Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Nations League

Albania

[3]
 (1/4:0

Scotland

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL11/09/18Scotland*2-0Albania0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Albania: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Albania: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Albania Scotland
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Albania 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Khoảng cách thực lực hai đội không lớn, đồng thời hai đội còn thể hiện phong độ khá tệ gần đây, có thể trận này sẽ là một trận hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Albania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL15/10/18Israel*2-0AlbaniaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF11/10/18Albania*0-0JordanH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/09/18Scotland*2-0AlbaniaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/18Albania*1-0IsraelT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF03/06/18Albania(T)1-4Ukraine*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INTERF30/05/18Albania(T)*0-3KosovoB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF27/03/18Albania*0-1Na UyB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF14/11/17Thổ Nhĩ Kỳ*2-3Albania T0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
WCPEU10/10/17Albania0-1Ý*B1:0HòaDướil0-0Dưới
WCPEU07/10/17Tây Ban Nha*3-0AlbaniaB0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
WCPEU06/09/17FYR Macedonia*1-1AlbaniaH0:0HòaDướic0-0Dưới
WCPEU02/09/17Albania*2-0LiechtensteinT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU12/06/17Israel*0-3AlbaniaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF05/06/17Luxembourg2-1Albania*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF28/03/17Albania1-2Bosna và Hercegovina*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPEU25/03/17Ý*2-0AlbaniaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCPEU13/11/16 Albania*0-3IsraelB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPEU10/10/16Albania0-2Tây Ban Nha*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU07/10/16Liechtenstein0-2Albania*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
WCPEU06/09/16Albania2-1FYR MacedoniaT  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 4thắng kèo(21.05%), 2hòa(10.53%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 3 1 5 0 0 2 3 1 5
30.00% 10.00% 60.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Albania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 76 23 3 77 71
Albania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 25 36 32 33 55 52 22 19
14.86% 16.89% 24.32% 21.62% 22.30% 37.16% 35.14% 14.86% 12.84%
Sân nhà 14 17 17 15 7 21 23 15 11
20.00% 24.29% 24.29% 21.43% 10.00% 30.00% 32.86% 21.43% 15.71%
Sân trung lập 1 3 2 3 3 6 4 1 1
8.33% 25.00% 16.67% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 8.33% 8.33%
Sân khách 7 5 17 14 23 28 25 6 7
10.61% 7.58% 25.76% 21.21% 34.85% 42.42% 37.88% 9.09% 10.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 2 21 38 5 38 4 1 3
42.50% 5.00% 52.50% 46.91% 6.17% 46.91% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân nhà 10 2 16 15 1 9 4 0 3
35.71% 7.14% 57.14% 60.00% 4.00% 36.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Sân trung lập 1 0 1 5 1 4 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 0 4 18 3 25 0 1 0
60.00% 0.00% 40.00% 39.13% 6.52% 54.35% 0.00% 100.00% 0.00%
Albania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF20/11/2018 19:00:00AlbaniaVSWales
Scotland - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF14/10/18Scotland1-3Bồ Đào Nha*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL12/10/18Israel2-1Scotland* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL11/09/18Scotland*2-0AlbaniaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF08/09/18Scotland0-4Bỉ*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF03/06/18Mexico*1-0ScotlandB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF30/05/18Peru*2-0ScotlandB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF28/03/18Hungary*0-1ScotlandT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF24/03/18Scotland*0-1Costa RicaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF10/11/17Scotland0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
WCPEU08/10/17 Slovenia*2-2ScotlandH0:0HòaTrênc0-1Trên
WCPEU06/10/17Scotland*1-0Slovakia T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/09/17Scotland*2-0MaltaT0:3Thua kèoDướic1-0Trên
WCPEU02/09/17Lithuania0-3Scotland*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WCPEU10/06/17Scotland2-2Anh*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
WCPEU27/03/17Scotland*1-0SloveniaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF23/03/17Scotland*1-1CanadaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU12/11/16Anh*3-0ScotlandB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WCPEU12/10/16Slovakia*3-0ScotlandB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WCPEU09/10/16Scotland*1-1LithuaniaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU05/09/16 Malta1-5Scotland*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 3 4 0 0 0 3 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Scotland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 62 36 1 76 70
Scotland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 34 28 26 34 50 50 29 17
16.44% 23.29% 19.18% 17.81% 23.29% 34.25% 34.25% 19.86% 11.64%
Sân nhà 13 19 16 13 9 17 30 15 8
18.57% 27.14% 22.86% 18.57% 12.86% 24.29% 42.86% 21.43% 11.43%
Sân trung lập 5 0 1 1 1 2 0 1 5
62.50% 0.00% 12.50% 12.50% 12.50% 25.00% 0.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 6 15 11 12 24 31 20 13 4
8.82% 22.06% 16.18% 17.65% 35.29% 45.59% 29.41% 19.12% 5.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Scotland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 4 19 31 1 32 6 8 3
53.06% 8.16% 38.78% 48.44% 1.56% 50.00% 35.29% 47.06% 17.65%
Sân nhà 18 3 13 9 0 11 3 5 1
52.94% 8.82% 38.24% 45.00% 0.00% 55.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Sân trung lập 3 0 0 1 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 5 1 6 21 1 19 3 2 2
41.67% 8.33% 50.00% 51.22% 2.44% 46.34% 42.86% 28.57% 28.57%
Scotland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL20/11/2018 19:45:00ScotlandVSIsrael
Albania Formation: 433 Scotland Formation: 442

Đội hình Albania:

Đội hình Scotland:

Thủ môn Thủ môn
23 Alban Hoxha 1 Etrit Berisha 12 Thomas Strakosha 1 Allan McGregor Jamie MacDonald Scott Bain
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Bekim Balaj
7 Eros Grezda
18 Myrto Uzuni
21 Enis Gavazaj
10 Rey Manaj
11 Giacomo Vrioni
8 Migjen Basha
9 Ledian Memushaj
14 Taulant Xhaka
20 Sabien Lilaj
Ergys Kace
16 Emanuele Ndoj
15 Mergim Mavraj
6 Berat Djimsiti
4 Elseid Hisaj
17 Egzon Binaku
2 Andi Lila
3 Ermir Lenjani
13 Ivan Balliu Campeny
22 Kastriot Dermaku
Ardian Ismajli
5 Freddie Veseli
10 Johnny Russell
18 Oliver McBurnie
Steven Fletcher
Matthew Phillips
17 James Forrest
11 Callum McGregor
16 Stuart Armstrong
7 John McGinn
Ryan Jack
20 Ryan Fraser
Gary Mackay Steven
Ryan Christie
Scott McTominay
Graeme Shinnie
3 Andrew Robertson
Scott McKenna
6 Kieran Tierney
Michael Devlin
Callum Paterson
David Bates
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bồ Đào Nha2212002100.00%Chi tiết
2Bosna và Hercegovina4434004100.00%Chi tiết
3Romania442301275.00%Chi tiết
4Ukraine442301275.00%Chi tiết
5Montenegro442301275.00%Chi tiết
6Kosovo443301275.00%Chi tiết
7Đan Mạch332201166.67%Chi tiết
8Israel331201166.67%Chi tiết
9Thụy Sĩ332210266.67%Chi tiết
10Hà Lan330210266.67%Chi tiết
11Nga332201166.67%Chi tiết
12Latvia551302160.00%Chi tiết
13Georgia554302160.00%Chi tiết
14Phần Lan554311260.00%Chi tiết
15FYR Macedonia554302160.00%Chi tiết
16Síp550302160.00%Chi tiết
17Hy Lạp554302160.00%Chi tiết
18Andorra550302160.00%Chi tiết
19Gibraltar550302160.00%Chi tiết
20Bulgaria552302160.00%Chi tiết
21Belarus555302160.00%Chi tiết
22Malta440202050.00%Chi tiết
23Tây Ban Nha443202050.00%Chi tiết
24Wales442202050.00%Chi tiết
25Scotland222101050.00%Chi tiết
26Thụy Điển221101050.00%Chi tiết
27Faroe Islands442202050.00%Chi tiết
28Pháp443211150.00%Chi tiết
29Liechtenstein552203-140.00%Chi tiết
30Na Uy555212040.00%Chi tiết
31Hungary552203-140.00%Chi tiết
32Luxembourg553212040.00%Chi tiết
33San Marino550212040.00%Chi tiết
34Armenia554203-140.00%Chi tiết
35Moldova552203-140.00%Chi tiết
36Albania331102-133.33%Chi tiết
37ĐT CH Ireland331102-133.33%Chi tiết
38Anh331111033.33%Chi tiết
39Ý332102-133.33%Chi tiết
40Thổ Nhĩ Kỳ331102-133.33%Chi tiết
41Slovakia332102-133.33%Chi tiết
42Croatia331111033.33%Chi tiết
43Séc331102-133.33%Chi tiết
44Ba Lan331102-133.33%Chi tiết
45Bỉ333111033.33%Chi tiết
46Iceland440103-225.00%Chi tiết
47Lithuania440103-225.00%Chi tiết
48Serbia444103-225.00%Chi tiết
49Azerbaijan443103-225.00%Chi tiết
50Estonia550113-220.00%Chi tiết
51Kazakhstan555104-320.00%Chi tiết
52Slovenia553113-220.00%Chi tiết
53Bắc Ireland330012-20.00%Chi tiết
54Đức332003-30.00%Chi tiết
55Áo332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 58 50.43%
 Hòa 14 12.17%
 Đội khách thắng kèo 43 37.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bồ Đào Nha, Bosna và Hercegovina, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đức, Bắc Ireland, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Israel, Hungary, Hy Lạp, Ukraine, Scotland, Síp, Thụy Sĩ, Bồ Đào Nha, FYR Macedonia, Hà Lan, Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Albania, Andorra, Malta, Kosovo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Anh, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, Serbia, Thụy Điển, Séc, Đức, Ba Lan, Iceland, Bỉ, Bắc Ireland, Azerbaijan, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thụy Điển, Bồ Đào Nha, Romania, Latvia, Nga, Bosna và Hercegovina, Ba Lan, Bỉ, Montenegro, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Israel, Hungary, Scotland, Slovenia, Slovakia, Na Uy, Lithuania, Croatia, Hà Lan, Faroe Islands, Đức, Bắc Ireland, Estonia, ĐT CH Ireland, Albania, Áo, Kazakhstan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Anh, Thụy Sĩ, Croatia, Hà Lan, Bỉ, Bắc Ireland, Áo, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/11/2018 09:21:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/11/2018 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

ASTRO SUPERSPORT
Astro SuperSport HD
Cable TV 618
Cập nhật: GMT+0800
17/11/2018 09:21:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.