Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Crvena Zvezda

 (0:3/4

BATE Borisov

Tips tham khảo
Crvena Zvezda BATE Borisov
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Crvena Zvezda Thắng Hòa Bại
BATE Borisov có phong độ khá vừa ý trên sân khách gần đây, nhưng sức mạnh trên sân nhà của Crvena Zvezda cũng không thể coi nhẹ, nhiều khả năng hai đội sẽ cầm hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Crvena Zvezda - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D110/09/17FK Javor Ivanjica0-2Crvena Zvezda*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-2Trên
SER D128/08/17Crvena Zvezda*0-0Partizan BelgradeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL25/08/17Crvena Zvezda*2-1Krasnodar FKT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL18/08/17Krasnodar FK*3-2Crvena ZvezdaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SER D113/08/17Crvena Zvezda*3-1FK Backa Backa PalankaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SER D111/08/17Radnik Surdulica0-5Crvena Zvezda*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D107/08/17Crvena Zvezda*3-0CukarickiT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL04/08/17Sparta Praha*0-1Crvena ZvezdaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SER D131/07/17FK Rad Beograd0-2Crvena Zvezda*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL28/07/17Crvena Zvezda*2-0Sparta PrahaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SER D124/07/17Crvena Zvezda*3-0Radnicki NisT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL21/07/17Crvena Zvezda*2-0Irtysh PavlodarT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL13/07/17Irtysh Pavlodar1-1Crvena Zvezda*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL07/07/17 Floriana F.C.(T)3-3Crvena Zvezda* H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL30/06/17Crvena Zvezda*3-0Floriana F.C. T0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF23/06/17Crvena Zvezda0-0FK Rudar PljevljaH  Dướic0-0Dưới
SER CUP27/05/17Partizan Belgrade*1-0Crvena ZvezdaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SER D122/05/17Crvena Zvezda*4-0Radnicki NisT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SER D118/05/17 FK Javor Ivanjica0-3Crvena Zvezda*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D114/05/17Crvena Zvezda*4-1Mladost LucaniT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 9 2 0 0 1 0 5 1 2
70.00% 20.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Crvena Zvezda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 298 179 17 339 311
Crvena Zvezda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 177 119 67 49 100 182 181 187
36.62% 27.23% 18.31% 10.31% 7.54% 15.38% 28.00% 27.85% 28.77%
Sân nhà 139 75 38 25 16 27 75 85 106
47.44% 25.60% 12.97% 8.53% 5.46% 9.22% 25.60% 29.01% 36.18%
Sân trung lập 9 12 14 7 4 6 15 15 10
19.57% 26.09% 30.43% 15.22% 8.70% 13.04% 32.61% 32.61% 21.74%
Sân khách 90 90 67 35 29 67 92 81 71
28.94% 28.94% 21.54% 11.25% 9.32% 21.54% 29.58% 26.05% 22.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crvena Zvezda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 138 18 142 24 2 25 13 4 7
46.31% 6.04% 47.65% 47.06% 3.92% 49.02% 54.17% 16.67% 29.17%
Sân nhà 73 8 76 2 0 2 7 1 3
46.50% 5.10% 48.41% 50.00% 0.00% 50.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Sân trung lập 10 0 10 6 0 3 1 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 55 10 56 16 2 20 5 2 2
45.45% 8.26% 46.28% 42.11% 5.26% 52.63% 55.56% 22.22% 22.22%
Crvena Zvezda - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D117/09/2017 17:00:00FK VozdovacVSCrvena Zvezda
SER D124/09/2017 17:00:00Crvena ZvezdaVSVojvodina
UEFA EL28/09/2017 17:00:00KolnVSCrvena Zvezda
SER D130/09/2017 17:00:00FK Napredak KrusevacVSCrvena Zvezda
SER D114/10/2017 17:00:00Crvena ZvezdaVSMacva Sabac
BATE Borisov - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BLR D109/09/17BATE Borisov*2-0Slavia MozyrT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BLR D127/08/17Shakhter Soligorsk*0-4BATE BorisovT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL25/08/17PFC Oleksandria*1-2BATE BorisovT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BLR D120/08/17BATE Borisov*2-3KrumkachyB0:2 1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL18/08/17BATE Borisov*1-1PFC OleksandriaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
BLR D111/08/17BATE Borisov*1-0Dinamo BrestT0:1HòaDướil0-0Dưới
BLR D106/08/17FC Minsk(T)1-0BATE Borisov*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL03/08/17BATE Borisov*2-1Slavia PrahaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BLR D129/07/17BATE Borisov*3-0FC GomelT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL26/07/17Slavia Praha*1-0BATE Borisov B0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL18/07/17Alashkert(T)1-3BATE Borisov*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL13/07/17BATE Borisov*1-1AlashkertH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
BLR CUP07/07/17Neman Agro1-5BATE Borisov*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF06/07/17BATE Borisov1-1FK Zalgiris VilniusH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
BLR D102/07/17BATE Borisov*2-0FC GorodeyaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BLR D126/06/17Neman Grodno0-1BATE Borisov*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BLR D120/06/17BATE Borisov*0-0FC Torpedo ZhodinoH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BLR D116/06/17Naftan Novopolock0-3BATE Borisov*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BLR D104/06/17BATE Borisov*2-1Dnepr MogilevT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BLR D127/05/17FC Vitebsk1-0BATE Borisov*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 4 1 1 0 1 5 0 2
60.00% 20.00% 20.00% 54.55% 36.36% 9.09% 50.00% 0.00% 50.00% 71.43% 0.00% 28.57%
BATE Borisov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 262 148 12 290 300
BATE Borisov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 150 143 61 53 119 184 152 135
31.02% 25.42% 24.24% 10.34% 8.98% 20.17% 31.19% 25.76% 22.88%
Sân nhà 95 68 56 17 13 35 79 65 70
38.15% 27.31% 22.49% 6.83% 5.22% 14.06% 31.73% 26.10% 28.11%
Sân trung lập 13 15 18 12 11 18 24 18 9
18.84% 21.74% 26.09% 17.39% 15.94% 26.09% 34.78% 26.09% 13.04%
Sân khách 75 67 69 32 29 66 81 69 56
27.57% 24.63% 25.37% 11.76% 10.66% 24.26% 29.78% 25.37% 20.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
BATE Borisov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 14 154 33 3 33 12 6 6
44.19% 4.65% 51.16% 47.83% 4.35% 47.83% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 63 6 73 4 0 4 1 2 1
44.37% 4.23% 51.41% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 14 2 18 12 2 10 4 2 4
41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 8.33% 41.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 56 6 63 17 1 19 7 2 1
44.80% 4.80% 50.40% 45.95% 2.70% 51.35% 70.00% 20.00% 10.00%
BATE Borisov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BLR D116/09/2017 14:00:00FK Isloch MinskVSBATE Borisov
BLR D122/09/2017 14:00:00BATE BorisovVSSlutsksakhar Slutsk
UEFA EL28/09/2017 17:00:00BATE BorisovVSArsenal
BLR D129/09/2017 14:00:00Dinamo MinskVSBATE Borisov
BLR D113/10/2017 14:00:00BATE BorisovVSFC Vitebsk
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Sheriff2202002100.00%Chi tiết
2Rosenborg2202002100.00%Chi tiết
3FC Vardar Skopje2202002100.00%Chi tiết
4AEK Athens2212002100.00%Chi tiết
5Odd Grenland6636006100.00%Chi tiết
6Red Bull Salzburg2222002100.00%Chi tiết
7Arka Gdynia2202002100.00%Chi tiết
8Progres Niederkorn4404004100.00%Chi tiết
9Domzale883701687.50%Chi tiết
10Hajduk Split662501483.33%Chi tiết
11FK Trakai660501483.33%Chi tiết
12VPS Vaasa441310375.00%Chi tiết
13NK Siroki Brijeg441301275.00%Chi tiết
14Mlada Boleslav443301275.00%Chi tiết
15FK Shkendija 79884602475.00%Chi tiết
16PFC Oleksandria442301275.00%Chi tiết
17Bnei Yehuda Tel Aviv440301275.00%Chi tiết
18Jagiellonia Bialystok443301275.00%Chi tiết
19Suduva881611575.00%Chi tiết
20FK Mladost Podgorica441301275.00%Chi tiết
21Skenderbeu Korce884602475.00%Chi tiết
22FC Zaria Balti441301275.00%Chi tiết
23Ostersunds FK662402266.67%Chi tiết
24Lech Poznan665402266.67%Chi tiết
25Apollon Limassol FC664402266.67%Chi tiết
26MFK Ruzomberok662402266.67%Chi tiết
27Lyngby663402266.67%Chi tiết
28Fola Esch662411366.67%Chi tiết
29AEK Larnaca885512362.50%Chi tiết
30Rheindorf Altach885503262.50%Chi tiết
31NK Osijek884503262.50%Chi tiết
32Maccabi Tel Aviv886512362.50%Chi tiết
33Crvena Zvezda886503262.50%Chi tiết
34Irtysh Pavlodar441202050.00%Chi tiết
35Partizan Belgrade221101050.00%Chi tiết
36Brann221101050.00%Chi tiết
37BATE Borisov221101050.00%Chi tiết
38Partizani Ti-ra-na221101050.00%Chi tiết
39KF Tirana220101050.00%Chi tiết
40Dinamo Bucuresti220101050.00%Chi tiết
41Bangor City FC220101050.00%Chi tiết
42Athletic Bilbao444202050.00%Chi tiết
43Austria Wien442202050.00%Chi tiết
44Cork City443202050.00%Chi tiết
45Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
46Shirak221101050.00%Chi tiết
47FK Liepaja442202050.00%Chi tiết
48NSI Runavik220101050.00%Chi tiết
49Valletta FC442220250.00%Chi tiết
50PAOK Saloniki444202050.00%Chi tiết
51B36 Torshavn220101050.00%Chi tiết
52AIK Solna664321250.00%Chi tiết
53FC Utrecht663312150.00%Chi tiết
54Aberdeen443202050.00%Chi tiết
55Hafnarfjordur FH220101050.00%Chi tiết
56Shamrock Rovers441202050.00%Chi tiết
57Panathinaikos442211150.00%Chi tiết
58Midtjylland887404050.00%Chi tiết
59Marseille444202050.00%Chi tiết
60Maritimo441211150.00%Chi tiết
61Dynamo Kyiv222101050.00%Chi tiết
62Sturm Graz443202050.00%Chi tiết
63Coleraine220101050.00%Chi tiết
64Ferencvarosi TC442202050.00%Chi tiết
65FC Luzern221101050.00%Chi tiết
66KV Oostende220101050.00%Chi tiết
67FK Haugesund442202050.00%Chi tiết
68AEL Limassol665303050.00%Chi tiết
69Panionios442211150.00%Chi tiết
70UE Sant Julia220101050.00%Chi tiết
71SJK Seinajoki221101050.00%Chi tiết
72FC Viktoria Plzen221110150.00%Chi tiết
73Trencin444202050.00%Chi tiết
74Slovan Bratislava443202050.00%Chi tiết
75Connah's QN220101050.00%Chi tiết
76Vojvodina221101050.00%Chi tiết
77FK Zeta220110150.00%Chi tiết
78FK Sutjeska Niksic220101050.00%Chi tiết
79Beitar Jerusalem443202050.00%Chi tiết
80Valur442202050.00%Chi tiết
81Bala Town220101050.00%Chi tiết
82Dinamo Brest220101050.00%Chi tiết
83Olimpic Donetsk220101050.00%Chi tiết
84Fehervar Videoton885413150.00%Chi tiết
85Rabotnicki Skopje442202050.00%Chi tiết
86Botev Plovdiv662312150.00%Chi tiết
87Crusaders FC221101050.00%Chi tiết
88FK Inter Baku442211150.00%Chi tiết
89KI Klaksvik220101050.00%Chi tiết
90Chikhura Sachkhere220101050.00%Chi tiết
91FC Dunav Ruse221101050.00%Chi tiết
92Floriana F.C.220101050.00%Chi tiết
93Tre Penne220101050.00%Chi tiết
94Nomme JK Kalju442202050.00%Chi tiết
95KF Prishtina220101050.00%Chi tiết
96Krasnodar FK443202050.00%Chi tiết
97Balzan FC220110150.00%Chi tiết
98CS Universitatea Craiova220110150.00%Chi tiết
99Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
100Zira FK442211150.00%Chi tiết
101UE Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
102Dinamo Minsk665204-233.33%Chi tiết
103IFK Norrkoping444103-225.00%Chi tiết
104Qabala441112-125.00%Chi tiết
105FC Kairat Almaty443103-225.00%Chi tiết
106Fenerbahce443103-225.00%Chi tiết
107ND Gorica442103-225.00%Chi tiết
108Vaduz443103-225.00%Chi tiết
109HJK Helsinki443103-225.00%Chi tiết
110Rây-kia-vích441103-225.00%Chi tiết
111Zenit St.Petersburg444103-225.00%Chi tiết
112Levski Sofia443103-225.00%Chi tiết
113AC Milan444112-125.00%Chi tiết
114Sporting Braga443112-125.00%Chi tiết
115Everton444103-225.00%Chi tiết
116FC Astra Giurgiu442112-125.00%Chi tiết
117FC Viitorul Constanta220002-20.00%Chi tiết
118Jelgava220002-20.00%Chi tiết
119Ludogorets Razgrad222011-10.00%Chi tiết
120FC Milsami221002-20.00%Chi tiết
121St Joseph's (GIB)220002-20.00%Chi tiết
122Ajax Amsterdam222002-20.00%Chi tiết
123PSV Eindhoven222002-20.00%Chi tiết
124Brondby443013-30.00%Chi tiết
125Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
126Club Brugge221002-20.00%Chi tiết
127Bordeaux222002-20.00%Chi tiết
128FK Sarajevo221002-20.00%Chi tiết
129FK Ventspils221002-20.00%Chi tiết
130NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
131Derry City220002-20.00%Chi tiết
132Ballymena United220002-20.00%Chi tiết
133Gent222002-20.00%Chi tiết
134FK Zeljeznicar Sarajevo443022-20.00%Chi tiết
135Shakhter Soligorsk222002-20.00%Chi tiết
136Dinamo Zagreb444004-40.00%Chi tiết
137FC Pyunik220002-20.00%Chi tiết
138FC Flora Tallinn220002-20.00%Chi tiết
139Galatasaray222002-20.00%Chi tiết
140Legia Warszawa222002-20.00%Chi tiết
141Torpedo Kutaisi220002-20.00%Chi tiết
142Glasgow Rangers222002-20.00%Chi tiết
143SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
144Stjarnan Gardabaer221002-20.00%Chi tiết
145FC Dacia Chisinau221002-20.00%Chi tiết
146Dinamo Batumi220002-20.00%Chi tiết
147Mladost Lucani221002-20.00%Chi tiết
148Folgore/Falciano220011-10.00%Chi tiết
149Pelister Bitola220002-20.00%Chi tiết
150Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
151Gandzasar Kapan221002-20.00%Chi tiết
152FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
153Sion222002-20.00%Chi tiết
154Levadia Tallinn220002-20.00%Chi tiết
155St. Johnstone222002-20.00%Chi tiết
156Vasas221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 253 89.40%
 Hòa 30 10.60%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Sheriff, Rosenborg, FC Vardar Skopje, AEK Athens, Odd Grenland, Red Bull Salzburg, Arka Gdynia, Progres Niederkorn, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FC Viktoria Plzen, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, Ludogorets Razgrad, CS Universitatea Craiova, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/09/2017 09:42:59

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Villarreal0000000 
2Maccabi Tel Aviv0000000 
3Slavia Praha0000000 
4FC Astana0000000 
Bảng B
1Skenderbeu Korce0000000 
2Dynamo Kyiv0000000 
3Partizan Belgrade0000000 
4Young Boys0000000 
Bảng C
1Hoffenheim0000000 
2Sporting Braga0000000 
3Ludogorets Razgrad0000000 
4Istanbul Buyuksehir Belediyesi0000000 
Bảng D
1Austria Wien0000000 
2NK Rijeka0000000 
3AEK Athens0000000 
4AC Milan0000000 
Bảng E
1Everton0000000 
2Atalanta0000000 
3Lyonnais0000000 
4Apollon Limassol FC0000000 
Bảng F
1FC Sheriff0000000 
2FC Kobenhavn0000000 
3Lokomotiv Moscow0000000 
4Zlin0000000 
Bảng G
1Hapoel Beer Sheva0000000 
2Steaua Bucuresti0000000 
3FC Lugano0000000 
4FC Viktoria Plzen0000000 
Bảng H
1Arsenal0000000 
2BATE Borisov0000000 
3Crvena Zvezda0000000 
4Koln0000000 
Bảng I
1Vitoria Guimaraes0000000 
2Marseille0000000 
3Red Bull Salzburg0000000 
4Konyaspor0000000 
Bảng J
1Ostersunds FK0000000 
2Zorya0000000 
3Hertha BSC Berlin0000000 
4Athletic Bilbao0000000 
Bảng K
1Nice0000000 
2Lazio0000000 
3Vitesse Arnhem0000000 
4Zulte Waregem0000000 
Bảng L
1Zenit St.Petersburg0000000 
2Rosenborg0000000 
3Real Sociedad0000000 
4FC Vardar Skopje0000000 

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/09/2017 09:42:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/09/2017 19:05:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
14/09/2017 09:42:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.