Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester United

[A1]
 (0:1 1/4

CSKA Moscow

[A3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL28/09/17CSKA Moscow1-4Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL04/11/15Manchester United*1-0CSKA Moscow0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL22/10/15CSKA Moscow1-1Manchester United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL04/11/09Manchester United*3-3CSKA Moscow 0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL22/10/09CSKA Moscow0-1Manchester United*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Manchester United: 3thắng(60.00%), 2hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Manchester United: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United CSKA Moscow
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 3 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Manchester United giành thành tích xuất sắc với 4 thắng 1 thua 1 tại giai đoạn vòng bảng kể từ đầu mùa đến nay, trong đó trung bình mỗi trận ghi 2 bàn và để lọt lưới 0.4 bàn. Cho thấy Manchester United cân bằng công thủ. Trận này Manchester United với phong độ cao hơn có vẻ đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/12/17Arsenal*1-3Manchester United T0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR29/11/17Watford2-4Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR25/11/17Manchester United*1-0Brighton & Hove AlbionT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL23/11/17Basel1-0Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/11/17Manchester United*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR06/11/17Chelsea FC*1-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL01/11/17Manchester United*2-0SL BenficaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/17Manchester United*1-0Tottenham HotspurT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC25/10/17Swansea City0-2Manchester United*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR21/10/17Huddersfield Town2-1Manchester United*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL19/10/17 SL Benfica0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/10/17Liverpool*0-0Manchester UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/17Manchester United*4-0Crystal PalaceT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL28/09/17CSKA Moscow1-4Manchester United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR23/09/17Southampton0-1Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LC21/09/17Manchester United*4-1Burton Albion FCT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
ENG PR17/09/17Manchester United*4-0EvertonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL13/09/17Manchester United*3-0BaselT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/09/17Stoke City2-2Manchester United*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR27/08/17Manchester United*2-0Leicester CityT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 9 0 0 0 0 0 6 2 3
75.00% 10.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 445 290 37 538 494
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 387 265 200 124 56 164 293 244 331
37.50% 25.68% 19.38% 12.02% 5.43% 15.89% 28.39% 23.64% 32.07%
Sân nhà 212 129 76 41 11 56 120 117 176
45.20% 27.51% 16.20% 8.74% 2.35% 11.94% 25.59% 24.95% 37.53%
Sân trung lập 24 16 16 7 5 13 20 13 22
35.29% 23.53% 23.53% 10.29% 7.35% 19.12% 29.41% 19.12% 32.35%
Sân khách 151 120 108 76 40 95 153 114 133
30.51% 24.24% 21.82% 15.35% 8.08% 19.19% 30.91% 23.03% 26.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 387 52 345 43 0 32 17 24 14
49.36% 6.63% 44.01% 57.33% 0.00% 42.67% 30.91% 43.64% 25.45%
Sân nhà 196 28 171 3 0 2 4 6 1
49.62% 7.09% 43.29% 60.00% 0.00% 40.00% 36.36% 54.55% 9.09%
Sân trung lập 29 1 16 7 0 4 2 5 3
63.04% 2.17% 34.78% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 162 23 158 33 0 26 11 13 10
47.23% 6.71% 46.06% 55.93% 0.00% 44.07% 32.35% 38.24% 29.41%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/12/2017 16:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR13/12/2017 20:00:00Manchester UnitedVSAFC Bournemouth
ENG PR16/12/2017 15:00:00West Bromwich(WBA)VSManchester United
ENG LC20/12/2017 20:00:00Bristol CityVSManchester United
ENG PR23/12/2017 15:00:00Leicester CityVSManchester United
CSKA Moscow - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D102/12/17CSKA Moscow*6-0FC TosnoT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
RUS D126/11/17Rubin Kazan*0-1CSKA MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL23/11/17CSKA Moscow*2-0SL BenficaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D118/11/17SKA Khabarovsk2-4CSKA Moscow*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D105/11/17Lokomotiv Moscow*2-2CSKA Moscow H0:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA CL01/11/17Basel*1-2CSKA MoscowT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D128/10/17Arsenal Tula1-0CSKA Moscow* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D122/10/17CSKA Moscow*0-0Zenit St.PetersburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL19/10/17CSKA Moscow*0-2BaselB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D114/10/17Krasnodar FK*0-1CSKA MoscowT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF09/10/17CSKA Moscow*1-0Bashinformsvyaz-Dynamo UfaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
2x35phút
RUS D101/10/17CSKA Moscow*0-0Bashinformsvyaz-Dynamo UfaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/09/17CSKA Moscow1-4Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
RUS D123/09/17Dinamo Moscow0-0CSKA Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP20/09/17Avangard Kursk0-0CSKA Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
RUS D116/09/17CSKA Moscow*2-0FK RostovT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL13/09/17SL Benfica*1-2CSKA MoscowT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D108/09/17 Amkar Perm0-1CSKA Moscow*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF04/09/17CSKA Moscow(T)*4-2FC TosnoT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
RUS D127/08/17CSKA Moscow*0-1FC Terek GroznyiB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 4 2 3 1 0 0 6 3 1
55.00% 25.00% 20.00% 44.44% 22.22% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 340 174 11 353 375
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 169 166 103 63 162 210 179 177
31.18% 23.21% 22.80% 14.15% 8.65% 22.25% 28.85% 24.59% 24.31%
Sân nhà 108 80 60 39 20 61 85 82 79
35.18% 26.06% 19.54% 12.70% 6.51% 19.87% 27.69% 26.71% 25.73%
Sân trung lập 42 22 26 14 10 20 32 27 35
36.84% 19.30% 22.81% 12.28% 8.77% 17.54% 28.07% 23.68% 30.70%
Sân khách 77 67 80 50 33 81 93 70 63
25.08% 21.82% 26.06% 16.29% 10.75% 26.38% 30.29% 22.80% 20.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 23 248 40 2 40 17 17 20
47.17% 4.48% 48.34% 48.78% 2.44% 48.78% 31.48% 31.48% 37.04%
Sân nhà 110 11 111 6 0 9 2 9 6
47.41% 4.74% 47.84% 40.00% 0.00% 60.00% 11.76% 52.94% 35.29%
Sân trung lập 50 4 38 3 0 6 1 1 3
54.35% 4.35% 41.30% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 82 8 99 31 2 25 14 7 11
43.39% 4.23% 52.38% 53.45% 3.45% 43.10% 43.75% 21.88% 34.38%
CSKA Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D110/12/2017 13:30:00Spartak MoscowVSCSKA Moscow
RUS D104/03/2018 15:00:00CSKA MoscowVSUral S.r.
RUS D111/03/2018 15:00:00FC Terek GroznyiVSCSKA Moscow
RUS D118/03/2018 15:00:00CSKA MoscowVSAmkar Perm
RUS D101/04/2018 14:00:00FK RostovVSCSKA Moscow
Manchester United Formation: 352 CSKA Moscow Formation: 352

Đội hình Manchester United:

Đội hình CSKA Moscow:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 20 Sergio German Romero 40 Joel Dinis Castro Pereira 35 Igor Akinfeev 1 Ilya Pomazun
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Romelu Lukaku
11 Anthony Martial
10 Zlatan Ibrahimovic
18 Ashley Young
25 Luis Antonio Valencia Mosquera
31 Nemanja Matic
6 Paul Pogba
14 Jesse Lingard
8 Juan Manuel Mata Garcia
22 Henrikh Mkhitaryan
21 Ander Herrera Aguera
19 Marcus Rashford
39 Scott McTominay
16 Michael Carrick
27 Marouane Fellaini
5 Marcos Faustino Rojo
12 Chris Smalling
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
36 Matteo Darmian
17 Daley Blind
23 Luke Shaw
38 Axel Tuanzebe
4 Phil Jones
3 Eric Bertrand Bailly
11 Victor Vinicius Coelho Santos, Vitinho
99 Aaron Samuel Olanare
31 Aleksandr Makarov
63 Fedor Chalov
75 Timur Zhamaletdinov
14 Kirill Nababkin
10 Alan Dzagoev
2 Mario Figueira Fernandes
17 Aleksandr Golovin
80 Khetag Khosonov
72 Astemir Gordyushenko
89 Konstantin Kuchaev
3 Pontus Wernbloom
66 Bibras Natcho
8 Georgi Milanov
4 Sergei Ignashevich
24 Vasili Berezutski
5 Viktor Vasin
6 Aleksei Berezutski
42 Georgi Schennikov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur5525005100.00%Chi tiết
2Paris Saint Germain5555005100.00%Chi tiết
3FC Santa Coloma2202002100.00%Chi tiết
4FK Buducnost Podgorica2202002100.00%Chi tiết
5Dundalk2202002100.00%Chi tiết
6SP La Fiorita2202002100.00%Chi tiết
7FK Kukesi2212002100.00%Chi tiết
8Sporting Clube de Portugal773601585.71%Chi tiết
9FC Shakhtar Donetsk552401380.00%Chi tiết
10Manchester United555401380.00%Chi tiết
11Besiktas JK551401380.00%Chi tiết
12FC Vardar Skopje440301275.00%Chi tiết
13Istanbul Buyuksehir Belediyesi441301275.00%Chi tiết
14Vikingur Gota441301275.00%Chi tiết
15Olympiakos Piraeus993603366.67%Chi tiết
16CSKA Moscow994612466.67%Chi tiết
17Qarabag11115704363.64%Chi tiết
18Basel551302160.00%Chi tiết
19Spartak Moscow552302160.00%Chi tiết
20AS Roma552302160.00%Chi tiết
21Chelsea FC553302160.00%Chi tiết
22NK Maribor11113623354.55%Chi tiết
23APOEL Nicosia11114614254.55%Chi tiết
24BATE Borisov443211150.00%Chi tiết
25F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
27Steaua Bucuresti441202050.00%Chi tiết
28The New Saints441202050.00%Chi tiết
29Budapest Honved220101050.00%Chi tiết
30FC Astana663312150.00%Chi tiết
31Zrinjski Mostar221101050.00%Chi tiết
32Europa FC221101050.00%Chi tiết
33FC Viitorul Constanta221110150.00%Chi tiết
34FC Kobenhavn665303050.00%Chi tiết
35Legia Warszawa443211150.00%Chi tiết
36Dynamo Kyiv221101050.00%Chi tiết
37FK Zalgiris Vilnius220101050.00%Chi tiết
38MSK Zilina220101050.00%Chi tiết
39Hibernians FC441202050.00%Chi tiết
40FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
41FK Spartaks Jurmala220101050.00%Chi tiết
42Ludogorets Razgrad443202050.00%Chi tiết
43Celtic11116506-145.45%Chi tiết
44Sevilla776313042.86%Chi tiết
45Napoli776313042.86%Chi tiết
46Liverpool776322142.86%Chi tiết
47Feyenoord Rotterdam550203-140.00%Chi tiết
48Real Madrid555203-140.00%Chi tiết
49FC Porto553203-140.00%Chi tiết
50AS Monaco553203-140.00%Chi tiết
51Manchester City554212040.00%Chi tiết
52RB Leipzig553203-140.00%Chi tiết
53NK Rijeka664213-133.33%Chi tiết
54Hapoel Beer Sheva665213-133.33%Chi tiết
55Young Boys442103-225.00%Chi tiết
56Partizan Belgrade443103-225.00%Chi tiết
57Linfield FC442103-225.00%Chi tiết
58Nice441112-125.00%Chi tiết
59Hafnarfjordur FH442103-225.00%Chi tiết
60FC Sheriff441103-225.00%Chi tiết
61Rosenborg442103-225.00%Chi tiết
62Alashkert442103-225.00%Chi tiết
63Bayern Munich554113-220.00%Chi tiết
64Barcelona554113-220.00%Chi tiết
65Anderlecht551113-220.00%Chi tiết
66Atletico de Madrid555104-320.00%Chi tiết
67Hoffenheim220002-20.00%Chi tiết
68Ajax Amsterdam221011-10.00%Chi tiết
69AEK Athens221011-10.00%Chi tiết
70Slavia Praha442013-30.00%Chi tiết
71IFK Mariehamn220002-20.00%Chi tiết
72FCI Tallinn221002-20.00%Chi tiết
73Samtredia220002-20.00%Chi tiết
74SL Benfica552005-50.00%Chi tiết
75Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
76Borussia Dortmund553005-50.00%Chi tiết
77Juventus554014-40.00%Chi tiết
78Malmo FF222002-20.00%Chi tiết
79KF Trepca '89221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 162 87.10%
 Hòa 24 12.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, Paris Saint Germain, FC Santa Coloma, FK Buducnost Podgorica, Dundalk, SP La Fiorita, FK Kukesi, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Juventus, Malmo FF, Borussia Dortmund, Club Brugge, SL Benfica, Ajax Amsterdam, AEK Athens, Hoffenheim, Slavia Praha, IFK Mariehamn, Samtredia, FCI Tallinn, KF Trepca '89, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajax Amsterdam, AEK Athens, FC Viitorul Constanta, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/12/2017 14:38:14

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester United540110212 
2Basel5302959 
3CSKA Moscow5302789 
4SL Benfica50051120 
Bảng B
1Paris Saint Germain550024115 
2Bayern Munich540110512 
3Celtic51045173 
4Anderlecht50051170 
Bảng C
1Chelsea FC531115710 
2AS Roma5221868 
3Atletico de Madrid5131436 
4Qarabag50232132 
Bảng D
1Barcelona53207111 
2Juventus5221558 
3Sporting Clube de Portugal5212877 
4Olympiakos Piraeus50144111 
Bảng E
1Liverpool52301669 
2Sevilla522111118 
3Spartak Moscow5131966 
4NK Maribor50232152 
Bảng F
1Manchester City550013315 
2FC Shakhtar Donetsk5302789 
3Napoli52031096 
4Feyenoord Rotterdam50053130 
Bảng G
1Besiktas JK53209411 
2FC Porto52121087 
3RB Leipzig5212997 
4AS Monaco50234112 
Bảng H
1Tottenham Hotspur541012413 
2Real Madrid531114510 
3Borussia Dortmund50235102 
4APOEL Nicosia50232142 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 174 91.58%
 Các trận chưa diễn ra 16 8.42%
 Tổng số bàn thắng 256 Trung bình 3.20 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất SL Benfica,Anderlecht 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain,Barcelona 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Celtic,Anderlecht 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/12/2017 14:38:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/12/2017 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 64
CABLE TV 203
TDM(HD)
ASTRO SUPERSPORT 3
Eurosport
KOREA SPO TV
Astro SuperSport 3 HD
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
Cập nhật: GMT+0800
05/12/2017 14:38:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.