Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải hạng Nhì Nhật Bản

Omiya Ardija

[3]
 (0:1

Albirex Niigata

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D206/07/19Albirex Niigata*2-1Omiya Ardija0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D218/08/18Omiya Ardija*2-1Albirex Niigata0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D222/04/18Albirex Niigata*0-1Omiya Ardija0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/08/17Omiya Ardija*1-0Albirex Niigata0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D117/06/17Albirex Niigata*1-2Omiya Ardija0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D123/07/16Omiya Ardija*1-2Albirex Niigata0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D111/06/16Albirex Niigata*1-0Omiya Ardija0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D116/08/14Albirex Niigata*2-1Omiya Ardija0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JLC01/06/14 Omiya Ardija0-0Albirex Niigata*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/05/14Omiya Ardija2-2Albirex Niigata*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Omiya Ardija: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Omiya Ardija: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Omiya Ardija Albirex Niigata
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Omiya Ardija ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Omiya Ardija 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Omiya Ardija hiện đang hết sức với mục tiêu giành vé thăng hạng, và may là họ thi đấu cực hay trên sân nhà ở mùa này, hơn nữa, họ còn toàn thắng cả 2 trận đối đầu với Albirex Niigata trên sân nhà gần nhất, có thể Omiya Ardija sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Omiya Ardija - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D210/11/19Tochigi SC0-0Omiya Ardija*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D206/11/19Omiya Ardija*3-0Avispa FukuokaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D202/11/19Omiya Ardija2-1Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D227/10/19FC Ryukyu2-3Omiya Ardija*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D219/10/19Omiya Ardija*2-3Tokushima VortisB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D206/10/19Mito Hollyhock*2-3Omiya ArdijaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D228/09/19Omiya Ardija*3-0V-Varen NagasakiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D222/09/19Omiya Ardija*2-0Tokyo VerdyT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D215/09/19Yokohama FC*0-0Omiya ArdijaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D207/09/19Omiya Ardija*1-1FC Machida ZelviaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D231/08/19Ventforet Kofu*1-0Omiya ArdijaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D225/08/19Ehime FC5-1Omiya Ardija*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D218/08/19Omiya Ardija*2-1JEF United Ichihara ChibaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JE Cup14/08/19Omiya Ardija0-4Vissel Kobe*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D210/08/19Fagiano Okayama0-1Omiya Ardija*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D204/08/19Omiya Ardija*3-2Montedio YamagataT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D231/07/19FC Gifu0-0Omiya Ardija*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D227/07/19Omiya Ardija*1-0Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D220/07/19Kyoto Sanga FC*3-2Omiya ArdijaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D213/07/19Omiya Ardija*6-0Kagoshima UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 8 1 2 0 0 0 3 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 326 165 11 372 321
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 163 168 147 123 187 264 158 84
13.28% 23.52% 24.24% 21.21% 17.75% 26.98% 38.10% 22.80% 12.12%
Sân nhà 52 89 86 62 59 86 128 91 43
14.94% 25.57% 24.71% 17.82% 16.95% 24.71% 36.78% 26.15% 12.36%
Sân trung lập 2 3 5 7 2 6 6 4 3
10.53% 15.79% 26.32% 36.84% 10.53% 31.58% 31.58% 21.05% 15.79%
Sân khách 38 71 77 78 62 95 130 63 38
11.66% 21.78% 23.62% 23.93% 19.02% 29.14% 39.88% 19.33% 11.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Omiya Ardija - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 5 101 187 12 161 36 28 41
51.15% 2.30% 46.54% 51.94% 3.33% 44.72% 34.29% 26.67% 39.05%
Sân nhà 74 5 72 61 2 56 25 20 26
49.01% 3.31% 47.68% 51.26% 1.68% 47.06% 35.21% 28.17% 36.62%
Sân trung lập 3 0 5 5 1 5 0 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 34 0 24 121 9 100 11 8 15
58.62% 0.00% 41.38% 52.61% 3.91% 43.48% 32.35% 23.53% 44.12%
Omiya Ardija - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D224/11/2019 10:00:00Zweigen Kanazawa FCVSOmiya Ardija
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/11/19Albirex Niigata*2-0FC GifuT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D203/11/19Tochigi SC2-1Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D227/10/19Albirex Niigata*3-1Kyoto Sanga FCT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D219/10/19Avispa Fukuoka2-1Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D213/10/19Ehime FC*0-1Albirex NiigataT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D205/10/19Albirex Niigata*6-0Kagoshima UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D228/09/19Albirex Niigata*3-0Mito HollyhockT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D221/09/19Ventforet Kofu*1-1Albirex NiigataH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D214/09/19Albirex Niigata*1-1Tokyo VerdyH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D207/09/19Albirex Niigata*2-1JEF United Ichihara ChibaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D231/08/19Kashiwa Reysol*1-1Albirex NiigataH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D224/08/19Albirex Niigata2-3Zweigen Kanazawa FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D217/08/19Albirex Niigata*0-3Fagiano OkayamaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D211/08/19Montedio Yamagata*2-0Albirex NiigataB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D204/08/19Albirex Niigata*4-0Tokushima VortisT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D231/07/19FC Machida Zelvia3-3Albirex Niigata*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
JPN D227/07/19Albirex Niigata*4-0FC RyukyuT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D220/07/19Renofa Yamaguchi*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc0-0Dưới
JPN D213/07/19Albirex Niigata*0-2Yokohama FCB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D206/07/19Albirex Niigata*2-1Omiya ArdijaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 8 1 3 0 0 0 1 4 3
45.00% 25.00% 30.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 321 175 14 377 336
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 101 139 182 170 121 222 243 146 102
14.17% 19.50% 25.53% 23.84% 16.97% 31.14% 34.08% 20.48% 14.31%
Sân nhà 57 76 95 82 44 105 113 74 62
16.10% 21.47% 26.84% 23.16% 12.43% 29.66% 31.92% 20.90% 17.51%
Sân trung lập 7 2 1 3 4 3 4 5 5
41.18% 11.76% 5.88% 17.65% 23.53% 17.65% 23.53% 29.41% 29.41%
Sân khách 37 61 86 85 73 114 126 67 35
10.82% 17.84% 25.15% 24.85% 21.35% 33.33% 36.84% 19.59% 10.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 1 136 168 6 168 51 26 43
41.95% 0.42% 57.63% 49.12% 1.75% 49.12% 42.50% 21.67% 35.83%
Sân nhà 75 1 105 44 0 43 28 18 31
41.44% 0.55% 58.01% 50.57% 0.00% 49.43% 36.36% 23.38% 40.26%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 6 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 0 29 121 6 119 22 8 12
39.58% 0.00% 60.42% 49.19% 2.44% 48.37% 52.38% 19.05% 28.57%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D224/11/2019 10:00:00Albirex NiigataVSV-Varen Nagasaki
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tokyo Verdy40401023215857.50%Chi tiết
2Mito Hollyhock40402622216655.00%Chi tiết
3Tokushima Vortis40402622117555.00%Chi tiết
4Yokohama FC40402822216655.00%Chi tiết
5Omiya Ardija40402921217452.50%Chi tiết
6V-Varen Nagasaki40401721019252.50%Chi tiết
7FC Ryukyu40401121019252.50%Chi tiết
8Ventforet Kofu40403020317350.00%Chi tiết
9Montedio Yamagata40402320515550.00%Chi tiết
10Kashiwa Reysol40404020020050.00%Chi tiết
11Albirex Niigata40402519417247.50%Chi tiết
12Kyoto Sanga FC40402519615447.50%Chi tiết
13Tochigi SC4040519318147.50%Chi tiết
14Fagiano Okayama40402318517145.00%Chi tiết
15Ehime FC40401318121-345.00%Chi tiết
16Avispa Fukuoka40401417122-542.50%Chi tiết
17Renofa Yamaguchi40401617221-442.50%Chi tiết
18Kagoshima United4040915223-837.50%Chi tiết
19JEF United Ichihara Chiba40401715223-837.50%Chi tiết
20Zweigen Kanazawa FC40403014521-735.00%Chi tiết
21FC Gifu4040514620-635.00%Chi tiết
22FC Machida Zelvia40401814422-835.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 218 46.48%
 Hòa 58 12.37%
 Đội khách thắng kèo 193 41.15%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tokyo Verdy, 57.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Gifu, Zweigen Kanazawa FC, FC Machida Zelvia, 35.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tokyo Verdy, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Machida Zelvia, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Ventforet Kofu, Mito Hollyhock, Yokohama FC, V-Varen Nagasaki, 55.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách FC Gifu, Kagoshima United, 30.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kyoto Sanga FC, FC Gifu, 15.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/11/2019 08:53:42

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Kashiwa Reysol402398693278 
2Yokohama FC4021109634073 
3Omiya Ardija4020137603873 
4Mito Hollyhock4018139553667 
5Montedio Yamagata40191011553667 
6Tokushima Vortis40191011624467 
7Ventforet Kofu40181111593965 
8Kyoto Sanga FC40181111574365 
9Fagiano Okayama40181111494565 
10Albirex Niigata40161014685058 
11Zweigen Kanazawa FC40141511554557 
12V-Varen Nagasaki4017518565856 
13Tokyo Verdy40131314535652 
14Renofa Yamaguchi4013819526447 
15FC Ryukyu40121018557746 
16JEF United Ichihara Chiba40101317466243 
17Ehime FC4012622455842 
18Avispa Fukuoka4011821375941 
19FC Machida Zelvia4081616345540 
20Kagoshima United4010723397137 
21Tochigi SC4061618315334 
22FC Gifu407924317030 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 440 95.24%
 Các trận chưa diễn ra 22 4.76%
 Chiến thắng trên sân nhà 187 42.50%
 Trận hòa 117 26.59%
 Chiến thắng trên sân khách 136 30.91%
 Tổng số bàn thắng 1131 Trung bình 2.57 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 612 Trung bình 1.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 519 Trung bình 1.18 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Kashiwa Reysol 69 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Kashiwa Reysol 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ventforet Kofu 35 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Tochigi SC,FC Gifu 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Tochigi SC 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Gifu 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Kashiwa Reysol 32 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Montedio Yamagata 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kashiwa Reysol 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Ryukyu 77 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Ryukyu 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Kagoshima United 44 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/11/2019 08:53:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/11/2019 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
16/11/2019 08:53:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.