Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Hapoel Beer Sheva

[G4]
 (1/2:0

FC Viktoria Plzen

[G2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL29/09/17FC Viktoria Plzen*3-1Hapoel Beer Sheva0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Hapoel Beer Sheva: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Hapoel Beer Sheva: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hapoel Beer Sheva FC Viktoria Plzen
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - FC Viktoria Plzen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hapoel Beer Sheva 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hapoel Beer Sheva mới chỉ ghi 5 bàn sau 5 trận vòng bảng, và họ còn là đội bét bảng với 4 điểm. Cho dù trận này có lợi thế sân nhà, Hapoel Beer Sheva cũng không nên đánh giá cao.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hapoel Beer Sheva - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D104/12/17Hapoel Beer Sheva*3-1Hapoel Ironi Kiryat ShmonaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ISR LATTC01/12/17Maccabi Haifa(T)0-1Hapoel Beer Sheva*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D128/11/17 Beitar Jerusalem2-2Hapoel Beer Sheva*H0:0HòaTrênc0-0Dưới
UEFA EL24/11/17FC Lugano(T)1-0Hapoel Beer Sheva*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D119/11/17Hapoel Beer Sheva*3-1Hapoel AccoT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ISR D106/11/17Maccabi Petah Tikva FC0-2Hapoel Beer Sheva*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL03/11/17Steaua Bucuresti*1-1Hapoel Beer ShevaH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ISR D130/10/17F.C. Ashdod1-3Hapoel Beer Sheva*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ISR D124/10/17 Hapoel Beer Sheva*2-1Maccabi Tel AvivT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL20/10/17Hapoel Beer Sheva*1-2Steaua BucurestiB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ISR D115/10/17Hapoel Raanana1-3Hapoel Beer Sheva*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ISR LATTC08/10/17Maccabi Petah Tikva FC1-2Hapoel Beer ShevaT  Trênl1-0Trên
UEFA EL29/09/17FC Viktoria Plzen*3-1Hapoel Beer ShevaB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ISR D124/09/17Hapoel Haifa1-1Hapoel Beer Sheva*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ISR D118/09/17 Bnei Yehuda Tel Aviv0-1Hapoel Beer Sheva*T1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA EL15/09/17Hapoel Beer Sheva*2-1FC LuganoT0:1HòaTrênl1-0Trên
ISR D110/09/17Hapoel Beer Sheva*1-0Hapoel AshkelonT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ISR D128/08/17Maccabi Haifa3-1Hapoel Beer Sheva* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL23/08/17NK Maribor1-0Hapoel Beer Sheva*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ISR D120/08/17Hapoel Beer Sheva*1-1Maccabi Netanya H0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 1 1 1 0 1 5 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 71.43% 14.29% 14.29% 50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Hapoel Beer Sheva - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 157 284 145 9 264 331
Hapoel Beer Sheva - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 129 173 81 82 145 204 145 101
21.85% 21.68% 29.08% 13.61% 13.78% 24.37% 34.29% 24.37% 16.97%
Sân nhà 64 65 73 37 31 66 84 74 46
23.70% 24.07% 27.04% 13.70% 11.48% 24.44% 31.11% 27.41% 17.04%
Sân trung lập 14 8 12 6 4 9 15 9 11
31.82% 18.18% 27.27% 13.64% 9.09% 20.45% 34.09% 20.45% 25.00%
Sân khách 52 56 88 38 47 70 105 62 44
18.51% 19.93% 31.32% 13.52% 16.73% 24.91% 37.37% 22.06% 15.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Beer Sheva - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 10 125 57 0 47 27 22 17
48.47% 3.82% 47.71% 54.81% 0.00% 45.19% 40.91% 33.33% 25.76%
Sân nhà 74 8 77 13 0 9 8 6 5
46.54% 5.03% 48.43% 59.09% 0.00% 40.91% 42.11% 31.58% 26.32%
Sân trung lập 16 0 8 6 0 4 3 4 3
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 37 2 40 38 0 34 16 12 9
46.84% 2.53% 50.63% 52.78% 0.00% 47.22% 43.24% 32.43% 24.32%
Hapoel Beer Sheva - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D108/12/2017 17:00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCVSHapoel Beer Sheva
ISR D115/12/2017 17:00:00Maccabi NetanyaVSHapoel Beer Sheva
ISR D122/12/2017 17:00:00Hapoel Beer ShevaVSMaccabi Haifa
ISR D129/12/2017 17:00:00Hapoel AshkelonVSHapoel Beer Sheva
ISR D107/01/2018 17:00:00Hapoel Beer ShevaVSBnei Yehuda Tel Aviv
FC Viktoria Plzen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D103/12/17FC Viktoria Plzen*2-0FK Baumit JablonecT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D126/11/17Teplice0-0FC Viktoria Plzen*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL24/11/17FC Viktoria Plzen*2-0Steaua BucurestiT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D119/11/17Synot Slovacko1-4FC Viktoria Plzen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZEC11/11/17FC Viktoria Plzen*2-2Synot SlovackoH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D106/11/17FC Viktoria Plzen*1-0Slavia PrahaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL03/11/17FC Viktoria Plzen*4-1FC LuganoT0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
CZE D128/10/17MFK Karvina1-3FC Viktoria Plzen*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CZE D122/10/17FC Viktoria Plzen*3-0BrnoT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL20/10/17FC Lugano(T)3-2FC Viktoria Plzen*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D115/10/17Sparta Praha*0-1FC Viktoria PlzenT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CZEC05/10/17FC Viktoria Plzen*4-1OpavaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D101/10/17FC Viktoria Plzen*2-1FC Bohemians 1905T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL29/09/17FC Viktoria Plzen*3-1Hapoel Beer ShevaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CZE D123/09/17Mlada Boleslav0-2FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CZE D118/09/17FC Viktoria Plzen*2-1ZlinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL15/09/17Steaua Bucuresti*3-0FC Viktoria PlzenB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D109/09/17Slovan Liberec0-3FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D128/08/17FC Viktoria Plzen*3-0Banik OstravaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL24/08/17AEK Larnaca*0-0FC Viktoria PlzenH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 10 1 0 0 0 1 5 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 62.50% 25.00% 12.50%
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 144 302 206 30 337 345
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 154 150 90 72 127 190 173 192
31.67% 22.58% 21.99% 13.20% 10.56% 18.62% 27.86% 25.37% 28.15%
Sân nhà 108 58 65 26 18 41 70 78 86
39.27% 21.09% 23.64% 9.45% 6.55% 14.91% 25.45% 28.36% 31.27%
Sân trung lập 30 25 25 22 15 17 36 31 33
25.64% 21.37% 21.37% 18.80% 12.82% 14.53% 30.77% 26.50% 28.21%
Sân khách 78 71 60 42 39 69 84 64 73
26.90% 24.48% 20.69% 14.48% 13.45% 23.79% 28.97% 22.07% 25.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Viktoria Plzen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 25 184 76 4 57 28 21 21
49.39% 6.05% 44.55% 55.47% 2.92% 41.61% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân nhà 96 14 104 12 1 3 9 7 7
44.86% 6.54% 48.60% 75.00% 6.25% 18.75% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 37 4 34 10 0 13 3 0 6
49.33% 5.33% 45.33% 43.48% 0.00% 56.52% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 71 7 46 54 3 41 16 14 8
57.26% 5.65% 37.10% 55.10% 3.06% 41.84% 42.11% 36.84% 21.05%
FC Viktoria Plzen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D117/12/2017 14:00:00SK Sigma OlomoucVSFC Viktoria Plzen
CZE D124/02/2018 14:00:00FC Viktoria PlzenVSVysocina Jihlava
CZE D104/03/2018 14:00:00Banik OstravaVSFC Viktoria Plzen
CZE D111/03/2018 14:00:00FC Viktoria PlzenVSSlovan Liberec
CZE D118/03/2018 14:00:00ZlinVSFC Viktoria Plzen
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Sheriff7717007100.00%Chi tiết
2Odd Grenland6636006100.00%Chi tiết
3Arka Gdynia2202002100.00%Chi tiết
4Progres Niederkorn4404004100.00%Chi tiết
5Domzale883701687.50%Chi tiết
6Hajduk Split662501483.33%Chi tiết
7FK Trakai660501483.33%Chi tiết
8Ostersunds FK11113902781.82%Chi tiết
9Slavia Praha552401380.00%Chi tiết
10Konyaspor551401380.00%Chi tiết
11Nice553401380.00%Chi tiết
12Real Sociedad554401380.00%Chi tiết
13Atalanta554401380.00%Chi tiết
14Mlada Boleslav443301275.00%Chi tiết
15NK Siroki Brijeg441301275.00%Chi tiết
16VPS Vaasa441310375.00%Chi tiết
17Jagiellonia Bialystok443301275.00%Chi tiết
18Suduva881611575.00%Chi tiết
19Bnei Yehuda Tel Aviv440301275.00%Chi tiết
20PFC Oleksandria442301275.00%Chi tiết
21FK Mladost Podgorica441301275.00%Chi tiết
22FC Zaria Balti441301275.00%Chi tiết
23FK Shkendija 79884602475.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg777502371.43%Chi tiết
25AEK Athens773502371.43%Chi tiết
26Skenderbeu Korce13134904569.23%Chi tiết
27Fola Esch662411366.67%Chi tiết
28Lech Poznan665402266.67%Chi tiết
29MFK Ruzomberok662402266.67%Chi tiết
30Lyngby663402266.67%Chi tiết
31Apollon Limassol FC11114704363.64%Chi tiết
32AEK Larnaca885512362.50%Chi tiết
33Rheindorf Altach885503262.50%Chi tiết
34NK Osijek884503262.50%Chi tiết
35NK Rijeka553302160.00%Chi tiết
36Lokomotiv Moscow554302160.00%Chi tiết
37Arsenal555302160.00%Chi tiết
38Steaua Bucuresti553302160.00%Chi tiết
39Vitoria Guimaraes550302160.00%Chi tiết
40Lazio555302160.00%Chi tiết
41Lyonnais554302160.00%Chi tiết
42Villarreal555302160.00%Chi tiết
43Rosenborg771403157.14%Chi tiết
44Dynamo Kyiv776403157.14%Chi tiết
45Partizan Belgrade774403157.14%Chi tiết
46FC Viktoria Plzen775412257.14%Chi tiết
47Sporting Braga995513255.56%Chi tiết
48Crvena Zvezda13137715253.85%Chi tiết
49Bangor City FC220101050.00%Chi tiết
50Brann221101050.00%Chi tiết
51PAOK Saloniki444202050.00%Chi tiết
52B36 Torshavn220101050.00%Chi tiết
53AIK Solna664321250.00%Chi tiết
54Coleraine220101050.00%Chi tiết
55Irtysh Pavlodar441202050.00%Chi tiết
56Dinamo Bucuresti220101050.00%Chi tiết
57Sturm Graz443202050.00%Chi tiết
58Partizani Ti-ra-na221101050.00%Chi tiết
59KF Tirana220101050.00%Chi tiết
60Ferencvarosi TC442202050.00%Chi tiết
61Maritimo441211150.00%Chi tiết
62Midtjylland887404050.00%Chi tiết
63FC Utrecht663312150.00%Chi tiết
64Aberdeen443202050.00%Chi tiết
65Hafnarfjordur FH220101050.00%Chi tiết
66Shamrock Rovers441202050.00%Chi tiết
67Panathinaikos442211150.00%Chi tiết
68SJK Seinajoki221101050.00%Chi tiết
69Panionios442211150.00%Chi tiết
70FK Haugesund442202050.00%Chi tiết
71Trencin444202050.00%Chi tiết
72Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
73Connah's QN220101050.00%Chi tiết
74Bala Town220101050.00%Chi tiết
75Fehervar Videoton885413150.00%Chi tiết
76Beitar Jerusalem443202050.00%Chi tiết
77Vojvodina221101050.00%Chi tiết
78FK Zeta220110150.00%Chi tiết
79FK Sutjeska Niksic220101050.00%Chi tiết
80Rabotnicki Skopje442202050.00%Chi tiết
81Botev Plovdiv662312150.00%Chi tiết
82Dinamo Brest220101050.00%Chi tiết
83Valur442202050.00%Chi tiết
84AEL Limassol665303050.00%Chi tiết
85Valletta FC442220250.00%Chi tiết
86Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
87Shirak221101050.00%Chi tiết
88FK Liepaja442202050.00%Chi tiết
89NSI Runavik220101050.00%Chi tiết
90FC Luzern221101050.00%Chi tiết
91KV Oostende220101050.00%Chi tiết
92Cork City443202050.00%Chi tiết
93UE Sant Julia220101050.00%Chi tiết
94UE Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
95CS Universitatea Craiova220110150.00%Chi tiết
96Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
97Zira FK442211150.00%Chi tiết
98Nomme JK Kalju442202050.00%Chi tiết
99KF Prishtina220101050.00%Chi tiết
100Krasnodar FK443202050.00%Chi tiết
101Chikhura Sachkhere220101050.00%Chi tiết
102FC Dunav Ruse221101050.00%Chi tiết
103FK Inter Baku442211150.00%Chi tiết
104Crusaders FC221101050.00%Chi tiết
105Olimpic Donetsk220101050.00%Chi tiết
106Floriana F.C.220101050.00%Chi tiết
107Tre Penne220101050.00%Chi tiết
108KI Klaksvik220101050.00%Chi tiết
109Balzan FC220110150.00%Chi tiết
110Maccabi Tel Aviv13137616046.15%Chi tiết
111Zenit St.Petersburg999405-144.44%Chi tiết
112Austria Wien992405-144.44%Chi tiết
113FC Vardar Skopje770304-142.86%Chi tiết
114BATE Borisov773313042.86%Chi tiết
115Ludogorets Razgrad774313042.86%Chi tiết
116FC Astana552203-140.00%Chi tiết
117Zorya551203-140.00%Chi tiết
118Vitesse Arnhem551203-140.00%Chi tiết
119Koln552203-140.00%Chi tiết
120FC Lugano550212040.00%Chi tiết
121Istanbul Buyuksehir Belediyesi551203-140.00%Chi tiết
122Dinamo Minsk665204-233.33%Chi tiết
123AC Milan999315-233.33%Chi tiết
124HJK Helsinki443103-225.00%Chi tiết
125Fenerbahce443103-225.00%Chi tiết
126ND Gorica442103-225.00%Chi tiết
127Rây-kia-vích441103-225.00%Chi tiết
128Vaduz443103-225.00%Chi tiết
129Levski Sofia443103-225.00%Chi tiết
130IFK Norrkoping444103-225.00%Chi tiết
131FC Kairat Almaty443103-225.00%Chi tiết
132Qabala441112-125.00%Chi tiết
133FC Astra Giurgiu442112-125.00%Chi tiết
134Marseille998207-522.22%Chi tiết
135Athletic Bilbao998225-322.22%Chi tiết
136FC Kobenhavn554104-320.00%Chi tiết
137Hertha BSC Berlin554122-120.00%Chi tiết
138Zlin551104-320.00%Chi tiết
139Hapoel Beer Sheva553113-220.00%Chi tiết
140Zulte Waregem551104-320.00%Chi tiết
141Hoffenheim555104-320.00%Chi tiết
142Young Boys553104-320.00%Chi tiết
143Everton996108-711.11%Chi tiết
144Brondby443013-30.00%Chi tiết
145Ajax Amsterdam222002-20.00%Chi tiết
146PSV Eindhoven222002-20.00%Chi tiết
147Torpedo Kutaisi220002-20.00%Chi tiết
148Glasgow Rangers222002-20.00%Chi tiết
149SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
150Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
151Bordeaux222002-20.00%Chi tiết
152Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
153Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
154Galatasaray222002-20.00%Chi tiết
155FC Flora Tallinn220002-20.00%Chi tiết
156FC Pyunik220002-20.00%Chi tiết
157Shakhter Soligorsk222002-20.00%Chi tiết
158Dinamo Zagreb444004-40.00%Chi tiết
159Gent222002-20.00%Chi tiết
160FK Zeljeznicar Sarajevo443022-20.00%Chi tiết
161NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
162FK Sarajevo221002-20.00%Chi tiết
163FK Ventspils221002-20.00%Chi tiết
164Derry City220002-20.00%Chi tiết
165Levadia Tallinn220002-20.00%Chi tiết
166Ballymena United220002-20.00%Chi tiết
167Sion222002-20.00%Chi tiết
168St. Johnstone222002-20.00%Chi tiết
169Vasas221002-20.00%Chi tiết
170FC Dacia Chisinau221002-20.00%Chi tiết
171FC Milsami221002-20.00%Chi tiết
172St Joseph's (GIB)220002-20.00%Chi tiết
173Mladost Lucani221002-20.00%Chi tiết
174Stjarnan Gardabaer221002-20.00%Chi tiết
175Pelister Bitola220002-20.00%Chi tiết
176Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
177Gandzasar Kapan221002-20.00%Chi tiết
178FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
179Dinamo Batumi220002-20.00%Chi tiết
180Folgore/Falciano220011-10.00%Chi tiết
181FC Viitorul Constanta220002-20.00%Chi tiết
182Jelgava220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 369 90.66%
 Hòa 38 9.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Sheriff, Odd Grenland, Arka Gdynia, Progres Niederkorn, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, CS Universitatea Craiova, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/12/2017 10:41:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Villarreal532010511 
2Slavia Praha5221658 
3FC Astana5212977 
4Maccabi Tel Aviv5014081 
Bảng B
1Dynamo Kyiv531111810 
2Partizan Belgrade5221758 
3Skenderbeu Korce5122585 
4Young Boys5032573 
Bảng C
1Sporting Braga53118610 
2Ludogorets Razgrad5221648 
3Istanbul Buyuksehir Belediyesi5122575 
4Hoffenheim5113794 
Bảng D
1AC Milan532013411 
2AEK Athens5140657 
3NK Rijeka51139124 
4Austria Wien51139164 
Bảng E
1Atalanta532013411 
2Lyonnais532011311 
3Apollon Limassol FC50325113 
4Everton50144151 
Bảng F
1FC Sheriff5230429 
2Lokomotiv Moscow5221748 
3FC Kobenhavn5131536 
4Zlin5023182 
Bảng G
1Steaua Bucuresti53118510 
2FC Viktoria Plzen53021189 
3FC Lugano52037106 
4Hapoel Beer Sheva5113584 
Bảng H
1Arsenal53118410 
2Koln5203776 
3Crvena Zvezda5131226 
4BATE Borisov51226105 
Bảng I
1Red Bull Salzburg53207111 
2Marseille5212447 
3Konyaspor5122355 
4Vitoria Guimaraes5113484 
Bảng J
1Ostersunds FK53117310 
2Athletic Bilbao5221658 
3Zorya5203376 
4Hertha BSC Berlin5113564 
Bảng K
1Lazio541010413 
2Nice53021269 
3Zulte Waregem51135114 
4Vitesse Arnhem50234102 
Bảng L
1Zenit St.Petersburg541014413 
2Real Sociedad540115312 
3Rosenborg51135104 
4FC Vardar Skopje50052190 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 388 93.95%
 Các trận chưa diễn ra 25 6.05%
 Tổng số bàn thắng 326 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Real Sociedad 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Tel Aviv 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Red Bull Salzburg 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Vardar Skopje 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 07/12/2017 10:41:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/12/2017 20:05:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
07/12/2017 10:41:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.