladbach181812909050.00%Chi tiết
7Mainz18186909050.00%Chi tiết
8VfB Stuttgart18186909050.00%Chi tiết
9Bayern Munich181818909050.00%Chi tiết
10Hoffenheim18189837144.44%Chi tiết
11SC Freiburg18185846244.44%Chi tiết
12Wolfsburg18188828044.44%Chi tiết
13RB Leipzig1818148010-244.44%Chi tiết
14Werder Bremen18188639-333.33%Chi tiết
15Koln181856012-633.33%Chi tiết
16Borussia Dortmund1919176310-431.58%Chi tiết
17Hamburger181865310-527.78%Chi tiết
18Bayer Leverkusen1818135310-527.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 78 44.07%
 Hòa 28 15.82%
 Đội khách thắng kèo 71 40.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hannover 96, Augsburg, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bayer Leverkusen, Hamburger, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, Bayer Leverkusen, Koln, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Eintracht Frankfurt, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Hamburger, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SC Freiburg, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/01/2018 10:34:39

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich181422401244 
2RB Leipzig18945302631 
3Borussia Dortmund19865402530 
4Schalke 0418864292430 
5Bayer Leverkusen18774352628 
6Monchengladbach18846283028 
7Hoffenheim18765282327 
8Augsburg18765282327 
9Eintracht Frankfurt18765211927 
10Hannover 9618756272826 
11Hertha BSC Berlin19676272725 
12Wolfsburg183114212120 
13VfB Stuttgart186210142120 
14SC Freiburg18486183220 
15Mainz18459213117 
16Werder Bremen18378142116 
17Hamburger184311152615 
18Koln18231312339 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 163 53.27%
 Các trận chưa diễn ra 143 46.73%
 Chiến thắng trên sân nhà 73 44.79%
 Trận hòa 49 30.06%
 Chiến thắng trên sân khách 41 25.15%
 Tổng số bàn thắng 448 Trung bình 2.75 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 257 Trung bình 1.58 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 191 Trung bình 1.17 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich,Borussia Dortmund 40 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich,Borussia Dortmund 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich,Borussia Dortmund,Bayer Leverkusen 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Koln 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà SC Freiburg,Hamburger,Koln 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách VfB Stuttgart,Koln 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayern Munich 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Eintracht Frankfurt 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Koln 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Koln 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách SC Freiburg 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/01/2018 10:34:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/01/2018 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Cập nhật: GMT+0800
20/01/2018 10:34:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.