Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

Renhe Bắc Kinh

[16]
 (0:0

Teda Thiên Tân

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL23/09/18Teda Thiên Tân*2-2Renhe Bắc Kinh0:0HòaTrênc2-1Trên
CHA SL28/04/18Renhe Bắc Kinh*1-0Teda Thiên Tân0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA SL19/07/15Teda Thiên Tân3-4Renhe Bắc Kinh Trênl0-2Trên
CHA SL11/04/15Renhe Bắc Kinh0-1Teda Thiên Tân Dướil0-0Dưới
CHA SL30/07/14Teda Thiên Tân1-2Renhe Bắc Kinh Trênl1-0Trên
CHA SL15/03/14Renhe Bắc Kinh2-0Teda Thiên Tân  Dướic1-0Trên
CHA SL28/09/13Renhe Bắc Kinh0-1Teda Thiên Tân Dướil0-0Dưới
CHA SL25/05/13 Teda Thiên Tân0-1Renhe Bắc Kinh Dướil0-0Dưới
CHA SL27/10/12Renhe Bắc Kinh1-1Teda Thiên Tân  Dướic1-1Trên
CHA SL23/06/12Teda Thiên Tân1-2Renhe Bắc Kinh Trênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Renhe Bắc Kinh: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Renhe Bắc Kinh: 1thắng kèo(50.00%), 1hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Renhe Bắc Kinh Teda Thiên Tân
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Thiên Tân Jinmen Tiger ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Renhe Bắc Kinh 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Renhe Bắc Kinh đang rời vào cuộc suy thoái phong độ khi chuỗi thua liên tiếp gần đây, trận này đối đầu với Teda Thiên Tân vừa tìm lại niềm vui chiến thắng, e rằng Renhe Bắc Kinh sẽ khó giành kết quả tốt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Renhe Bắc Kinh - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL18/05/19Quảng Châu R&F*3-1Renhe Bắc KinhB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA SL11/05/19Lifan Trùng Khánh*2-0Renhe Bắc KinhB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL05/05/19 Renhe Bắc Kinh*1-2JianYe Hà NamB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CHAFAC30/04/19Liêu Ninh Hoành Vận0-1Renhe Bắc Kinh*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA SL27/04/19Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*1-1Renhe Bắc Kinh H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA SL20/04/19Renhe Bắc Kinh*2-2Thâm Quyến FCH0:0HòaTrênc0-1Trên
CHA SL14/04/19Renhe Bắc Kinh2-1Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA SL07/04/19ShenHua Thượng Hải*5-1Renhe Bắc KinhB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
CHA SL30/03/19Renhe Bắc Kinh0-1Guoan Bắc Kinh*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA SL10/03/19Wuhan Zall*1-0Renhe Bắc KinhB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL01/03/19Luneng Sơn Đông*1-0Renhe Bắc KinhB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/01/19Krasnodar FK(T)*1-1Renhe Bắc KinhH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF26/01/19Renhe Bắc Kinh1-4Sparta PrahaB  Trênl0-1Trên
INT CF21/01/19Videoton FC(T)*1-1Renhe Bắc KinhH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF16/01/19Lausanne Sports3-0Renhe Bắc KinhB  Trênl0-0Dưới
CHA SL11/11/18Renhe Bắc Kinh*0-0Quảng Châu R&FH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL07/11/18Shanghai SIPG F.C.*2-1Renhe Bắc KinhB0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL03/11/18Yifang Đại Liên*1-2Renhe Bắc KinhT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA SL27/10/18Renhe Bắc Kinh*0-2Giang Tô Tô NinhB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
CHA SL20/10/18Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*6-1Renhe Bắc KinhB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 2 4 0 2 0 2 1 8
15.00% 25.00% 60.00% 14.29% 28.57% 57.14% 0.00% 100.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Renhe Bắc Kinh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 160 282 119 10 287 284
Renhe Bắc Kinh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 119 163 114 83 157 210 131 73
16.11% 20.84% 28.55% 19.96% 14.54% 27.50% 36.78% 22.94% 12.78%
Sân nhà 66 75 69 38 32 61 87 80 52
23.57% 26.79% 24.64% 13.57% 11.43% 21.79% 31.07% 28.57% 18.57%
Sân trung lập 2 2 3 3 3 1 7 3 2
15.38% 15.38% 23.08% 23.08% 23.08% 7.69% 53.85% 23.08% 15.38%
Sân khách 24 42 91 73 48 95 116 48 19
8.63% 15.11% 32.73% 26.26% 17.27% 34.17% 41.73% 17.27% 6.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Renhe Bắc Kinh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 6 39 26 6 19 4 7 10
40.00% 8.00% 52.00% 50.98% 11.76% 37.25% 19.05% 33.33% 47.62%
Sân nhà 20 4 28 6 0 4 1 2 3
38.46% 7.69% 53.85% 60.00% 0.00% 40.00% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân trung lập 0 0 2 2 3 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 2 9 18 3 15 3 5 7
47.62% 9.52% 42.86% 50.00% 8.33% 41.67% 20.00% 33.33% 46.67%
Renhe Bắc Kinh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHAFAC29/05/2019 11:35:00Quảng Châu Hằng Đại Đào BảoVSRenhe Bắc Kinh
CHA SL01/06/2019 11:35:00Renhe Bắc KinhVSTianjin TianHai
CHA SL16/06/2019 11:35:00Giang Tô Tô NinhVSRenhe Bắc Kinh
CHA SL22/06/2019 11:35:00Shanghai SIPG F.C.VSRenhe Bắc Kinh
CHA SL29/06/2019 07:30:00Renhe Bắc KinhVSYifang Đại Liên
Teda Thiên Tân - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL19/05/19Teda Thiên Tân*2-0Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh PhúcT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL10/05/19Teda Thiên Tân*1-1ShenHua Thượng HảiH0:0HòaDướic1-0Trên
CHA SL04/05/19Wuhan Zall*1-1Teda Thiên TânH0:0HòaDướic0-1Trên
CHAFAC30/04/19Teda Thiên Tân(T)*4-1Zibo Cuju F.C.T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA SL28/04/19 Teda Thiên Tân0-2Shanghai SIPG F.C.*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA SL20/04/19JianYe Hà Nam*2-3Teda Thiên TânT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA SL13/04/19Teda Thiên Tân*1-1Tianjin TianHaiH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
CHA SL07/04/19Yifang Đại Liên*1-2Teda Thiên TânT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA SL29/03/19Teda Thiên Tân*4-3Quảng Châu R&F T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
CHA SL08/03/19Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*1-0Teda Thiên TânB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA SL03/03/19Giang Tô Tô Ninh*3-2Teda Thiên Tân B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF30/01/19CF La Nucia1-2Teda Thiên TânT  Trênl0-0Dưới
INT CF28/01/19LASK Linz(T)*1-1Teda Thiên TânH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
INT CF26/01/19Teda Thiên Tân1-4FK VentspilsB  Trênl1-1Trên
INT CF21/01/19Teda Thiên Tân(T)1-2Arminia Bielefeld*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF11/01/19Seleccion AFE1-2Teda Thiên TânT  Trênl 
3x30phút
CHA SL11/11/18 Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*5-1Teda Thiên TânB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
CHA SL07/11/18Teda Thiên Tân*3-1Yifang Đại LiênT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CHA SL03/11/18Lifan Trùng Khánh*1-1Teda Thiên TânH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CHA SL28/10/18Teda Thiên Tân*2-4ShenHua Thượng HảiB0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 2hòa(11.76%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 3 1 1 1 4 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 37.50% 25.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 33.33%
Teda Thiên Tân - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 263 141 19 276 303
Teda Thiên Tân - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 114 175 108 94 158 213 126 82
15.20% 19.69% 30.22% 18.65% 16.23% 27.29% 36.79% 21.76% 14.16%
Sân nhà 63 57 85 40 32 64 96 66 51
22.74% 20.58% 30.69% 14.44% 11.55% 23.10% 34.66% 23.83% 18.41%
Sân trung lập 3 3 6 3 10 9 8 6 2
12.00% 12.00% 24.00% 12.00% 40.00% 36.00% 32.00% 24.00% 8.00%
Sân khách 22 54 84 65 52 85 109 54 29
7.94% 19.49% 30.32% 23.47% 18.77% 30.69% 39.35% 19.49% 10.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Teda Thiên Tân - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 1 22 43 2 48 4 12 3
54.00% 2.00% 44.00% 46.24% 2.15% 51.61% 21.05% 63.16% 15.79%
Sân nhà 20 1 17 8 0 16 3 6 3
52.63% 2.63% 44.74% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 2 0 2 6 0 6 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 5 0 3 29 2 26 1 5 0
62.50% 0.00% 37.50% 50.88% 3.51% 45.61% 16.67% 83.33% 0.00%
Teda Thiên Tân - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHAFAC30/05/2019 11:30:00Shanghai ShenxinVSTeda Thiên Tân
CHA SL02/06/2019 11:35:00Teda Thiên TânVSGuoan Bắc Kinh
CHA SL16/06/2019 11:35:00Thâm Quyến FCVSTeda Thiên Tân
CHA SL22/06/2019 11:35:00Teda Thiên TânVSLuneng Sơn Đông
CHA SL29/06/2019 11:35:00Lifan Trùng KhánhVSTeda Thiên Tân
Renhe Bắc Kinh Formation: 451 Teda Thiên Tân Formation: 433

Đội hình Renhe Bắc Kinh:

Đội hình Teda Thiên Tân:

Thủ môn Thủ môn
12 Zhang Lie 23 Mou Pengfei 19 Liu Peng 1 Li Chen 33 Teng Shangshen 29 Yang Qipeng 1 Du Jia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Makhete Diop
6 Zhang Wenzhao
21 Jin Hui
25 Liu Xinyu
35 Lin Jinghao
8 Augusto Fernandez Matias
11 Zhu Baojie
13 Shi Liang
7 Ayub Timbe Masika
20 Cao Yongjing
10 Sone Aluko
14 Wang Xuanhong
37 Yang Yihu
30 Feng Renliang
15 Chen Jie
18 Sun Weizhe
29 Nizamdin Ependi
3 Liu Boyang
26 Zhang Yufeng
17 Liu Jian
5 Wan Houliang
31 Rao Weihui
4 Luo Xin
2 Du Wenyang
28 Li Chenglong
16 Xiang Hantian
9 Sandro Wagner
10 Johnathan Aparecido da Silva
7 Frank Acheampong
25 Mirahmetjan Muzepper
19 Bai Yuefeng
22 Guo Hao
8 Zhang Chi Ming
17 Hui Jiakang
21 Zhao Yingjie
16 Peng Rui
18 Piao Taoyu
31 Sun Ya
28 Yang Wanshun
32 Su Yuanjie
20 Mao Haoyu
27 Xie Weijun
14 Rong Hao
3 Zhao Hong lue
30 Liu Yang
4 Yang Fan
26 Cao Yang
11 Tan Wangsong
15 Felix Bastians
5 Qiu Tianyi
13 Zheng Kaimu
6 Gao Jiarun
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Guoan Bắc Kinh10109802680.00%Chi tiết
2JianYe Hà Nam10101703470.00%Chi tiết
3Shanghai SIPG F.C.101010703470.00%Chi tiết
4Tianjin TianHai10102514150.00%Chi tiết
5Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo101010514150.00%Chi tiết
6Giang Tô Tô Ninh10107514150.00%Chi tiết
7Teda Thiên Tân10104523250.00%Chi tiết
8Lifan Trùng Khánh11115533245.45%Chi tiết
9Luneng Sơn Đông10108406-240.00%Chi tiết
10Yifang Đại Liên10104406-240.00%Chi tiết
11Quảng Châu R&F10104415-140.00%Chi tiết
12Thâm Quyến FC10103415-140.00%Chi tiết
13Wuhan Zall993333033.33%Chi tiết
14Renhe Bắc Kinh10102316-330.00%Chi tiết
15ShenHua Thượng Hải10104226-420.00%Chi tiết
16Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 37.50%
 Hòa 16 18.18%
 Đội khách thắng kèo 39 44.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Guoan Bắc Kinh, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Quảng Châu R&F, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Yifang Đại Liên, Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Guoan Bắc Kinh, JianYe Hà Nam, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thâm Quyến FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Wuhan Zall, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/05/2019 10:15:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/05/2019 07:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
33℃~34℃ / 91°F~93°F
Các kênh trực tiếp:

Tianjin Sports
Cập nhật: GMT+0800
25/05/2019 10:15:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.