Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

FC Viktoria Plzen

[G2]
 (0:3/4

Steaua Bucuresti

[G1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL15/09/17Steaua Bucuresti*3-0FC Viktoria Plzen0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL03/08/17 FC Viktoria Plzen*1-4Steaua Bucuresti0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL26/07/17Steaua Bucuresti*2-2FC Viktoria Plzen0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF30/06/10FC Viktoria Plzen0-1Steaua Bucuresti Dướil0-0Dưới
INT CF13/07/08Steaua Bucuresti(T)1-1FC Viktoria Plzen Dướic1-1Trên

Cộng 5 trận đấu, FC Viktoria Plzen: 0thắng(0.00%), 2hòa(40.00%), 3bại(60.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, FC Viktoria Plzen: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Viktoria Plzen Steaua Bucuresti
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - FC Viktoria Plzen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Viktoria Plzen 0 Thắng 2 Hòa 3 Bại
FC Viktoria Plzen thắng liền 2 trận sân nhà tại vòng bảng, trong đó cộng ghi 7 bàn. Liệu FC Viktoria Plzen sẽ tiếp tục giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Viktoria Plzen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D119/11/17Synot Slovacko1-4FC Viktoria Plzen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZEC11/11/17FC Viktoria Plzen*2-2Synot SlovackoH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D106/11/17FC Viktoria Plzen*1-0Slavia PrahaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL03/11/17FC Viktoria Plzen*4-1FC LuganoT0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
CZE D128/10/17MFK Karvina1-3FC Viktoria Plzen*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CZE D122/10/17FC Viktoria Plzen*3-0BrnoT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL20/10/17FC Lugano(T)3-2FC Viktoria Plzen*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D115/10/17Sparta Praha*0-1FC Viktoria PlzenT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CZEC05/10/17FC Viktoria Plzen*4-1OpavaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D101/10/17FC Viktoria Plzen*2-1FC Bohemians 1905T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL29/09/17FC Viktoria Plzen*3-1Hapoel Beer ShevaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CZE D123/09/17Mlada Boleslav0-2FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CZE D118/09/17FC Viktoria Plzen*2-1ZlinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL15/09/17Steaua Bucuresti*3-0FC Viktoria PlzenB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D109/09/17Slovan Liberec0-3FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D128/08/17FC Viktoria Plzen*3-0Banik OstravaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL24/08/17AEK Larnaca*0-0FC Viktoria PlzenH0:0HòaDướic0-0Dưới
CZE D120/08/17Vysocina Jihlava1-2FC Viktoria Plzen*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL18/08/17FC Viktoria Plzen*3-1AEK LarnacaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CZE D112/08/17FC Viktoria Plzen*1-0SK Sigma OlomoucT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 10 1 0 0 0 1 6 1 1
80.00% 10.00% 10.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 12.50% 12.50%
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 143 300 206 30 337 342
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 154 149 90 72 126 190 171 192
31.52% 22.68% 21.94% 13.25% 10.60% 18.56% 27.98% 25.18% 28.28%
Sân nhà 106 58 65 26 18 41 70 76 86
38.83% 21.25% 23.81% 9.52% 6.59% 15.02% 25.64% 27.84% 31.50%
Sân trung lập 30 25 25 22 15 17 36 31 33
25.64% 21.37% 21.37% 18.80% 12.82% 14.53% 30.77% 26.50% 28.21%
Sân khách 78 71 59 42 39 68 84 64 73
26.99% 24.57% 20.42% 14.53% 13.49% 23.53% 29.07% 22.15% 25.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Viktoria Plzen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 25 183 76 4 57 28 21 21
49.27% 6.10% 44.63% 55.47% 2.92% 41.61% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân nhà 94 14 104 12 1 3 9 7 7
44.34% 6.60% 49.06% 75.00% 6.25% 18.75% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 37 4 34 10 0 13 3 0 6
49.33% 5.33% 45.33% 43.48% 0.00% 56.52% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 71 7 45 54 3 41 16 14 8
57.72% 5.69% 36.59% 55.10% 3.06% 41.84% 42.11% 36.84% 21.05%
FC Viktoria Plzen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D126/11/2017 14:00:00TepliceVSFC Viktoria Plzen
CZE D102/12/2017 18:00:00FC Viktoria PlzenVSFK Baumit Jablonec
UEFA EL07/12/2017 20:05:00Hapoel Beer ShevaVSFC Viktoria Plzen
CZE D117/12/2017 14:00:00SK Sigma OlomoucVSFC Viktoria Plzen
CZE D124/02/2018 14:00:00FC Viktoria PlzenVSVysocina Jihlava
Steaua Bucuresti - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D118/11/17CSM Studentesc Iasi1-0Steaua Bucuresti*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D106/11/17Steaua Bucuresti*2-1Concordia ChiajnaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL03/11/17Steaua Bucuresti*1-1Hapoel Beer ShevaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ROM D130/10/17CS Universitatea Craiova2-5Steaua Bucuresti*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ROMC26/10/17 CS Sanatatea Cluj1-6Steaua Bucuresti*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ROM D123/10/17Steaua Bucuresti*7-0ACS Poli Timisoara T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL20/10/17Hapoel Beer Sheva*1-2Steaua BucurestiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D114/10/17FC Voluntari0-0Steaua Bucuresti*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D102/10/17Sepsi0-4Steaua Bucuresti*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EL29/09/17FC Lugano(T)1-2Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D125/09/17Steaua Bucuresti*1-0Dinamo BucurestiT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D122/09/17CFR Cluj*1-1Steaua BucurestiH0:0HòaDướic1-0Trên
ROM D118/09/17Steaua Bucuresti*4-0Gaz Metan MediasT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL15/09/17Steaua Bucuresti*3-0FC Viktoria PlzenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D110/09/17FC Viitorul Constanta1-0Steaua Bucuresti*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D128/08/17Steaua Bucuresti*2-0FC BotosaniT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL24/08/17Steaua Bucuresti1-5Sporting Clube de Portugal*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ROM D120/08/17 Juventus Bucharest1-2Steaua Bucuresti*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL16/08/17Sporting Clube de Portugal*0-0Steaua Bucuresti H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D113/08/17Steaua Bucuresti*1-1FC Astra Giurgiu H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 1 1 0 0 5 3 2
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 381 165 14 410 408
Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 204 222 109 65 180 279 194 165
26.65% 24.94% 27.14% 13.33% 7.95% 22.00% 34.11% 23.72% 20.17%
Sân nhà 120 86 83 28 18 50 107 87 91
35.82% 25.67% 24.78% 8.36% 5.37% 14.93% 31.94% 25.97% 27.16%
Sân trung lập 34 33 36 28 12 32 50 34 27
23.78% 23.08% 25.17% 19.58% 8.39% 22.38% 34.97% 23.78% 18.88%
Sân khách 64 85 103 53 35 98 122 73 47
18.82% 25.00% 30.29% 15.59% 10.29% 28.82% 35.88% 21.47% 13.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Steaua Bucuresti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 28 285 66 4 37 22 29 17
45.75% 4.85% 49.39% 61.68% 3.74% 34.58% 32.35% 42.65% 25.00%
Sân nhà 130 10 136 9 1 9 3 2 4
47.10% 3.62% 49.28% 47.37% 5.26% 47.37% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân trung lập 47 3 44 16 0 6 5 6 5
50.00% 3.19% 46.81% 72.73% 0.00% 27.27% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân khách 87 15 105 41 3 22 14 21 8
42.03% 7.25% 50.72% 62.12% 4.55% 33.33% 32.56% 48.84% 18.60%
Steaua Bucuresti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D126/11/2017 18:45:00FC Astra GiurgiuVSSteaua Bucuresti
ROMC29/11/2017 11:30:00ACS Poli TimisoaraVSSteaua Bucuresti
ROM D103/12/2017 18:45:00Steaua BucurestiVSJuventus Bucharest
UEFA EL07/12/2017 20:05:00Steaua BucurestiVSFC Lugano
ROM D110/12/2017 18:00:00FC BotosaniVSSteaua Bucuresti
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Sheriff6606006100.00%Chi tiết
2Odd Grenland6636006100.00%Chi tiết
3Arka Gdynia2202002100.00%Chi tiết
4Progres Niederkorn4404004100.00%Chi tiết
5Domzale883701687.50%Chi tiết
6AEK Athens662501483.33%Chi tiết
7Hajduk Split662501483.33%Chi tiết
8FK Trakai660501483.33%Chi tiết
9Ostersunds FK10102802680.00%Chi tiết
10Jagiellonia Bialystok443301275.00%Chi tiết
11Suduva881611575.00%Chi tiết
12Bnei Yehuda Tel Aviv440301275.00%Chi tiết
13VPS Vaasa441310375.00%Chi tiết
14Steaua Bucuresti443301275.00%Chi tiết
15NK Siroki Brijeg441301275.00%Chi tiết
16Konyaspor441301275.00%Chi tiết
17Mlada Boleslav443301275.00%Chi tiết
18Slavia Praha441301275.00%Chi tiết
19Nice442301275.00%Chi tiết
20Lazio444301275.00%Chi tiết
21Real Sociedad443301275.00%Chi tiết
22Vitoria Guimaraes440301275.00%Chi tiết
23Arsenal444301275.00%Chi tiết
24Atalanta443301275.00%Chi tiết
25FK Shkendija 79884602475.00%Chi tiết
26FK Mladost Podgorica441301275.00%Chi tiết
27FC Zaria Balti441301275.00%Chi tiết
28PFC Oleksandria442301275.00%Chi tiết
29Apollon Limassol FC10104703470.00%Chi tiết
30MFK Ruzomberok662402266.67%Chi tiết
31Lyngby663402266.67%Chi tiết
32Lech Poznan665402266.67%Chi tiết
33Red Bull Salzburg666402266.67%Chi tiết
34Dynamo Kyiv665402266.67%Chi tiết
35Rosenborg661402266.67%Chi tiết
36Fola Esch662411366.67%Chi tiết
37Skenderbeu Korce12124804466.67%Chi tiết
38AEK Larnaca885512362.50%Chi tiết
39Rheindorf Altach885503262.50%Chi tiết
40NK Osijek884503262.50%Chi tiết
41Crvena Zvezda12127705258.33%Chi tiết
42Bangor City FC220101050.00%Chi tiết
43Partizan Belgrade663303050.00%Chi tiết
44Brann221101050.00%Chi tiết
45BATE Borisov662303050.00%Chi tiết
46Coleraine220101050.00%Chi tiết
47Irtysh Pavlodar441202050.00%Chi tiết
48PAOK Saloniki444202050.00%Chi tiết
49B36 Torshavn220101050.00%Chi tiết
50AIK Solna664321250.00%Chi tiết
51Ferencvarosi TC442202050.00%Chi tiết
52Sturm Graz443202050.00%Chi tiết
53Partizani Ti-ra-na221101050.00%Chi tiết
54KF Tirana220101050.00%Chi tiết
55Sporting Braga885413150.00%Chi tiết
56Dinamo Bucuresti220101050.00%Chi tiết
57Lyonnais443202050.00%Chi tiết
58Midtjylland887404050.00%Chi tiết
59Maritimo441211150.00%Chi tiết
60FC Utrecht663312150.00%Chi tiết
61Villarreal444202050.00%Chi tiết
62Aberdeen443202050.00%Chi tiết
63Hafnarfjordur FH220101050.00%Chi tiết
64Zenit St.Petersburg888404050.00%Chi tiết
65Shamrock Rovers441202050.00%Chi tiết
66Maccabi Tel Aviv12127615150.00%Chi tiết
67Panathinaikos442211150.00%Chi tiết
68FC Luzern221101050.00%Chi tiết
69Trencin444202050.00%Chi tiết
70Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
71Connah's QN220101050.00%Chi tiết
72SJK Seinajoki221101050.00%Chi tiết
73FC Viktoria Plzen664312150.00%Chi tiết
74FK Haugesund442202050.00%Chi tiết
75Fehervar Videoton885413150.00%Chi tiết
76Bala Town220101050.00%Chi tiết
77Vojvodina221101050.00%Chi tiết
78FK Zeta220110150.00%Chi tiết
79FK Sutjeska Niksic220101050.00%Chi tiết
80Beitar Jerusalem443202050.00%Chi tiết
81Dinamo Brest220101050.00%Chi tiết
82Valur442202050.00%Chi tiết
83NK Rijeka443202050.00%Chi tiết
84KV Oostende220101050.00%Chi tiết
85UE Sant Julia220101050.00%Chi tiết
86AEL Limassol665303050.00%Chi tiết
87Panionios442211150.00%Chi tiết
88Cork City443202050.00%Chi tiết
89Lokomotiv Moscow443202050.00%Chi tiết
90Austria Wien882404050.00%Chi tiết
91Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
92Shirak221101050.00%Chi tiết
93FK Liepaja442202050.00%Chi tiết
94NSI Runavik220101050.00%Chi tiết
95Valletta FC442220250.00%Chi tiết
96Rabotnicki Skopje442202050.00%Chi tiết
97Botev Plovdiv662312150.00%Chi tiết
98Olimpic Donetsk220101050.00%Chi tiết
99Crusaders FC221101050.00%Chi tiết
100Zorya441202050.00%Chi tiết
101FC Astana442202050.00%Chi tiết
102Floriana F.C.220101050.00%Chi tiết
103Tre Penne220101050.00%Chi tiết
104UE Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
105Balzan FC220110150.00%Chi tiết
106FK Inter Baku442211150.00%Chi tiết
107Ludogorets Razgrad663312150.00%Chi tiết
108Nomme JK Kalju442202050.00%Chi tiết
109KF Prishtina220101050.00%Chi tiết
110Krasnodar FK443202050.00%Chi tiết
111KI Klaksvik220101050.00%Chi tiết
112Chikhura Sachkhere220101050.00%Chi tiết
113FC Dunav Ruse221101050.00%Chi tiết
114CS Universitatea Craiova220110150.00%Chi tiết
115Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
116Zira FK442211150.00%Chi tiết
117Dinamo Minsk665204-233.33%Chi tiết
118FC Vardar Skopje660204-233.33%Chi tiết
119HJK Helsinki443103-225.00%Chi tiết
120Hertha BSC Berlin444112-125.00%Chi tiết
121Fenerbahce443103-225.00%Chi tiết
122ND Gorica442103-225.00%Chi tiết
123FC Kobenhavn444103-225.00%Chi tiết
124Athletic Bilbao887215-325.00%Chi tiết
125Marseille887206-425.00%Chi tiết
126Rây-kia-vích441103-225.00%Chi tiết
127Vaduz443103-225.00%Chi tiết
128Koln442103-225.00%Chi tiết
129Levski Sofia443103-225.00%Chi tiết
130Vitesse Arnhem441103-225.00%Chi tiết
131Young Boys443103-225.00%Chi tiết
132AC Milan888215-325.00%Chi tiết
133Hoffenheim444103-225.00%Chi tiết
134Zlin441103-225.00%Chi tiết
135Hapoel Beer Sheva442112-125.00%Chi tiết
136Zulte Waregem441103-225.00%Chi tiết
137IFK Norrkoping444103-225.00%Chi tiết
138FC Kairat Almaty443103-225.00%Chi tiết
139Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
140FC Lugano440112-125.00%Chi tiết
141Qabala441112-125.00%Chi tiết
142FC Astra Giurgiu442112-125.00%Chi tiết
143Everton886107-612.50%Chi tiết
144Brondby443013-30.00%Chi tiết
145Ajax Amsterdam222002-20.00%Chi tiết
146PSV Eindhoven222002-20.00%Chi tiết
147Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
148Bordeaux222002-20.00%Chi tiết
149Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
150SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
151Torpedo Kutaisi220002-20.00%Chi tiết
152Glasgow Rangers222002-20.00%Chi tiết
153Gent222002-20.00%Chi tiết
154FK Zeljeznicar Sarajevo443022-20.00%Chi tiết
155FC Pyunik220002-20.00%Chi tiết
156Shakhter Soligorsk222002-20.00%Chi tiết
157Dinamo Zagreb444004-40.00%Chi tiết
158Galatasaray222002-20.00%Chi tiết
159FC Flora Tallinn220002-20.00%Chi tiết
160Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
161Sion222002-20.00%Chi tiết
162Vasas221002-20.00%Chi tiết
163St. Johnstone222002-20.00%Chi tiết
164FC Dacia Chisinau221002-20.00%Chi tiết
165Levadia Tallinn220002-20.00%Chi tiết
166Ballymena United220002-20.00%Chi tiết
167Derry City220002-20.00%Chi tiết
168NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
169FK Sarajevo221002-20.00%Chi tiết
170FK Ventspils221002-20.00%Chi tiết
171FC Milsami221002-20.00%Chi tiết
172FC Viitorul Constanta220002-20.00%Chi tiết
173Jelgava220002-20.00%Chi tiết
174Dinamo Batumi220002-20.00%Chi tiết
175Mladost Lucani221002-20.00%Chi tiết
176Folgore/Falciano220011-10.00%Chi tiết
177Gandzasar Kapan221002-20.00%Chi tiết
178FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
179Pelister Bitola220002-20.00%Chi tiết
180Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
181Stjarnan Gardabaer221002-20.00%Chi tiết
182St Joseph's (GIB)220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 347 91.08%
 Hòa 34 8.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Sheriff, Odd Grenland, Arka Gdynia, Progres Niederkorn, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, CS Universitatea Craiova, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/11/2017 10:11:46

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Villarreal4220738 
2FC Astana4211747 
3Slavia Praha4121455 
4Maccabi Tel Aviv4013061 
Bảng B
1Dynamo Kyiv43109510 
2Partizan Belgrade4121545 
3Young Boys4031453 
4Skenderbeu Korce4022262 
Bảng C
1Ludogorets Razgrad4220528 
2Sporting Braga4211557 
3Hoffenheim4112664 
4Istanbul Buyuksehir Belediyesi4022362 
Bảng D
1AC Milan4220838 
2AEK Athens4130436 
3Austria Wien41128114 
4NK Rijeka41037103 
Bảng E
1Atalanta4220838 
2Lyonnais4220738 
3Apollon Limassol FC4031573 
4Everton40133101 
Bảng F
1FC Kobenhavn4130416 
2FC Sheriff4130326 
3Lokomotiv Moscow4121535 
4Zlin4022172 
Bảng G
1Steaua Bucuresti43108310 
2FC Viktoria Plzen4202986 
3Hapoel Beer Sheva4112574 
4FC Lugano41036103 
Bảng H
1Arsenal43108310 
2Crvena Zvezda4121225 
3BATE Borisov41126104 
4Koln4103673 
Bảng I
1Red Bull Salzburg4220418 
2Marseille4202336 
3Vitoria Guimaraes4112454 
4Konyaspor4112244 
Bảng J
1Ostersunds FK4211537 
2Zorya4202356 
3Athletic Bilbao4121335 
4Hertha BSC Berlin4112334 
Bảng K
1Lazio44009312 
2Nice4202956 
3Zulte Waregem4112484 
4Vitesse Arnhem4013391 
Bảng L
1Zenit St.Petersburg431012310 
2Real Sociedad43011439 
3Rosenborg4112594 
4FC Vardar Skopje40041170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 364 88.14%
 Các trận chưa diễn ra 49 11.86%
 Tổng số bàn thắng 254 Trung bình 2.65 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Real Sociedad 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Tel Aviv 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Kobenhavn,Red Bull Salzburg 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Vardar Skopje 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/11/2017 10:11:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/11/2017 18:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
23/11/2017 10:11:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.