Cộng 10 trận đấu, Avai FC (SC): 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%). Cộng 10 trận mở kèo, Avai FC (SC): 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%). Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Avai FC (SC)
Vasco da Gama(RJ)
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ -
Tỷ lệ độ -
Độ tin cậy - Vasco da Gama ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Avai FC (SC) 0 Thắng 3 Hòa 7 Bại
Avai FC (SC) không thắng nổi trận nào mà còn để thua đến 7 trận ở 10 lần gặp Vasco da Gama(RJ) gần nhất. Liệu trận này Avai FC (SC) sẽ phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Vasco da Gama(RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
231
452
264
29
447
529
Vasco da Gama(RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
217
219
260
141
139
206
341
249
180
22.23%
22.44%
26.64%
14.45%
14.24%
21.11%
34.94%
25.51%
18.44%
Sân nhà
130
97
94
38
29
52
119
113
104
33.51%
25.00%
24.23%
9.79%
7.47%
13.40%
30.67%
29.12%
26.80%
Sân trung lập
38
44
61
32
26
44
87
40
30
18.91%
21.89%
30.35%
15.92%
12.94%
21.89%
43.28%
19.90%
14.93%
Sân khách
49
78
105
71
84
110
135
96
46
12.66%
20.16%
27.13%
18.35%
21.71%
28.42%
34.88%
24.81%
11.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vasco da Gama(RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
238
20
234
158
9
132
40
48
39
48.37%
4.07%
47.56%
52.84%
3.01%
44.15%
31.50%
37.80%
30.71%
Sân nhà
147
15
150
10
0
8
12
11
7
47.12%
4.81%
48.08%
55.56%
0.00%
44.44%
40.00%
36.67%
23.33%
Sân trung lập
45
4
49
37
1
20
12
15
18
45.92%
4.08%
50.00%
63.79%
1.72%
34.48%
26.67%
33.33%
40.00%
Sân khách
46
1
35
111
8
104
16
22
14
56.10%
1.22%
42.68%
49.78%
3.59%
46.64%
30.77%
42.31%
26.92%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Juventude (RS), Brasiliense (DF), Moto Clube(MA), Ypiranga (AP), Sao Raimundo (RR), Rio Branco (AC), URT MG, Imperatriz(MA), Central PE, Sao Jose PoA RS, Santa Cruz RN, Aparecidense GO, Juazeirense BA, Sobradinho DF, Foz do Iguacu PR, Corumbaense, Ferroviario CE, Manaus FC(AM), Bragantino PA,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Guarani Futebol Clube, Vitoria Salvador BA, Ponte Preta, Coritiba (PR), Boa Esporte Clube, Americano (RJ), Palmas (TO), Sergipe (CS), Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), America MG, Remo Belem (PA), Campinense (PB), River (PI), Esporte Clube Bahia, Operario MS, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Itabaiana(SE), Sport Club Recife (PE), America FC Natal RN, Boavista RJ, Nacional Fast Clube AM, Centro Sportivo Alagoano, Tupi FC, Brusque SC, Joinville SC, Sao Raimundo (PA), CA Votuporanguense SP, Atletico Tubarao SC, Sinop MT, Gal
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Brusque SC,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/04/2019 11:40:31
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác