Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Nations League

Thổ Nhĩ Kỳ

[2]
 (0:1/4

Thụy Điển

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL11/09/18Thụy Điển*2-3Thổ Nhĩ Kỳ0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF25/03/16Thổ Nhĩ Kỳ*2-1Thụy Điển0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/03/14Thổ Nhĩ Kỳ*2-1Thụy Điển0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF07/02/08Thổ Nhĩ Kỳ*0-0Thụy Điển0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 4 trận đấu, Thổ Nhĩ Kỳ: 3thắng(75.00%), 1hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Thổ Nhĩ Kỳ: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Thổ Nhĩ Kỳ ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Thổ Nhĩ Kỳ 3 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Thụy Điển thi đấu khá tệ khi có chuỗi mạch bất thắng gần đây, nhiều khả năng Thụy Điển sẽ khó tránh khỏi một thất bại ở chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Thổ Nhĩ Kỳ - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL14/10/18Nga*2-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF12/10/18Thổ Nhĩ Kỳ*0-0Bosna và HercegovinaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/09/18Thụy Điển*2-3Thổ Nhĩ KỳT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL08/09/18Thổ Nhĩ Kỳ*1-2NgaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF05/06/18Nga*1-1Thổ Nhĩ KỳH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF02/06/18Tunisia(T)*2-2Thổ Nhĩ Kỳ H0:0HòaTrênc0-0Dưới
INTERF29/05/18 Thổ Nhĩ Kỳ*2-1IranT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF28/03/18Montenegro2-2Thổ Nhĩ Kỳ*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
INTERF24/03/18Thổ Nhĩ Kỳ*1-0ĐT CH IrelandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF14/11/17Thổ Nhĩ Kỳ*2-3Albania B0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF10/11/17Romania*2-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WCPEU10/10/17Phần Lan*2-2Thổ Nhĩ KỳH0:0HòaTrênc0-0Dưới
WCPEU07/10/17Thổ Nhĩ Kỳ*0-3IcelandB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPEU06/09/17Thổ Nhĩ Kỳ1-0Croatia*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU03/09/17Ukraine*2-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
WCPEU12/06/17 Kosovo(T)1-4Thổ Nhĩ Kỳ*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF06/06/17FYR Macedonia0-0Thổ Nhĩ Kỳ*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/03/17Thổ Nhĩ Kỳ*3-1MoldovaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
WCPEU25/03/17Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Phần LanT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPEU13/11/16Thổ Nhĩ Kỳ*2-0KosovoT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 1 3 1 1 0 1 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 50.00% 50.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 52 105 51 2 103 107
Thổ Nhĩ Kỳ - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 47 54 31 26 53 58 60 39
24.76% 22.38% 25.71% 14.76% 12.38% 25.24% 27.62% 28.57% 18.57%
Sân nhà 24 19 20 10 7 18 21 24 17
30.00% 23.75% 25.00% 12.50% 8.75% 22.50% 26.25% 30.00% 21.25%
Sân trung lập 11 7 8 5 3 7 7 13 7
32.35% 20.59% 23.53% 14.71% 8.82% 20.59% 20.59% 38.24% 20.59%
Sân khách 17 21 26 16 16 28 30 23 15
17.71% 21.88% 27.08% 16.67% 16.67% 29.17% 31.25% 23.96% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 3 57 28 4 16 5 8 7
43.40% 2.83% 53.77% 58.33% 8.33% 33.33% 25.00% 40.00% 35.00%
Sân nhà 22 2 31 4 0 3 0 4 2
40.00% 3.64% 56.36% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân trung lập 13 0 9 5 1 3 1 1 0
59.09% 0.00% 40.91% 55.56% 11.11% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 11 1 17 19 3 10 4 3 5
37.93% 3.45% 58.62% 59.38% 9.38% 31.25% 33.33% 25.00% 41.67%
Thổ Nhĩ Kỳ - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF20/11/2018 17:30:00Thổ Nhĩ KỳVSUkraine
Thụy Điển - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF17/10/18Thụy Điển*1-1SlovakiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/18Nga*0-0Thụy ĐiểnH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/09/18Thụy Điển*2-3Thổ Nhĩ KỳB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF07/09/18Áo*2-0Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
WORLD CUP07/07/18Thụy Điển(T)0-2Anh*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(1) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (1)
(3) Thay người (3)
WORLD CUP03/07/18Thụy Điển(T)1-0Thụy Sĩ* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Điển)
(3) Phạt góc (11)
(1) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (0)
(3) Thay người (2)
WORLD CUP27/06/18Mexico(T)*0-3Thụy ĐiểnT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Điển)  Thẻ vàng thứ nhất(Mexico)
(7) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (0)
(3) Thay người (3)
WORLD CUP24/06/18 Đức(T)*2-1Thụy ĐiểnB0:1HòaTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Điển)
(8) Phạt góc (3)
(2) Thẻ vàng (2)
(5) Việt vị (2)
(3) Thay người (3)
WORLD CUP18/06/18Thụy Điển(T)*1-0Hàn QuốcT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Hàn Quốc)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hàn Quốc)  Thẻ vàng thứ nhất(Hàn Quốc)
(6) Phạt góc (5)
(1) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (0)
(3) Thay người (3)
INTERF10/06/18Thụy Điển*0-0PeruH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF03/06/18Thụy Điển*0-0Đan MạchH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/03/18Romania*1-0Thụy ĐiểnB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/03/18Thụy Điển1-2Chile*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF12/01/18Thụy Điển(T)*1-0Đan MạchT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF08/01/18Thụy Điển(T)*1-1EstoniaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU14/11/17Ý*0-0Thụy ĐiểnH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU11/11/17Thụy Điển1-0Ý*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU11/10/17Hà Lan*2-0Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
WCPEU07/10/17Thụy Điển*8-0LuxembourgT0:2 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
WCPEU03/09/17Belarus0-4Thụy Điển*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 2 3 2 4 1 2 1 2 3
35.00% 30.00% 35.00% 28.57% 42.86% 28.57% 57.14% 14.29% 28.57% 16.67% 33.33% 50.00%
Thụy Điển - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 110 50 4 118 109
Thụy Điển - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 44 60 45 19 56 71 53 47
25.99% 19.38% 26.43% 19.82% 8.37% 24.67% 31.28% 23.35% 20.70%
Sân nhà 30 19 19 14 4 14 22 24 26
34.88% 22.09% 22.09% 16.28% 4.65% 16.28% 25.58% 27.91% 30.23%
Sân trung lập 10 7 12 10 2 11 15 10 5
24.39% 17.07% 29.27% 24.39% 4.88% 26.83% 36.59% 24.39% 12.20%
Sân khách 19 18 29 21 13 31 34 19 16
19.00% 18.00% 29.00% 21.00% 13.00% 31.00% 34.00% 19.00% 16.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Điển - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 6 51 33 3 34 5 4 7
49.56% 5.31% 45.13% 47.14% 4.29% 48.57% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân nhà 26 5 26 6 0 5 2 2 2
45.61% 8.77% 45.61% 54.55% 0.00% 45.45% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 10 0 8 10 2 7 1 1 2
55.56% 0.00% 44.44% 52.63% 10.53% 36.84% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 20 1 17 17 1 22 2 1 3
52.63% 2.63% 44.74% 42.50% 2.50% 55.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Thụy Điển - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL20/11/2018 19:45:00Thụy ĐiểnVSNga
Thổ Nhĩ Kỳ Formation: 451 Thụy Điển Formation: 433

Đội hình Thổ Nhĩ Kỳ:

Đội hình Thụy Điển:

Thủ môn Thủ môn
1 Sinan Bolat 12 Serkan Kirintili Gokhan Akkan 1 Robin Olsen 23 Kristoffer Nordfeldt 12 Karl Johan Johnsson
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Cenk Tosun
14 Mahmut Tekdemir
5 Okay Yokuslu
8 Oguzhan Ozyakup
10 Hakan Calhanoglu
17 Cengiz Under
7 Serdar Gurler
19 Yunus Malli
18 Tarkan Serbest
Irfan Can Kahveci
Yusuf Yazici
Berkay Ozcan
20 Omer Bayram
22 Kaan Ayhan
Sener Ozbayrakli
6 Caglar Soyuncu
4 Serdar Aziz
3 Hasan Ali Kaldirim
15 Ertugrul Ersoy
13 Mehmet Zeki Celik
Mert Muldur
9 Marcus Berg
10 Viktor Claesson
22 Isaac Thelin
11 John Guidetti
7 Sebastian Larsson
21 Jimmy Durmaz Tuoma
15 Oscar Karl Niclas Hiljemark
13 Gustav Svensson
24 Kristoffer Olsson
19 Marcus Rohden
2 Mikael Lustig
3 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
16 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
6 Ludwig Augustinsson
5 Martin Tony Waikwa Olsson
4 Andreas Granqvist
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bồ Đào Nha2212002100.00%Chi tiết
2Bosna và Hercegovina4434004100.00%Chi tiết
3Romania442301275.00%Chi tiết
4Ukraine442301275.00%Chi tiết
5Montenegro442301275.00%Chi tiết
6Kosovo443301275.00%Chi tiết
7Đan Mạch332201166.67%Chi tiết
8Israel331201166.67%Chi tiết
9Thụy Sĩ332210266.67%Chi tiết
10Hà Lan330210266.67%Chi tiết
11Nga332201166.67%Chi tiết
12Latvia551302160.00%Chi tiết
13Georgia554302160.00%Chi tiết
14Phần Lan554311260.00%Chi tiết
15FYR Macedonia554302160.00%Chi tiết
16Síp550302160.00%Chi tiết
17Hy Lạp554302160.00%Chi tiết
18Andorra550302160.00%Chi tiết
19Gibraltar550302160.00%Chi tiết
20Bulgaria552302160.00%Chi tiết
21Belarus555302160.00%Chi tiết
22Malta440202050.00%Chi tiết
23Tây Ban Nha443202050.00%Chi tiết
24Wales442202050.00%Chi tiết
25Scotland222101050.00%Chi tiết
26Thụy Điển221101050.00%Chi tiết
27Faroe Islands442202050.00%Chi tiết
28Pháp443211150.00%Chi tiết
29Liechtenstein552203-140.00%Chi tiết
30Na Uy555212040.00%Chi tiết
31Hungary552203-140.00%Chi tiết
32Luxembourg553212040.00%Chi tiết
33San Marino550212040.00%Chi tiết
34Armenia554203-140.00%Chi tiết
35Moldova552203-140.00%Chi tiết
36Albania331102-133.33%Chi tiết
37ĐT CH Ireland331102-133.33%Chi tiết
38Anh331111033.33%Chi tiết
39Ý332102-133.33%Chi tiết
40Thổ Nhĩ Kỳ331102-133.33%Chi tiết
41Slovakia332102-133.33%Chi tiết
42Croatia331111033.33%Chi tiết
43Séc331102-133.33%Chi tiết
44Ba Lan331102-133.33%Chi tiết
45Bỉ333111033.33%Chi tiết
46Iceland440103-225.00%Chi tiết
47Lithuania440103-225.00%Chi tiết
48Serbia444103-225.00%Chi tiết
49Azerbaijan443103-225.00%Chi tiết
50Estonia550113-220.00%Chi tiết
51Kazakhstan555104-320.00%Chi tiết
52Slovenia553113-220.00%Chi tiết
53Bắc Ireland330012-20.00%Chi tiết
54Đức332003-30.00%Chi tiết
55Áo332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 58 50.43%
 Hòa 14 12.17%
 Đội khách thắng kèo 43 37.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bồ Đào Nha, Bosna và Hercegovina, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đức, Bắc Ireland, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Israel, Hungary, Hy Lạp, Ukraine, Scotland, Síp, Thụy Sĩ, Bồ Đào Nha, FYR Macedonia, Hà Lan, Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Albania, Andorra, Malta, Kosovo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Anh, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, Serbia, Thụy Điển, Séc, Đức, Ba Lan, Iceland, Bỉ, Bắc Ireland, Azerbaijan, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thụy Điển, Bồ Đào Nha, Romania, Latvia, Nga, Bosna và Hercegovina, Ba Lan, Bỉ, Montenegro, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Israel, Hungary, Scotland, Slovenia, Slovakia, Na Uy, Lithuania, Croatia, Hà Lan, Faroe Islands, Đức, Bắc Ireland, Estonia, ĐT CH Ireland, Albania, Áo, Kazakhstan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Anh, Thụy Sĩ, Croatia, Hà Lan, Bỉ, Bắc Ireland, Áo, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/11/2018 09:21:01

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/11/2018 17:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
ASTRO SUPERSPORT
Astro SuperSport HD
Cable TV 602
Cable TV 662
Cập nhật: GMT+0800
17/11/2018 09:20:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.