Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu

Thổ Nhĩ Kỳ(U19)

[3]
 (0:1 3/4

Moldova(U19)

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF16/09/14 Moldova(U19)1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/09/12 Moldova(U19)2-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF25/09/12Moldova(U19)1-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)* 1:0HòaTrênl1-2Trên
INTERF20/10/11Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*3-2Moldova(U19)0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF18/10/11Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*5-0Moldova(U19)0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1908/10/09Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*1-0Moldova(U19) 0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Thổ Nhĩ Kỳ(U19): 4thắng(66.67%), 2hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Thổ Nhĩ Kỳ(U19): 1thắng kèo(16.67%), 1hòa(16.67%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 4trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) Moldova(U19)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - Thổ Nhĩ Kỳ(U19) ★★★       Thành tích giữa hai đội - Thổ Nhĩ Kỳ(U19) 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Moldova(U19) đã thảm bại 0-4 ở trận đầu tiên, trận này gặp một Thổ Nhĩ Kỳ(U19) có thực lực mạnh hơn, dự đoán Moldova(U19) sẽ khó giành được một kết quả tốt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1914/11/18Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*1-2Iceland(U19)B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/10/18Croatia(U19)*1-4Thổ Nhĩ Kỳ(U19)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF09/10/18Croatia(U19)*2-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GMC09/09/18Saint-Petersburg(U18)3-0Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GMC07/09/18 Lithuania(U19)(T)0-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GMC04/09/18Kyrgyzstan(U18)(T)0-3Thổ Nhĩ Kỳ(U19)T  Trênl0-1Trên
GMC01/09/18Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)*0-1Kazakhstan(U19)B0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GMC30/08/18Saint-Petersburg(U18)1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U1923/07/18Ukraine(U19)(T)*1-0Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA U1921/07/18Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)0-5Pháp(U19)*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA U1917/07/18 Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)2-3Anh(U19)*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INTERF05/07/18Phần Lan(U19)2-0Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*B3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA U1927/03/18Bosnia and Herzegovina(U19)(T)1-2Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA U1924/03/18Đan Mạch(U19)*1-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA U1921/03/18Thổ Nhĩ Kỳ(U19)(T)2-0Áo(U19)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/01/18Bồ Đào Nha(U19)*4-0Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF15/01/18Bồ Đào Nha(U19)*2-1Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1913/11/17 Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*2-3Slovakia(U19)B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U1910/11/17 Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*2-1Wales(U19)T0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA U1907/11/17Thổ Nhĩ Kỳ(U19)*3-0Kazakhstan(U19) T0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 1hòa(5.26%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 2 0 2 4 0 4 1 2 5
35.00% 10.00% 55.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 31 80 51 12 98 76
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 35 38 33 29 36 51 49 38
22.41% 20.11% 21.84% 18.97% 16.67% 20.69% 29.31% 28.16% 21.84%
Sân nhà 16 13 13 8 4 5 15 20 14
29.63% 24.07% 24.07% 14.81% 7.41% 9.26% 27.78% 37.04% 25.93%
Sân trung lập 13 13 9 16 12 18 18 12 15
20.63% 20.63% 14.29% 25.40% 19.05% 28.57% 28.57% 19.05% 23.81%
Sân khách 10 9 16 9 13 13 18 17 9
17.54% 15.79% 28.07% 15.79% 22.81% 22.81% 31.58% 29.82% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 5 44 22 0 30 6 3 9
38.75% 6.25% 55.00% 42.31% 0.00% 57.69% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân nhà 18 2 19 2 0 2 1 0 2
46.15% 5.13% 48.72% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 7 1 18 10 0 14 3 1 5
26.92% 3.85% 69.23% 41.67% 0.00% 58.33% 33.33% 11.11% 55.56%
Sân khách 6 2 7 10 0 14 2 2 2
40.00% 13.33% 46.67% 41.67% 0.00% 58.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Thổ Nhĩ Kỳ(U19) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U1920/11/2018 12:00:00Thổ Nhĩ Kỳ(U19)VSAnh(U19)
Moldova(U19) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U1914/11/18Anh(U19)(T)*4-0Moldova(U19)B0:3 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GMC08/09/18Armenia(U19)(T)0-1Moldova(U19)T  Dướil0-1Trên
GMC06/09/18Moldova(U19)(T)*2-1Kazakhstan(U19) T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GMC05/09/18Lithuania(U19)(T)*2-0Moldova(U19)B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GMC02/09/18Moldova(U19)(T)*4-1Armenia(U19)T0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
GMC31/08/18Nga(U18)*2-1Moldova(U19)B0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA U1910/10/17Moldova(U19)(T)*3-0Estonia(U19)T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U1907/10/17Thụy Điển(U19)*3-0Moldova(U19)B0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA U1904/10/17Ý(U19)(T)*4-0Moldova(U19)B0:2 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA U1914/11/16Malta(U19)(T)1-0Moldova(U19)*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U1911/11/16 Thụy Điển(U19)(T)*1-0Moldova(U19)B0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U1909/11/16Serbia(U19)*2-0Moldova(U19)B0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF16/10/16Moldova(U19)1-3Belarus(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF14/10/16Moldova(U19)1-0Belarus(U19)*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF06/10/16Moldova(U19)*3-2Síp(U19)T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF04/10/16Moldova(U19)*0-0Síp(U19)H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF06/09/16Moldova(U19)1-2Armenia(U19)*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF04/09/16Moldova(U19)2-2Armenia(U19)*H0:0HòaTrênc1-0Trên
INTERF30/03/16 Romania(U18)*5-2Moldova(U19) B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF28/03/16Romania(U18)*1-0Moldova(U19)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 2 2 2 4 0 5 0 0 5
30.00% 10.00% 60.00% 33.33% 33.33% 33.33% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Moldova(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 32 50 31 6 74 45
Moldova(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 6 24 16 29 44 54 34 22 9
5.04% 20.17% 13.45% 24.37% 36.97% 45.38% 28.57% 18.49% 7.56%
Sân nhà 2 14 9 12 9 14 17 10 5
4.35% 30.43% 19.57% 26.09% 19.57% 30.43% 36.96% 21.74% 10.87%
Sân trung lập 2 3 3 6 15 19 4 4 2
6.90% 10.34% 10.34% 20.69% 51.72% 65.52% 13.79% 13.79% 6.90%
Sân khách 2 7 4 11 20 21 13 8 2
4.55% 15.91% 9.09% 25.00% 45.45% 47.73% 29.55% 18.18% 4.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Moldova(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 5 34 3 42 6 3 2
44.44% 0.00% 55.56% 43.04% 3.80% 53.16% 54.55% 27.27% 18.18%
Sân nhà 1 0 1 16 1 9 3 3 2
50.00% 0.00% 50.00% 61.54% 3.85% 34.62% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân trung lập 2 0 4 7 0 13 1 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 35.00% 0.00% 65.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 0 11 2 20 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 6.06% 60.61% 100.00% 0.00% 0.00%
Moldova(U19) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U1920/11/2018 12:00:00Moldova(U19)VSIceland(U19)
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Scotland(U19)1111001100.00%Chi tiết
2Bỉ(U19)1111001100.00%Chi tiết
3FYR Macedonia(U19)1101001100.00%Chi tiết
4Bulgaria(U19)1101001100.00%Chi tiết
5Iceland(U19)1101001100.00%Chi tiết
6Kazakhstan(U19)1101001100.00%Chi tiết
7San Marino(U19)1101001100.00%Chi tiết
8Israel(U19)1111001100.00%Chi tiết
9Luxembourg(U19)1101001100.00%Chi tiết
10Georgia(U19)1111001100.00%Chi tiết
11Malta(U19)1101001100.00%Chi tiết
12Latvia(U19)2202002100.00%Chi tiết
13Anh(U19)1111001100.00%Chi tiết
14Tây Ban Nha(U19)3333003100.00%Chi tiết
15Bắc Ireland(U19)1101001100.00%Chi tiết
16Gibraltar U191101001100.00%Chi tiết
17Kosovo(U19)330201166.67%Chi tiết
18Slovenia(U19)331201166.67%Chi tiết
19Ireland(U19)332201166.67%Chi tiết
20Faroe Islands(U19)330201166.67%Chi tiết
21Belarus(U19)331201166.67%Chi tiết
22Ukraine(U19)332201166.67%Chi tiết
23Hungary(U19)333201166.67%Chi tiết
24Slovakia(U19)332201166.67%Chi tiết
25Hà Lan(U19)333201166.67%Chi tiết
26Ý(U19)333210266.67%Chi tiết
27Nga(U19)222101050.00%Chi tiết
28Síp(U19)220101050.00%Chi tiết
29Đan Mạch(U19)332102-133.33%Chi tiết
30Albania(U19)330102-133.33%Chi tiết
31Estonia(U19)330111033.33%Chi tiết
32Na Uy(U19)332102-133.33%Chi tiết
33Andorra(U19)330102-133.33%Chi tiết
34Phần Lan(U19)331102-133.33%Chi tiết
35Serbia(U19)111001-10.00%Chi tiết
36Montenegro(U19)222002-20.00%Chi tiết
37Azerbaijan(U19)110001-10.00%Chi tiết
38Pháp(U19)111001-10.00%Chi tiết
39Moldova(U19)110001-10.00%Chi tiết
40Ba Lan(U19)111001-10.00%Chi tiết
41Thụy Sĩ(U19)332003-30.00%Chi tiết
42Áo(U19)332003-30.00%Chi tiết
43Croatia(U19)111001-10.00%Chi tiết
44Séc(U19)111001-10.00%Chi tiết
45Hy Lạp(U19)111001-10.00%Chi tiết
46Romania(U19)111001-10.00%Chi tiết
47Thụy Điển(U19)111001-10.00%Chi tiết
48Liechtenstein(U19)110001-10.00%Chi tiết
49Thổ Nhĩ Kỳ(U19)111001-10.00%Chi tiết
50Bosnia and Herzegovina(U19)331003-30.00%Chi tiết
51Wales(U19)110001-10.00%Chi tiết
52Lithuania(U19)110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 47 95.92%
 Hòa 2 4.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Scotland(U19), Bỉ(U19), FYR Macedonia(U19), Bulgaria(U19), Iceland(U19), Kazakhstan(U19), San Marino(U19), Israel(U19), Luxembourg(U19), Georgia(U19), Malta(U19), Latvia(U19), Anh(U19), Tây Ban Nha(U19), Bắc Ireland(U19), Gibraltar U19, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Croatia(U19), Séc(U19), Áo(U19), Hy Lạp(U19), Ba Lan(U19), Thụy Sĩ(U19), Moldova(U19), Azerbaijan(U19), Pháp(U19), Bosnia and Herzegovina(U19), Thổ Nhĩ Kỳ(U19), Wales(U19), Romania(U19), Thụy Điển(U19), Liechtenstein(U19), Lithuania(U19), Serbia(U19), Montenegro(U19), 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ý(U19), Estonia(U19), 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/11/2018 10:12:24

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Georgia(U19)1100703 
2Israel(U19)1100413 
3Azerbaijan(U19)1001140 
4Liechtenstein(U19)1001070 
Bảng B
1Ý(U19)3300709 
2Đan Mạch(U19)3111314 
3Phần Lan(U19)3021032 
4Estonia(U19)3012061 
Bảng C
1Séc(U19)1100213 
2FYR Macedonia(U19)1010111 
3Croatia(U19)1010111 
4Luxembourg(U19)1001120 
Bảng D
1Thụy Điển(U19)1100213 
2Scotland(U19)1100213 
3Wales(U19)1001120 
4San Marino(U19)1001120 
Bảng E
1Anh(U19)1100403 
2Iceland(U19)1100213 
3Thổ Nhĩ Kỳ(U19)1001120 
4Moldova(U19)1001040 
Bảng F
1Bỉ(U19)1100503 
2Pháp(U19)1100103 
3Malta(U19)1001010 
4Lithuania(U19)1001050 
Bảng G
1Hungary(U19)3210427 
2Slovenia(U19)3111754 
3Áo(U19)3021342 
4Kosovo(U19)3021142 
Bảng H
1Ukraine(U19)3201636 
2Slovakia(U19)3201656 
3Na Uy(U19)3201436 
4Albania(U19)3003050 
Bảng I
1Kazakhstan(U19)1010221 
2Serbia(U19)1010221 
3Bắc Ireland(U19)1010001 
4Ba Lan(U19)1010001 
Bảng J
1Ireland(U19)3300829 
2Hà Lan(U19)32011226 
3Bosnia and Herzegovina(U19)31023103 
4Faroe Islands(U19)30031100 
Bảng K
1Nga(U19)2110314 
2Latvia(U19)2110324 
3Montenegro(U19)2011121 
4Síp(U19)2011021 
Bảng L
1Tây Ban Nha(U19)33001019 
2Thụy Sĩ(U19)3201426 
3Belarus(U19)3102243 
4Andorra(U19)3003090 
Bảng M
1Hy Lạp(U19)1100403 
2Bulgaria(U19)1010111 
3Romania(U19)1010111 
4Gibraltar U191001040 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 48 61.54%
 Các trận chưa diễn ra 30 38.46%
 Tổng số bàn thắng 134 Trung bình 2.79 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Hà Lan(U19) 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Liechtenstein(U19),Phần Lan(U19),Estonia(U19),Moldova(U19),Malta(U19),Lithuania(U19),Albania(U19),Bắc Ireland(U19),Ba Lan(U19),Síp(U19),Andorra(U19),Gibraltar U19 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Georgia(U19),Ý(U19),Anh(U19),Bỉ(U19),Pháp(U19),Bắc Ireland(U19),Ba Lan(U19),Hy Lạp(U19) 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Bosnia and Herzegovina(U19),Faroe Islands(U19) 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/11/2018 10:12:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/11/2018 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
17/11/2018 10:12:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.