Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Nations League

Azerbaijan

[2]
 (0:3/4

Faroe Islands

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL12/10/18Faroe Islands*0-3Azerbaijan0:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Azerbaijan: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Azerbaijan: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Azerbaijan Faroe Islands
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Azerbaijan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Azerbaijan 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Faroe Islands từng nhận thất bại trước Azerbaijan với tỷ số 0-3 trên sân nhà ở trận lượt đi, hơn nữa họ còn liên tiếp bị thủng lưới trong 4 vòng qua, nhiều khả năng Faroe Islands sẽ khó giành được kết quả tốt ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Azerbaijan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL14/10/18Azerbaijan*1-1MaltaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL12/10/18Faroe Islands*0-3AzerbaijanT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL11/09/18Malta1-1Azerbaijan*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA NL07/09/18Azerbaijan*0-0KosovoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF09/06/18Latvia*1-3AzerbaijanT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF05/06/18Kazakhstan*3-0AzerbaijanB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF29/05/18Azerbaijan*3-0KyrgyzstanT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/18Azerbaijan(T)1-1FYR Macedonia*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF23/03/18Azerbaijan0-1Belarus*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF30/01/18Azerbaijan(T)*0-0MoldovaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPEU09/10/17Đức*5-1AzerbaijanB0:3 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
WCPEU05/10/17Azerbaijan1-2Séc*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPEU04/09/17Azerbaijan*5-1San MarinoT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
WCPEU02/09/17Na Uy*2-0Azerbaijan B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
WCPEU10/06/17Azerbaijan0-1Bắc Ireland*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU26/03/17Azerbaijan1-4Đức*B2 1/2:0Thua kèoTrênl1-3Trên
INTERF09/03/17Qatar*1-2AzerbaijanT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU12/11/16Bắc Ireland*4-0AzerbaijanB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
WCPEU12/10/16Séc*0-0AzerbaijanH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU08/10/16Azerbaijan1-0Na Uy*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 4 0 2 0 3 2 4
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Azerbaijan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 49 76 29 3 66 91
Azerbaijan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 17 48 29 50 78 54 15 10
8.28% 10.83% 30.57% 18.47% 31.85% 49.68% 34.39% 9.55% 6.37%
Sân nhà 7 7 22 11 14 24 27 4 6
11.48% 11.48% 36.07% 18.03% 22.95% 39.34% 44.26% 6.56% 9.84%
Sân trung lập 2 3 10 2 6 11 9 2 1
8.70% 13.04% 43.48% 8.70% 26.09% 47.83% 39.13% 8.70% 4.35%
Sân khách 4 7 16 16 30 43 18 9 3
5.48% 9.59% 21.92% 21.92% 41.10% 58.90% 24.66% 12.33% 4.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Azerbaijan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 20 43 3 48 3 1 2
30.00% 3.33% 66.67% 45.74% 3.19% 51.06% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân nhà 7 0 8 13 1 17 1 1 1
46.67% 0.00% 53.33% 41.94% 3.23% 54.84% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 1 1 6 6 0 5 0 0 1
12.50% 12.50% 75.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 1 0 6 24 2 26 2 0 0
14.29% 0.00% 85.71% 46.15% 3.85% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Azerbaijan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL20/11/2018 19:45:00KosovoVSAzerbaijan
Faroe Islands - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL14/10/18Faroe Islands1-1Kosovo*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL12/10/18Faroe Islands*0-3AzerbaijanB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL11/09/18Kosovo*2-0Faroe IslandsB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/18Faroe Islands*3-1MaltaT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
INTERF25/03/18Faroe Islands(T)*3-0LiechtensteinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF23/03/18Latvia(T)*1-1Faroe IslandsH0:0HòaDướic0-1Trên
WCPEU11/10/17Hungary*1-0Faroe IslandsB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
WCPEU07/10/17Faroe Islands*0-0LatviaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPEU03/09/17Faroe Islands*1-0AndorraT0:1HòaDướil1-0Trên
WCPEU01/09/17Bồ Đào Nha*5-1Faroe IslandsB0:4HòaTrênc2-1Trên
WCPEU10/06/17Faroe Islands0-2Thụy Sĩ*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
WCPEU26/03/17Andorra0-0Faroe Islands* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU14/11/16Thụy Sĩ*2-0Faroe IslandsB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
WCPEU11/10/16Faroe Islands0-6Bồ Đào Nha*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
WCPEU08/10/16Latvia*0-2Faroe IslandsT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPEU07/09/16Faroe Islands0-0Hungary*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/06/16 Kosovo*2-0Faroe Islands B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF29/03/16Liechtenstein(T)2-3Faroe Islands*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO11/10/15Faroe Islands0-3Romania*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO09/10/15Hungary*2-1Faroe Islands B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 3 4 2 1 0 1 1 6
25.00% 25.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44% 66.67% 33.33% 0.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 19 52 33 1 50 55
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 5 9 12 22 57 59 32 8 6
4.76% 8.57% 11.43% 20.95% 54.29% 56.19% 30.48% 7.62% 5.71%
Sân nhà 2 4 8 8 23 26 13 4 2
4.44% 8.89% 17.78% 17.78% 51.11% 57.78% 28.89% 8.89% 4.44%
Sân trung lập 1 1 1 0 0 0 1 0 2
33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 2 4 3 14 34 33 18 4 2
3.51% 7.02% 5.26% 24.56% 59.65% 57.89% 31.58% 7.02% 3.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Faroe Islands - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 1 2 43 4 34 0 1 1
50.00% 16.67% 33.33% 53.09% 4.94% 41.98% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 1 1 1 17 2 15 0 0 1
33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 5.88% 44.12% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 26 2 19 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 55.32% 4.26% 40.43% 0.00% 0.00% 0.00%
Faroe Islands - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL20/11/2018 19:45:00MaltaVSFaroe Islands
Azerbaijan Formation: 541 Faroe Islands Formation: 433

Đội hình Azerbaijan:

Đội hình Faroe Islands:

Thủ môn Thủ môn
1 Kamran Agayev 23 Salahat Aghayev 12 Shakhruddin Makhammadaliev 1 Gunnar Nielsen 12 Teitur Matras Gestsson 23 Kristian Joensen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Rufat Dadashov
10 Ruslan Gurbanov
11 Ramil Teymurovich Sheydayev
17 Mahir Madatov
13 Dima Nazarov
7 Araz Abdullayev
20 Richard Almeida de Oliveira
2 Gara Garayev
8 Bobirmiza Makhmudov
9 Namiq Alasgarov
14 Rahid Amirguliev
15 Javid Imamverdiyev
5 Maxim Medvedev
4 Pavlo Pashaev
19 Rahil Mammadov
6 Bakhtiyar Hasanalyzade
22 Badavi Huseynov
3 Urfan Abbasov
21 Tamkin Khalilzade
18 Magomed Mirzabekov
21 Klaemint Olsen
10 Finnur Justinussen
9 Gilli Sorensen
Joan Simun Edmundsson
6 Hallur Hansson
7 Kaj Leo Bartalsstovu
2 Magnus Egilsson
13 Alex Mellemgaard
19 Rogvi Baldvinsson
22 Pol Johannes Justinussen
Trondur Jensen
16 Rene Joensen
8 Brandur Olsen
4 Atli Gregersen
15 Odmar Faero
3 Viljormur Davidsen
11 Heini Vatnsdal
14 Johan Troest Davidsen
Sonni Nattestad
17 Gunnar Vatnhamar
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bồ Đào Nha2212002100.00%Chi tiết
2Bosna và Hercegovina4434004100.00%Chi tiết
3Romania442301275.00%Chi tiết
4Ukraine442301275.00%Chi tiết
5Montenegro442301275.00%Chi tiết
6Kosovo443301275.00%Chi tiết
7Đan Mạch332201166.67%Chi tiết
8Israel331201166.67%Chi tiết
9Thụy Sĩ332210266.67%Chi tiết
10Hà Lan330210266.67%Chi tiết
11Nga332201166.67%Chi tiết
12Latvia551302160.00%Chi tiết
13Georgia554302160.00%Chi tiết
14Phần Lan554311260.00%Chi tiết
15FYR Macedonia554302160.00%Chi tiết
16Síp550302160.00%Chi tiết
17Hy Lạp554302160.00%Chi tiết
18Andorra550302160.00%Chi tiết
19Gibraltar550302160.00%Chi tiết
20Bulgaria552302160.00%Chi tiết
21Belarus555302160.00%Chi tiết
22Malta440202050.00%Chi tiết
23Tây Ban Nha443202050.00%Chi tiết
24Wales442202050.00%Chi tiết
25Scotland222101050.00%Chi tiết
26Thụy Điển221101050.00%Chi tiết
27Faroe Islands442202050.00%Chi tiết
28Pháp443211150.00%Chi tiết
29Liechtenstein552203-140.00%Chi tiết
30Na Uy555212040.00%Chi tiết
31Hungary552203-140.00%Chi tiết
32Luxembourg553212040.00%Chi tiết
33San Marino550212040.00%Chi tiết
34Armenia554203-140.00%Chi tiết
35Moldova552203-140.00%Chi tiết
36Albania331102-133.33%Chi tiết
37ĐT CH Ireland331102-133.33%Chi tiết
38Anh331111033.33%Chi tiết
39Ý332102-133.33%Chi tiết
40Thổ Nhĩ Kỳ331102-133.33%Chi tiết
41Slovakia332102-133.33%Chi tiết
42Croatia331111033.33%Chi tiết
43Séc331102-133.33%Chi tiết
44Ba Lan331102-133.33%Chi tiết
45Bỉ333111033.33%Chi tiết
46Iceland440103-225.00%Chi tiết
47Lithuania440103-225.00%Chi tiết
48Serbia444103-225.00%Chi tiết
49Azerbaijan443103-225.00%Chi tiết
50Estonia550113-220.00%Chi tiết
51Kazakhstan555104-320.00%Chi tiết
52Slovenia553113-220.00%Chi tiết
53Bắc Ireland330012-20.00%Chi tiết
54Đức332003-30.00%Chi tiết
55Áo332012-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 58 50.43%
 Hòa 14 12.17%
 Đội khách thắng kèo 43 37.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bồ Đào Nha, Bosna và Hercegovina, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đức, Bắc Ireland, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Israel, Hungary, Hy Lạp, Ukraine, Scotland, Síp, Thụy Sĩ, Bồ Đào Nha, FYR Macedonia, Hà Lan, Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, Bulgaria, Albania, Andorra, Malta, Kosovo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Anh, Ý, Thổ Nhĩ Kỳ, Serbia, Thụy Điển, Séc, Đức, Ba Lan, Iceland, Bỉ, Bắc Ireland, Azerbaijan, Áo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thụy Điển, Bồ Đào Nha, Romania, Latvia, Nga, Bosna và Hercegovina, Ba Lan, Bỉ, Montenegro, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Israel, Hungary, Scotland, Slovenia, Slovakia, Na Uy, Lithuania, Croatia, Hà Lan, Faroe Islands, Đức, Bắc Ireland, Estonia, ĐT CH Ireland, Albania, Áo, Kazakhstan, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Anh, Thụy Sĩ, Croatia, Hà Lan, Bỉ, Bắc Ireland, Áo, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/11/2018 09:21:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Georgia541010113 
2Kazakhstan5131756 
3Latvia5032263 
4Andorra5032293 
Bảng B
1Belarus53208011 
2Luxembourg53021039 
3Moldova5221348 
4San Marino50050140 
Bảng C
1Kosovo4220628 
2Azerbaijan4130526 
3Faroe Islands4112474 
4Malta4022482 
Bảng D
1FYR Macedonia540110512 
2Armenia53021269 
3Gibraltar52035116 
4Liechtenstein51045103 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 108 78.26%
 Các trận chưa diễn ra 30 21.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 17 44.74%
 Trận hòa 11 28.95%
 Chiến thắng trên sân khách 10 26.32%
 Tổng số bàn thắng 93 Trung bình 2.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 56 Trung bình 1.47 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 37 Trung bình 0.97 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Armenia 12 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Luxembourg 7 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Georgia,Armenia 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất San Marino 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà San Marino 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Andorra,San Marino,Faroe Islands 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Belarus 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Georgia,Belarus,Moldova 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Belarus 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất San Marino 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Gibraltar 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách San Marino 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/11/2018 09:21:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/11/2018 17:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

ASTRO SUPERSPORT 3
Astro SuperSport 3 HD
Cable TV 618
Cập nhật: GMT+0800
17/11/2018 09:21:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.