Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Athletic Bilbao

[J3]
 (0:3/4

Hertha BSC Berlin

[J4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL15/09/17Hertha BSC Berlin*0-0Athletic Bilbao0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Athletic Bilbao: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Athletic Bilbao: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Athletic Bilbao Hertha BSC Berlin
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Hertha BSC Berlin ★★★       Thành tích giữa hai đội - Athletic Bilbao 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Athletic Bilbao thi đấu không thực sự ổn định trong thời gian gần đây, hơn nữa, họ thể hiện phong độ không vừa ý tại UEFA Europa League. Trận này Athletic Bilbao không nên đánh giá quá cao dù chơi trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Athletic Bilbao - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/11/17Athletic Bilbao*1-1VillarrealH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D105/11/17Celta Vigo*3-1Athletic BilbaoB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL03/11/17 Athletic Bilbao*1-0Ostersunds FKT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D129/10/17Athletic Bilbao0-2Barcelona*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA CUP26/10/17SD Formentera1-1Athletic Bilbao*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D123/10/17Leganes*1-0Athletic BilbaoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL20/10/17Ostersunds FK2-2Athletic Bilbao*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D114/10/17Athletic Bilbao*1-0SevillaT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF12/10/17Barakaldo CF2-2Athletic Bilbao*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SPA D102/10/17Valencia*3-2Athletic BilbaoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL29/09/17Athletic Bilbao*0-1ZoryaB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D124/09/17 Malaga3-3Athletic Bilbao*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SPA D121/09/17Athletic Bilbao1-2Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D118/09/17Las Palmas*1-0Athletic BilbaoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/09/17Hertha BSC Berlin*0-0Athletic BilbaoH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D110/09/17Athletic Bilbao*2-0GironaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D128/08/17 Eibar*0-1Athletic BilbaoT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL25/08/17Athletic Bilbao*1-0PanathinaikosT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D121/08/17Athletic Bilbao*0-0Getafe H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL18/08/17Panathinaikos2-3Athletic Bilbao*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 1hòa(5.00%), 15thua kèo(75.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 2 3 0 0 0 2 5 4
30.00% 35.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 439 220 21 433 450
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 189 218 157 152 198 339 197 149
18.91% 21.40% 24.69% 17.78% 17.21% 22.42% 38.39% 22.31% 16.87%
Sân nhà 102 101 91 56 40 67 146 89 88
26.15% 25.90% 23.33% 14.36% 10.26% 17.18% 37.44% 22.82% 22.56%
Sân trung lập 10 6 15 4 11 11 16 14 5
21.74% 13.04% 32.61% 8.70% 23.91% 23.91% 34.78% 30.43% 10.87%
Sân khách 55 82 112 97 101 120 177 94 56
12.30% 18.34% 25.06% 21.70% 22.60% 26.85% 39.60% 21.03% 12.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 12 205 126 9 149 41 35 33
45.75% 3.00% 51.25% 44.37% 3.17% 52.46% 37.61% 32.11% 30.28%
Sân nhà 130 10 132 19 4 29 13 8 8
47.79% 3.68% 48.53% 36.54% 7.69% 55.77% 44.83% 27.59% 27.59%
Sân trung lập 9 0 16 4 0 8 3 4 2
36.00% 0.00% 64.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân khách 44 2 57 103 5 112 25 23 23
42.72% 1.94% 55.34% 46.82% 2.27% 50.91% 35.21% 32.39% 32.39%
Athletic Bilbao - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D126/11/2017 11:00:00Deportivo La CorunaVSAthletic Bilbao
SPA CUP29/11/2017 20:30:00Athletic BilbaoVSSD Formentera
SPA D102/12/2017 19:45:00Athletic BilbaoVSReal Madrid
UEFA EL07/12/2017 20:05:00ZoryaVSAthletic Bilbao
SPA D110/12/2017 15:00:00LevanteVSAthletic Bilbao
Hertha BSC Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/11/17Hertha BSC Berlin2-4Monchengladbach*B1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D106/11/17Wolfsburg*3-3Hertha BSC BerlinH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL03/11/17Hertha BSC Berlin*2-0ZoryaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D128/10/17Hertha BSC Berlin*2-1HamburgerT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GERC26/10/17Hertha BSC Berlin*1-3KolnB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D122/10/17SC Freiburg*1-1Hertha BSC BerlinH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL20/10/17Zorya(T)2-1Hertha BSC Berlin*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D114/10/17 Hertha BSC Berlin*0-2Schalke 04B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D101/10/17Hertha BSC Berlin2-2Bayern Munich*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL29/09/17Ostersunds FK1-0Hertha BSC Berlin*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D123/09/17Mainz*1-0Hertha BSC Berlin B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D121/09/17Hertha BSC Berlin2-1Bayer Leverkusen*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D117/09/17Hoffenheim*1-1Hertha BSC BerlinH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/09/17Hertha BSC Berlin*0-0Athletic BilbaoH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D110/09/17Hertha BSC Berlin*1-1Werder BremenH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D127/08/17Borussia Dortmund*2-0Hertha BSC BerlinB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D119/08/17Hertha BSC Berlin*2-0VfB StuttgartT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC15/08/17Hansa Rostock0-2Hertha BSC Berlin*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/17Hertha BSC Berlin(T)*2-1GalatasarayT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF02/08/17Hertha BSC Berlin(T)*4-0FC Neftci BakuT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 3 3 2 0 1 1 3 3
35.00% 30.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 14.29% 42.86% 42.86%
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 352 223 16 345 429
Hertha BSC Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 149 204 114 133 192 247 192 143
22.48% 19.25% 26.36% 14.73% 17.18% 24.81% 31.91% 24.81% 18.48%
Sân nhà 84 70 81 43 41 67 100 91 61
26.33% 21.94% 25.39% 13.48% 12.85% 21.00% 31.35% 28.53% 19.12%
Sân trung lập 13 25 25 7 13 19 27 22 15
15.66% 30.12% 30.12% 8.43% 15.66% 22.89% 32.53% 26.51% 18.07%
Sân khách 77 54 98 64 79 106 120 79 67
20.70% 14.52% 26.34% 17.20% 21.24% 28.49% 32.26% 21.24% 18.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hertha BSC Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 9 187 116 7 102 43 27 28
44.48% 2.55% 52.97% 51.56% 3.11% 45.33% 43.88% 27.55% 28.57%
Sân nhà 88 5 105 23 1 22 16 8 9
44.44% 2.53% 53.03% 50.00% 2.17% 47.83% 48.48% 24.24% 27.27%
Sân trung lập 22 2 40 5 0 3 5 2 3
34.38% 3.13% 62.50% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 47 2 42 88 6 77 22 17 16
51.65% 2.20% 46.15% 51.46% 3.51% 45.03% 40.00% 30.91% 29.09%
Hertha BSC Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D126/11/2017 17:00:00KolnVSHertha BSC Berlin
GER D103/12/2017 14:30:00Hertha BSC BerlinVSEintracht Frankfurt
UEFA EL07/12/2017 20:05:00Hertha BSC BerlinVSOstersunds FK
GER D109/12/2017 13:30:00AugsburgVSHertha BSC Berlin
GER D113/12/2017 13:30:00Hertha BSC BerlinVSHannover 96
Athletic Bilbao Formation: 451 Hertha BSC Berlin Formation: 451

Đội hình Athletic Bilbao:

Đội hình Hertha BSC Berlin:

Thủ môn Thủ môn
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Iago Herrerin Buisan 22 Rune Almenning Jarstein 1 Thomas Kraft 33 Jonathan Klinsmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Aritz Aduriz Zubeldia
22 Raul Garcia Escudero
14 Markel Susaeta Laskurain
8 Ander Iturraspe Derteano
21 Mikel Vesga
28 Inigo Cordoba
17 Mikel Rico Moreno
6 Mikel San Jose Dominguez
11 Inaki Williams Dannis
19 Sabin Merino Zuloaga
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
4 Aymeric Laporte
15 Inigo Lekue Martinez
30 Unai Nunez
16 Xabier Etxeita Gorritxategi
2 Eneko Boveda
19 Vedad Ibisevic
7 Alexander Esswein
27 Davie Selke
16 Julian Schieber
11 Mathew Leckie
8 Salomon Armand Magloire Kalou
3 Per Ciljan Skjelbred
23 Mitchell Weiser
5 Niklas Stark
20 Valentino Lazaro
28 Fabian Lustenberger
14 Valentin Stocker
24 Genki Haraguchi
10 Ondrej Duda
18 Sinan Kurt
30 Julius Kade
26 Arne Maier
6 Vladimir Darida
2 Peter Pekarik
15 Sebastian Langkamp
21 Marvin Plattenhardt
4 Karim Rekik
17 Maximilian Mittelstadt
29 Florian Baak
25 Jordan Torunarigha
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Sheriff6606006100.00%Chi tiết
2Odd Grenland6636006100.00%Chi tiết
3Arka Gdynia2202002100.00%Chi tiết
4Progres Niederkorn4404004100.00%Chi tiết
5Domzale883701687.50%Chi tiết
6AEK Athens662501483.33%Chi tiết
7Hajduk Split662501483.33%Chi tiết
8FK Trakai660501483.33%Chi tiết
9Ostersunds FK10102802680.00%Chi tiết
10Jagiellonia Bialystok443301275.00%Chi tiết
11Suduva881611575.00%Chi tiết
12Bnei Yehuda Tel Aviv440301275.00%Chi tiết
13VPS Vaasa441310375.00%Chi tiết
14Steaua Bucuresti443301275.00%Chi tiết
15NK Siroki Brijeg441301275.00%Chi tiết
16Konyaspor441301275.00%Chi tiết
17Mlada Boleslav443301275.00%Chi tiết
18Slavia Praha441301275.00%Chi tiết
19Nice442301275.00%Chi tiết
20Lazio444301275.00%Chi tiết
21Real Sociedad443301275.00%Chi tiết
22Vitoria Guimaraes440301275.00%Chi tiết
23Arsenal444301275.00%Chi tiết
24Atalanta443301275.00%Chi tiết
25FK Shkendija 79884602475.00%Chi tiết
26FK Mladost Podgorica441301275.00%Chi tiết
27FC Zaria Balti441301275.00%Chi tiết
28PFC Oleksandria442301275.00%Chi tiết
29Apollon Limassol FC10104703470.00%Chi tiết
30MFK Ruzomberok662402266.67%Chi tiết
31Lyngby663402266.67%Chi tiết
32Lech Poznan665402266.67%Chi tiết
33Red Bull Salzburg666402266.67%Chi tiết
34Dynamo Kyiv665402266.67%Chi tiết
35Rosenborg661402266.67%Chi tiết
36Fola Esch662411366.67%Chi tiết
37Skenderbeu Korce12124804466.67%Chi tiết
38AEK Larnaca885512362.50%Chi tiết
39Rheindorf Altach885503262.50%Chi tiết
40NK Osijek884503262.50%Chi tiết
41Crvena Zvezda12127705258.33%Chi tiết
42Bangor City FC220101050.00%Chi tiết
43Partizan Belgrade663303050.00%Chi tiết
44Brann221101050.00%Chi tiết
45BATE Borisov662303050.00%Chi tiết
46Coleraine220101050.00%Chi tiết
47Irtysh Pavlodar441202050.00%Chi tiết
48PAOK Saloniki444202050.00%Chi tiết
49B36 Torshavn220101050.00%Chi tiết
50AIK Solna664321250.00%Chi tiết
51Ferencvarosi TC442202050.00%Chi tiết
52Sturm Graz443202050.00%Chi tiết
53Partizani Ti-ra-na221101050.00%Chi tiết
54KF Tirana220101050.00%Chi tiết
55Sporting Braga885413150.00%Chi tiết
56Dinamo Bucuresti220101050.00%Chi tiết
57Lyonnais443202050.00%Chi tiết
58Midtjylland887404050.00%Chi tiết
59Maritimo441211150.00%Chi tiết
60FC Utrecht663312150.00%Chi tiết
61Villarreal444202050.00%Chi tiết
62Aberdeen443202050.00%Chi tiết
63Hafnarfjordur FH220101050.00%Chi tiết
64Zenit St.Petersburg888404050.00%Chi tiết
65Shamrock Rovers441202050.00%Chi tiết
66Maccabi Tel Aviv12127615150.00%Chi tiết
67Panathinaikos442211150.00%Chi tiết
68FC Luzern221101050.00%Chi tiết
69Trencin444202050.00%Chi tiết
70Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
71Connah's QN220101050.00%Chi tiết
72SJK Seinajoki221101050.00%Chi tiết
73FC Viktoria Plzen664312150.00%Chi tiết
74FK Haugesund442202050.00%Chi tiết
75Fehervar Videoton885413150.00%Chi tiết
76Bala Town220101050.00%Chi tiết
77Vojvodina221101050.00%Chi tiết
78FK Zeta220110150.00%Chi tiết
79FK Sutjeska Niksic220101050.00%Chi tiết
80Beitar Jerusalem443202050.00%Chi tiết
81Dinamo Brest220101050.00%Chi tiết
82Valur442202050.00%Chi tiết
83NK Rijeka443202050.00%Chi tiết
84KV Oostende220101050.00%Chi tiết
85UE Sant Julia220101050.00%Chi tiết
86AEL Limassol665303050.00%Chi tiết
87Panionios442211150.00%Chi tiết
88Cork City443202050.00%Chi tiết
89Lokomotiv Moscow443202050.00%Chi tiết
90Austria Wien882404050.00%Chi tiết
91Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
92Shirak221101050.00%Chi tiết
93FK Liepaja442202050.00%Chi tiết
94NSI Runavik220101050.00%Chi tiết
95Valletta FC442220250.00%Chi tiết
96Rabotnicki Skopje442202050.00%Chi tiết
97Botev Plovdiv662312150.00%Chi tiết
98Olimpic Donetsk220101050.00%Chi tiết
99Crusaders FC221101050.00%Chi tiết
100Zorya441202050.00%Chi tiết
101FC Astana442202050.00%Chi tiết
102Floriana F.C.220101050.00%Chi tiết
103Tre Penne220101050.00%Chi tiết
104UE Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
105Balzan FC220110150.00%Chi tiết
106FK Inter Baku442211150.00%Chi tiết
107Ludogorets Razgrad663312150.00%Chi tiết
108Nomme JK Kalju442202050.00%Chi tiết
109KF Prishtina220101050.00%Chi tiết
110Krasnodar FK443202050.00%Chi tiết
111KI Klaksvik220101050.00%Chi tiết
112Chikhura Sachkhere220101050.00%Chi tiết
113FC Dunav Ruse221101050.00%Chi tiết
114CS Universitatea Craiova220110150.00%Chi tiết
115Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
116Zira FK442211150.00%Chi tiết
117Dinamo Minsk665204-233.33%Chi tiết
118FC Vardar Skopje660204-233.33%Chi tiết
119HJK Helsinki443103-225.00%Chi tiết
120Hertha BSC Berlin444112-125.00%Chi tiết
121Fenerbahce443103-225.00%Chi tiết
122ND Gorica442103-225.00%Chi tiết
123FC Kobenhavn444103-225.00%Chi tiết
124Athletic Bilbao887215-325.00%Chi tiết
125Marseille887206-425.00%Chi tiết
126Rây-kia-vích441103-225.00%Chi tiết
127Vaduz443103-225.00%Chi tiết
128Koln442103-225.00%Chi tiết
129Levski Sofia443103-225.00%Chi tiết
130Vitesse Arnhem441103-225.00%Chi tiết
131Young Boys443103-225.00%Chi tiết
132AC Milan888215-325.00%Chi tiết
133Hoffenheim444103-225.00%Chi tiết
134Zlin441103-225.00%Chi tiết
135Hapoel Beer Sheva442112-125.00%Chi tiết
136Zulte Waregem441103-225.00%Chi tiết
137IFK Norrkoping444103-225.00%Chi tiết
138FC Kairat Almaty443103-225.00%Chi tiết
139Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
140FC Lugano440112-125.00%Chi tiết
141Qabala441112-125.00%Chi tiết
142FC Astra Giurgiu442112-125.00%Chi tiết
143Everton886107-612.50%Chi tiết
144Brondby443013-30.00%Chi tiết
145Ajax Amsterdam222002-20.00%Chi tiết
146PSV Eindhoven222002-20.00%Chi tiết
147Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
148Bordeaux222002-20.00%Chi tiết
149Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
150SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
151Torpedo Kutaisi220002-20.00%Chi tiết
152Glasgow Rangers222002-20.00%Chi tiết
153Gent222002-20.00%Chi tiết
154FK Zeljeznicar Sarajevo443022-20.00%Chi tiết
155FC Pyunik220002-20.00%Chi tiết
156Shakhter Soligorsk222002-20.00%Chi tiết
157Dinamo Zagreb444004-40.00%Chi tiết
158Galatasaray222002-20.00%Chi tiết
159FC Flora Tallinn220002-20.00%Chi tiết
160Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
161Sion222002-20.00%Chi tiết
162Vasas221002-20.00%Chi tiết
163St. Johnstone222002-20.00%Chi tiết
164FC Dacia Chisinau221002-20.00%Chi tiết
165Levadia Tallinn220002-20.00%Chi tiết
166Ballymena United220002-20.00%Chi tiết
167Derry City220002-20.00%Chi tiết
168NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
169FK Sarajevo221002-20.00%Chi tiết
170FK Ventspils221002-20.00%Chi tiết
171FC Milsami221002-20.00%Chi tiết
172FC Viitorul Constanta220002-20.00%Chi tiết
173Jelgava220002-20.00%Chi tiết
174Dinamo Batumi220002-20.00%Chi tiết
175Mladost Lucani221002-20.00%Chi tiết
176Folgore/Falciano220011-10.00%Chi tiết
177Gandzasar Kapan221002-20.00%Chi tiết
178FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
179Pelister Bitola220002-20.00%Chi tiết
180Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
181Stjarnan Gardabaer221002-20.00%Chi tiết
182St Joseph's (GIB)220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 347 91.08%
 Hòa 34 8.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Sheriff, Odd Grenland, Arka Gdynia, Progres Niederkorn, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, CS Universitatea Craiova, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/11/2017 10:12:07

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Villarreal4220738 
2FC Astana4211747 
3Slavia Praha4121455 
4Maccabi Tel Aviv4013061 
Bảng B
1Dynamo Kyiv43109510 
2Partizan Belgrade4121545 
3Young Boys4031453 
4Skenderbeu Korce4022262 
Bảng C
1Ludogorets Razgrad4220528 
2Sporting Braga4211557 
3Hoffenheim4112664 
4Istanbul Buyuksehir Belediyesi4022362 
Bảng D
1AC Milan4220838 
2AEK Athens4130436 
3Austria Wien41128114 
4NK Rijeka41037103 
Bảng E
1Atalanta4220838 
2Lyonnais4220738 
3Apollon Limassol FC4031573 
4Everton40133101 
Bảng F
1FC Kobenhavn4130416 
2FC Sheriff4130326 
3Lokomotiv Moscow4121535 
4Zlin4022172 
Bảng G
1Steaua Bucuresti43108310 
2FC Viktoria Plzen4202986 
3Hapoel Beer Sheva4112574 
4FC Lugano41036103 
Bảng H
1Arsenal43108310 
2Crvena Zvezda4121225 
3BATE Borisov41126104 
4Koln4103673 
Bảng I
1Red Bull Salzburg4220418 
2Marseille4202336 
3Vitoria Guimaraes4112454 
4Konyaspor4112244 
Bảng J
1Ostersunds FK4211537 
2Zorya4202356 
3Athletic Bilbao4121335 
4Hertha BSC Berlin4112334 
Bảng K
1Lazio44009312 
2Nice4202956 
3Zulte Waregem4112484 
4Vitesse Arnhem4013391 
Bảng L
1Zenit St.Petersburg431012310 
2Real Sociedad43011439 
3Rosenborg4112594 
4FC Vardar Skopje40041170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 364 88.14%
 Các trận chưa diễn ra 49 11.86%
 Tổng số bàn thắng 254 Trung bình 2.65 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Real Sociedad 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Tel Aviv 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Kobenhavn,Red Bull Salzburg 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Vardar Skopje 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/11/2017 10:12:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/11/2017 18:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 632
Cập nhật: GMT+0800
23/11/2017 10:12:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.