Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus Eight

[18]
 (3/4:0

Sanfrecce Hiroshima

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC18/04/18Nagoya Grampus Eight2-1Sanfrecce Hiroshima*3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC14/03/18Sanfrecce Hiroshima*2-1Nagoya Grampus Eight0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D106/08/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Nagoya Grampus Eight0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D106/03/16Nagoya Grampus Eight1-1Sanfrecce Hiroshima*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D129/08/15Sanfrecce Hiroshima*5-2Nagoya Grampus Eight0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D112/04/15Nagoya Grampus Eight*2-0Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D118/10/14Sanfrecce Hiroshima*4-0Nagoya Grampus Eight 0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D106/04/14Nagoya Grampus Eight2-5Sanfrecce Hiroshima*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D117/08/13Sanfrecce Hiroshima*1-1Nagoya Grampus Eight0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D127/04/13Nagoya Grampus Eight*1-1Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nagoya Grampus Eight: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nagoya Grampus Eight: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nagoya Grampus Eight Sanfrecce Hiroshima
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Sanfrecce Hiroshima ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nagoya Grampus Eight 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Nagoya Grampus Eight thua tới 4/5 trận gần nhất trên mọi đấu trường, ngược lại, Sanfrecce Hiroshima thắng liền 2 trận đã qua trên mọi đấu trường, hãy tin rằng Sanfrecce Hiroshima sẽ giành chiến thắng ở chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nagoya Grampus Eight - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D118/07/18Urawa Red Diamonds*3-1Nagoya Grampus EightB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JE Cup06/06/18Nagoya Grampus Eight*1-1Nara ClubH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-5]
JPN D120/05/18Nagoya Grampus Eight2-3Kashiwa Reysol*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JLC16/05/18Gamba Osaka*1-4Nagoya Grampus EightT0:1Thắng kèoTrênl1-3Trên
JPN D112/05/18V-Varen Nagasaki*3-0Nagoya Grampus EightB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JLC09/05/18Urawa Red Diamonds*2-0Nagoya Grampus EightB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D105/05/18Nagoya Grampus Eight1-1Yokohama F Marinos*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D102/05/18 Nagoya Grampus Eight0-0Cerezo Osaka*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/04/18FC Tokyo*3-2Nagoya Grampus EightB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
JPN D125/04/18Nagoya Grampus Eight1-3Shimizu S-Pulse*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D121/04/18Vissel Kobe*3-0Nagoya Grampus EightB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JLC18/04/18Nagoya Grampus Eight2-1Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D114/04/18Kashima Antlers*2-0Nagoya Grampus EightB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D111/04/18Nagoya Grampus Eight2-3Vegalta Sendai* B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D107/04/18Consadole Sapporo*3-0Nagoya Grampus EightB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JLC04/04/18Nagoya Grampus Eight1-4Gamba Osaka*B1/2:0Thua kèoTrênl0-4Trên
JPN D131/03/18Sagan Tosu*3-2Nagoya Grampus EightB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D118/03/18Nagoya Grampus Eight0-1Kawasaki Frontale*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC14/03/18Sanfrecce Hiroshima*2-1Nagoya Grampus EightB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D111/03/18Shonan Bellmare*0-0Nagoya Grampus EightH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 4hòa(20.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 1hòa(5.00%), 15thua kèo(75.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 4 14 1 3 5 0 0 0 1 1 9
10.00% 20.00% 70.00% 11.11% 33.33% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 9.09% 81.82%
Nagoya Grampus Eight - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 153 341 200 18 369 343
Nagoya Grampus Eight - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 160 170 138 110 149 259 182 122
18.82% 22.47% 23.88% 19.38% 15.45% 20.93% 36.38% 25.56% 17.13%
Sân nhà 79 76 93 60 44 66 122 91 73
22.44% 21.59% 26.42% 17.05% 12.50% 18.75% 34.66% 25.85% 20.74%
Sân trung lập 8 6 3 7 5 7 7 10 5
27.59% 20.69% 10.34% 24.14% 17.24% 24.14% 24.14% 34.48% 17.24%
Sân khách 47 78 74 71 61 76 130 81 44
14.20% 23.56% 22.36% 21.45% 18.43% 22.96% 39.27% 24.47% 13.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nagoya Grampus Eight - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 149 6 163 115 3 119 52 28 38
46.86% 1.89% 51.26% 48.52% 1.27% 50.21% 44.07% 23.73% 32.20%
Sân nhà 100 5 129 33 0 32 18 6 12
42.74% 2.14% 55.13% 50.77% 0.00% 49.23% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân trung lập 7 1 6 4 0 5 1 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 44.44% 0.00% 55.56% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 42 0 28 78 3 82 33 20 25
60.00% 0.00% 40.00% 47.85% 1.84% 50.31% 42.31% 25.64% 32.05%
Nagoya Grampus Eight - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D128/07/2018 09:00:00Nagoya Grampus EightVSConsadole Sapporo
JPN D101/08/2018 10:00:00Vegalta SendaiVSNagoya Grampus Eight
JPN D105/08/2018 09:00:00Nagoya Grampus EightVSGamba Osaka
JPN D111/08/2018 09:00:00Nagoya Grampus EightVSKashima Antlers
JPN D115/08/2018 10:30:00Yokohama F MarinosVSNagoya Grampus Eight
Sanfrecce Hiroshima - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D118/07/18Sanfrecce Hiroshima*4-0Gamba Osaka T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
JE Cup06/06/18Sanfrecce Hiroshima(T)*2-0Gainare TottoriT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
JPN D120/05/18Sanfrecce Hiroshima*0-2Cerezo OsakaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC16/05/18Urawa Red Diamonds*1-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D112/05/18Vegalta Sendai1-3Sanfrecce Hiroshima*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
JLC09/05/18Sanfrecce Hiroshima*2-3Gamba OsakaB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D106/05/18Sanfrecce Hiroshima*2-0Vissel KobeT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D102/05/18Sanfrecce Hiroshima*2-0Shimizu S-PulseT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D128/04/18V-Varen Nagasaki0-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D125/04/18FC Tokyo*3-1Sanfrecce HiroshimaB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D121/04/18Sanfrecce Hiroshima*1-0Sagan TosuT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC18/04/18Nagoya Grampus Eight2-1Sanfrecce Hiroshima*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D115/04/18Shonan Bellmare0-2Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/04/18Sanfrecce Hiroshima*3-1Yokohama F MarinosT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D108/04/18Kashiwa Reysol*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JLC04/04/18Sanfrecce Hiroshima*0-0Urawa Red DiamondsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D131/03/18Kawasaki Frontale*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D118/03/18Sanfrecce Hiroshima*0-0Jubilo IwataH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC14/03/18Sanfrecce Hiroshima*2-1Nagoya Grampus EightT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D110/03/18Kashima Antlers*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 6 2 2 1 0 0 6 0 3
65.00% 10.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 299 194 30 366 336
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 149 160 130 99 160 225 171 146
23.36% 21.23% 22.79% 18.52% 14.10% 22.79% 32.05% 24.36% 20.80%
Sân nhà 89 72 75 54 40 78 101 73 78
26.97% 21.82% 22.73% 16.36% 12.12% 23.64% 30.61% 22.12% 23.64%
Sân trung lập 16 8 12 11 5 10 14 14 14
30.77% 15.38% 23.08% 21.15% 9.62% 19.23% 26.92% 26.92% 26.92%
Sân khách 59 69 73 65 54 72 110 84 54
18.44% 21.56% 22.81% 20.31% 16.88% 22.50% 34.38% 26.25% 16.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 3 160 105 2 95 50 35 46
52.89% 0.87% 46.24% 51.98% 0.99% 47.03% 38.17% 26.72% 35.11%
Sân nhà 118 3 108 17 0 14 15 17 27
51.53% 1.31% 47.16% 54.84% 0.00% 45.16% 25.42% 28.81% 45.76%
Sân trung lập 12 0 11 10 0 6 3 4 3
52.17% 0.00% 47.83% 62.50% 0.00% 37.50% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 53 0 41 78 2 75 32 14 16
56.38% 0.00% 43.62% 50.32% 1.29% 48.39% 51.61% 22.58% 25.81%
Sanfrecce Hiroshima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D128/07/2018 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSUrawa Red Diamonds
JPN D101/08/2018 10:30:00Yokohama F MarinosVSSanfrecce Hiroshima
JPN D105/08/2018 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSShonan Bellmare
JPN D111/08/2018 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSV-Varen Nagasaki
JPN D115/08/2018 10:00:00Vissel KobeVSSanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight Formation: 343 Sanfrecce Hiroshima Formation: 442

Đội hình Nagoya Grampus Eight:

Đội hình Sanfrecce Hiroshima:

Thủ môn Thủ môn
22 Mitchell James Langerak 1 Seigo Narazaki 16 Yohei Takeda 18 Tsubasa Shibuya 1 Takuto Hayashi 34 Hirotsugu Nakabayashi 21 Ryotaro Hironaga 38 Keisuke Osako
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Joao Alves de Assis Silva, Jo
10 Gabriel Augusto Xavier
38 Shunto Kodama
11 Hisato Sato
21 Kohei Hattanda
19 Yuki Oshitani
32 Shumpei Fukahori
Kohei Matsumoto
13 Yuki Ogaki
37 Daiki Enomoto
28 Keiji Tamada
9 Hasegawa Ariajasuru
4 Yuki Kobayashi
29 Ryuji Izumi
39 Kenta Uchida
23 Ryota Aoki
33 Kanta Kajiyama
44 Shumpei Naruse
42 Hagino Kodai
3 Kazuki Kushibiki
6 Kazuya Miyahara
5 Ikki Arai
Eduardo da Silva Nascimento Neto
36 Willian Pereira Da Rocha
Maruyama Yuichi
2 Hiroto Hatao
14 Yosuke Akiyama
43 Haruya Fujii
41 Yukinari Sugawara
9 Masato Kugo
39 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16 Besart Berisha
31 Teerasil Dangda
20 Daiki Watari
6 Toshihiro Aoyama
30 Makoto Akira Shibasaki
18 Yoshifumi Kashiwa
15 Sho Inagaki
8 Kazuyuki Morisaki
10 Felipe de Oliveira Silva
36 Hayao Kawabe
14 Tsukasa Morishima
32 Taishi Matsumoto
26 Ayumu Kawai
23 Kyohei Yoshino
29 Takumu Kawamura
4 Hiroki Mizumoto
33 Takuya Wada
19 Sho Sasaki
2 Yuki Nogami
5 Kazuhiko Chiba
27 Kazuaki Mawatari
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sanfrecce Hiroshima16161113031081.25%Chi tiết
2Consadole Sapporo161661114768.75%Chi tiết
3FC Tokyo161681024662.50%Chi tiết
4Kawasaki Frontale161616907256.25%Chi tiết
5Vissel Kobe16166925456.25%Chi tiết
6Shimizu S-Pulse16165808050.00%Chi tiết
7Vegalta Sendai16166817150.00%Chi tiết
8Jubilo Iwata16168817150.00%Chi tiết
9Cerezo Osaka151512717046.67%Chi tiết
10Gamba Osaka16165718-143.75%Chi tiết
11Yokohama F Marinos16167709-243.75%Chi tiết
12Shonan Bellmare16165727043.75%Chi tiết
13V-Varen Nagasaki16163628-237.50%Chi tiết
14Kashiwa Reysol161615619-337.50%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds1616135011-631.25%Chi tiết
16Nagoya Grampus Eight161604111-725.00%Chi tiết
17Sagan Tosu16165448-425.00%Chi tiết
18Kashima Antlers151512339-620.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 69 44.81%
 Hòa 22 14.29%
 Đội khách thắng kèo 63 40.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sanfrecce Hiroshima, 81.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Kashima Antlers, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gamba Osaka, FC Tokyo, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Sagan Tosu, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sanfrecce Hiroshima, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Nagoya Grampus Eight, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Sagan Tosu, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/07/2018 09:27:35

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Sanfrecce Hiroshima16131226840 
2FC Tokyo16943221331 
3Kawasaki Frontale16934241330 
4Cerezo Osaka15753201726 
5Consadole Sapporo16754211926 
6Vissel Kobe16745241725 
7Jubilo Iwata16646181822 
8Vegalta Sendai16646192622 
9Shimizu S-Pulse16637222121 
10Yokohama F Marinos16556312620 
11Urawa Red Diamonds16556151420 
12Kashiwa Reysol16628192020 
13Kashima Antlers15546151919 
14Shonan Bellmare16547182319 
15V-Varen Nagasaki16529212717 
16Gamba Osaka16439142315 
17Sagan Tosu16358152214 
18Nagoya Grampus Eight16231115339 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 143 46.73%
 Các trận chưa diễn ra 163 53.27%
 Chiến thắng trên sân nhà 61 42.66%
 Trận hòa 33 23.08%
 Chiến thắng trên sân khách 49 34.27%
 Tổng số bàn thắng 359 Trung bình 2.51 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 194 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 165 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Yokohama F Marinos 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Yokohama F Marinos 17 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Yokohama F Marinos 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Gamba Osaka 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds,Nagoya Grampus Eight 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gamba Osaka 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Sanfrecce Hiroshima 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Sanfrecce Hiroshima 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kawasaki Frontale 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Nagoya Grampus Eight 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Vegalta Sendai 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Nagoya Grampus Eight 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/07/2018 09:27:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/07/2018 09:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
28℃~29℃ / 82°F~84°F
Cập nhật: GMT+0800
22/07/2018 09:27:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.