Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Steaua Bucuresti

[G1]
 (0:1 1/4

FC Lugano

[G3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL29/09/17FC Lugano(T)1-2Steaua Bucuresti*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF26/06/14FC Lugano5-2Steaua Bucuresti*3/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Steaua Bucuresti: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Steaua Bucuresti: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Steaua Bucuresti FC Lugano
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - FC Steaua Bucuresti ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Steaua Bucuresti 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Steaua Bucuresti đứng ở vị trí đầu bảng G với 10 điểm. Họ còn mới chỉ để lọt lưới 5 bàn sau 5 vòng bảng, chính vì thế, Steaua Bucuresti là một đội bóng phòng ngự chặt chẽ nhất bảng G. Trận này đội chủ nhà Steaua Bucuresti có hy vọng một lần nữa đánh bại FC Lugano.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Steaua Bucuresti - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D104/12/17Steaua Bucuresti*4-0Juventus BucharestT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ROMC01/12/17 ACS Poli Timisoara0-3Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D127/11/17 FC Astra Giurgiu2-0Steaua Bucuresti*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL24/11/17FC Viktoria Plzen*2-0Steaua BucurestiB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D118/11/17CSM Studentesc Iasi1-0Steaua Bucuresti*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D106/11/17Steaua Bucuresti*2-1Concordia ChiajnaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL03/11/17Steaua Bucuresti*1-1Hapoel Beer ShevaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ROM D130/10/17CS Universitatea Craiova2-5Steaua Bucuresti*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ROMC26/10/17 CS Sanatatea Cluj1-6Steaua Bucuresti*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ROM D123/10/17Steaua Bucuresti*7-0ACS Poli Timisoara T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL20/10/17Hapoel Beer Sheva*1-2Steaua BucurestiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D114/10/17FC Voluntari0-0Steaua Bucuresti*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D102/10/17Sepsi0-4Steaua Bucuresti*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EL29/09/17FC Lugano(T)1-2Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D125/09/17Steaua Bucuresti*1-0Dinamo BucurestiT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D122/09/17CFR Cluj*1-1Steaua BucurestiH0:0HòaDướic1-0Trên
ROM D118/09/17Steaua Bucuresti*4-0Gaz Metan MediasT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL15/09/17Steaua Bucuresti*3-0FC Viktoria PlzenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D110/09/17FC Viitorul Constanta1-0Steaua Bucuresti*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D128/08/17Steaua Bucuresti*2-0FC BotosaniT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 1 0 1 0 0 5 2 4
65.00% 15.00% 20.00% 87.50% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 384 166 14 411 411
Steaua Bucuresti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 204 222 109 67 182 279 194 167
26.76% 24.82% 27.01% 13.26% 8.15% 22.14% 33.94% 23.60% 20.32%
Sân nhà 121 86 83 28 18 50 107 87 92
36.01% 25.60% 24.70% 8.33% 5.36% 14.88% 31.85% 25.89% 27.38%
Sân trung lập 34 33 36 28 12 32 50 34 27
23.78% 23.08% 25.17% 19.58% 8.39% 22.38% 34.97% 23.78% 18.88%
Sân khách 65 85 103 53 37 100 122 73 48
18.95% 24.78% 30.03% 15.45% 10.79% 29.15% 35.57% 21.28% 13.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Steaua Bucuresti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 28 286 66 4 38 22 29 17
45.86% 4.83% 49.31% 61.11% 3.70% 35.19% 32.35% 42.65% 25.00%
Sân nhà 131 10 136 9 1 9 3 2 4
47.29% 3.61% 49.10% 47.37% 5.26% 47.37% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân trung lập 47 3 44 16 0 6 5 6 5
50.00% 3.19% 46.81% 72.73% 0.00% 27.27% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân khách 88 15 106 41 3 23 14 21 8
42.11% 7.18% 50.72% 61.19% 4.48% 34.33% 32.56% 48.84% 18.60%
Steaua Bucuresti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D110/12/2017 18:00:00FC BotosaniVSSteaua Bucuresti
ROM D116/12/2017 18:00:00Steaua BucurestiVSFC Viitorul Constanta
ROM D103/02/2018 18:00:00Gaz Metan MediasVSSteaua Bucuresti
ROM D110/02/2018 18:00:00Steaua BucurestiVSCFR Cluj
ROM D117/02/2018 18:00:00Dinamo BucurestiVSSteaua Bucuresti
FC Lugano - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D103/12/17Grasshoppers*0-1FC LuganoT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI Cup01/12/17FC Lugano*0-0GrasshoppersH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3]
SUI D126/11/17FC Lugano1-2Young Boys*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL24/11/17FC Lugano(T)1-0Hapoel Beer Sheva*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D119/11/17St. Gallen*0-2FC LuganoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D105/11/17FC Thun*1-1FC LuganoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL03/11/17FC Viktoria Plzen*4-1FC LuganoB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
SUI D129/10/17FC Lugano*1-0FC LuzernT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SUI Cup27/10/17FC Schotz1-1FC Lugano* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-3]
SUI D122/10/17Sion*2-2FC Lugano H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL20/10/17FC Lugano(T)3-2FC Viktoria Plzen*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SUI D115/10/17FC Lugano0-4Basel*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SUI D101/10/17Zurich*3-0FC LuganoB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL29/09/17FC Lugano(T)1-2Steaua Bucuresti*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D124/09/17FC Lugano*0-3GrasshoppersB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D122/09/17FC Lugano*1-2SionB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI Cup17/09/17Koniz0-1FC LuganoT  Dướil0-0Dưới
UEFA EL15/09/17Hapoel Beer Sheva*2-1FC LuganoB0:1HòaTrênl1-0Trên
SUI D110/09/17Young Boys*3-0FC Lugano B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D127/08/17FC Lugano*4-1FC ThunT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 2 1 4 2 0 1 3 3 4
35.00% 20.00% 45.00% 28.57% 14.29% 57.14% 66.67% 0.00% 33.33% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 267 173 28 281 292
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 108 133 87 102 125 178 146 124
24.96% 18.85% 23.21% 15.18% 17.80% 21.82% 31.06% 25.48% 21.64%
Sân nhà 81 47 67 37 39 60 66 76 69
29.89% 17.34% 24.72% 13.65% 14.39% 22.14% 24.35% 28.04% 25.46%
Sân trung lập 4 6 8 2 8 6 11 6 5
14.29% 21.43% 28.57% 7.14% 28.57% 21.43% 39.29% 21.43% 17.86%
Sân khách 58 55 58 48 55 59 101 64 50
21.17% 20.07% 21.17% 17.52% 20.07% 21.53% 36.86% 23.36% 18.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 116 11 114 99 2 96 28 16 17
48.13% 4.56% 47.30% 50.25% 1.02% 48.73% 45.90% 26.23% 27.87%
Sân nhà 78 8 80 30 0 23 11 6 8
46.99% 4.82% 48.19% 56.60% 0.00% 43.40% 44.00% 24.00% 32.00%
Sân trung lập 2 1 2 12 0 8 0 1 0
40.00% 20.00% 40.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 36 2 32 57 2 65 17 9 9
51.43% 2.86% 45.71% 45.97% 1.61% 52.42% 48.57% 25.71% 25.71%
FC Lugano - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D110/12/2017 15:00:00FC LuganoVSLausanne Sports
SUI D115/12/2017 18:00:00FC ThunVSFC Lugano
SUI D103/02/2018 14:00:00BaselVSFC Lugano
SUI D110/02/2018 14:00:00FC LuganoVSSion
SUI D117/02/2018 14:00:00FC LuganoVSGrasshoppers
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Sheriff7717007100.00%Chi tiết
2Odd Grenland6636006100.00%Chi tiết
3Arka Gdynia2202002100.00%Chi tiết
4Progres Niederkorn4404004100.00%Chi tiết
5Domzale883701687.50%Chi tiết
6Hajduk Split662501483.33%Chi tiết
7FK Trakai660501483.33%Chi tiết
8Ostersunds FK11113902781.82%Chi tiết
9Slavia Praha552401380.00%Chi tiết
10Konyaspor551401380.00%Chi tiết
11Nice553401380.00%Chi tiết
12Real Sociedad554401380.00%Chi tiết
13Atalanta554401380.00%Chi tiết
14Mlada Boleslav443301275.00%Chi tiết
15NK Siroki Brijeg441301275.00%Chi tiết
16VPS Vaasa441310375.00%Chi tiết
17Jagiellonia Bialystok443301275.00%Chi tiết
18Suduva881611575.00%Chi tiết
19Bnei Yehuda Tel Aviv440301275.00%Chi tiết
20PFC Oleksandria442301275.00%Chi tiết
21FK Mladost Podgorica441301275.00%Chi tiết
22FC Zaria Balti441301275.00%Chi tiết
23FK Shkendija 79884602475.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg777502371.43%Chi tiết
25AEK Athens773502371.43%Chi tiết
26Skenderbeu Korce13134904569.23%Chi tiết
27Fola Esch662411366.67%Chi tiết
28Lech Poznan665402266.67%Chi tiết
29MFK Ruzomberok662402266.67%Chi tiết
30Lyngby663402266.67%Chi tiết
31Apollon Limassol FC11114704363.64%Chi tiết
32AEK Larnaca885512362.50%Chi tiết
33Rheindorf Altach885503262.50%Chi tiết
34NK Osijek884503262.50%Chi tiết
35NK Rijeka553302160.00%Chi tiết
36Lokomotiv Moscow554302160.00%Chi tiết
37Arsenal555302160.00%Chi tiết
38Steaua Bucuresti553302160.00%Chi tiết
39Vitoria Guimaraes550302160.00%Chi tiết
40Lazio555302160.00%Chi tiết
41Lyonnais554302160.00%Chi tiết
42Villarreal555302160.00%Chi tiết
43Rosenborg771403157.14%Chi tiết
44Dynamo Kyiv776403157.14%Chi tiết
45Partizan Belgrade774403157.14%Chi tiết
46FC Viktoria Plzen775412257.14%Chi tiết
47Sporting Braga995513255.56%Chi tiết
48Crvena Zvezda13137715253.85%Chi tiết
49Bangor City FC220101050.00%Chi tiết
50Brann221101050.00%Chi tiết
51PAOK Saloniki444202050.00%Chi tiết
52B36 Torshavn220101050.00%Chi tiết
53AIK Solna664321250.00%Chi tiết
54Coleraine220101050.00%Chi tiết
55Irtysh Pavlodar441202050.00%Chi tiết
56Dinamo Bucuresti220101050.00%Chi tiết
57Sturm Graz443202050.00%Chi tiết
58Partizani Ti-ra-na221101050.00%Chi tiết
59KF Tirana220101050.00%Chi tiết
60Ferencvarosi TC442202050.00%Chi tiết
61Maritimo441211150.00%Chi tiết
62Midtjylland887404050.00%Chi tiết
63FC Utrecht663312150.00%Chi tiết
64Aberdeen443202050.00%Chi tiết
65Hafnarfjordur FH220101050.00%Chi tiết
66Shamrock Rovers441202050.00%Chi tiết
67Panathinaikos442211150.00%Chi tiết
68SJK Seinajoki221101050.00%Chi tiết
69Panionios442211150.00%Chi tiết
70FK Haugesund442202050.00%Chi tiết
71Trencin444202050.00%Chi tiết
72Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
73Connah's QN220101050.00%Chi tiết
74Bala Town220101050.00%Chi tiết
75Fehervar Videoton885413150.00%Chi tiết
76Beitar Jerusalem443202050.00%Chi tiết
77Vojvodina221101050.00%Chi tiết
78FK Zeta220110150.00%Chi tiết
79FK Sutjeska Niksic220101050.00%Chi tiết
80Rabotnicki Skopje442202050.00%Chi tiết
81Botev Plovdiv662312150.00%Chi tiết
82Dinamo Brest220101050.00%Chi tiết
83Valur442202050.00%Chi tiết
84AEL Limassol665303050.00%Chi tiết
85Valletta FC442220250.00%Chi tiết
86Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
87Shirak221101050.00%Chi tiết
88FK Liepaja442202050.00%Chi tiết
89NSI Runavik220101050.00%Chi tiết
90FC Luzern221101050.00%Chi tiết
91KV Oostende220101050.00%Chi tiết
92Cork City443202050.00%Chi tiết
93UE Sant Julia220101050.00%Chi tiết
94UE Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
95CS Universitatea Craiova220110150.00%Chi tiết
96Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
97Zira FK442211150.00%Chi tiết
98Nomme JK Kalju442202050.00%Chi tiết
99KF Prishtina220101050.00%Chi tiết
100Krasnodar FK443202050.00%Chi tiết
101Chikhura Sachkhere220101050.00%Chi tiết
102FC Dunav Ruse221101050.00%Chi tiết
103FK Inter Baku442211150.00%Chi tiết
104Crusaders FC221101050.00%Chi tiết
105Olimpic Donetsk220101050.00%Chi tiết
106Floriana F.C.220101050.00%Chi tiết
107Tre Penne220101050.00%Chi tiết
108KI Klaksvik220101050.00%Chi tiết
109Balzan FC220110150.00%Chi tiết
110Maccabi Tel Aviv13137616046.15%Chi tiết
111Zenit St.Petersburg999405-144.44%Chi tiết
112Austria Wien992405-144.44%Chi tiết
113FC Vardar Skopje770304-142.86%Chi tiết
114BATE Borisov773313042.86%Chi tiết
115Ludogorets Razgrad774313042.86%Chi tiết
116FC Astana552203-140.00%Chi tiết
117Zorya551203-140.00%Chi tiết
118Vitesse Arnhem551203-140.00%Chi tiết
119Koln552203-140.00%Chi tiết
120FC Lugano550212040.00%Chi tiết
121Istanbul Buyuksehir Belediyesi551203-140.00%Chi tiết
122Dinamo Minsk665204-233.33%Chi tiết
123AC Milan999315-233.33%Chi tiết
124HJK Helsinki443103-225.00%Chi tiết
125Fenerbahce443103-225.00%Chi tiết
126ND Gorica442103-225.00%Chi tiết
127Rây-kia-vích441103-225.00%Chi tiết
128Vaduz443103-225.00%Chi tiết
129Levski Sofia443103-225.00%Chi tiết
130IFK Norrkoping444103-225.00%Chi tiết
131FC Kairat Almaty443103-225.00%Chi tiết
132Qabala441112-125.00%Chi tiết
133FC Astra Giurgiu442112-125.00%Chi tiết
134Marseille998207-522.22%Chi tiết
135Athletic Bilbao998225-322.22%Chi tiết
136FC Kobenhavn554104-320.00%Chi tiết
137Hertha BSC Berlin554122-120.00%Chi tiết
138Zlin551104-320.00%Chi tiết
139Hapoel Beer Sheva553113-220.00%Chi tiết
140Zulte Waregem551104-320.00%Chi tiết
141Hoffenheim555104-320.00%Chi tiết
142Young Boys553104-320.00%Chi tiết
143Everton996108-711.11%Chi tiết
144Brondby443013-30.00%Chi tiết
145Ajax Amsterdam222002-20.00%Chi tiết
146PSV Eindhoven222002-20.00%Chi tiết
147Torpedo Kutaisi220002-20.00%Chi tiết
148Glasgow Rangers222002-20.00%Chi tiết
149SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
150Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
151Bordeaux222002-20.00%Chi tiết
152Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
153Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
154Galatasaray222002-20.00%Chi tiết
155FC Flora Tallinn220002-20.00%Chi tiết
156FC Pyunik220002-20.00%Chi tiết
157Shakhter Soligorsk222002-20.00%Chi tiết
158Dinamo Zagreb444004-40.00%Chi tiết
159Gent222002-20.00%Chi tiết
160FK Zeljeznicar Sarajevo443022-20.00%Chi tiết
161NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
162FK Sarajevo221002-20.00%Chi tiết
163FK Ventspils221002-20.00%Chi tiết
164Derry City220002-20.00%Chi tiết
165Levadia Tallinn220002-20.00%Chi tiết
166Ballymena United220002-20.00%Chi tiết
167Sion222002-20.00%Chi tiết
168St. Johnstone222002-20.00%Chi tiết
169Vasas221002-20.00%Chi tiết
170FC Dacia Chisinau221002-20.00%Chi tiết
171FC Milsami221002-20.00%Chi tiết
172St Joseph's (GIB)220002-20.00%Chi tiết
173Mladost Lucani221002-20.00%Chi tiết
174Stjarnan Gardabaer221002-20.00%Chi tiết
175Pelister Bitola220002-20.00%Chi tiết
176Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
177Gandzasar Kapan221002-20.00%Chi tiết
178FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
179Dinamo Batumi220002-20.00%Chi tiết
180Folgore/Falciano220011-10.00%Chi tiết
181FC Viitorul Constanta220002-20.00%Chi tiết
182Jelgava220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 369 90.66%
 Hòa 38 9.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Sheriff, Odd Grenland, Arka Gdynia, Progres Niederkorn, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, CS Universitatea Craiova, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/12/2017 10:39:20

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Villarreal532010511 
2Slavia Praha5221658 
3FC Astana5212977 
4Maccabi Tel Aviv5014081 
Bảng B
1Dynamo Kyiv531111810 
2Partizan Belgrade5221758 
3Skenderbeu Korce5122585 
4Young Boys5032573 
Bảng C
1Sporting Braga53118610 
2Ludogorets Razgrad5221648 
3Istanbul Buyuksehir Belediyesi5122575 
4Hoffenheim5113794 
Bảng D
1AC Milan532013411 
2AEK Athens5140657 
3NK Rijeka51139124 
4Austria Wien51139164 
Bảng E
1Atalanta532013411 
2Lyonnais532011311 
3Apollon Limassol FC50325113 
4Everton50144151 
Bảng F
1FC Sheriff5230429 
2Lokomotiv Moscow5221748 
3FC Kobenhavn5131536 
4Zlin5023182 
Bảng G
1Steaua Bucuresti53118510 
2FC Viktoria Plzen53021189 
3FC Lugano52037106 
4Hapoel Beer Sheva5113584 
Bảng H
1Arsenal53118410 
2Koln5203776 
3Crvena Zvezda5131226 
4BATE Borisov51226105 
Bảng I
1Red Bull Salzburg53207111 
2Marseille5212447 
3Konyaspor5122355 
4Vitoria Guimaraes5113484 
Bảng J
1Ostersunds FK53117310 
2Athletic Bilbao5221658 
3Zorya5203376 
4Hertha BSC Berlin5113564 
Bảng K
1Lazio541010413 
2Nice53021269 
3Zulte Waregem51135114 
4Vitesse Arnhem50234102 
Bảng L
1Zenit St.Petersburg541014413 
2Real Sociedad540115312 
3Rosenborg51135104 
4FC Vardar Skopje50052190 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 388 93.95%
 Các trận chưa diễn ra 25 6.05%
 Tổng số bàn thắng 326 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Real Sociedad 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Tel Aviv 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Red Bull Salzburg 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Vardar Skopje 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 07/12/2017 10:39:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/12/2017 20:05:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

ASTRO SUPERSPORT
Astro SuperSport HD
Cập nhật: GMT+0800
07/12/2017 10:39:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.