Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Chelsea FC

[6]
 (0:1/2

Valencia

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL07/12/11Chelsea FC*3-0Valencia0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL29/09/11Valencia*1-1Chelsea FC0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL12/12/07Chelsea FC*0-0Valencia0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/10/07Valencia*1-2Chelsea FC0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL11/04/07Valencia*1-2Chelsea FC0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL05/04/07Chelsea FC*1-1Valencia0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 6 trận đấu, Chelsea FC: 3thắng(50.00%), 3hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Chelsea FC: 3thắng kèo(50.00%), 1hòa(16.67%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 3trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Valencia
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 3 Thắng 3 Hòa 0 Bại
Chelsea FC đều giữ được bất bại trong 6 trận đối đầu gần nhất tại UEFA Champions League, cộng thêm trận này được chơi trên sân nhà, do vậy, khả năng chiến thắng dành cho Chelsea FC lớn hơn. Ngoài ra, Chelsea FC thua kèo cả 2 trận sân nhà gần nhất, trận này phải thận trọng khả năng chiến thắng mà thua kèo của Chelsea FC.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/09/19Wolves2-5Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR31/08/19Chelsea FC*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR24/08/19Norwich City2-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG PR18/08/19Chelsea FC*1-1Leicester CityH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA SC15/08/19Liverpool(T)*1-1Chelsea FCH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[5-4]
ENG PR11/08/19Manchester United*4-0Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF03/08/19Monchengladbach2-2Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF01/08/19Red Bull Salzburg3-5Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
INT CF28/07/19Reading3-4Chelsea FC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF23/07/19Barcelona(T)*1-2Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF19/07/19Kawasaki Frontale1-0Chelsea FC*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/07/19St. Patrick's0-4Chelsea FC*T3 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
INT CF11/07/19Bohemians1-1Chelsea FC*H3 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL30/05/19Chelsea FC(T)*4-1ArsenalT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Arsenal)  Bóng phạt góc thứ nhất(Arsenal)  Thẻ vàng thứ nhất(Chelsea FC)
(7) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (0)
(1) Việt vị (3)
(3) Thay người (3)
INT CF16/05/19New England Revolution0-3Chelsea FC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR12/05/19Leicester City*0-0Chelsea FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL10/05/19Chelsea FC*1-1Eintracht FrankfurtH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
Khai cuộc(Chelsea FC)  Bóng phạt góc thứ nhất(Eintracht Frankfurt)  Thẻ vàng thứ nhất(Eintracht Frankfurt)
(6) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (4)
(2) Việt vị (4)
(3) Thay người (2)
ENG PR05/05/19Chelsea FC*3-0WatfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL03/05/19Eintracht Frankfurt1-1Chelsea FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR28/04/19Manchester United*1-1Chelsea FCH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 9hòa(45.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 9 2 1 3 0 2 1 0 6 5 2
45.00% 45.00% 10.00% 25.00% 75.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 46.15% 38.46% 15.38%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 503 309 31 531 578
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 386 274 251 121 77 172 334 294 309
34.81% 24.71% 22.63% 10.91% 6.94% 15.51% 30.12% 26.51% 27.86%
Sân nhà 213 127 114 26 20 56 130 137 177
42.60% 25.40% 22.80% 5.20% 4.00% 11.20% 26.00% 27.40% 35.40%
Sân trung lập 25 17 20 14 5 7 29 26 19
30.86% 20.99% 24.69% 17.28% 6.17% 8.64% 35.80% 32.10% 23.46%
Sân khách 148 130 117 81 52 109 175 131 113
28.03% 24.62% 22.16% 15.34% 9.85% 20.64% 33.14% 24.81% 21.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 405 45 411 47 1 37 19 26 28
47.04% 5.23% 47.74% 55.29% 1.18% 43.53% 26.03% 35.62% 38.36%
Sân nhà 205 17 218 4 0 0 3 5 4
46.59% 3.86% 49.55% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân trung lập 27 2 19 7 0 6 6 7 7
56.25% 4.17% 39.58% 53.85% 0.00% 46.15% 30.00% 35.00% 35.00%
Sân khách 173 26 174 36 1 31 10 14 17
46.38% 6.97% 46.65% 52.94% 1.47% 45.59% 24.39% 34.15% 41.46%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/09/2019 15:30:00Chelsea FCVSLiverpool
ENG PR28/09/2019 14:00:00Chelsea FCVSBrighton & Hove Albion
UEFA CL02/10/2019 19:00:00Lille OSCVSChelsea FC
ENG PR05/10/2019 14:00:00SouthamptonVSChelsea FC
ENG PR19/10/2019 14:00:00Chelsea FCVSNewcastle
Valencia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D115/09/19Barcelona*5-2ValenciaB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D101/09/19Valencia*2-0MallorcaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D125/08/19Celta Vigo1-0Valencia*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D118/08/19 Valencia*1-1Real SociedadH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/08/19Valencia*1-1Inter MilanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
INT CF04/08/19 Bayer Leverkusen*1-2ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF03/08/19Brighton & Hove Albion2-1Valencia*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF29/07/19Sporting Clube de Portugal1-2Valencia*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF24/07/19Sion0-3Valencia*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF20/07/19AS Monaco(T)1-0Valencia*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP26/05/19Barcelona(T)*1-2ValenciaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D118/05/19Valladolid0-2Valencia*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D113/05/19Valencia*3-1AlavesT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL10/05/19Valencia*2-4ArsenalB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Khai cuộc(Valencia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Valencia)  Thẻ vàng thứ nhất(Valencia)
(4) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (2)
(3) Thay người (3)
SPA D106/05/19SD Huesca2-6Valencia*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
UEFA EL03/05/19Arsenal*3-1ValenciaB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D128/04/19Valencia*0-1EibarB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D125/04/19Atletico de Madrid*3-2ValenciaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D122/04/19Real Betis1-2Valencia* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL19/04/19Valencia*2-0VillarrealT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 3 2 2 1 0 1 6 0 5
50.00% 10.00% 40.00% 42.86% 28.57% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 0.00% 45.45%
Valencia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 503 264 17 524 514
Valencia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 237 249 173 116 219 324 283 212
25.34% 22.83% 23.99% 16.67% 11.18% 21.10% 31.21% 27.26% 20.42%
Sân nhà 165 116 110 58 38 72 132 150 133
33.88% 23.82% 22.59% 11.91% 7.80% 14.78% 27.10% 30.80% 27.31%
Sân trung lập 14 8 7 3 5 8 8 11 10
37.84% 21.62% 18.92% 8.11% 13.51% 21.62% 21.62% 29.73% 27.03%
Sân khách 84 113 132 112 73 139 184 122 69
16.34% 21.98% 25.68% 21.79% 14.20% 27.04% 35.80% 23.74% 13.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 308 34 297 104 7 83 39 33 41
48.20% 5.32% 46.48% 53.61% 3.61% 42.78% 34.51% 29.20% 36.28%
Sân nhà 185 29 177 24 3 11 5 3 6
47.31% 7.42% 45.27% 63.16% 7.89% 28.95% 35.71% 21.43% 42.86%
Sân trung lập 15 1 10 5 0 2 3 0 1
57.69% 3.85% 38.46% 71.43% 0.00% 28.57% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 108 4 110 75 4 70 31 30 34
48.65% 1.80% 49.55% 50.34% 2.68% 46.98% 32.63% 31.58% 35.79%
Valencia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D122/09/2019 14:00:00ValenciaVSLeganes
SPA D125/09/2019 18:00:00ValenciaVSGetafe
SPA D129/09/2019 18:00:00Athletic BilbaoVSValencia
UEFA CL02/10/2019 19:00:00ValenciaVSAjax Amsterdam
SPA D106/10/2019 18:00:00ValenciaVSAlaves
Chelsea FC Formation: 361 Valencia Formation: 442

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Valencia:

Thủ môn Thủ môn
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta 13 Wilfredo Daniel Caballero Lazcano 13 Jasper Cillessen 1 Jaume Domenech Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Tammy Abraham
18 Olivier Giroud
11 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
23 Michy Batshuayi
22 Christian Pulisic
10 Willian Borges da Silva
28 Azpilicueta Caesar
3 Marcos Alonso
17 Mateo Kovacic
5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
19 Mason Mount
42 Marco van Ginkel
8 Ross Barkley
7 Ngolo Kante
12 Ruben Loftus Cheek
20 Callum Hudson-Odoi
15 Kurt Zouma
4 Andreas Christensen
29 Fikayo Tomori
Michael Hector
2 Antonio Rudiger
33 Emerson Palmieri dos Santos
24 Reece James
9 Kevin Gameiro
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
23 Ruben Sobrino Pozuelo
22 Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
15 Manuel Javier Vallejo Galvan
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
17 Francis Coquelin
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
20 Ferran Torres Garcia
6 Geoffrey Kondogbia
11 Denis Cheryshev
16 Lee Kang In
8 Carlos Soler Barragan
24 Ezequiel Marcelo Garay
18 Daniel Wass
5 Gabriel Armando de Abreu
14 Jose Luis Gaya Pena
4 Eliaquim Mangala
3 Jaume Vicent Costa Jorda
12 Mouctar Diakhaby
2 Thierry Rendall Correia
21 Cristiano Piccini
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Club Brugge4424004100.00%Chi tiết
2PAOK Saloniki2202002100.00%Chi tiết
3Olympiakos Piraeus6636006100.00%Chi tiết
4Slavia Praha2222002100.00%Chi tiết
5Suduva2202002100.00%Chi tiết
6Lincoln Red Imps1101001100.00%Chi tiết
7Valletta FC441310375.00%Chi tiết
8APOEL Nicosia663411366.67%Chi tiết
9Dinamo Zagreb665411366.67%Chi tiết
10Rosenborg885512362.50%Chi tiết
11CFR Cluj882503262.50%Chi tiết
12LASK Linz442202050.00%Chi tiết
13The New Saints441202050.00%Chi tiết
14Qarabag665303050.00%Chi tiết
15BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
16PSV Eindhoven221101050.00%Chi tiết
17FK Sarajevo220101050.00%Chi tiết
18AIK Solna443202050.00%Chi tiết
19FC Sheriff222101050.00%Chi tiết
20Partizani Tirana220101050.00%Chi tiết
21FC Porto221101050.00%Chi tiết
22NK Maribor664303050.00%Chi tiết
23Celtic666303050.00%Chi tiết
24HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
25HJK Helsinki442202050.00%Chi tiết
26FC Kobenhavn443202050.00%Chi tiết
27Ferencvarosi TC663303050.00%Chi tiết
28FC Ararat-Armenia220101050.00%Chi tiết
29FC Santa Coloma221110150.00%Chi tiết
30FC Astana221101050.00%Chi tiết
31Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
32Dundalk441202050.00%Chi tiết
33FK Sutjeska Niksic440202050.00%Chi tiết
34Riga FC221101050.00%Chi tiết
35Crvena Zvezda886314-137.50%Chi tiết
36Basel442103-225.00%Chi tiết
37Nomme Kalju440112-125.00%Chi tiết
38Krasnodar FK442103-225.00%Chi tiết
39FC Saburtalo Tbilisi440103-225.00%Chi tiết
40KF Feronikeli443103-225.00%Chi tiết
41Ludogorets Razgrad221002-20.00%Chi tiết
42SP Tre Penne11001000.00%Chi tiết
43Istanbul Basaksehir F.K.221002-20.00%Chi tiết
44Valur220002-20.00%Chi tiết
45Slovan Bratislava222002-20.00%Chi tiết
46FK Shkendija222011-10.00%Chi tiết
47Dynamo Kyiv221002-20.00%Chi tiết
48F91 Dudelange221011-10.00%Chi tiết
49Maccabi Tel Aviv221002-20.00%Chi tiết
50Young Boys221011-10.00%Chi tiết
51Ajax Amsterdam444013-30.00%Chi tiết
52Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
53FC Viktoria Plzen221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 87.63%
 Hòa 12 12.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Club Brugge, PAOK Saloniki, Olympiakos Piraeus, Slavia Praha, Suduva, Lincoln Red Imps, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Maccabi Tel Aviv, Dynamo Kyiv, F91 Dudelange, Ajax Amsterdam, Young Boys, Linfield FC, FC Viktoria Plzen, Slovan Bratislava, Istanbul Basaksehir F.K., Valur, FK Shkendija, SP Tre Penne, Ludogorets Razgrad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SP Tre Penne, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/09/2019 09:51:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2019 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(HD)
Cable TV 603
Cable TV 604
Cable TV 605
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
17/09/2019 09:51:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.