Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
248
437
272
21
490
488
Botafogo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
213
218
256
178
113
227
306
253
192
21.78%
22.29%
26.18%
18.20%
11.55%
23.21%
31.29%
25.87%
19.63%
Sân nhà
117
99
99
55
24
55
121
113
105
29.70%
25.13%
25.13%
13.96%
6.09%
13.96%
30.71%
28.68%
26.65%
Sân trung lập
49
43
49
24
19
39
54
51
40
26.63%
23.37%
26.63%
13.04%
10.33%
21.20%
29.35%
27.72%
21.74%
Sân khách
47
76
108
99
70
133
131
89
47
11.75%
19.00%
27.00%
24.75%
17.50%
33.25%
32.75%
22.25%
11.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botafogo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
248
20
227
146
6
126
41
53
48
50.10%
4.04%
45.86%
52.52%
2.16%
45.32%
28.87%
37.32%
33.80%
Sân nhà
155
9
145
11
0
3
11
16
14
50.16%
2.91%
46.93%
78.57%
0.00%
21.43%
26.83%
39.02%
34.15%
Sân trung lập
54
8
49
18
0
19
13
12
9
48.65%
7.21%
44.14%
48.65%
0.00%
51.35%
38.24%
35.29%
26.47%
Sân khách
39
3
33
117
6
104
17
25
25
52.00%
4.00%
44.00%
51.54%
2.64%
45.81%
25.37%
37.31%
37.31%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Juventude (RS), Brasiliense (DF), Moto Clube(MA), Ypiranga (AP), Sao Raimundo (RR), Rio Branco (AC), URT MG, Imperatriz(MA), Central PE, Sao Jose PoA RS, Santa Cruz RN, Aparecidense GO, Juazeirense BA, Sobradinho DF, Foz do Iguacu PR, Corumbaense, Ferroviario CE, Manaus FC(AM), Bragantino PA,
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Guarani Futebol Clube, Vitoria Salvador BA, Ponte Preta, Coritiba (PR), Boa Esporte Clube, Americano (RJ), Palmas (TO), Sergipe (CS), Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), America MG, Remo Belem (PA), Campinense (PB), River (PI), Esporte Clube Bahia, Operario MS, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Itabaiana(SE), Sport Club Recife (PE), America FC Natal RN, Boavista RJ, Nacional Fast Clube AM, Centro Sportivo Alagoano, Tupi FC, Brusque SC, Joinville SC, Sao Raimundo (PA), CA Votuporanguense SP, Atletico Tubarao SC, Sinop MT, Gal
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Brusque SC,
100.00%
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/04/2019 08:22:01
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác