Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Liverpool

[1]
 (0:1/2

Chelsea FC

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/05/18Chelsea FC*1-0Liverpool0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR26/11/17Liverpool*1-1Chelsea FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/02/17Liverpool*1-1Chelsea FC0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR17/09/16Chelsea FC*1-2Liverpool0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GICC28/07/16 Chelsea FC(T)1-0Liverpool*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR12/05/16Liverpool*1-1Chelsea FC0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR31/10/15Chelsea FC*1-3Liverpool0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR10/05/15Chelsea FC*1-1Liverpool0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LC28/01/15Chelsea FC*0-0Liverpool0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC21/01/15Liverpool1-1Chelsea FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 2thắng(20.00%), 6hòa(60.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 2 Thắng 6 Hòa 2 Bại
Cả hai đội đều thể hiện phong độ tốt ở mùa này, hơn nữa hai đội từng hòa tới 6 lần trong 10 trận đối đầu gần nhất, có thể trận này sẽ tiếp tục là một trận hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/09/18Liverpool*3-0SouthamptonT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL19/09/18Liverpool*3-2Paris Saint GermainT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR15/09/18Tottenham Hotspur1-2Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/09/18Leicester City1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR26/08/18Liverpool*1-0Brighton & Hove AlbionT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR21/08/18 Crystal Palace0-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR12/08/18Liverpool*4-0West Ham UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF08/08/18Liverpool*3-1TorinoT0:2HòaTrênc2-1Trên
INT CF05/08/18Liverpool(T)*5-0NapoliT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
GICC29/07/18Manchester United(T)1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GICC26/07/18Manchester City(T)1-2Liverpool*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GICC23/07/18Liverpool(T)*1-3Borussia DortmundB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF20/07/18Blackburn Rovers0-2Liverpool*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF14/07/18Bury0-0Liverpool*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/07/18Tranmere Rovers2-3Liverpool*T2 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF07/07/18Chester FC0-7Liverpool*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL27/05/18Real Madrid(T)*3-1LiverpoolB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Khai cuộc(Liverpool)  Bóng phạt góc thứ nhất(Liverpool)  Thẻ vàng thứ nhất(Liverpool)
(9) Phạt góc (5)
(0) Thẻ vàng (1)
(7) Việt vị (3)
(3) Thay người (2)
ENG PR13/05/18Liverpool*4-0Brighton & Hove AlbionT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR06/05/18Chelsea FC*1-0LiverpoolB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL03/05/18AS Roma*4-2LiverpoolB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 1 4 6 0 0 3 0 2 6 1 2
75.00% 5.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 462 270 34 512 526
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 317 231 256 142 92 223 298 241 276
30.54% 22.25% 24.66% 13.68% 8.86% 21.48% 28.71% 23.22% 26.59%
Sân nhà 174 107 121 44 18 70 133 119 142
37.50% 23.06% 26.08% 9.48% 3.88% 15.09% 28.66% 25.65% 30.60%
Sân trung lập 18 11 15 13 4 10 19 17 15
29.51% 18.03% 24.59% 21.31% 6.56% 16.39% 31.15% 27.87% 24.59%
Sân khách 125 113 120 85 70 143 146 105 119
24.37% 22.03% 23.39% 16.57% 13.65% 27.88% 28.46% 20.47% 23.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 318 37 382 67 0 52 18 25 24
43.15% 5.02% 51.83% 56.30% 0.00% 43.70% 26.87% 37.31% 35.82%
Sân nhà 160 22 193 12 0 6 6 8 4
42.67% 5.87% 51.47% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân trung lập 20 2 21 7 0 4 1 2 3
46.51% 4.65% 48.84% 63.64% 0.00% 36.36% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân khách 138 13 168 48 0 42 11 15 17
43.26% 4.08% 52.66% 53.33% 0.00% 46.67% 25.58% 34.88% 39.53%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/09/2018 16:30:00Chelsea FCVSLiverpool
UEFA CL03/10/2018 19:00:00NapoliVSLiverpool
ENG PR07/10/2018 15:30:00LiverpoolVSManchester City
ENG PR20/10/2018 16:30:00Huddersfield TownVSLiverpool
UEFA CL24/10/2018 19:00:00LiverpoolVSCrvena Zvezda
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/09/18West Ham United0-0Chelsea FC*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/09/18PAOK Saloniki0-1Chelsea FC*T1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR15/09/18Chelsea FC*4-1Cardiff CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR01/09/18Chelsea FC*2-0AFC BournemouthT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/08/18Newcastle1-2Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/18Chelsea FC*3-2ArsenalT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG PR11/08/18Huddersfield Town0-3Chelsea FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GICC08/08/18Chelsea FC(T)*0-0LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
ENG CS05/08/18Chelsea FC(T)0-2Manchester City*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GICC02/08/18Arsenal(T)*1-1Chelsea FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
GICC29/07/18Chelsea FC(T)*1-1Inter MilanH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
INT CF23/07/18Perth Glory FC(T)0-1Chelsea FC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG FAC20/05/18Manchester United(T)0-1Chelsea FC*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR13/05/18Newcastle3-0Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/05/18Chelsea FC*1-1Huddersfield TownH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/05/18Chelsea FC*1-0LiverpoolT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR29/04/18Swansea City0-1Chelsea FC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG FAC22/04/18Chelsea FC(T)*2-0SouthamptonT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/04/18Burnley1-2Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR14/04/18Southampton2-3Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 4 1 0 3 3 1 6 1 1
65.00% 25.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29% 75.00% 12.50% 12.50%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 469 290 27 498 542
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 364 256 234 117 69 158 319 275 288
35.00% 24.62% 22.50% 11.25% 6.63% 15.19% 30.67% 26.44% 27.69%
Sân nhà 199 121 105 25 19 52 124 127 166
42.43% 25.80% 22.39% 5.33% 4.05% 11.09% 26.44% 27.08% 35.39%
Sân trung lập 24 16 17 14 5 6 28 24 18
31.58% 21.05% 22.37% 18.42% 6.58% 7.89% 36.84% 31.58% 23.68%
Sân khách 141 119 112 78 45 100 167 124 104
28.48% 24.04% 22.63% 15.76% 9.09% 20.20% 33.74% 25.05% 21.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 382 41 382 41 1 34 19 24 26
47.45% 5.09% 47.45% 53.95% 1.32% 44.74% 27.54% 34.78% 37.68%
Sân nhà 194 14 203 3 0 0 3 4 4
47.20% 3.41% 49.39% 100.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân trung lập 26 2 18 4 0 6 6 7 7
56.52% 4.35% 39.13% 40.00% 0.00% 60.00% 30.00% 35.00% 35.00%
Sân khách 162 25 161 34 1 28 10 13 15
46.55% 7.18% 46.26% 53.97% 1.59% 44.44% 26.32% 34.21% 39.47%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/09/2018 16:30:00Chelsea FCVSLiverpool
UEFA EL04/10/2018 19:00:00Chelsea FCVSVideoton FC
ENG PR07/10/2018 13:15:00SouthamptonVSChelsea FC
ENG PR20/10/2018 11:30:00Chelsea FCVSManchester United
UEFA EL25/10/2018 19:00:00Chelsea FCVSBATE Borisov
Liverpool Formation: 433 Chelsea FC Formation: 433

Đội hình Liverpool:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
22 Simon Mignolet 13 Alisson Ramses Becker 1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 31 Robert Green 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10 Sadio Mane
11 Mohamed Salah Ghaly
15 Daniel Sturridge
29 Dominic Solanke
27 Divock Origi
7 James Milner
5 Georginio Wijnaldum
8 Naby Deco Keita
14 Jordan Henderson
23 Xherdan Shaqiri
50 Lazar Markovic
20 Adam Lallana
21 Alex Oxlade-Chamberlain
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
12 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
2 Nathaniel Clyne
3 Fabio Henrique Tavares, Fabinho
18 Alberto Moreno
6 Dejan Lovren
4 Virgil van Dijk
22 Willian Borges da Silva
18 Olivier Giroud
10 Eden Hazard
11 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
29 Alvaro Borja Morata Martin
20 Callum Hudson-Odoi
17 Mateo Kovacic
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
7 Ngolo Kante
4 Cesc Fabregas
15 Victor Moses
6 Daniel Drinkwater
8 Ross Barkley
32 Gustavo Lucas Piazon
33 Emerson Palmieri dos Santos
21 Davide Zappacosta
Marco van Ginkel
12 Ruben Loftus Cheek
24 Gary Cahill
28 Azpilicueta Caesar
30 David Luiz Moreira Marinho
3 Marcos Alonso
2 Antonio Rudiger
27 Andreas Christensen
44 Ethan Ampadu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Southampton1101001100.00%Chi tiết
2West Ham United1111001100.00%Chi tiết
3Crystal Palace2212002100.00%Chi tiết
4Stoke City1111001100.00%Chi tiết
5Watford1111001100.00%Chi tiết
6Norwich City3323003100.00%Chi tiết
7Macclesfield Town2202002100.00%Chi tiết
8Rochdale2212002100.00%Chi tiết
9Leicester City2212002100.00%Chi tiết
10Crewe Alexandra1101001100.00%Chi tiết
11Gillingham1101001100.00%Chi tiết
12Blackpool3313003100.00%Chi tiết
13Derby County3323003100.00%Chi tiết
14Bury1101001100.00%Chi tiết
15Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
16Everton1111001100.00%Chi tiết
17Luton Town1101001100.00%Chi tiết
18Notts County1101001100.00%Chi tiết
19Northampton Town1101001100.00%Chi tiết
20Forest Green Rovers2202002100.00%Chi tiết
21Burton Albion FC3303003100.00%Chi tiết
22Queens Park Rangers332201166.67%Chi tiết
23Oxford United331210266.67%Chi tiết
24Preston North End332201166.67%Chi tiết
25Nottingham Forest221101050.00%Chi tiết
26Milton Keynes Dons221101050.00%Chi tiết
27Sheffield Wed220101050.00%Chi tiết
28Walsall221101050.00%Chi tiết
29Hull City220101050.00%Chi tiết
30Reading221101050.00%Chi tiết
31Wolves222101050.00%Chi tiết
32Rotherham United221101050.00%Chi tiết
33Mansfield Town221110150.00%Chi tiết
34Cheltenham Town221110150.00%Chi tiết
35Fulham222110150.00%Chi tiết
36Brentford222101050.00%Chi tiết
37Plymouth Argyle220110150.00%Chi tiết
38Doncaster Rovers221101050.00%Chi tiết
39Exeter City220110150.00%Chi tiết
40Bristol Rovers221101050.00%Chi tiết
41Lincoln City220101050.00%Chi tiết
42Newport County221101050.00%Chi tiết
43AFC Wimbledon220101050.00%Chi tiết
44AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
45Middlesbrough332102-133.33%Chi tiết
46Charlton Athletic110001-10.00%Chi tiết
47Bolton Wanderers11001000.00%Chi tiết
48Burnley111001-10.00%Chi tiết
49Barnsley111001-10.00%Chi tiết
50Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
51Bradford AFC111001-10.00%Chi tiết
52Tranmere Rovers111001-10.00%Chi tiết
53Oldham Athletic AFC110001-10.00%Chi tiết
54Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
55Aston Villa222011-10.00%Chi tiết
56Wycombe Wanderers332003-30.00%Chi tiết
57Birmingham110001-10.00%Chi tiết
58Carlisle110001-10.00%Chi tiết
59Morecambe110001-10.00%Chi tiết
60Crawley Town110001-10.00%Chi tiết
61Port Vale111001-10.00%Chi tiết
62Bristol City111001-10.00%Chi tiết
63Colchester United11001000.00%Chi tiết
64Swindon111001-10.00%Chi tiết
65Leeds United222011-10.00%Chi tiết
66Yeovil Town11001000.00%Chi tiết
67Accrington Stanley110001-10.00%Chi tiết
68Swansea City110001-10.00%Chi tiết
69Manchester United111001-10.00%Chi tiết
70Manchester City11101000.00%Chi tiết
71Cardiff City111001-10.00%Chi tiết
72Cambridge United111001-10.00%Chi tiết
73Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
74Coventry110001-10.00%Chi tiết
75Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
76Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
77West Bromwich(WBA)333012-20.00%Chi tiết
78Southend United110001-10.00%Chi tiết
79Sunderland111001-10.00%Chi tiết
80Ipswich111001-10.00%Chi tiết
81Wigan Athletic110001-10.00%Chi tiết
82Scunthorpe United111001-10.00%Chi tiết
83Newcastle111001-10.00%Chi tiết
84Millwall332012-20.00%Chi tiết
85Shrewsbury Town111001-10.00%Chi tiết
86Fleetwood Town221002-20.00%Chi tiết
87Stevenage FC110001-10.00%Chi tiết
88Peterborough United110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 23 29.87%
 Hòa 14 18.18%
 Đội khách thắng kèo 40 51.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Southampton, West Ham United, Crystal Palace, Stoke City, Watford, Norwich City, Macclesfield Town, Rochdale, Leicester City, Crewe Alexandra, Gillingham, Blackpool, Derby County, Blackburn Rovers, Bury, Everton, Luton Town, Northampton Town, Notts County, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ipswich, Southend United, Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Wigan Athletic, Scunthorpe United, Shrewsbury Town, Newcastle, Millwall, Manchester United, Manchester City, Cardiff City, Cambridge United, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Charlton Athletic, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford AFC, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Oldham Athletic AFC, Portsmouth, Port Vale, Peterborough United, Bristol City, Colchester United, Swindon, Leeds United 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Milton Keynes Dons, Stoke City, Norwich City, Mansfield Town, Macclesfield Town, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Blackpool, Blackburn Rovers, Everton, Queens Park Rangers, Exeter City, Bristol Rovers, Burton Albion FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ipswich, Southampton, Southend United, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), West Ham United, Wigan Athletic, Scunthorpe United, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Watford, Newcastle, Millwall, Middlesbrough, Manchester United, Manchester City, Rochdale, Wolves, Cardiff City, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Fulham, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Bury, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford AFC 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Southampton, Sheffield Wed, West Ham United, Crystal Palace, Watford, Preston North End, Norwich City, Oxford United, Middlesbrough, Macclesfield Town, Rochdale, Leicester City, Wolves, Gillingham, Walsall, Hull City, Blackpool, Fulham, Derby County, Blackburn Rovers, Brentford, Bury, Luton Town, Cheltenham Town, Doncaster Rovers, Northampton Town, Notts County, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Southend United, Sunderland, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Wigan Athletic, Scunthorpe United, Shrewsbury Town, Stoke City, Nottingham Forest, Newcastle, Millwall, Mansfield Town, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Reading, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Charlton Athletic, Birmingham, Bolton Wanderers, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford AFC, Everton, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Queens Park Rang 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Manchester City, Bolton Wanderers, Colchester United, Yeovil Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/09/2018 12:23:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/09/2018 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
26/09/2018 12:22:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.