Cộng 1 trận đấu, FC Vardar Skopje: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%). Cộng 1 trận mở kèo, FC Vardar Skopje: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
FC Vardar Skopje
Rosenborg
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Rosenborg ★★★★
Thành tích giữa hai đội - FC Vardar Skopje 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
FC Vardar Skopje chuỗi trận thua liên tiếp tại giai đoạn vòng bảng, họ còn là một đội bóng bị thủng lưới bàn nhiều nhất (19 bàn). Trận này tiếp đón một FC Vardar Skopje có thực lực mạnh hơn, FC Vardar Skopje chắc phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rosenborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
143
329
253
46
377
394
Rosenborg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
269
144
176
109
73
126
216
179
250
34.89%
18.68%
22.83%
14.14%
9.47%
16.34%
28.02%
23.22%
32.43%
Sân nhà
136
65
73
44
17
55
81
70
129
40.60%
19.40%
21.79%
13.13%
5.07%
16.42%
24.18%
20.90%
38.51%
Sân trung lập
28
14
18
15
11
17
28
17
24
32.56%
16.28%
20.93%
17.44%
12.79%
19.77%
32.56%
19.77%
27.91%
Sân khách
105
65
85
50
45
54
107
92
97
30.00%
18.57%
24.29%
14.29%
12.86%
15.43%
30.57%
26.29%
27.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rosenborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
258
23
247
49
0
58
18
15
29
48.86%
4.36%
46.78%
45.79%
0.00%
54.21%
29.03%
24.19%
46.77%
Sân nhà
133
13
133
6
0
11
1
1
8
47.67%
4.66%
47.67%
35.29%
0.00%
64.71%
10.00%
10.00%
80.00%
Sân trung lập
28
3
21
8
0
10
1
2
6
53.85%
5.77%
40.38%
44.44%
0.00%
55.56%
11.11%
22.22%
66.67%
Sân khách
97
7
93
35
0
37
16
12
15
49.24%
3.55%
47.21%
48.61%
0.00%
51.39%
37.21%
27.91%
34.88%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
FC Sheriff, Odd Grenland, Arka Gdynia, Progres Niederkorn,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Gent, FK Zeljeznicar Sarajevo, Shakhter Soligorsk, Dinamo Zagreb, FC Pyunik, Legia Warszawa, FC Flora Tallinn, Galatasaray, Torpedo Kutaisi, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Club Brugge, Sparta Praha, Bordeaux, Brondby, Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, FK Sarajevo, FK Ventspils, NK Olimpija Ljubljana, Derry City, Ballymena United, Levadia Tallinn, Sion, Vasas, St. Johnstone, FC Dacia Chisinau, Stjarnan Gardabaer, Pelister Bitola, Ordabasy, Gandzasar Kapan, FC Differdange 03, Folgore/Falciano, Dinamo Batumi, Mladost Lucani, FC Milsami,
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
FK Zeljeznicar Sarajevo, Valletta FC, FK Zeta, Folgore/Falciano, Balzan FC, CS Universitatea Craiova,
50.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/12/2017 11:13:03
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng th���ng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác