Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Aston Villa

[5]
 (0:1

Peterborough United

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF02/08/12Peterborough United0-2Aston Villa*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF20/07/10Peterborough United2-3Aston Villa*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF18/07/09Peterborough United0-3Aston Villa*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Aston Villa: 3thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Aston Villa: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Peterborough United
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 3 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hai đội đang chơi ở giải đấu không một đẳng cấp, Aston Villa có thực lực mạnh hơn Peterborough United. Hay tin rằng trận này Aston Villa sẽ có được niềm vui chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH02/01/18Aston Villa*5-0Bristol CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH30/12/17Middlesbrough*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH27/12/17Brentford*2-1Aston VillaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH24/12/17Aston Villa*2-2Sheffield UnitedH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH16/12/17Derby County*2-0Aston VillaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/12/17Aston Villa*0-0MillwallH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/17Leeds United*1-1Aston VillaH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH25/11/17Aston Villa*2-0IpswichT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH22/11/17Aston Villa*2-1SunderlandT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH18/11/17Queens Park Rangers*1-2Aston VillaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH04/11/17Aston Villa*1-2Sheffield Wed.B0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH02/11/17Preston North End*0-2Aston VillaT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH29/10/17Birmingham0-0Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/10/17Aston Villa*2-1FulhamT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH15/10/17Wolves*2-0Aston VillaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/09/17 Aston Villa*1-0Bolton WanderersT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG LCH27/09/17Burton Albion FC0-4Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH24/09/17Aston Villa*2-1Nottingham ForestT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LC20/09/17 Aston Villa*0-2MiddlesbroughB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH17/09/17Barnsley0-3Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 2 2 0 0 0 5 2 3
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 384 224 14 374 446
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 141 151 230 143 155 231 290 172 127
17.20% 18.41% 28.05% 17.44% 18.90% 28.17% 35.37% 20.98% 15.49%
Sân nhà 73 82 107 67 47 103 131 80 62
19.41% 21.81% 28.46% 17.82% 12.50% 27.39% 34.84% 21.28% 16.49%
Sân trung lập 4 4 2 1 5 5 5 3 3
25.00% 25.00% 12.50% 6.25% 31.25% 31.25% 31.25% 18.75% 18.75%
Sân khách 64 65 121 75 103 123 154 89 62
14.95% 15.19% 28.27% 17.52% 24.07% 28.74% 35.98% 20.79% 14.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 14 173 152 4 149 31 29 31
45.00% 4.12% 50.88% 49.84% 1.31% 48.85% 34.07% 31.87% 34.07%
Sân nhà 99 10 119 35 0 43 10 12 10
43.42% 4.39% 52.19% 44.87% 0.00% 55.13% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 4 0 1 6 0 5 0 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 4 53 111 4 101 21 17 21
46.73% 3.74% 49.53% 51.39% 1.85% 46.76% 35.59% 28.81% 35.59%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH13/01/2018 17:30:00Nottingham ForestVSAston Villa
ENG LCH20/01/2018 15:00:00Aston VillaVSBarnsley
ENG LCH27/01/2018 15:00:00Sheffield UnitedVSAston Villa
ENG LCH03/02/2018 15:00:00Aston VillaVSBurton Albion FC
ENG LCH10/02/2018 15:00:00Aston VillaVSBirmingham
Peterborough United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D101/01/18Peterborough United*1-1Doncaster RoversH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D130/12/17 Milton Keynes Dons*1-0Peterborough UnitedB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D126/12/17Bradford AFC*1-3Peterborough UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D123/12/17Peterborough United*3-0Bury T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D117/12/17Fleetwood Town*2-3Peterborough UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC13/12/17Peterborough United*5-2WokingT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D109/12/17 Peterborough United2-3Blackburn Rovers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG JPT07/12/17Peterborough United*2-0Southend UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC03/12/17Woking1-1Peterborough United*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D129/11/17Charlton Athletic*2-2Peterborough UnitedH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D125/11/17Rochdale*2-0Peterborough UnitedB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG D122/11/17Peterborough United*2-1PortsmouthT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D118/11/17Peterborough United*0-1BlackpoolB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG FAC16/11/17 Tranmere Rovers0-5Peterborough United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D112/11/17AFC Wimbledon*2-2Peterborough UnitedH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG JPT08/11/17Cambridge United0-2Peterborough United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC04/11/17Peterborough United*1-1Tranmere RoversH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D128/10/17Peterborough United*1-0Shrewsbury TownT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D121/10/17Scunthorpe United*2-1Peterborough UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D118/10/17Southend United*1-1Peterborough UnitedH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 2 2 0 0 0 4 4 3
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Peterborough United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 374 233 30 435 382
Peterborough United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 160 168 187 135 202 258 200 157
20.44% 19.58% 20.56% 22.89% 16.52% 24.72% 31.58% 24.48% 19.22%
Sân nhà 92 86 86 80 66 96 122 104 88
22.44% 20.98% 20.98% 19.51% 16.10% 23.41% 29.76% 25.37% 21.46%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 73 74 82 107 69 106 136 96 67
18.02% 18.27% 20.25% 26.42% 17.04% 26.17% 33.58% 23.70% 16.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Peterborough United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 170 4 172 130 15 124 48 20 67
49.13% 1.16% 49.71% 48.33% 5.58% 46.10% 35.56% 14.81% 49.63%
Sân nhà 120 3 127 38 5 30 19 6 32
48.00% 1.20% 50.80% 52.05% 6.85% 41.10% 33.33% 10.53% 56.14%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 1 45 91 10 94 29 14 35
51.58% 1.05% 47.37% 46.67% 5.13% 48.21% 37.18% 17.95% 44.87%
Peterborough United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG JPT09/01/2018 19:45:00Luton TownVSPeterborough United
ENG D113/01/2018 15:00:00Wigan AthleticVSPeterborough United
ENG D120/01/2018 15:00:00Peterborough UnitedVSOldham Athletic AFC
ENG D127/01/2018 15:00:00BuryVSPeterborough United
ENG D103/02/2018 15:00:00Peterborough UnitedVSSouthend United
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Milton Keynes Dons2222002100.00%Chi tiết
2Mansfield Town2222002100.00%Chi tiết
3Manchester United1111001100.00%Chi tiết
4Shrewsbury Town2222002100.00%Chi tiết
5Rochdale2222002100.00%Chi tiết
6Coventry2222002100.00%Chi tiết
7Bradford AFC2222002100.00%Chi tiết
8Everton1101001100.00%Chi tiết
9Luton Town2222002100.00%Chi tiết
10Doncaster Rovers2222002100.00%Chi tiết
11Yeovil Town3303003100.00%Chi tiết
12Boston United5202002100.00%Chi tiết
13Carlisle3323003100.00%Chi tiết
14Crawley Town1101001100.00%Chi tiết
15Forest Green Rovers3313003100.00%Chi tiết
16Stevenage Borough2222002100.00%Chi tiết
17York City2101001100.00%Chi tiết
18Newport County2222002100.00%Chi tiết
19AFC Wimbledon2222002100.00%Chi tiết
20Enfield Town5101001100.00%Chi tiết
21Oxford City5424004100.00%Chi tiết
22Stourbridge3111001100.00%Chi tiết
23Concord Rangers4202002100.00%Chi tiết
24AFC Fylde4424004100.00%Chi tiết
25Hungerford Town3101001100.00%Chi tiết
26Gainsborough Trinity552401380.00%Chi tiết
27Hereford631201166.67%Chi tiết
28Bromley330201166.67%Chi tiết
29Bognor Regis Town330201166.67%Chi tiết
30FC United of Manchester530201166.67%Chi tiết
31Guiseley430201166.67%Chi tiết
32Leatherhead630210266.67%Chi tiết
33Boreham Wood331201166.67%Chi tiết
34Bradford Park Avenue330201166.67%Chi tiết
35Tranmere Rovers331201166.67%Chi tiết
36Leyton Orient330201166.67%Chi tiết
37Blackburn Rovers333201166.67%Chi tiết
38Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
39Cambridge United221101050.00%Chi tiết
40Wycombe Wanderers222110150.00%Chi tiết
41Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
42Morecambe221101050.00%Chi tiết
43Woking662303050.00%Chi tiết
44Slough Town520101050.00%Chi tiết
45Swindon221101050.00%Chi tiết
46AFC Telford United521101050.00%Chi tiết
47Kidderminster421101050.00%Chi tiết
48Charlton Athletic221101050.00%Chi tiết
49Northampton Town220101050.00%Chi tiết
50Peterborough United444202050.00%Chi tiết
51Notts County222101050.00%Chi tiết
52Truro City420101050.00%Chi tiết
53Shaw Lane Association420101050.00%Chi tiết
54Solihull Moors321101050.00%Chi tiết
55East Thurrock United520101050.00%Chi tiết
56Brackley Town422101050.00%Chi tiết
57Gateshead321101050.00%Chi tiết
58St Albans City421101050.00%Chi tiết
59Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
60Harrogate Town433102-133.33%Chi tiết
61Maidstone United431102-133.33%Chi tiết
62Fleetwood Town333111033.33%Chi tiết
63Chelmsford City532111033.33%Chi tiết
64Port Vale332102-133.33%Chi tiết
65Exeter City333102-133.33%Chi tiết
66Bath City431111033.33%Chi tiết
67Billericay Town832102-133.33%Chi tiết
68Ebbsfleet United332102-133.33%Chi tiết
69Gillingham332102-133.33%Chi tiết
70Stockport County333102-133.33%Chi tiết
71Scunthorpe United332102-133.33%Chi tiết
72Southend United111001-10.00%Chi tiết
73Wigan Athletic333003-30.00%Chi tiết
74Torquay United11001000.00%Chi tiết
75Macclesfield Town210001-10.00%Chi tiết
76Rotherham United111001-10.00%Chi tiết
77Oxford United111001-10.00%Chi tiết
78Liverpool111001-10.00%Chi tiết
79Walsall110001-10.00%Chi tiết
80Blackpool111001-10.00%Chi tiết
81Halifax Town110001-10.00%Chi tiết
82Oldham Athletic AFC110001-10.00%Chi tiết
83Portsmouth110001-10.00%Chi tiết
84Cheltenham Town111001-10.00%Chi tiết
85Bury222002-20.00%Chi tiết
86Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
87Derby County110001-10.00%Chi tiết
88Chesterfield110001-10.00%Chi tiết
89Dagenham and Redbridge222002-20.00%Chi tiết
90Barnet110001-10.00%Chi tiết
91Aldershot Town221011-10.00%Chi tiết
92Cambridge City210001-10.00%Chi tiết
93Southport FC111001-10.00%Chi tiết
94Eastbourne Borough211001-10.00%Chi tiết
95Hyde United510001-10.00%Chi tiết
96Barrow111001-10.00%Chi tiết
97Havant and Waterlooville310001-10.00%Chi tiết
98Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
99Lincoln City110001-10.00%Chi tiết
100Chester FC110001-10.00%Chi tiết
101Accrington Stanley222002-20.00%Chi tiết
102Wrexham110001-10.00%Chi tiết
103Hartlepool United FC210001-10.00%Chi tiết
104Colchester United111001-10.00%Chi tiết
105Heybridge Swifts510001-10.00%Chi tiết
106Dover Athletic222002-20.00%Chi tiết
107Hemel Hempstead Town310001-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond411001-10.00%Chi tiết
109Nantwich Town510001-10.00%Chi tiết
110Curzon Ashton FC110001-10.00%Chi tiết
111Braintree Town310001-10.00%Chi tiết
112Ossett Town510001-10.00%Chi tiết
113Leamington321002-20.00%Chi tiết
114Sutton United210001-10.00%Chi tiết
115Weston Super Mare111001-10.00%Chi tiết
116Dartford410001-10.00%Chi tiết
117Gloucester City111001-10.00%Chi tiết
118Whitehawk110001-10.00%Chi tiết
119Spennymoor Town111001-10.00%Chi tiết
120Chorley532012-20.00%Chi tiết
121Salford City111001-10.00%Chi tiết
122St Ives Town110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 114 93.44%
 Hòa 8 6.56%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Milton Keynes Dons, Shrewsbury Town, Mansfield Town, Manchester United, Rochdale, Coventry, Bradford AFC, Everton, Luton Town, Doncaster Rovers, Yeovil Town, Boston United, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Stevenage Borough, York City, Newport County, AFC Wimbledon, Enfield Town, Oxford City, Stourbridge, Concord Rangers, AFC Fylde, Hungerford Town, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Wigan Athletic, Torquay United, Oxford United, Macclesfield Town, Rotherham United, Liverpool, Walsall, Blackpool, Grimsby Town, Derby County, Chesterfield, Bury, Halifax Town, Cheltenham Town, Oldham Athletic AFC, Portsmouth, Wrexham, Hartlepool United FC, Colchester United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Lincoln City, Chester FC, Barnet, Aldershot Town, Dagenham and Redbridge, Cambridge City, Southport FC, Eastbourne Borough, Hyde United, Barrow, Havant and Waterlooville, Braintree Town, Ossett Town, Leami 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Torquay United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/01/2018 09:33:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/01/2018 15:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
06/01/2018 09:33:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.