Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Leicester City

[3]
 (0:1 3/4

Birmingham

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF01/08/15Birmingham2-3Leicester City*1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH29/01/14Birmingham1-2Leicester City*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH24/08/13Leicester City*3-2Birmingham0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG LCH13/04/13Leicester City*2-2Birmingham0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH20/10/12 Birmingham1-1Leicester City*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH14/03/12Leicester City*3-1Birmingham0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH16/10/11Birmingham*2-0Leicester City 0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/08Leicester City2-3Birmingham*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH18/04/07Leicester City1-2Birmingham*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH30/09/06Birmingham*1-1Leicester City0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Birmingham
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Leicester City thể hiện phong độ rất tệ hại gần đây, họ đang cần một chiến thắng để vực dậy tinh thần cầu thủ, may là trận này đụng độ một Birmingham có thực lực yếu hơn, tin rằng Leicester City sẽ giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/02/20Norwich City1-0Leicester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/02/20Leicester City0-1Manchester City*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR15/02/20Wolves*0-0Leicester City H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR01/02/20Leicester City*2-2Chelsea FCH0:0HòaTrênc0-0Dưới
ENG LC29/01/20Aston Villa2-1Leicester City*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC25/01/20Brentford0-1Leicester City*T1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR23/01/20Leicester City*4-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/01/20Burnley2-1Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/01/20Leicester City*1-2SouthamptonB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC09/01/20Leicester City*1-1Aston VillaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG FAC05/01/20Leicester City*2-0Wigan AthleticT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR01/01/20Newcastle0-3Leicester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/12/19West Ham United*1-2Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/12/19Leicester City0-4Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR22/12/19Manchester City*3-1Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC19/12/19Everton2-2Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-4]
ENG PR14/12/19Leicester City*1-1Norwich CityH0:2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR08/12/19Aston Villa1-4Leicester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR05/12/19Leicester City*2-0WatfordT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/12/19Leicester City*2-1EvertonT0:1HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 5hòa(25.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 3 0 0 0 4 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 466 250 22 477 507
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 205 274 184 121 229 333 259 163
20.33% 20.83% 27.85% 18.70% 12.30% 23.27% 33.84% 26.32% 16.57%
Sân nhà 118 96 132 69 44 101 150 125 83
25.71% 20.92% 28.76% 15.03% 9.59% 22.00% 32.68% 27.23% 18.08%
Sân trung lập 2 1 4 4 2 4 6 1 2
15.38% 7.69% 30.77% 30.77% 15.38% 30.77% 46.15% 7.69% 15.38%
Sân khách 80 108 138 111 75 124 177 133 78
15.63% 21.09% 26.95% 21.68% 14.65% 24.22% 34.57% 25.98% 15.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 11 237 152 8 118 51 44 44
48.44% 2.29% 49.27% 54.68% 2.88% 42.45% 36.69% 31.65% 31.65%
Sân nhà 144 9 162 36 1 28 20 11 9
45.71% 2.86% 51.43% 55.38% 1.54% 43.08% 50.00% 27.50% 22.50%
Sân trung lập 2 0 3 1 1 4 0 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 87 2 72 115 6 86 31 32 34
54.04% 1.24% 44.72% 55.56% 2.90% 41.55% 31.96% 32.99% 35.05%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/03/2020 20:00:00Leicester CityVSAston Villa
ENG PR14/03/2020 12:30:00WatfordVSLeicester City
ENG PR21/03/2020 15:00:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/04/2020 14:00:00EvertonVSLeicester City
ENG PR11/04/2020 14:00:00Leicester CityVSCrystal Palace
Birmingham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH29/02/20Queens Park Rangers*2-2BirminghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH27/02/20Millwall*0-0BirminghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/02/20Birmingham*3-3Sheffield WedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
ENG LCH15/02/20Birmingham1-1Brentford*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG LCH12/02/20Barnsley*0-1BirminghamT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH08/02/20Bristol City*1-3BirminghamT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC05/02/20Birmingham*1-1CoventryH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
ENG LCH01/02/20Birmingham*2-1Nottingham ForestT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC25/01/20Coventry*0-0BirminghamH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH22/01/20Middlesbrough*1-1BirminghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH18/01/20Birmingham*1-1Cardiff CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH11/01/20Luton Town1-2Birmingham* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC04/01/20 Birmingham*2-1Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH01/01/20Birmingham*2-3Wigan AthleticB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/12/19Birmingham4-5Leeds United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH26/12/19Blackburn Rovers*1-1BirminghamH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/12/19Hull City*3-0BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH14/12/19Birmingham2-3West Bromwich(WBA)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH12/12/19Birmingham*0-2Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH07/12/19Reading*2-3BirminghamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 2 4 4 0 0 0 4 5 1
30.00% 45.00% 25.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 50.00% 10.00%
Birmingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 463 234 12 462 514
Birmingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 203 280 178 170 279 353 214 130
14.86% 20.80% 28.69% 18.24% 17.42% 28.59% 36.17% 21.93% 13.32%
Sân nhà 73 109 143 79 58 119 166 115 62
15.80% 23.59% 30.95% 17.10% 12.55% 25.76% 35.93% 24.89% 13.42%
Sân trung lập 2 3 2 2 2 4 2 4 1
18.18% 27.27% 18.18% 18.18% 18.18% 36.36% 18.18% 36.36% 9.09%
Sân khách 70 91 135 97 110 156 185 95 67
13.92% 18.09% 26.84% 19.28% 21.87% 31.01% 36.78% 18.89% 13.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 9 184 217 9 173 61 42 45
44.06% 2.61% 53.33% 54.39% 2.26% 43.36% 41.22% 28.38% 30.41%
Sân nhà 106 8 136 57 1 46 30 22 24
42.40% 3.20% 54.40% 54.81% 0.96% 44.23% 39.47% 28.95% 31.58%
Sân trung lập 3 0 3 2 0 1 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 43 1 45 158 8 126 30 20 20
48.31% 1.12% 50.56% 54.11% 2.74% 43.15% 42.86% 28.57% 28.57%
Birmingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH07/03/2020 15:00:00BirminghamVSReading
ENG LCH14/03/2020 12:30:00West Bromwich(WBA)VSBirmingham
ENG LCH18/03/2020 15:00:00BirminghamVSHull City
ENG LCH21/03/2020 15:00:00BirminghamVSHuddersfield Town
ENG LCH04/04/2020 15:00:00FulhamVSBirmingham
Leicester City Formation: 451 Birmingham Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Birmingham:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 35 Eldin Jakupovic 12 Daniel Ward 1 Lee Camp 27 Connal Trueman 23 Mohamed Airam Ramos Wade Jake Weaver
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Kelechi Iheanacho
9 Jamie Vardy
26 Dennis Praet
17 Ayoze Perez Gutierrez
10 James Maddison
20 Hamza Choudhury
15 Harvey Barnes
11 Marc Albrighton
22 Matty James
25 Onyinye Wilfred Ndidi
33 Bartosz Kapustka
8 Youri Tielemans
7 Demarai Gray
24 Nampalys Mendy
18 Daniel Amartey
6 Jonny Evans
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
4 Caglar Soyuncu
3 Ben Chilwell
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
Ryan Bennett
2 James Justin
10 Lucas Jutkiewicz
11 Jeremie Bela
40 Scott Hogan
22 Jude Bellingham
8 Craig Gardner
6 Maikel Kieftenbeld
16 Joshua McEachran
7 Dan Crowley
19 Jacques Maghoma
20 Gary Gardner
18 Kerim Mrabti
34 Ivan Sunjic
5 Maxime Colin
4 Marc Roberts
3 Kristian Pedersen
2 Wes Harding
29 Jonathan Grounds
12 Harlee Dean
33 Cheick Keita
14 Jake Clarke-Salter
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Norwich City2202002100.00%Chi tiết
2Oxford United5535005100.00%Chi tiết
3Middlesbrough2202002100.00%Chi tiết
4Hull City2202002100.00%Chi tiết
5Port Vale3303003100.00%Chi tiết
6Scarborough Athletic2111001100.00%Chi tiết
7Canvey Island4101001100.00%Chi tiết
8Stafford Rangers4101001100.00%Chi tiết
9Altrincham6515005100.00%Chi tiết
10Blyth Spartans3101001100.00%Chi tiết
11Kings Lynn4111001100.00%Chi tiết
12Horsham2111001100.00%Chi tiết
13Hastings United1101001100.00%Chi tiết
14Sutton Coldfield Town5202002100.00%Chi tiết
15Leatherhead1101001100.00%Chi tiết
16FC United of Manchester2111001100.00%Chi tiết
17Chorley2212002100.00%Chi tiết
18AFC Fylde4323003100.00%Chi tiết
19Biggleswade Town2111001100.00%Chi tiết
20Maldon & Tiptree6202002100.00%Chi tiết
21Sheffield Wed2202002100.00%Chi tiết
22Belper Town5101001100.00%Chi tiết
23Tranmere Rovers661501483.33%Chi tiết
24Hartlepool United FC551401380.00%Chi tiết
25Northampton Town552401380.00%Chi tiết
26Carlisle552410480.00%Chi tiết
27Billericay Town541301275.00%Chi tiết
28Blackpool443301275.00%Chi tiết
29Gillingham440301275.00%Chi tiết
30Shrewsbury Town772502371.43%Chi tiết
31Derby County332201166.67%Chi tiết
32Chelsea FC333201166.67%Chi tiết
33Manchester United332210266.67%Chi tiết
34Rotherham United333201166.67%Chi tiết
35Darlington531201166.67%Chi tiết
36Arsenal333210266.67%Chi tiết
37Plymouth Argyle332201166.67%Chi tiết
38Boston United631201166.67%Chi tiết
39Bromley331201166.67%Chi tiết
40Dulwich Hamlet431201166.67%Chi tiết
41Dover Athletic332201166.67%Chi tiết
42Fleetwood Town333201166.67%Chi tiết
43Solihull Moors331201166.67%Chi tiết
44Reading552311260.00%Chi tiết
45Coventry775412257.14%Chi tiết
46Fulham221101050.00%Chi tiết
47Brentford221110150.00%Chi tiết
48Burnley222101050.00%Chi tiết
49Barnsley220101050.00%Chi tiết
50Crewe Alexandra443202050.00%Chi tiết
51Rochdale664303050.00%Chi tiết
52Liverpool442202050.00%Chi tiết
53Leicester City222110150.00%Chi tiết
54Manchester City222101050.00%Chi tiết
55Millwall221101050.00%Chi tiết
56Bradford City AFC221101050.00%Chi tiết
57Oldham Athletic AFC221101050.00%Chi tiết
58Queens Park Rangers222101050.00%Chi tiết
59Wrexham442211150.00%Chi tiết
60Peterborough United443202050.00%Chi tiết
61Notts County321101050.00%Chi tiết
62AFC Bournemouth221101050.00%Chi tiết
63Yeovil Town222101050.00%Chi tiết
64Bristol Rovers663303050.00%Chi tiết
65Lincoln City221101050.00%Chi tiết
66Eastleigh664303050.00%Chi tiết
67AFC Wimbledon220101050.00%Chi tiết
68Kingstonian620101050.00%Chi tiết
69Maidstone United520101050.00%Chi tiết
70Oxford City421101050.00%Chi tiết
71Stourbridge720101050.00%Chi tiết
72Salford City220101050.00%Chi tiết
73Weymouth321101050.00%Chi tiết
74St Albans City321101050.00%Chi tiết
75Welling United420101050.00%Chi tiết
76Harrogate Town220110150.00%Chi tiết
77Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
78Stevenage FC220101050.00%Chi tiết
79Burton Albion FC444202050.00%Chi tiết
80York City422101050.00%Chi tiết
81Hayes &Yeading520101050.00%Chi tiết
82Southport FC321101050.00%Chi tiết
83Crawley Town221101050.00%Chi tiết
84Torquay United222101050.00%Chi tiết
85West Ham United222101050.00%Chi tiết
86Ipswich442202050.00%Chi tiết
87Portsmouth553212040.00%Chi tiết
88Newcastle554203-140.00%Chi tiết
89Walsall332102-133.33%Chi tiết
90Doncaster Rovers333102-133.33%Chi tiết
91Birmingham332111033.33%Chi tiết
92Cheltenham Town332111033.33%Chi tiết
93Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
94Ebbsfleet United331111033.33%Chi tiết
95Maidenhead United331111033.33%Chi tiết
96Southampton332111033.33%Chi tiết
97Sheffield United333102-133.33%Chi tiết
98West Bromwich(WBA)332111033.33%Chi tiết
99Tottenham Hotspur443112-125.00%Chi tiết
100Newport County442112-125.00%Chi tiết
101Exeter City444112-125.00%Chi tiết
102Boreham Wood110001-10.00%Chi tiết
103Potters Bar Town41001000.00%Chi tiết
104Brackley Town310001-10.00%Chi tiết
105Witton Albion211001-10.00%Chi tiết
106Gateshead410001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC521011-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond210001-10.00%Chi tiết
109Worthing321002-20.00%Chi tiết
110Poole Town411001-10.00%Chi tiết
111Chichester City610001-10.00%Chi tiết
112Marske United110001-10.00%Chi tiết
113St Neots Town110001-10.00%Chi tiết
114Nantwich Town510001-10.00%Chi tiết
115Metropolitan Police110001-10.00%Chi tiết
116Lewes211001-10.00%Chi tiết
117Barrow111001-10.00%Chi tiết
118Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
119Eastbourne Borough210001-10.00%Chi tiết
120Kettering Town211001-10.00%Chi tiết
121Carshalton Athletic FC410001-10.00%Chi tiết
122Sutton United221002-20.00%Chi tiết
123Redditch United211001-10.00%Chi tiết
124Farsley Celtic211001-10.00%Chi tiết
125Leamington310001-10.00%Chi tiết
126Woking221011-10.00%Chi tiết
127Barnet321011-10.00%Chi tiết
128Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
129Morecambe110001-10.00%Chi tiết
130Slough Town311001-10.00%Chi tiết
131Alfreton Town210001-10.00%Chi tiết
132Bath City211001-10.00%Chi tiết
133Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
134Everton111001-10.00%Chi tiết
135Luton Town110001-10.00%Chi tiết
136Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
137Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
138Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
139Chester FC221002-20.00%Chi tiết
140Swansea City110001-10.00%Chi tiết
141Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
142Bristol City222002-20.00%Chi tiết
143Colchester United110001-10.00%Chi tiết
144Swindon221011-10.00%Chi tiết
145Leeds United11001000.00%Chi tiết
146Kidderminster211001-10.00%Chi tiết
147Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
148Grimsby Town221011-10.00%Chi tiết
149Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
150Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
151Charlton Athletic11001000.00%Chi tiết
152Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
153Chesterfield220011-10.00%Chi tiết
154Nottingham Forest110001-10.00%Chi tiết
155Macclesfield Town111001-10.00%Chi tiết
156Mansfield Town221002-20.00%Chi tiết
157Cardiff City443022-20.00%Chi tiết
158Cambridge United220011-10.00%Chi tiết
159Wolves221011-10.00%Chi tiết
160Watford222002-20.00%Chi tiết
161Preston North End111001-10.00%Chi tiết
162Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
163Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
164Stockport County110001-10.00%Chi tiết
165Stoke City110001-10.00%Chi tiết
166Milton Keynes Dons111001-10.00%Chi tiết
167Wigan Athletic110001-10.00%Chi tiết
168Curzon Ashton FC211001-10.00%Chi tiết
169Spennymoor Town310001-10.00%Chi tiết
170Southend United110001-10.00%Chi tiết
171Sunderland222002-20.00%Chi tiết
172Bowers & Pitsea411001-10.00%Chi tiết
173Atherton Collieries110001-10.00%Chi tiết
174Haringey Borough310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 175 84.54%
 Hòa 32 15.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Norwich City, Oxford United, Middlesbrough, Hull City, Port Vale, Scarborough Athletic, Canvey Island, Stafford Rangers, Altrincham, Blyth Spartans, Kings Lynn, Sutton Coldfield Town, Leatherhead, Horsham, Hastings United, FC United of Manchester, Belper Town, Chorley, AFC Fylde, Biggleswade Town, Maldon & Tiptree, Sheffield Wed, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Mansfield Town, Macclesfield Town, Wolves, Cardiff City, Cambridge United, Huddersfield Town, Grimsby Town, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Luton Town, Bristol City, Colchester United, Swindon, Leeds United, Kidderminster, Accrington Stanley, Swansea City, Chester FC, Barnet, Aldershot Town, Morecambe, Woking, Slough Town, Alfreton Town, Bath City, Eastbourne Borough, Kettering Town 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Charlton Athletic, Leeds United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:06:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/03/2020 19:45:00
Thời tiết:
 Có lúc có mưa nhỏ
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:06:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.