Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Red Bull Salzburg

[1]
 (0:1

Genk

[9]

Tips tham khảo
Red Bull Salzburg Genk
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Red Bull Salzburg 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Sức mạch hai đội là tương đương, và đều thiếu kinh nghiệm ở vòng bảng tại UEFA Champions League, không ai đủ niềm tin để giành chiến thắng. Dự đoán trận này sẽ kép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Red Bull Salzburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D114/09/19Red Bull Salzburg*7-2TSV HartbergT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF05/09/19Red Bull Salzburg(T)*3-0SV RiedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D131/08/19WSG Wattens1-5Red Bull Salzburg*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUT D125/08/19Red Bull Salzburg*5-0FC Trenkwalder AdmiraT0:3Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF20/08/19Red Bull Salzburg(T)*7-1FC Blau Weiss LinzT0:2 1/4Thắng kèoTrênc5-0Trên
AUT D117/08/19 St.Polten0-6Red Bull Salzburg*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT D110/08/19Red Bull Salzburg*5-2Wolfsberger ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF08/08/19Red Bull Salzburg0-1Real Madrid*B1:0HòaDướil0-1Trên
AUT D104/08/19 Red Bull Salzburg*4-1MattersburgT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF01/08/19Red Bull Salzburg3-5Chelsea FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
AUT D127/07/19Rapid Wien0-2Red Bull Salzburg*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF24/07/19Red Bull Salzburg(T)*3-0KayserisporT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT CUP20/07/19SC/ESV Parndorf1-7Red Bull SalzburgT  Trênc0-3Trên
INT CF13/07/19SK Vorwarts Steyr0-4Red Bull Salzburg*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF13/07/19Red Bull Salzburg(T)*3-1Feyenoord RotterdamT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF06/07/19Red Bull Salzburg(T)*1-1Arsenal TulaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF04/07/19Red Bull Salzburg(T)*0-1CSKA SofiaB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF28/06/19SV Kirchanschoring0-3Red Bull SalzburgT  Trênl0-1Trên
AUT D126/05/19Red Bull Salzburg*7-0St.PoltenT0:2 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D119/05/19Sturm Graz1-2Red Bull Salzburg*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 1hòa(5.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 14thắng kèo(77.78%), 1hòa(5.56%), 3thua kèo(16.67%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 1 3 5 0 2 4 1 1 7 0 0
80.00% 5.00% 15.00% 71.43% 0.00% 28.57% 66.67% 16.67% 16.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Red Bull Salzburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 392 298 50 446 482
Red Bull Salzburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 376 176 186 106 84 161 227 224 316
40.52% 18.97% 20.04% 11.42% 9.05% 17.35% 24.46% 24.14% 34.05%
Sân nhà 203 79 66 45 14 52 88 105 162
49.88% 19.41% 16.22% 11.06% 3.44% 12.78% 21.62% 25.80% 39.80%
Sân trung lập 45 22 20 11 12 22 27 18 43
40.91% 20.00% 18.18% 10.00% 10.91% 20.00% 24.55% 16.36% 39.09%
Sân khách 128 75 100 50 58 87 112 101 111
31.14% 18.25% 24.33% 12.17% 14.11% 21.17% 27.25% 24.57% 27.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Red Bull Salzburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 349 36 306 59 3 52 25 18 23
50.51% 5.21% 44.28% 51.75% 2.63% 45.61% 37.88% 27.27% 34.85%
Sân nhà 182 21 145 15 1 12 9 1 6
52.30% 6.03% 41.67% 53.57% 3.57% 42.86% 56.25% 6.25% 37.50%
Sân trung lập 44 2 39 1 0 3 7 1 3
51.76% 2.35% 45.88% 25.00% 0.00% 75.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Sân khách 123 13 122 43 2 37 9 16 14
47.67% 5.04% 47.29% 52.44% 2.44% 45.12% 23.08% 41.03% 35.90%
Red Bull Salzburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D122/09/2019 15:00:00LASK LinzVSRed Bull Salzburg
AUT D128/09/2019 15:00:00Red Bull SalzburgVSAustria Wien
UEFA CL02/10/2019 19:00:00LiverpoolVSRed Bull Salzburg
AUT D105/10/2019 15:00:00Red Bull SalzburgVSRheindorf Altach
AUT D119/10/2019 15:00:00Sturm GrazVSRed Bull Salzburg
Genk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D114/09/19Sporting Charleroi2-1Genk*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D101/09/19Club Brugge*1-1GenkH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D124/08/19Genk*1-0AnderlechtT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D118/08/19Red Star Waasland-Beveren0-4Genk*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D111/08/19Genk*0-2Zulte WaregemB0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D104/08/19KV Mechelen3-1Genk*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D127/07/19Genk*2-1KortrijkT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/07/19Westerlo*2-1GenkB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL SC21/07/19Genk*3-0KV MechelenT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF14/07/19Genk(T)*3-0NK Lokomotiva ZagrebT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/07/19Genk(T)*4-1Maccabi Tel AvivT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/07/19Beringen0-12GenkT  Trênc 
INT CF29/06/19Eendracht Termien2-5GenkT  Trênl0-0Dưới
BEL D119/05/19Genk*0-0Standard LiegeH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D117/05/19Anderlecht1-1Genk*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D112/05/19Club Brugge*3-2GenkB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D104/05/19Genk*4-0Royal Antwerp FCT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D128/04/19Gent0-1Genk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D120/04/19Standard Liege1-3Genk*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D114/04/19Genk*3-1Club BruggeT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 5 1 1 2 0 0 5 2 4
60.00% 15.00% 25.00% 71.43% 14.29% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Genk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 380 271 34 421 456
Genk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 183 201 126 116 175 278 194 230
28.62% 20.87% 22.92% 14.37% 13.23% 19.95% 31.70% 22.12% 26.23%
Sân nhà 141 103 88 48 35 70 130 89 126
33.98% 24.82% 21.20% 11.57% 8.43% 16.87% 31.33% 21.45% 30.36%
Sân trung lập 14 3 15 11 3 8 18 11 9
30.43% 6.52% 32.61% 23.91% 6.52% 17.39% 39.13% 23.91% 19.57%
Sân khách 96 77 98 67 78 97 130 94 95
23.08% 18.51% 23.56% 16.11% 18.75% 23.32% 31.25% 22.60% 22.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Genk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 244 26 238 90 4 88 44 25 44
48.03% 5.12% 46.85% 49.45% 2.20% 48.35% 38.94% 22.12% 38.94%
Sân nhà 152 23 140 20 0 15 12 9 16
48.25% 7.30% 44.44% 57.14% 0.00% 42.86% 32.43% 24.32% 43.24%
Sân trung lập 12 1 13 6 0 3 3 2 1
46.15% 3.85% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 80 2 85 64 4 70 29 14 27
47.90% 1.20% 50.90% 46.38% 2.90% 50.72% 41.43% 20.00% 38.57%
Genk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D121/09/2019 18:30:00GenkVSKV Oostende
BEL Cup25/09/2019 14:00:00KSK RonseVSGenk
BEL D128/09/2019 18:30:00St.-Truidense VVVSGenk
UEFA CL02/10/2019 16:55:00GenkVSNapoli
BEL D105/10/2019 18:00:00GenkVSRoyal Excel Mouscron
Red Bull Salzburg Formation: 442 Genk Formation: 442

Đội hình Red Bull Salzburg:

Đội hình Genk:

Thủ môn Thủ môn
1 Cican Stankovic 31 Carlos Miguel Coronel 23 Philipp Kohn 33 Alexander Walke 28 Gaetan Coucke 1 Danny Vukovic 26 Maarten Vandevoordt
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Hwang Hee Chan
30 Erling Haland
11 Smail Prevljak
7 Sekou Koita
20 Patson Daka
16 Zlatko Junuzovic
18 Takumi Minamino
28 Antoine Bernede
14 Dominik Szoboszlai
25 Patrick Farkas
37 Okugawa Masaya
45 Enock Mwepu
4 Majeed Ashimeru
19 Mohamed Camara
17 Andreas Ulmer
15 Ramalho Andre
39 Maximilian Wober
43 Rasmus Nissen Kristensen
5 Albert Vallci
6 Jerome Junior Onguene
29 Kilian Ludewig
3 Jasper van der Werff
34 Marin Pongracic
18 Paul Onuachu
77 Dieumerci N‘Dongala
93 Zinho Gano
10 Mbwana Ally Samata
27 Theo Bongonda
7 Junya Ito
15 Stephen Odey
14 Benjamin Nygren
25 Sander Berge
8 Bryan Heynen
2 Casper De Norre
11 Joseph Paintsil
23 Ianis Hagi
19 Jakub Piotrowski
54 Vladimir Screciu
21 Jere Uronen
6 Sebastian Dewaest
17 Patrik Hrosovsky
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
4 Dries Wouters
33 Jhon Janer Lucumi Bonilla
31 Joakim Maehle
24 Amine Khammas
5 Vivaldo Borges dos Santos Neto
35 Shawn Adewoye
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Club Brugge4424004100.00%Chi tiết
2PAOK Saloniki2202002100.00%Chi tiết
3Olympiakos Piraeus6636006100.00%Chi tiết
4Slavia Praha2222002100.00%Chi tiết
5Suduva2202002100.00%Chi tiết
6Lincoln Red Imps1101001100.00%Chi tiết
7Valletta FC441310375.00%Chi tiết
8APOEL Nicosia663411366.67%Chi tiết
9Dinamo Zagreb665411366.67%Chi tiết
10Rosenborg885512362.50%Chi tiết
11CFR Cluj882503262.50%Chi tiết
12LASK Linz442202050.00%Chi tiết
13The New Saints441202050.00%Chi tiết
14Qarabag665303050.00%Chi tiết
15BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
16PSV Eindhoven221101050.00%Chi tiết
17FK Sarajevo220101050.00%Chi tiết
18AIK Solna443202050.00%Chi tiết
19FC Sheriff222101050.00%Chi tiết
20Partizani Tirana220101050.00%Chi tiết
21FC Porto221101050.00%Chi tiết
22NK Maribor664303050.00%Chi tiết
23Celtic666303050.00%Chi tiết
24HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
25HJK Helsinki442202050.00%Chi tiết
26FC Kobenhavn443202050.00%Chi tiết
27Ferencvarosi TC663303050.00%Chi tiết
28FC Ararat-Armenia220101050.00%Chi tiết
29FC Santa Coloma221110150.00%Chi tiết
30FC Astana221101050.00%Chi tiết
31Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
32Dundalk441202050.00%Chi tiết
33FK Sutjeska Niksic440202050.00%Chi tiết
34Riga FC221101050.00%Chi tiết
35Crvena Zvezda886314-137.50%Chi tiết
36Basel442103-225.00%Chi tiết
37Nomme Kalju440112-125.00%Chi tiết
38Krasnodar FK442103-225.00%Chi tiết
39FC Saburtalo Tbilisi440103-225.00%Chi tiết
40KF Feronikeli443103-225.00%Chi tiết
41Ludogorets Razgrad221002-20.00%Chi tiết
42SP Tre Penne11001000.00%Chi tiết
43Istanbul Basaksehir F.K.221002-20.00%Chi tiết
44Valur220002-20.00%Chi tiết
45Slovan Bratislava222002-20.00%Chi tiết
46FK Shkendija222011-10.00%Chi tiết
47Dynamo Kyiv221002-20.00%Chi tiết
48F91 Dudelange221011-10.00%Chi tiết
49Maccabi Tel Aviv221002-20.00%Chi tiết
50Young Boys221011-10.00%Chi tiết
51Ajax Amsterdam444013-30.00%Chi tiết
52Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
53FC Viktoria Plzen221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 87.63%
 Hòa 12 12.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Club Brugge, PAOK Saloniki, Olympiakos Piraeus, Slavia Praha, Suduva, Lincoln Red Imps, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Maccabi Tel Aviv, Dynamo Kyiv, F91 Dudelange, Ajax Amsterdam, Young Boys, Linfield FC, FC Viktoria Plzen, Slovan Bratislava, Istanbul Basaksehir F.K., Valur, FK Shkendija, SP Tre Penne, Ludogorets Razgrad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SP Tre Penne, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/09/2019 09:50:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2019 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
17/09/2019 09:50:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.