Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

Kashiwa Reysol

[8]
 (0:1/4

Omiya Ardija

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D121/10/17Omiya Ardija1-1Kashiwa Reysol*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D127/05/17Kashiwa Reysol*4-2Omiya Ardija0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JLC12/04/17 Omiya Ardija0-0Kashiwa Reysol*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D129/10/16Kashiwa Reysol*1-2Omiya Ardija0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D105/03/16Omiya Ardija*2-0Kashiwa Reysol0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D122/11/14 Omiya Ardija1-2Kashiwa Reysol*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JLC16/04/14Omiya Ardija1-1Kashiwa Reysol*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D129/03/14Kashiwa Reysol*2-2Omiya Ardija0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D124/08/13Omiya Ardija*2-3Kashiwa Reysol0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D126/04/13Kashiwa Reysol*0-4Omiya Ardija0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Kashiwa Reysol: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Kashiwa Reysol: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Kashiwa Reysol Omiya Ardija
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Omiya Ardija ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Kashiwa Reysol 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Omiya Ardija giữ được bất bại mà còn thắng tới 6 trận trong 10 trận đấu gần đây, hơn nữa họ chỉ để thua duy nhất 1 trận trên sân khách kể từ đầu mùa đến nay, có thể Omiya Ardija sẽ giành trọn 3 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Kashiwa Reysol - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC22/05/19Kashiwa Reysol*1-1Vegalta SendaiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D219/05/19Mito Hollyhock0-0Kashiwa Reysol*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/05/19Kashiwa Reysol*1-0Tokushima VortisT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JLC08/05/19Sagan Tosu0-0Kashiwa Reysol*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/05/19Kagoshima United2-1Kashiwa Reysol*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D228/04/19Kashiwa Reysol*0-0Yokohama FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC24/04/19FC Tokyo(T)*2-0Kashiwa ReysolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D221/04/19Zweigen Kanazawa FC0-0Kashiwa Reysol*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D214/04/19Kashiwa Reysol*0-0Tochigi SCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC10/04/19Vegalta Sendai*2-1Kashiwa ReysolB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D207/04/19FC Ryukyu1-1Kashiwa Reysol*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D203/04/19Kashiwa Reysol*3-0V-Varen NagasakiT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
JPN D230/03/19Tokyo Verdy2-0Kashiwa Reysol*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D223/03/19Kashiwa Reysol*0-1Fagiano OkayamaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D217/03/19Kyoto Sanga FC0-1Kashiwa Reysol*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC13/03/19Kashiwa Reysol*0-1Sagan TosuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D209/03/19Albirex Niigata0-1Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC06/03/19Kashiwa Reysol2-1FC Tokyo*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D202/03/19Kashiwa Reysol*1-0FC Machida ZelviaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/02/19Renofa Yamaguchi1-2Kashiwa Reysol*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 3 2 0 0 1 3 4 3
35.00% 35.00% 30.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 341 218 22 371 397
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 161 200 138 111 178 257 191 142
20.57% 20.96% 26.04% 17.97% 14.45% 23.18% 33.46% 24.87% 18.49%
Sân nhà 91 79 92 60 48 76 116 96 82
24.59% 21.35% 24.86% 16.22% 12.97% 20.54% 31.35% 25.95% 22.16%
Sân trung lập 4 10 8 12 5 10 16 11 2
10.26% 25.64% 20.51% 30.77% 12.82% 25.64% 41.03% 28.21% 5.13%
Sân khách 63 72 100 66 58 92 125 84 58
17.55% 20.06% 27.86% 18.38% 16.16% 25.63% 34.82% 23.40% 16.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 9 212 142 3 79 46 22 55
40.43% 2.43% 57.14% 63.39% 1.34% 35.27% 37.40% 17.89% 44.72%
Sân nhà 100 8 148 26 0 16 19 5 21
39.06% 3.13% 57.81% 61.90% 0.00% 38.10% 42.22% 11.11% 46.67%
Sân trung lập 5 0 8 10 0 7 2 3 4
38.46% 0.00% 61.54% 58.82% 0.00% 41.18% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 45 1 56 106 3 56 25 14 30
44.12% 0.98% 54.90% 64.24% 1.82% 33.94% 36.23% 20.29% 43.48%
Kashiwa Reysol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D201/06/2019 06:00:00Kashiwa ReysolVSFC Gifu
JPN D209/06/2019 08:00:00Ehime FCVSKashiwa Reysol
JPN D216/06/2019 09:00:00Avispa FukuokaVSKashiwa Reysol
JPN D222/06/2019 10:00:00Kashiwa ReysolVSJEF United Ichihara Chiba
JPN D229/06/2019 10:00:00Montedio YamagataVSKashiwa Reysol
Omiya Ardija - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D218/05/19Omiya Ardija*0-0Tochigi SC H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D211/05/19Renofa Yamaguchi2-2Omiya Ardija*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D204/05/19Omiya Ardija*2-1Ehime FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
JPN D228/04/19JEF United Ichihara Chiba0-0Omiya Ardija*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D221/04/19FC Machida Zelvia*0-1Omiya ArdijaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D214/04/19Omiya Ardija*2-1Yokohama FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D207/04/19Kagoshima United0-2Omiya Ardija*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/04/19Omiya Ardija*2-1Fagiano OkayamaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D230/03/19V-Varen Nagasaki*0-1Omiya ArdijaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D223/03/19Omiya Ardija*1-1Mito HollyhockH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D217/03/19Montedio Yamagata*1-0Omiya ArdijaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D210/03/19Tokushima Vortis*0-1Omiya ArdijaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D202/03/19Omiya Ardija*3-4FC RyukyuB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D224/02/19Omiya Ardija*0-0Ventforet KofuH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/02/19Omiya Ardija2-0Matsumoto Yamaga FCT  Dướic1-0Trên
INT CF01/02/19Kashima Antlers4-2Omiya ArdijaB  Trênc 
3x30phút
JPN D225/11/18Omiya Ardija*0-1Tokyo Verdy B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D217/11/18Fagiano Okayama0-1Omiya Ardija* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D210/11/18Omiya Ardija*2-1Montedio YamagataT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN D204/11/18Zweigen Kanazawa FC1-1Omiya Ardija*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 3 2 0 0 0 5 3 2
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 315 156 11 358 307
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 87 155 159 143 121 180 256 152 77
13.08% 23.31% 23.91% 21.50% 18.20% 27.07% 38.50% 22.86% 11.58%
Sân nhà 47 84 83 61 58 84 125 86 38
14.11% 25.23% 24.92% 18.32% 17.42% 25.23% 37.54% 25.83% 11.41%
Sân trung lập 2 3 5 7 2 6 6 4 3
10.53% 15.79% 26.32% 36.84% 10.53% 31.58% 31.58% 21.05% 15.79%
Sân khách 38 68 71 75 61 90 125 62 36
12.14% 21.73% 22.68% 23.96% 19.49% 28.75% 39.94% 19.81% 11.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Omiya Ardija - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 4 93 184 12 159 35 27 39
51.01% 2.02% 46.97% 51.83% 3.38% 44.79% 34.65% 26.73% 38.61%
Sân nhà 66 4 69 60 2 55 25 19 26
47.48% 2.88% 49.64% 51.28% 1.71% 47.01% 35.71% 27.14% 37.14%
Sân trung lập 3 0 5 5 1 5 0 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 32 0 19 119 9 99 10 8 13
62.75% 0.00% 37.25% 52.42% 3.96% 43.61% 32.26% 25.81% 41.94%
Omiya Ardija - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D202/06/2019 04:05:00Avispa FukuokaVSOmiya Ardija
JPN D208/06/2019 09:00:00Omiya ArdijaVSKyoto Sanga FC
JPN D215/06/2019 09:00:00Omiya ArdijaVSFC Gifu
JPN D222/06/2019 10:00:00Tokyo VerdyVSOmiya Ardija
JPN D229/06/2019 09:00:00Omiya ArdijaVSZweigen Kanazawa FC
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tokyo Verdy151551005566.67%Chi tiết
2Mito Hollyhock151591005566.67%Chi tiết
3FC Ryukyu151551005566.67%Chi tiết
4V-Varen Nagasaki15157906360.00%Chi tiết
5Montedio Yamagata14148824457.14%Chi tiết
6Ventforet Kofu151512825353.33%Chi tiết
7Kyoto Sanga FC15156843553.33%Chi tiết
8Omiya Ardija141410707050.00%Chi tiết
9Zweigen Kanazawa FC141411716150.00%Chi tiết
10Ehime FC15157708-146.67%Chi tiết
11Tochigi SC14142617-142.86%Chi tiết
12Kashiwa Reysol141414608-242.86%Chi tiết
13JEF United Ichihara Chiba15158618-240.00%Chi tiết
14Tokushima Vortis15158618-240.00%Chi tiết
15Yokohama FC15158609-340.00%Chi tiết
16Fagiano Okayama14147536-135.71%Chi tiết
17FC Machida Zelvia14148527-235.71%Chi tiết
18Avispa Fukuoka14146509-435.71%Chi tiết
19Kagoshima United14142518-335.71%Chi tiết
20Albirex Niigata15158537-233.33%Chi tiết
21Renofa Yamaguchi151555010-533.33%Chi tiết
22FC Gifu14144437-328.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 76 44.19%
 Hòa 24 13.95%
 Đội khách thắng kèo 72 41.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tokyo Verdy, Mito Hollyhock, FC Ryukyu, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Gifu, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Avispa Fukuoka, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mito Hollyhock, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách FC Gifu, Fagiano Okayama, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kyoto Sanga FC, 26.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/05/2019 09:40:26

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Mito Hollyhock1586115530 
2Montedio Yamagata1484218928 
3Ventforet Kofu15753221226 
4Kyoto Sanga FC15753181226 
5Omiya Ardija14752171126 
6V-Varen Nagasaki15735171424 
7FC Ryukyu15654211723 
8Kashiwa Reysol1465311723 
9Zweigen Kanazawa FC14644211222 
10Tokyo Verdy15564201821 
11Fagiano Okayama14545161619 
12Yokohama FC15537161818 
13JEF United Ichihara Chiba15465172118 
14Albirex Niigata15456201917 
15Tokushima Vortis15456161817 
16FC Machida Zelvia14446111916 
17Ehime FC15438131915 
18Kagoshima United14428121714 
19Tochigi SC14356111714 
20Renofa Yamaguchi15339202912 
21Avispa Fukuoka14338112012 
22FC Gifu14338112412 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 160 34.63%
 Các trận chưa diễn ra 302 65.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 62 38.75%
 Trận hòa 47 29.38%
 Chiến thắng trên sân khách 51 31.88%
 Tổng số bàn thắng 354 Trung bình 2.21 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 182 Trung bình 1.14 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 172 Trung bình 1.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Ventforet Kofu 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà FC Ryukyu,Tokyo Verdy 14 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Albirex Niigata 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Kashiwa Reysol,FC Machida Zelvia,Tochigi SC,Avispa Fukuoka,FC Gifu 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Avispa Fukuoka 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Gifu 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Mito Hollyhock 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kashiwa Reysol 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mito Hollyhock,Omiya Ardija 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Renofa Yamaguchi 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Renofa Yamaguchi 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Gifu 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/05/2019 09:40:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/05/2019 06:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Cập nhật: GMT+0800
26/05/2019 09:40:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.