Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Shakhtar Donetsk

[F2]
 (0:0

Manchester City

[F1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL27/09/17Manchester City*2-0FC Shakhtar Donetsk0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Manchester City đã sớm giành vé đi vào vòng sau, bên phía FC Shakhtar Donetsk khá đầy tinh thần chiến đấu. Dự đoán Manchester City đem về 1 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D102/12/17FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKRC30/11/17FC Shakhtar Donetsk*4-0Veres RivneT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UKR D125/11/17Olimpic Donetsk2-4FC Shakhtar Donetsk*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL22/11/17Napoli*3-0FC Shakhtar DonetskB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UKR D118/11/17FC Shakhtar Donetsk*1-2PFC OleksandriaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
UKR D105/11/17 Illichivets FC Mariupol1-3FC Shakhtar Donetsk*T2:0HòaTrênc0-2Trên
UEFA CL02/11/17FC Shakhtar Donetsk*3-1Feyenoord RotterdamT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UKR D128/10/17FC Shakhtar Donetsk*1-1Stal DniprodzerzhynskH0:2 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UKRC25/10/17 Zorya2-2FC Shakhtar Donetsk*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-4]
UKR D123/10/17Dynamo Kyiv0-0FC Shakhtar Donetsk*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL18/10/17Feyenoord Rotterdam1-2FC Shakhtar Donetsk* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UKR D113/10/17FC Shakhtar Donetsk*3-2FC Vorskla PoltavaT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF07/10/17FC Shakhtar Donetsk(T)*3-2Illichivets FC MariupolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UKR D101/10/17FC Shakhtar Donetsk*2-0FC Karpaty LvivT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL27/09/17Manchester City*2-0FC Shakhtar DonetskB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D123/09/17Zirka Kirovohrad2-4FC Shakhtar Donetsk*T2:0HòaTrênc1-3Trên
UKR D118/09/17Chernomorets Odessa0-0FC Shakhtar Donetsk*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/09/17FC Shakhtar Donetsk2-1Napoli*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D109/09/17FC Shakhtar Donetsk*3-1ZoryaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UKR D127/08/17Veres Rivne1-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 1 1 1 0 0 5 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 403 252 30 437 423
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 203 151 84 54 119 202 256 283
42.79% 23.60% 17.56% 9.77% 6.28% 13.84% 23.49% 29.77% 32.91%
Sân nhà 153 68 39 27 8 29 68 93 105
51.86% 23.05% 13.22% 9.15% 2.71% 9.83% 23.05% 31.53% 35.59%
Sân trung lập 74 45 41 18 16 26 45 65 58
38.14% 23.20% 21.13% 9.28% 8.25% 13.40% 23.20% 33.51% 29.90%
Sân khách 141 90 71 39 30 64 89 98 120
38.01% 24.26% 19.14% 10.51% 8.09% 17.25% 23.99% 26.42% 32.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 260 25 251 34 0 41 22 12 10
48.51% 4.66% 46.83% 45.33% 0.00% 54.67% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân nhà 99 11 91 5 0 5 1 1 1
49.25% 5.47% 45.27% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 77 4 73 5 0 5 6 6 5
50.00% 2.60% 47.40% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 84 10 87 24 0 31 15 5 4
46.41% 5.52% 48.07% 43.64% 0.00% 56.36% 62.50% 20.83% 16.67%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D109/12/2017 15:00:00ZoryaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D117/02/2018 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSChernomorets Odessa
UKR D124/02/2018 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSZirka Kirovohrad
UKR D103/03/2018 15:00:00FC Karpaty LvivVSFC Shakhtar Donetsk
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/12/17Manchester City*2-1West Ham UnitedT0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/11/17Manchester City*2-1SouthamptonT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/11/17 Huddersfield Town1-2Manchester City*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL22/11/17Manchester City*1-0Feyenoord RotterdamT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/11/17Leicester City0-2Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR05/11/17Manchester City*3-1ArsenalT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL02/11/17Napoli*2-4Manchester CityT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/10/17West Bromwich(WBA)2-3Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC25/10/17Manchester City*0-0WolvesH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-1]
ENG PR21/10/17Manchester City*3-0BurnleyT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL18/10/17Manchester City*2-1NapoliT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG PR14/10/17Manchester City*7-2Stoke CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR01/10/17Chelsea FC*0-1Manchester CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL27/09/17Manchester City*2-0FC Shakhtar DonetskT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/09/17Manchester City*5-0Crystal PalaceT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC21/09/17West Bromwich(WBA)1-2Manchester City*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/09/17Watford0-6Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL14/09/17Feyenoord Rotterdam0-4Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR09/09/17Manchester City*5-0Liverpool T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/17AFC Bournemouth1-2Manchester City* T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 19thắng(95.00%), 1hòa(5.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
19 1 0 10 1 0 0 0 0 9 0 0
95.00% 5.00% 0.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 383 269 27 442 449
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 280 175 185 150 101 197 245 198 251
31.43% 19.64% 20.76% 16.84% 11.34% 22.11% 27.50% 22.22% 28.17%
Sân nhà 156 95 73 49 29 73 100 85 144
38.81% 23.63% 18.16% 12.19% 7.21% 18.16% 24.88% 21.14% 35.82%
Sân trung lập 16 8 11 5 8 8 15 12 13
33.33% 16.67% 22.92% 10.42% 16.67% 16.67% 31.25% 25.00% 27.08%
Sân khách 108 72 101 96 64 116 130 101 94
24.49% 16.33% 22.90% 21.77% 14.51% 26.30% 29.48% 22.90% 21.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 263 26 295 80 14 73 18 19 30
45.03% 4.45% 50.51% 47.90% 8.38% 43.71% 26.87% 28.36% 44.78%
Sân nhà 148 20 152 18 3 14 3 4 7
46.25% 6.25% 47.50% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 16 1 20 5 0 4 2 0 0
43.24% 2.70% 54.05% 55.56% 0.00% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 99 5 123 57 11 55 13 15 23
43.61% 2.20% 54.19% 46.34% 8.94% 44.72% 25.49% 29.41% 45.10%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/12/2017 16:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR13/12/2017 19:45:00Swansea CityVSManchester City
ENG PR16/12/2017 15:00:00Manchester CityVSTottenham Hotspur
ENG LC19/12/2017 19:45:00Leicester CityVSManchester City
ENG PR23/12/2017 15:00:00Manchester CityVSAFC Bournemouth
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 Manchester City Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
30 Andriy Pyatov 26 Mykyta Shevchenko 31 Ederson Santana de Moraes 1 Claudio Andres Bravo Munoz
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Facundo Ferreyra Jussiei
99 Gustavo Ezequiel Blanco Leschuk
9 Bruno Ferreira Bonfim, Dentinho
6 Taras Stepanenko
11 Marlos Romero Bonfim
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
8 Frederico Rodrigues Santos
21 Alan Patrick Lourenco
34 Ivan Petryak
74 Viktor Kovalenko
59 Oleksandr Zubkov
7 Taison Barcellos Freda
17 Maksym Malyshev
31 Ismaily Goncalves dos Santos
44 Yaroslav Rakitskiy
18 Ivan Ordets
5 David Khocholava
66 Marcio Gonzaga Azevedo
33 Darijo Srna
4 Serhiy Kryvtsov
2 Bohdan Butko
10 Sergio Leonel Kun Aguero
7 Raheem Sterling
33 Gabriel Fernando de Jesus
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
19 Leroy Sane
21 David Jimenez Silva
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
8 Ilkay Gundogan
42 Gneri Yaya Toure
35 Oleksandr Zinchenko
55 Brahim Abdelkader Diaz
47 Phil Foden
17 Kevin De Bruyne
4 Vincent Kompany
18 Fabian Delph
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
2 Kyle Walker
15 Eliaquim Mangala
3 Danilo Luiz da Silva
24 Tosin Adarabioyo
5 John Stones
22 Benjamin Mendy
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur5525005100.00%Chi tiết
2FC Santa Coloma2202002100.00%Chi tiết
3FK Buducnost Podgorica2202002100.00%Chi tiết
4Dundalk2202002100.00%Chi tiết
5SP La Fiorita2202002100.00%Chi tiết
6FK Kukesi2212002100.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain665501483.33%Chi tiết
8FC Shakhtar Donetsk552401380.00%Chi tiết
9Besiktas JK551401380.00%Chi tiết
10FC Vardar Skopje440301275.00%Chi tiết
11Sporting Clube de Portugal883602475.00%Chi tiết
12Vikingur Gota441301275.00%Chi tiết
13Istanbul Buyuksehir Belediyesi441301275.00%Chi tiết
14CSKA Moscow10104712570.00%Chi tiết
15Manchester United666402266.67%Chi tiết
16Qarabag12125804466.67%Chi tiết
17Basel662402266.67%Chi tiết
18Olympiakos Piraeus10103604260.00%Chi tiết
19Spartak Moscow552302160.00%Chi tiết
20NK Maribor11113623354.55%Chi tiết
21APOEL Nicosia11114614254.55%Chi tiết
22Steaua Bucuresti441202050.00%Chi tiết
23BATE Borisov443211150.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg443211150.00%Chi tiết
25Budapest Honved220101050.00%Chi tiết
26The New Saints441202050.00%Chi tiết
27Zrinjski Mostar221101050.00%Chi tiết
28FC Astana663312150.00%Chi tiết
29Europa FC221101050.00%Chi tiết
30FC Viitorul Constanta221110150.00%Chi tiết
31FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
32AS Roma663303050.00%Chi tiết
33FC Kobenhavn665303050.00%Chi tiết
34Legia Warszawa443211150.00%Chi tiết
35Dynamo Kyiv221101050.00%Chi tiết
36F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
37Chelsea FC664303050.00%Chi tiết
38FK Zalgiris Vilnius220101050.00%Chi tiết
39MSK Zilina220101050.00%Chi tiết
40Hibernians FC441202050.00%Chi tiết
41FK Spartaks Jurmala220101050.00%Chi tiết
42Ludogorets Razgrad443202050.00%Chi tiết
43Sevilla776313042.86%Chi tiết
44Napoli776313042.86%Chi tiết
45Liverpool776322142.86%Chi tiết
46Celtic12127507-241.67%Chi tiết
47AS Monaco553203-140.00%Chi tiết
48Manchester City554212040.00%Chi tiết
49Feyenoord Rotterdam550203-140.00%Chi tiết
50Real Madrid555203-140.00%Chi tiết
51FC Porto553203-140.00%Chi tiết
52RB Leipzig553203-140.00%Chi tiết
53NK Rijeka664213-133.33%Chi tiết
54Atletico de Madrid665204-233.33%Chi tiết
55Hapoel Beer Sheva665213-133.33%Chi tiết
56Anderlecht661213-133.33%Chi tiết
57Barcelona665213-133.33%Chi tiết
58Bayern Munich665213-133.33%Chi tiết
59Partizan Belgrade443103-225.00%Chi tiết
60Rosenborg442103-225.00%Chi tiết
61Nice441112-125.00%Chi tiết
62Hafnarfjordur FH442103-225.00%Chi tiết
63FC Sheriff441103-225.00%Chi tiết
64Young Boys442103-225.00%Chi tiết
65Linfield FC442103-225.00%Chi tiết
66Alashkert442103-225.00%Chi tiết
67Juventus665114-316.67%Chi tiết
68Malmo FF222002-20.00%Chi tiết
69Borussia Dortmund553005-50.00%Chi tiết
70SL Benfica662006-60.00%Chi tiết
71Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
72Hoffenheim220002-20.00%Chi tiết
73Ajax Amsterdam221011-10.00%Chi tiết
74AEK Athens221011-10.00%Chi tiết
75Slavia Praha442013-30.00%Chi tiết
76IFK Mariehamn220002-20.00%Chi tiết
77FCI Tallinn221002-20.00%Chi tiết
78Samtredia220002-20.00%Chi tiết
79KF Trepca '89221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 170 87.62%
 Hòa 24 12.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, FC Santa Coloma, FK Buducnost Podgorica, Dundalk, SP La Fiorita, FK Kukesi, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Malmo FF, Borussia Dortmund, Club Brugge, SL Benfica, Ajax Amsterdam, AEK Athens, Hoffenheim, Slavia Praha, IFK Mariehamn, Samtredia, FCI Tallinn, KF Trepca '89, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajax Amsterdam, AEK Athens, FC Viitorul Constanta, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/12/2017 11:58:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/12/2017 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 64
CABLE TV 203
TDM(HD)
ASTRO SUPERSPORT 2
mio Sports 1
Astro SuperSport 2 HD
beIN Sports 3 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
06/12/2017 11:58:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.