Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hữu nghị Quốc Tế

Nữ Australia

[6]
 (0:1 1/4

Nữ Trung Quốc

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALGC06/03/17Nữ Trung Quốc(T)1-2Nữ Australia*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
OPAW09/03/16Nữ Australia(T)*1-1Nữ Trung Quốc0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF25/10/15Nữ Trung Quốc1-1Nữ Australia Dướic1-1Trên
INTERF27/11/13Nữ Australia2-1Nữ Trung Quốc Trênl1-0Trên
INTERF24/11/13Nữ Australia2-0Nữ Trung Quốc Dướic2-0Trên
WEAFF24/11/12Nữ Trung Quốc2-1Nữ Australia Trênl1-1Trên
OPAW08/09/11Nữ Trung Quốc0-1Nữ Australia Dướil0-0Dưới
W-ASIAN CUP23/05/10Nữ Trung Quốc1-0Nữ Australia Dướil1-0Trên
INTERF09/07/08Nữ Trung Quốc*5-0Nữ Australia0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF19/08/07Nữ Trung Quốc*1-3Nữ Australia0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Nữ Australia: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Nữ Australia: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nữ Australia Nữ Trung Quốc
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Nữ Australia ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nữ Australia 5 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Nữ Australia chưa nếm mùi vị thất bại trong năm nay, đội bóng có phong độ mạnh mẽ, vậy Nữ Australia sẽ đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nữ Australia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF19/09/17Nữ Australia*3-2Nữ BrazilT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF16/09/17Nữ Australia*2-1Nữ BrazilT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF04/08/17Nữ Australia(T)*6-1Nữ BrazilT0:0Thắng kèoTrênl4-1Trên
INTERF31/07/17Nữ Nhật Bản(T)*2-4Nữ AustraliaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
INTERF28/07/17Nữ Mỹ*0-1Nữ AustraliaT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ALGC08/03/17Nữ Australia(T)*1-1Nữ Đan MạchH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
ALGC06/03/17Nữ Trung Quốc(T)1-2Nữ Australia*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ALGC03/03/17Nữ Australia(T)3-2Nữ Hà Lan*T0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ALGC02/03/17Nữ Australia(T)0-1Nữ Thụy Điển*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
OLYM W13/08/16Nữ Brazil*0-0Nữ AustraliaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[7-6]
OLYM W10/08/16Nữ Australia(T)*6-1Nữ ZimbabweT0:3 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
OLYM W07/08/16Nữ Đức(T)*2-2Nữ AustraliaH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
OLYM W04/08/16 Nữ Canada(T)*2-0Nữ AustraliaB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF24/07/16Nữ Brazil*3-1Nữ Australia B0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF07/06/16Nữ Australia1-1Nữ New ZealandH  Dướic0-0Dưới
INTERF04/06/16Nữ Australia*2-0Nữ New ZealandT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
OPAW09/03/16Nữ Australia(T)*1-1Nữ Trung QuốcH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
OPAW07/03/16Nữ Triều Tiên(T)1-2Nữ Australia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
OPAW04/03/16Nữ Hàn Quốc(T)0-2Nữ Australia*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
OPAW02/03/16Nữ Australia(T)9-0Nữ Việt NamT  Trênl5-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 13thắng kèo(72.22%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 3 1 0 8 3 2 1 1 1
60.00% 25.00% 15.00% 75.00% 25.00% 0.00% 61.54% 23.08% 15.38% 33.33% 33.33% 33.33%
Nữ Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 24 61 38 15 74 64
Nữ Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 28 20 22 20 24 40 35 39
34.78% 20.29% 14.49% 15.94% 14.49% 17.39% 28.99% 25.36% 28.26%
Sân nhà 13 9 5 1 2 3 6 12 9
43.33% 30.00% 16.67% 3.33% 6.67% 10.00% 20.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 26 13 10 13 9 13 17 19 22
36.62% 18.31% 14.08% 18.31% 12.68% 18.31% 23.94% 26.76% 30.99%
Sân khách 9 6 5 8 9 8 17 4 8
24.32% 16.22% 13.51% 21.62% 24.32% 21.62% 45.95% 10.81% 21.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 1 18 26 1 20 5 2 4
58.70% 2.17% 39.13% 55.32% 2.13% 42.55% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân nhà 7 0 6 2 0 3 0 0 0
53.85% 0.00% 46.15% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 17 0 9 16 1 10 5 1 3
65.38% 0.00% 34.62% 59.26% 3.70% 37.04% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân khách 3 1 3 8 0 7 0 1 1
42.86% 14.29% 42.86% 53.33% 0.00% 46.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Nữ Australia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF26/11/2017 05:30:00Nữ AustraliaVSNữ Trung Quốc
Nữ Trung Quốc - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF24/10/17Nữ Trung Quốc2-2Nữ Brazil*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INTERF21/10/17Nữ Trung Quốc*3-2Nữ MexicoT0:1HòaTrênl1-1Trên
INTERF19/10/17Nữ Trung Quốc1-2Nữ Triều Tiên*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/06/17Nữ Trung Quốc*4-2Nữ Phần LanT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
INTERF08/06/17Nữ Trung Quốc*0-1Nữ Triều TiênB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF09/04/17Nữ Trung Quốc*2-1Nữ CroatiaT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/04/17Nữ Trung Quốc*2-0Nữ CroatiaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ALGC09/03/17Nữ Iceland(T)2-1Nữ Trung Quốc*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ALGC06/03/17Nữ Trung Quốc(T)1-2Nữ Australia*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ALGC04/03/17Nữ Trung Quốc(T)0-0Nữ Thụy Điển*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ALGC01/03/17Nữ Hà Lan(T)*1-0Nữ Trung QuốcB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
W4NT24/01/17Nữ Trung Quốc*5-0Nữ UkraineT0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
W4NT21/01/17Nữ Trung Quốc*2-0Nữ MyanmarT0:3 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
W4NT19/01/17Nữ Trung Quốc*2-0Nữ Thái LanT0:3Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF24/10/16Nữ Trung Quốc*1-0Nữ Đan MạchT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF22/10/16Nữ Trung Quốc*4-1Nữ UzbekistanT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/10/16Nữ Trung Quốc*2-2Nữ IcelandH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
OLYM W13/08/16 Nữ Trung Quốc(T)0-1Nữ Đức*B1:0HòaDướil0-0Dưới
OLYM W10/08/16Nữ Trung Quốc(T)0-0Nữ Thụy Điển*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
OLYM W07/08/16Nữ Nam Phi(T)0-2Nữ Trung Quốc*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 9 2 2 1 2 4 0 0 0
50.00% 20.00% 30.00% 69.23% 15.38% 15.38% 14.29% 28.57% 57.14% 0.00% 0.00% 0.00%
Nữ Trung Quốc - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 88 106 62 7 123 140
Nữ Trung Quốc - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 62 46 60 49 46 97 71 52 43
23.57% 17.49% 22.81% 18.63% 17.49% 36.88% 27.00% 19.77% 16.35%
Sân nhà 41 28 34 18 12 38 31 35 29
30.83% 21.05% 25.56% 13.53% 9.02% 28.57% 23.31% 26.32% 21.80%
Sân trung lập 20 12 19 23 14 38 24 14 12
22.73% 13.64% 21.59% 26.14% 15.91% 43.18% 27.27% 15.91% 13.64%
Sân khách 1 6 7 8 20 21 16 3 2
2.38% 14.29% 16.67% 19.05% 47.62% 50.00% 38.10% 7.14% 4.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Trung Quốc - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 1 32 22 1 23 3 0 3
49.23% 1.54% 49.23% 47.83% 2.17% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 18 1 22 6 0 5 2 0 2
43.90% 2.44% 53.66% 54.55% 0.00% 45.45% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 13 0 6 11 1 11 0 0 1
68.42% 0.00% 31.58% 47.83% 4.35% 47.83% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 1 0 4 5 0 7 1 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 41.67% 0.00% 58.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Trung Quốc - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF26/11/2017 05:30:00Nữ AustraliaVSNữ Trung Quốc
Nữ Australia Formation: 451 Nữ Trung Quốc Formation: 451

Đội hình Nữ Australia:

Đội hình Nữ Trung Quốc:

Thủ môn Thủ môn
1 Lydia Williams 18 Mackenzie Arnold 18 Zhang Yue Wang Fei
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Kyah Simon
2 Larissa Crummer
16 Michelle Heyman
11 Lisa De Vanna
15 Samantha May Kerr
8 Elise Kellond-Knight
10 Emily van Egmond
13 Tameka Butt
3 Katrina Gorry
5 Laura Alleway
9 Caitlin Foord
7 Stephanie Catley
14 Alanna Kennedy
4 Clare Polkinghorne
17 Gu Yasha
7 Li Ying
14 Zhao Rong
Song Duan
11 Wang Shanshan
Tang Jiali
12 Wang Shuang
8 Tan Ruyin
Xiao Yuyi
21 Wang Lisi
Lou Jiahui
6 Li Dongna
5 Wu Haiyan
Ren Guixin
2 Liu Shanshan
13 Pang Fengyue
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/11/2017 08:30:00
Cập nhật: GMT+0800
22/11/2017 10:29:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.