Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Romania

[F3]
 (0:0

Thụy Điển

[F2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO24/03/19Thụy Điển*2-1Romania0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INTERF28/03/18Romania*1-0Thụy Điển0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, Romania: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Romania: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Romania Thụy Điển
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Romania 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hai đội thể hiện phong độ khá giống nhau ở vòng bảng, và hiệu số bàn thắng thua cũng khá giống nhau, liệu trận này hai đội sẽ cầm hòa nhau.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Romania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO16/10/19Romania1-1Na Uy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO12/10/19Faroe Islands0-3Romania*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO08/09/19Romania*1-0MaltaT0:3 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO06/09/19Romania1-2Tây Ban Nha* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO11/06/19Malta0-4Romania* T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO08/06/19Na Uy*2-2RomaniaH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO27/03/19Romania*4-1Faroe IslandsT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO24/03/19Thụy Điển*2-1RomaniaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL21/11/18Montenegro*0-1RomaniaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL18/11/18Romania*3-0Lithuania T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL14/10/18 Romania0-0Serbia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/18Lithuania1-2Romania*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL11/09/18Serbia*2-2RomaniaH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL08/09/18Romania*0-0Montenegro H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/06/18Romania*2-0Phần LanT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF31/05/18Romania(T)3-2Chile* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF28/03/18Romania*1-0Thụy ĐiểnT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/03/18Israel*1-2RomaniaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF15/11/17Romania0-3Hà Lan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF10/11/17Romania*2-0Thổ Nhĩ KỳT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 3 2 1 0 0 5 2 1
60.00% 25.00% 15.00% 54.55% 27.27% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Romania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 49 90 43 5 90 97
Romania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 38 45 28 20 42 56 50 39
29.95% 20.32% 24.06% 14.97% 10.70% 22.46% 29.95% 26.74% 20.86%
Sân nhà 33 14 19 6 8 15 21 23 21
41.25% 17.50% 23.75% 7.50% 10.00% 18.75% 26.25% 28.75% 26.25%
Sân trung lập 8 5 9 5 3 7 8 7 8
26.67% 16.67% 30.00% 16.67% 10.00% 23.33% 26.67% 23.33% 26.67%
Sân khách 15 19 17 17 9 20 27 20 10
19.48% 24.68% 22.08% 22.08% 11.69% 25.97% 35.06% 25.97% 12.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 3 43 35 1 25 7 3 3
51.58% 3.16% 45.26% 57.38% 1.64% 40.98% 53.85% 23.08% 23.08%
Sân nhà 23 3 27 10 0 5 3 0 0
43.40% 5.66% 50.94% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 11 0 6 9 0 1 0 0 3
64.71% 0.00% 35.29% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 15 0 10 16 1 19 4 3 0
60.00% 0.00% 40.00% 44.44% 2.78% 52.78% 57.14% 42.86% 0.00%
Romania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO18/11/2019 19:45:00Tây Ban NhaVSRomania
Thụy Điển - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO16/10/19Thụy Điển1-1Tây Ban Nha*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/10/19Malta0-4Thụy Điển*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO09/09/19Thụy Điển*1-1Na UyH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO06/09/19Faroe Islands0-4Thụy Điển*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA EURO11/06/19Tây Ban Nha*3-0Thụy ĐiểnB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO08/06/19Thụy Điển*3-0MaltaT0:3HòaTrênl1-0Trên
UEFA EURO27/03/19Na Uy*3-3Thụy ĐiểnH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO24/03/19Thụy Điển*2-1RomaniaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INTERF12/01/19Thụy Điển(T)*2-2IcelandH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF09/01/19Thụy Điển(T)*0-1Phần LanB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL21/11/18Thụy Điển*2-0NgaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL18/11/18Thổ Nhĩ Kỳ*0-1Thụy ĐiểnT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF17/10/18Thụy Điển*1-1SlovakiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL12/10/18Nga*0-0Thụy ĐiểnH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/09/18Thụy Điển*2-3Thổ Nhĩ KỳB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF07/09/18Áo*2-0Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
WORLD CUP07/07/18Thụy Điển(T)0-2Anh*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(1) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (1)
(3) Thay người (3)
WORLD CUP03/07/18Thụy Điển(T)1-0Thụy Sĩ* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Điển)
(3) Phạt góc (11)
(1) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (0)
(3) Thay người (2)
WORLD CUP27/06/18Mexico(T)*0-3Thụy ĐiểnT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Điển)  Thẻ vàng thứ nhất(Mexico)
(7) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (0)
(3) Thay người (3)
WORLD CUP24/06/18 Đức(T)*2-1Thụy ĐiểnB0:1HòaTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Thụy Điển)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Điển)
(8) Phạt góc (3)
(2) Thẻ vàng (2)
(5) Việt vị (2)
(3) Thay người (3)
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 3 1 2 1 3 3 2 2
40.00% 30.00% 30.00% 42.86% 42.86% 14.29% 33.33% 16.67% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Thụy Điển - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 116 54 4 123 116
Thụy Điển - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 46 64 46 20 58 74 56 51
26.36% 19.25% 26.78% 19.25% 8.37% 24.27% 30.96% 23.43% 21.34%
Sân nhà 32 20 21 14 4 14 24 26 27
35.16% 21.98% 23.08% 15.38% 4.40% 15.38% 26.37% 28.57% 29.67%
Sân trung lập 10 7 13 11 2 12 15 11 5
23.26% 16.28% 30.23% 25.58% 4.65% 27.91% 34.88% 25.58% 11.63%
Sân khách 21 19 30 21 14 32 35 19 19
20.00% 18.10% 28.57% 20.00% 13.33% 30.48% 33.33% 18.10% 18.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Điển - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 7 54 36 3 35 5 4 7
49.59% 5.79% 44.63% 48.65% 4.05% 47.30% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân nhà 28 6 27 7 0 5 2 2 2
45.90% 9.84% 44.26% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 10 0 10 10 2 7 1 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 52.63% 10.53% 36.84% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 22 1 17 19 1 23 2 1 3
55.00% 2.50% 42.50% 44.19% 2.33% 53.49% 33.33% 16.67% 50.00%
Thụy Điển - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO18/11/2019 19:45:00Thụy ĐiểnVSFaroe Islands
Romania Formation: 442 Thụy Điển Formation: 442

Đội hình Romania:

Đội hình Thụy Điển:

Thủ môn Thủ môn
12 Anton Ciprian Tatarusanu Silviu Lung 16 Florin Nita 1 Robin Olsen 23 Kristoffer Nordfeldt 12 Karl Johan Johnsson
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Claudiu Keseru
Denis Alibec
9 George Alexandru Puscas
17 Ciprian Ioan Deac
8 Nicolae Stanciu
20 Alexandru Mitrita
7 Florinel Coman
21 Dan Nistor
Constantin Valentin Budescu
18 Razvan Marin
10 Ianis Hagi
Cristian Tudor Baluta
3 Alin Tosca
2 Romario Benzar
11 Nicusor Bancu
5 Ionut Nedelcearu
14 Vasile Mogos
6 Andrei Andonie Burca
Iulian Lucian Cristea
9 Marcus Berg
11 John Guidetti
19 Sebastian Andersson
17 Muamer Tankovic
22 Robin Kwamina Quaison
15 Alexander Isak
7 Sebastian Larsson
13 Gustav Svensson
8 Albin Ekdal
10 Emil Forsberg
20 Kristoffer Olsson
21 Ken Sema
25 Mattias Svanberg
24 Dejan Kulusevski
2 Mikael Lustig
5 Pierre Bengtsson
4 Andreas Granqvist
3 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
18 Pontus Jansson
16 Marcus Danielsson
14 Filip Helander
6 Riccardo Gagliolo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ý888701687.50%Chi tiết
2Síp883602475.00%Chi tiết
3Romania884602475.00%Chi tiết
4Áo886602475.00%Chi tiết
5Luxembourg771511471.43%Chi tiết
6Anh777511471.43%Chi tiết
7Đan Mạch665402266.67%Chi tiết
8Gibraltar660402266.67%Chi tiết
9Bắc Ireland663411366.67%Chi tiết
10Azerbaijan660402266.67%Chi tiết
11Kazakhstan882503262.50%Chi tiết
12Bỉ888503262.50%Chi tiết
13Ba Lan887503262.50%Chi tiết
14Nga887503262.50%Chi tiết
15North Macedonia882503262.50%Chi tiết
16Thụy Điển885512362.50%Chi tiết
17Ukraine775403157.14%Chi tiết
18Séc775412257.14%Chi tiết
19Iceland995513255.56%Chi tiết
20Thổ Nhĩ Kỳ997513255.56%Chi tiết
21Andorra990513255.56%Chi tiết
22Malta880413150.00%Chi tiết
23Armenia882404050.00%Chi tiết
24Na Uy885404050.00%Chi tiết
25Slovenia885404050.00%Chi tiết
26Slovakia663312150.00%Chi tiết
27Đức665312150.00%Chi tiết
28Phần Lan885404050.00%Chi tiết
29Hà Lan665312150.00%Chi tiết
30Albania994414044.44%Chi tiết
31Pháp999414044.44%Chi tiết
32ĐT CH Ireland774304-142.86%Chi tiết
33Kosovo772331242.86%Chi tiết
34Georgia772304-142.86%Chi tiết
35Croatia777304-142.86%Chi tiết
36Serbia774304-142.86%Chi tiết
37Bồ Đào Nha777304-142.86%Chi tiết
38Hungary774304-142.86%Chi tiết
39Liechtenstein880314-137.50%Chi tiết
40Bosna và Hercegovina886305-237.50%Chi tiết
41Wales662213-133.33%Chi tiết
42Thụy Sĩ665204-233.33%Chi tiết
43Bulgaria772205-328.57%Chi tiết
44Belarus773214-228.57%Chi tiết
45Estonia770205-328.57%Chi tiết
46San Marino880206-425.00%Chi tiết
47Hy Lạp883215-325.00%Chi tiết
48Israel884206-425.00%Chi tiết
49Faroe Islands882215-325.00%Chi tiết
50Lithuania881215-325.00%Chi tiết
51Latvia880206-425.00%Chi tiết
52Tây Ban Nha888116-512.50%Chi tiết
53Scotland884107-612.50%Chi tiết
54Montenegro882116-512.50%Chi tiết
55Moldova992117-611.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 194 88.18%
 Hòa 26 11.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ý, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Moldova, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kosovo, 42.86%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/11/2019 09:23:55

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Anh760133618 
2Séc7502131015 
3Kosovo7322131211 
4Bulgaria70345173 
5Montenegro80353223 
Bảng B
1Ukraine761015219 
2Bồ Đào Nha742120614 
3Serbia7412151513 
4Luxembourg71157144 
5Lithuania80175251 
Bảng C
1Đức650120615 
2Hà Lan650119715 
3Bắc Ireland64028712 
4Belarus71154124 
5Estonia70162211 
Bảng D
1Đan Mạch633016512 
2ĐT CH Ireland73316412 
3Thụy Sĩ632112511 
4Georgia72237108 
5Gibraltar60062190 
Bảng E
1Croatia742114614 
2Hungary74038912 
3Slovakia631210810 
4Wales6222668 
5Azerbaijan60155141 
Bảng F
1Tây Ban Nha862019520 
2Thụy Điển843118915 
3Romania842217814 
4Na Uy8251131011 
5Malta81072183 
6Faroe Islands81074233 
Bảng G
1Ba Lan861113219 
2Áo851217716 
3Slovenia832313811 
4Israel8323151511 
5North Macedonia8323101111 
6Latvia80082270 
Bảng H
1Pháp971123622 
2Thổ Nhĩ Kỳ962116320 
3Iceland9513121016 
4Albania9414161213 
5Andorra91173184 
6Moldova91083243 
Bảng I
1Bỉ880030124 
2Nga870127421 
3Síp8314131210 
4Scotland830511179 
5Kazakhstan82159137 
6San Marino80080430 
Bảng J
1Ý880025324 
2Phần Lan850312815 
3Bosna và Hercegovina8314171410 
4Armenia8314131510 
5Hy Lạp82249138 
6Liechtenstein80262252 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 207 82.80%
 Các trận chưa diễn ra 43 17.20%
 Tổng số bàn thắng 652 Trung bình 3.15 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Anh 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất San Marino 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bỉ 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất San Marino 43 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/11/2019 09:23:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/11/2019 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM(Entretenimento)
Cable TV 603
Cable TV 604
Cập nhật: GMT+0800
15/11/2019 09:23:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.