Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Nations League

Bắc Ireland

[3]
 (1/4:0

Áo

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL13/10/18Áo*1-0Bắc Ireland0:1HòaDướil0-0Dưới
WCPEU13/10/05 Áo*2-0Bắc Ireland 0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
WCPEU14/10/04Bắc Ireland3-3Áo*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Bắc Ireland: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Bắc Ireland: 1thắng kèo(33.33%), 1hòa(33.33%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bắc Ireland Áo
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Áo ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bắc Ireland 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Bắc Ireland toàn thua cả 3 trận vòng bảng, trận này gặp mặt với một Áo có thực lực mạnh hơn, Bắc Ireland thực sự không nên đánh giá quá cao.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bắc Ireland - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF16/11/18ĐT CH Ireland*0-0Bắc IrelandH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL16/10/18Bosna và Hercegovina*2-0Bắc IrelandB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL13/10/18Áo*1-0Bắc IrelandB0:1HòaDướil0-0Dưới
INTERF12/09/18Bắc Ireland*3-0IsraelT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL08/09/18Bắc Ireland1-2Bosna và Hercegovina*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF04/06/18Costa Rica*3-0Bắc IrelandB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF30/05/18Panama*0-0Bắc IrelandH0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF24/03/18Bắc Ireland2-1Hàn Quốc*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPEU13/11/17Thụy Sĩ*0-0Bắc IrelandH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU10/11/17Bắc Ireland0-1Thụy Sĩ*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU09/10/17Na Uy*1-0Bắc IrelandB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU06/10/17Bắc Ireland1-3Đức*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
WCPEU05/09/17Bắc Ireland2-0Séc*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPEU02/09/17San Marino0-3Bắc Ireland*T3:0HòaTrênl0-0Dưới
WCPEU10/06/17Azerbaijan0-1Bắc Ireland*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF03/06/17Bắc Ireland*1-0New ZealandT0:1HòaDướil1-0Trên
WCPEU27/03/17Bắc Ireland*2-0Na UyT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF16/11/16Bắc Ireland0-3Croatia*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPEU12/11/16Bắc Ireland*4-0AzerbaijanT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCPEU12/10/16Đức*2-0Bắc IrelandB0:2 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 6 0 4 0 0 0 2 3 5
40.00% 15.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Bắc Ireland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 56 64 24 0 69 75
Bắc Ireland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 19 40 31 35 75 36 16 17
13.19% 13.19% 27.78% 21.53% 24.31% 52.08% 25.00% 11.11% 11.81%
Sân nhà 13 14 17 11 13 25 20 10 13
19.12% 20.59% 25.00% 16.18% 19.12% 36.76% 29.41% 14.71% 19.12%
Sân trung lập 1 0 1 4 4 8 1 1 0
10.00% 0.00% 10.00% 40.00% 40.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00%
Sân khách 5 5 22 16 18 42 15 5 4
7.58% 7.58% 33.33% 24.24% 27.27% 63.64% 22.73% 7.58% 6.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bắc Ireland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 3 12 47 3 35 4 6 6
53.13% 9.38% 37.50% 55.29% 3.53% 41.18% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân nhà 13 2 6 15 0 12 4 5 3
61.90% 9.52% 28.57% 55.56% 0.00% 44.44% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 7 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 1 5 30 3 16 0 1 3
40.00% 10.00% 50.00% 61.22% 6.12% 32.65% 0.00% 25.00% 75.00%
Áo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL16/11/18Áo*0-0Bosna và HercegovinaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/10/18Đan Mạch*2-0ÁoB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL13/10/18Áo*1-0Bắc IrelandT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL12/09/18Bosna và Hercegovina*1-0ÁoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF07/09/18Áo*2-0Thụy ĐiểnT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF10/06/18Áo0-3Brazil*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF03/06/18Áo2-1Đức*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF31/05/18Áo*1-0NgaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF28/03/18Luxembourg0-4Áo*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INTERF24/03/18Áo*3-0SloveniaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF15/11/17Áo*2-1UruguayT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPEU10/10/17 Moldova0-1Áo*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
WCPEU07/10/17Áo3-2Serbia*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
WCPEU06/09/17Áo*1-1GeorgiaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU03/09/17Wales*1-0ÁoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU11/06/17ĐT CH Ireland*1-1ÁoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF29/03/17Áo*1-1Phần LanH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU25/03/17Áo*2-0MoldovaT0:2HòaDướic0-0Dưới
INTERF16/11/16Áo*0-0SlovakiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU13/11/16Áo*0-1ĐT CH IrelandB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 8 4 2 0 0 0 2 1 3
50.00% 25.00% 25.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Áo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 74 41 5 76 82
Áo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 27 39 32 30 45 48 40 25
18.99% 17.09% 24.68% 20.25% 18.99% 28.48% 30.38% 25.32% 15.82%
Sân nhà 22 20 23 18 18 27 32 25 17
21.78% 19.80% 22.77% 17.82% 17.82% 26.73% 31.68% 24.75% 16.83%
Sân trung lập 0 0 4 2 1 4 1 2 0
0.00% 0.00% 57.14% 28.57% 14.29% 57.14% 14.29% 28.57% 0.00%
Sân khách 8 7 12 12 11 14 15 13 8
16.00% 14.00% 24.00% 24.00% 22.00% 28.00% 30.00% 26.00% 16.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Áo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 5 37 29 2 26 6 4 8
38.24% 7.35% 54.41% 50.88% 3.51% 45.61% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân nhà 19 5 23 16 0 14 5 4 6
40.43% 10.64% 48.94% 53.33% 0.00% 46.67% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 0 0 5 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 9 11 2 12 1 0 2
43.75% 0.00% 56.25% 44.00% 8.00% 48.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Bắc Ireland Formation: 451 Áo Formation: 451

Đội hình Bắc Ireland:

Đội hình Áo:

Thủ môn Thủ môn
1 Bailey Peacock-Farrell 23 Michael McGovern 12 Trevor Carson Conor Hazard 1 Heinz Lindner 12 Richard Strebinger 13 Cican Stankovic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Liam Boyce
Kyle Lafferty
21 Josh Magennis
11 Shane Ferguson
Kyle Vassell
Paul Smyth
8 Steven Davis
13 Corry Evans
14 Stuart Dallas
6 George Saville
15 Jordan Jones
Jamie Ward
Niall McGinn
Jordan Thompson
4 Michael Smith
5 Jonny Evans
20 Craig Cathcart
3 Jamal Lewis
18 Aaron Hughes
Gareth McAuley
22 Tom Flanagan
2 Conor McLaughlin
17 Patrick McNair
7 Marko Arnautovic
Michael Gregoritsch
Baumgartlinger
17 Florian Kainz
16 Peter Zulj
22 Valentino Lazaro
18 Alessandro Schopf
6 Stefan Ilsanker
19 Guido Burgstaller
9 Marcel Sabitzer
10 Louis Schaub
Florian Grillitsch
11 Konrad Laimer
23 Xaver Schlager
3 Aleksandar Dragovic
David Alaba
20 Stefan Lainer
4 Martin Hinteregger
2 Andreas Ulmer
5 Kevin Wimmer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bồ Đào Nha3313003100.00%Chi tiết
2Bosna và Hercegovina4434004100.00%Chi tiết
3Romania553401380.00%Chi tiết
4Montenegro552401380.00%Chi tiết
5Kosovo554401380.00%Chi tiết
6Ukraine442301275.00%Chi tiết
7Israel331201166.67%Chi tiết
8Thụy Sĩ332210266.67%Chi tiết
9Thụy Điển331201166.67%Chi tiết
10Scotland332201166.67%Chi tiết
11Hà Lan330210266.67%Chi tiết
12Đan Mạch332201166.67%Chi tiết
13Nga332201166.67%Chi tiết
14Latvia551302160.00%Chi tiết
15Georgia554302160.00%Chi tiết
16Phần Lan554311260.00%Chi tiết
17FYR Macedonia554302160.00%Chi tiết
18Síp550302160.00%Chi tiết
19Hy Lạp554302160.00%Chi tiết
20Gibraltar550302160.00%Chi tiết
21Andorra550302160.00%Chi tiết
22Bulgaria552302160.00%Chi tiết
23Belarus555302160.00%Chi tiết
24Tây Ban Nha443202050.00%Chi tiết
25Wales442202050.00%Chi tiết
26Pháp443211150.00%Chi tiết
27Liechtenstein552203-140.00%Chi tiết
28Faroe Islands552203-140.00%Chi tiết
29Hungary552203-140.00%Chi tiết
30Na Uy555212040.00%Chi tiết
31Azerbaijan554203-140.00%Chi tiết
32Armenia554203-140.00%Chi tiết
33Moldova552203-140.00%Chi tiết
34San Marino550212040.00%Chi tiết
35Malta550203-140.00%Chi tiết
36Luxembourg553212040.00%Chi tiết
37ĐT CH Ireland331102-133.33%Chi tiết
38Bỉ333111033.33%Chi tiết
39Anh331111033.33%Chi tiết
40Slovakia332102-133.33%Chi tiết
41Ba Lan331102-133.33%Chi tiết
42Croatia331111033.33%Chi tiết
43Séc331102-133.33%Chi tiết
44Iceland440103-225.00%Chi tiết
45Ý443103-225.00%Chi tiết
46Thổ Nhĩ Kỳ442103-225.00%Chi tiết
47Albania442103-225.00%Chi tiết
48Estonia550113-220.00%Chi tiết
49Kazakhstan555104-320.00%Chi tiết
50Serbia555104-320.00%Chi tiết
51Slovenia553113-220.00%Chi tiết
52Lithuania550104-320.00%Chi tiết
53Đức332003-30.00%Chi tiết
54Bắc Ireland330012-20.00%Chi tiết
55Áo332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 60 49.18%
 Hòa 14 11.48%
 Đội khách thắng kèo 48 39.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bồ Đào Nha, Bosna và Hercegovina, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đức, Bắc Ireland, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Israel, Hungary, Hy Lạp, Ukraine, Scotland, Síp, Thụy Sĩ, Bồ Đào Nha, FYR Macedonia, Hà Lan, Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Andorra, Kosovo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Anh, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, Serbia, Thụy Điển, Séc, Đức, Ba Lan, Iceland, Bỉ, Bắc Ireland, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thụy Điển, Bồ Đào Nha, Romania, Latvia, Nga, Bosna và Hercegovina, Ba Lan, Bỉ, Montenegro, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Israel, Hungary, Slovenia, Slovakia, Na Uy, Lithuania, Croatia, Hà Lan, Faroe Islands, Đức, Bắc Ireland, Estonia, ĐT CH Ireland, Albania, Áo, Kazakhstan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Anh, Thụy Sĩ, Croatia, Hà Lan, Bỉ, Bắc Ireland, Áo, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/11/2018 11:56:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/11/2018 17:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
ASTRO SUPERSPORT
Astro SuperSport HD
Cable TV 603
Cable TV 604
Cập nhật: GMT+0800
18/11/2018 11:56:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.