Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

JianYe Hà Nam

[11]
 (0:0

Wuhan Zall

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL08/06/19Wuhan Zall*0-0JianYe Hà Nam0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, JianYe Hà Nam: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, JianYe Hà Nam: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
JianYe Hà Nam Wuhan Zall
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Wuhan FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - JianYe Hà Nam 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Wuhan Zall thể hiện phong độ tốt khi thắng 4/5 trận sân khách gần đây, có thể Wuhan Zall sẽ thêm một chiến thắng ở cuộc làm khách trước JianYe Hà Nam.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
JianYe Hà Nam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL16/07/19ShenHua Thượng Hải*3-2JianYe Hà Nam B0:1HòaTrênl2-2Trên
CHA SL12/07/19JianYe Hà Nam3-2Luneng Sơn Đông*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA SL07/07/19Yifang Đại Liên*3-1JianYe Hà NamB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA SL29/06/19Quảng Châu R&F*2-0JianYe Hà NamB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CHA SL22/06/19JianYe Hà Nam*1-0Thâm Quyến FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL16/06/19Tianjin TianHai*1-1JianYe Hà NamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA SL08/06/19Wuhan Zall*0-0JianYe Hà NamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL02/06/19JianYe Hà Nam2-5Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA SL24/05/19 Lifan Trùng Khánh*0-0JianYe Hà NamH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL17/05/19JianYe Hà Nam0-1Shanghai SIPG F.C.*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA SL11/05/19 Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*2-3JianYe Hà NamT0:3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
CHA SL05/05/19 Renhe Bắc Kinh*1-2JianYe Hà NamT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHAFAC01/05/19Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*2-0JianYe Hà NamB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA SL27/04/19JianYe Hà Nam2-1Giang Tô Tô Ninh*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL20/04/19JianYe Hà Nam*2-3Teda Thiên TânB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA SL14/04/19 Guoan Bắc Kinh*2-1JianYe Hà NamB0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL31/03/19JianYe Hà Nam1-2ShenHua Thượng Hải*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL09/03/19Luneng Sơn Đông*2-2JianYe Hà NamH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA SL03/03/19JianYe Hà Nam1-1Yifang Đại Liên* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF30/01/19FC Ufa(T)*2-1JianYe Hà NamB0:1HòaTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 1 4 0 0 1 2 4 5
25.00% 25.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 18.18% 36.36% 45.45%
JianYe Hà Nam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 167 239 100 5 255 256
JianYe Hà Nam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 108 150 114 80 165 196 99 51
11.55% 21.14% 29.35% 22.31% 15.66% 32.29% 38.36% 19.37% 9.98%
Sân nhà 44 68 68 40 24 58 96 59 31
18.03% 27.87% 27.87% 16.39% 9.84% 23.77% 39.34% 24.18% 12.70%
Sân trung lập 2 1 3 5 5 4 9 1 2
12.50% 6.25% 18.75% 31.25% 31.25% 25.00% 56.25% 6.25% 12.50%
Sân khách 13 39 79 69 51 103 91 39 18
5.18% 15.54% 31.47% 27.49% 20.32% 41.04% 36.25% 15.54% 7.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
JianYe Hà Nam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 1 15 43 5 35 2 6 8
52.94% 2.94% 44.12% 51.81% 6.02% 42.17% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân nhà 14 1 12 9 0 13 1 5 4
51.85% 3.70% 44.44% 40.91% 0.00% 59.09% 10.00% 50.00% 40.00%
Sân trung lập 1 0 0 4 2 2 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 3 0 3 30 3 20 1 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 56.60% 5.66% 37.74% 25.00% 25.00% 50.00%
JianYe Hà Nam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL27/07/2019 11:35:00JianYe Hà NamVSGuoan Bắc Kinh
CHA SL03/08/2019 10:00:00Teda Thiên TânVSJianYe Hà Nam
CHA SL07/08/2019 11:35:00Giang Tô Tô NinhVSJianYe Hà Nam
CHA SL11/08/2019 09:30:00JianYe Hà NamVSRenhe Bắc Kinh
CHA SL13/09/2019 11:35:00JianYe Hà NamVSHà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc
Wuhan Zall - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL17/07/19Wuhan Zall*1-1Giang Tô Tô Ninh H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA SL13/07/19 Renhe Bắc Kinh*0-2Wuhan ZallT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA SL06/07/19Guoan Bắc Kinh*3-0Wuhan ZallB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA SL29/06/19Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc*0-2Wuhan ZallT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL23/06/19Wuhan Zall*2-3Lifan Trùng KhánhB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL15/06/19Quảng Châu R&F*3-4Wuhan ZallT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
CHA SL08/06/19Wuhan Zall*0-0JianYe Hà NamH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL01/06/19Wuhan Zall*2-0Thâm Quyến FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA SL25/05/19Wuhan Zall*2-1Tianjin TianHaiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL17/05/19Wuhan Zall2-3Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CHA SL11/05/19Yifang Đại Liên*1-2Wuhan ZallT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL04/05/19Wuhan Zall*1-1Teda Thiên TânH0:0HòaDướic0-1Trên
CHAFAC01/05/19Wuhan Zall1-3Shanghai SIPG F.C.*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
CHA SL28/04/19Luneng Sơn Đông*3-0Wuhan ZallB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA SL21/04/19Wuhan Zall*1-1ShenHua Thượng HảiH0:0HòaDướic1-1Trên
CHA SL14/04/19Shanghai SIPG F.C.*2-1Wuhan ZallB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL31/03/19Giang Tô Tô Ninh*2-1Wuhan Zall B0:1HòaTrênl1-0Trên
CHA SL10/03/19Wuhan Zall*1-0Renhe Bắc KinhT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL01/03/19Wuhan Zall0-1Guoan Bắc Kinh*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF23/01/19FC Viktoria Plzen(T)*1-1Wuhan ZallH0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 4 4 0 1 0 4 0 4
35.00% 25.00% 40.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Wuhan Zall - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 138 65 4 168 144
Wuhan Zall - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 76 83 68 36 83 122 69 38
15.71% 24.36% 26.60% 21.79% 11.54% 26.60% 39.10% 22.12% 12.18%
Sân nhà 29 48 47 23 6 26 68 35 24
18.95% 31.37% 30.72% 15.03% 3.92% 16.99% 44.44% 22.88% 15.69%
Sân trung lập 2 1 2 2 1 1 4 3 0
25.00% 12.50% 25.00% 25.00% 12.50% 12.50% 50.00% 37.50% 0.00%
Sân khách 18 27 34 43 29 56 50 31 14
11.92% 17.88% 22.52% 28.48% 19.21% 37.09% 33.11% 20.53% 9.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wuhan Zall - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 2 29 20 1 18 10 5 1
46.55% 3.45% 50.00% 51.28% 2.56% 46.15% 62.50% 31.25% 6.25%
Sân nhà 22 2 17 5 0 5 2 4 0
53.66% 4.88% 41.46% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân trung lập 2 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 12 14 1 13 8 1 1
20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 3.57% 46.43% 80.00% 10.00% 10.00%
Wuhan Zall - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL28/07/2019 11:35:00Wuhan ZallVSShanghai SIPG F.C.
CHA SL02/08/2019 11:35:00ShenHua Thượng HảiVSWuhan Zall
CHA SL07/08/2019 11:35:00Wuhan ZallVSLuneng Sơn Đông
CHA SL12/08/2019 11:35:00Teda Thiên TânVSWuhan Zall
CHA SL15/09/2019 11:35:00Wuhan ZallVSYifang Đại Liên
JianYe Hà Nam Formation: 352 Wuhan Zall Formation: 433

Đội hình JianYe Hà Nam:

Đội hình Wuhan Zall:

Thủ môn Thủ môn
17 Wu Long 19 Wang Guoming 1 Wen Zhixiang 16 Dong Chunyu 23 Sun Shoubo 12 Zhu Zisen 1 Jia Xinyao Wang Zhifeng
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Frank Ohandza
37 Luiz Fernando da Silva Monte, Karanga
Chen Zijie
9 Jose Henrique da Silva Dourado
10 Christian Bassogog
8 Tim Chow
6 Feng Zhuoyi
29 Olivio da Rosa, Ivo
7 Du Changjie
27 Lu Yao
35 Li Benjian
23 Wang Fei
28 Ma Xingyu
30 Zhong Jinbao
16 Yang Kuo
22 Long Wei
31 Huang Chuang
18 Yang Guoyuan
Shirmemet Ali
4 Han Xuan
25 Chen Hao
26 Wang Shangyuan
21 Sui Donglu
5 Gu Cao
11 Ke Zhao
Luo Heng
2 Long Cheng
3 Zhang Wentao
24 Liu Heng
Jin Qi
9 Rafael da Silva
10 Leonardo Baptistao
17 Jean Evrard Kouassi
27 Tong Xiaoxing
19 Nie Aoshuang
40 Guo Tianyu
20 Li Hang
18 Song ZhiWei
22 Liao JunJian
25 Stephane Mbia Etoundi
8 Yao Hanlin
Huang Xiyang
7 Luo Yi
24 Wang Kai
Li Zhichao
11 Zhou Tong
33 Chang Feiya
Wang Xudong
26 Liu Yun
28 Jiang Minwen
31 Ao Chen
6 Li Chao
3 Liu Yi
15 Ming Tian
14 Zhang Haoran
4 Ai Zhibo
32 Du Longquan
5 Han Pengfei
2 Huang Bowen
21 Jiang Zilei
29 Xia Ao
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shanghai SIPG F.C.1818181215766.67%Chi tiết
2Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo1919181225763.16%Chi tiết
3Guoan Bắc Kinh1818161107461.11%Chi tiết
4JianYe Hà Nam181821116561.11%Chi tiết
5Lifan Trùng Khánh181861035555.56%Chi tiết
6Teda Thiên Tân19196928147.37%Chi tiết
7Thâm Quyến FC18185819-144.44%Chi tiết
8Giang Tô Tô Ninh181811819-144.44%Chi tiết
9Tianjin TianHai18184819-144.44%Chi tiết
10Wuhan Zall18188837144.44%Chi tiết
11Yifang Đại Liên191998011-342.11%Chi tiết
12Quảng Châu R&F191998110-242.11%Chi tiết
13Luneng Sơn Đông1818147011-438.89%Chi tiết
14Renhe Bắc Kinh181866111-533.33%Chi tiết
15Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc181885112-727.78%Chi tiết
16ShenHua Thượng Hải181864410-622.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 64 40.76%
 Hòa 22 14.01%
 Đội khách thắng kèo 71 45.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shanghai SIPG F.C., 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ShenHua Thượng Hải, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Quảng Châu R&F, Shanghai SIPG F.C., 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ShenHua Thượng Hải, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Quảng Châu R&F, Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ShenHua Thượng Hải, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/07/2019 08:59:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo191612441349 
2Guoan Bắc Kinh181602391348 
3Shanghai SIPG F.C.181512371346 
4Luneng Sơn Đông18945322031 
5Lifan Trùng Khánh18765252827 
6Wuhan Zall18747242525 
7Yifang Đại Liên19667293224 
8Quảng Châu R&F19739374524 
9Giang Tô Tô Ninh18657323023 
10Teda Thiên Tân19658263023 
11JianYe Hà Nam18558243120 
12Hà Bắc Hoa Hạ Hạnh Phúc184410183016 
13ShenHua Thượng Hải184311223315 
14Thâm Quyến FC183510152714 
15Tianjin TianHai18189223511 
16Renhe Bắc Kinh183213153611 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 146 60.83%
 Các trận chưa diễn ra 94 39.17%
 Chiến thắng trên sân nhà 70 47.95%
 Trận hòa 31 21.23%
 Chiến thắng trên sân khách 45 30.82%
 Tổng số bàn thắng 441 Trung bình 3.02 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 241 Trung bình 1.65 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 200 Trung bình 1.37 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo 44 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Guoan Bắc Kinh 28 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Thâm Quyến FC,Renhe Bắc Kinh 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Lifan Trùng Khánh,Thâm Quyến FC 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Renhe Bắc Kinh 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo,Guoan Bắc Kinh,Shanghai SIPG F.C. 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo,Luneng Sơn Đông 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Shanghai SIPG F.C. 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Quảng Châu R&F 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Quảng Châu R&F 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Quảng Châu R&F 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/07/2019 08:59:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/07/2019 11:35:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
28℃~29℃ / 82°F~84°F
Cập nhật: GMT+0800
21/07/2019 08:59:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.