Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Derby County

 (1 1/4:0

Manchester United

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC26/09/18 Manchester United*2-2Derby County0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC06/01/18Manchester United*2-0Derby County0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC30/01/16Derby County1-3Manchester United*1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC16/02/09Derby County1-4Manchester United*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LC21/01/09Manchester United*4-2Derby County0:2HòaTrênc3-0Trên
ENG LC08/01/09Derby County1-0Manchester United*1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR15/03/08Derby County0-1Manchester United*2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR08/12/07Manchester United*4-1Derby County0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/03/02Derby County2-2Manchester United Trênc 
ENG PR13/12/01Manchester United5-0Derby County Trênl 

Cộng 10 trận đấu, Derby County: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Derby County: 3thắng kèo(37.50%), 1hòa(12.50%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Derby County Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Derby County 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Derby County có đẳng cấp thấp hơn, thực lực của hai đội không thể nói ra, trận này đụng độ một đội mạnh Manchester United, Derby County sẽ không nên đánh giá cao.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Derby County - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH29/02/20Sheffield Wed*1-3Derby CountyT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH26/02/20Queens Park Rangers*2-1Derby CountyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH22/02/20Derby County1-1Fulham*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/02/20Derby County*1-1Huddersfield TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/02/20Bristol City*3-2Derby CountyB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH08/02/20Swansea City*2-3Derby CountyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC05/02/20Derby County*4-2Northampton TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH01/02/20Derby County*4-0Stoke CityT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH29/01/20Luton Town3-2Derby County* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC25/01/20Northampton Town0-0Derby County*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH18/01/20Derby County*1-0Hull CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH11/01/20Middlesbrough*2-2Derby CountyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC05/01/20 Crystal Palace*0-1Derby CountyT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH03/01/20Derby County*2-1BarnsleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH31/12/19 Derby County*2-1Charlton AthleticT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH26/12/19Wigan Athletic*1-1Derby CountyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH21/12/19Reading*3-0Derby County B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH14/12/19Derby County*0-1MillwallB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/12/19Derby County1-1Sheffield Wed* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH07/12/19Blackburn Rovers*1-0Derby CountyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 1 0 0 0 3 3 5
40.00% 30.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Derby County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 489 253 24 518 506
Derby County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 213 257 194 176 278 341 244 161
17.97% 20.80% 25.10% 18.95% 17.19% 27.15% 33.30% 23.83% 15.72%
Sân nhà 114 105 126 81 57 107 157 122 97
23.60% 21.74% 26.09% 16.77% 11.80% 22.15% 32.51% 25.26% 20.08%
Sân trung lập 0 3 0 4 3 6 2 0 2
0.00% 30.00% 0.00% 40.00% 30.00% 60.00% 20.00% 0.00% 20.00%
Sân khách 70 105 131 109 116 165 182 122 62
13.18% 19.77% 24.67% 20.53% 21.85% 31.07% 34.27% 22.98% 11.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Derby County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 6 215 185 4 164 42 39 50
50.23% 1.35% 48.42% 52.41% 1.13% 46.46% 32.06% 29.77% 38.17%
Sân nhà 153 4 143 42 0 34 20 20 23
51.00% 1.33% 47.67% 55.26% 0.00% 44.74% 31.75% 31.75% 36.51%
Sân trung lập 0 0 3 3 0 3 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 70 2 69 140 4 127 22 19 26
49.65% 1.42% 48.94% 51.66% 1.48% 46.86% 32.84% 28.36% 38.81%
Derby County - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH08/03/2020 15:00:00Derby CountyVSBlackburn Rovers
ENG LCH14/03/2020 15:00:00MillwallVSDerby County
ENG LCH18/03/2020 15:00:00Derby CountyVSReading
ENG LCH21/03/2020 15:00:00Preston North EndVSDerby County
ENG LCH04/04/2020 15:00:00Derby CountyVSNottingham Forest
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/03/20Everton*1-1Manchester UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL28/02/20Manchester United*5-0Club Brugge T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR23/02/20Manchester United*3-0WatfordT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL21/02/20Club Brugge1-1Manchester United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR18/02/20Chelsea FC*0-2Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/02/20Manchester United*0-0WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LC30/01/20Manchester City*0-1Manchester United T0:1 1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC26/01/20Tranmere Rovers0-6Manchester United*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR23/01/20Manchester United*0-2BurnleyB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/01/20Liverpool*2-0Manchester UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG FAC16/01/20Manchester United*1-0WolvesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR11/01/20Manchester United*4-0Norwich CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LC08/01/20Manchester United1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG FAC05/01/20Wolves*0-0Manchester UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/20Arsenal*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR29/12/19Burnley0-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR27/12/19Manchester United*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG PR22/12/19Watford2-0Manchester United*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC19/12/19Manchester United*3-0Colchester UnitedT0:2 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR15/12/19Manchester United*1-1EvertonH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 2 0 0 0 4 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 292 517 328 37 605 569
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 424 301 233 142 74 196 332 287 359
36.12% 25.64% 19.85% 12.10% 6.30% 16.70% 28.28% 24.45% 30.58%
Sân nhà 230 147 92 47 17 69 136 137 191
43.15% 27.58% 17.26% 8.82% 3.19% 12.95% 25.52% 25.70% 35.83%
Sân trung lập 26 21 21 8 6 16 25 18 23
31.71% 25.61% 25.61% 9.76% 7.32% 19.51% 30.49% 21.95% 28.05%
Sân khách 168 133 120 87 51 111 171 132 145
30.05% 23.79% 21.47% 15.56% 9.12% 19.86% 30.59% 23.61% 25.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 428 55 403 58 1 45 20 29 17
48.31% 6.21% 45.49% 55.77% 0.96% 43.27% 30.30% 43.94% 25.76%
Sân nhà 217 29 202 5 0 7 6 7 2
48.44% 6.47% 45.09% 41.67% 0.00% 58.33% 40.00% 46.67% 13.33%
Sân trung lập 32 1 21 9 0 5 3 6 4
59.26% 1.85% 38.89% 64.29% 0.00% 35.71% 23.08% 46.15% 30.77%
Sân khách 179 25 180 44 1 33 11 16 11
46.61% 6.51% 46.88% 56.41% 1.28% 42.31% 28.95% 42.11% 28.95%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR08/03/2020 16:30:00Manchester UnitedVSManchester City
UEFA EL12/03/2020 17:55:00LASK LinzVSManchester United
ENG PR15/03/2020 16:30:00Tottenham HotspurVSManchester United
UEFA EL19/03/2020 20:00:00Manchester UnitedVSLASK Linz
ENG PR21/03/2020 15:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
Derby County Formation: 442 Manchester United Formation: 352

Đội hình Derby County:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
12 Ben Hamer 21 Kelle Roos 1 David de Gea Quintana 22 Sergio German Romero 20 Jose Diogo Dalot Teixeira
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Martin Waghorn
11 Florian Jozefzoon
32 Wayne Rooney
19 Chris Martin
14 Jack Marriott
44 Tom Huddlestone
3 Craig Forsyth
23 Duane Holmes
10 Tom Lawrence
30 Ikechi Anya
25 Max Lowe
41 Max Bird
38 Jason Knight
6 Richard Keogh
33 Curtis Davies
4 Graeme Shinnie
2 Andre Wisdom
46 Scott Malone
16 Matthew Clarke
5 Krystian Bielik
37 Jayden Ian Bogle
48 Lee Buchanan
25 Odion Jude Ighalo
26 Mason Greenwood
8 Juan Manuel Mata Garcia
9 Anthony Martial
17 Frederico Rodrigues Santos
18 Bruno Miguel Borges Fernandes
29 Aaron Wan Bissaka
39 Scott McTominay
53 Brandon Williams
31 Nemanja Matic
14 Jesse Lingard
15 Andreas Hoelgebaum Pereira
21 Daniel James
6 Paul Pogba
10 Marcus Rashford
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
4 Phil Jones
3 Eric Bertrand Bailly
13 Lee Grant
38 Axel Tuanzebe
24 Timothy Fosu-Mensah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Norwich City2202002100.00%Chi tiết
2Oxford United5535005100.00%Chi tiết
3Middlesbrough2202002100.00%Chi tiết
4Hull City2202002100.00%Chi tiết
5Port Vale3303003100.00%Chi tiết
6Scarborough Athletic2111001100.00%Chi tiết
7Canvey Island4101001100.00%Chi tiết
8Stafford Rangers4101001100.00%Chi tiết
9Altrincham6515005100.00%Chi tiết
10Blyth Spartans3101001100.00%Chi tiết
11Kings Lynn4111001100.00%Chi tiết
12Horsham2111001100.00%Chi tiết
13Hastings United1101001100.00%Chi tiết
14Sutton Coldfield Town5202002100.00%Chi tiết
15Leatherhead1101001100.00%Chi tiết
16FC United of Manchester2111001100.00%Chi tiết
17Chorley2212002100.00%Chi tiết
18AFC Fylde4323003100.00%Chi tiết
19Biggleswade Town2111001100.00%Chi tiết
20Maldon & Tiptree6202002100.00%Chi tiết
21Sheffield Wed2202002100.00%Chi tiết
22Belper Town5101001100.00%Chi tiết
23Tranmere Rovers661501483.33%Chi tiết
24Hartlepool United FC551401380.00%Chi tiết
25Northampton Town552401380.00%Chi tiết
26Carlisle552410480.00%Chi tiết
27Billericay Town541301275.00%Chi tiết
28Blackpool443301275.00%Chi tiết
29Gillingham440301275.00%Chi tiết
30Shrewsbury Town772502371.43%Chi tiết
31Derby County332201166.67%Chi tiết
32Chelsea FC333201166.67%Chi tiết
33Manchester United332210266.67%Chi tiết
34Rotherham United333201166.67%Chi tiết
35Darlington531201166.67%Chi tiết
36Arsenal333210266.67%Chi tiết
37Plymouth Argyle332201166.67%Chi tiết
38Boston United631201166.67%Chi tiết
39Bromley331201166.67%Chi tiết
40Dulwich Hamlet431201166.67%Chi tiết
41Dover Athletic332201166.67%Chi tiết
42Fleetwood Town333201166.67%Chi tiết
43Solihull Moors331201166.67%Chi tiết
44Reading552311260.00%Chi tiết
45Coventry775412257.14%Chi tiết
46Fulham221101050.00%Chi tiết
47Brentford221110150.00%Chi tiết
48Burnley222101050.00%Chi tiết
49Barnsley220101050.00%Chi tiết
50Crewe Alexandra443202050.00%Chi tiết
51Rochdale664303050.00%Chi tiết
52Liverpool442202050.00%Chi tiết
53Leicester City222110150.00%Chi tiết
54Manchester City222101050.00%Chi tiết
55Millwall221101050.00%Chi tiết
56Bradford City AFC221101050.00%Chi tiết
57Oldham Athletic AFC221101050.00%Chi tiết
58Queens Park Rangers222101050.00%Chi tiết
59Wrexham442211150.00%Chi tiết
60Peterborough United443202050.00%Chi tiết
61Notts County321101050.00%Chi tiết
62AFC Bournemouth221101050.00%Chi tiết
63Yeovil Town222101050.00%Chi tiết
64Bristol Rovers663303050.00%Chi tiết
65Lincoln City221101050.00%Chi tiết
66Eastleigh664303050.00%Chi tiết
67AFC Wimbledon220101050.00%Chi tiết
68Kingstonian620101050.00%Chi tiết
69Maidstone United520101050.00%Chi tiết
70Oxford City421101050.00%Chi tiết
71Stourbridge720101050.00%Chi tiết
72Salford City220101050.00%Chi tiết
73Weymouth321101050.00%Chi tiết
74St Albans City321101050.00%Chi tiết
75Welling United420101050.00%Chi tiết
76Harrogate Town220110150.00%Chi tiết
77Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
78Stevenage FC220101050.00%Chi tiết
79Burton Albion FC444202050.00%Chi tiết
80York City422101050.00%Chi tiết
81Hayes &Yeading520101050.00%Chi tiết
82Southport FC321101050.00%Chi tiết
83Crawley Town221101050.00%Chi tiết
84Torquay United222101050.00%Chi tiết
85West Ham United222101050.00%Chi tiết
86Ipswich442202050.00%Chi tiết
87Portsmouth553212040.00%Chi tiết
88Newcastle554203-140.00%Chi tiết
89Walsall332102-133.33%Chi tiết
90Doncaster Rovers333102-133.33%Chi tiết
91Birmingham332111033.33%Chi tiết
92Cheltenham Town332111033.33%Chi tiết
93Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
94Ebbsfleet United331111033.33%Chi tiết
95Maidenhead United331111033.33%Chi tiết
96Southampton332111033.33%Chi tiết
97Sheffield United333102-133.33%Chi tiết
98West Bromwich(WBA)332111033.33%Chi tiết
99Tottenham Hotspur443112-125.00%Chi tiết
100Newport County442112-125.00%Chi tiết
101Exeter City444112-125.00%Chi tiết
102Boreham Wood110001-10.00%Chi tiết
103Potters Bar Town41001000.00%Chi tiết
104Brackley Town310001-10.00%Chi tiết
105Witton Albion211001-10.00%Chi tiết
106Gateshead410001-10.00%Chi tiết
107Wealdstone FC521011-10.00%Chi tiết
108Hampton & Richmond210001-10.00%Chi tiết
109Worthing321002-20.00%Chi tiết
110Poole Town411001-10.00%Chi tiết
111Chichester City610001-10.00%Chi tiết
112Marske United110001-10.00%Chi tiết
113St Neots Town110001-10.00%Chi tiết
114Nantwich Town510001-10.00%Chi tiết
115Metropolitan Police110001-10.00%Chi tiết
116Lewes211001-10.00%Chi tiết
117Barrow111001-10.00%Chi tiết
118Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
119Eastbourne Borough210001-10.00%Chi tiết
120Kettering Town211001-10.00%Chi tiết
121Carshalton Athletic FC410001-10.00%Chi tiết
122Sutton United221002-20.00%Chi tiết
123Redditch United211001-10.00%Chi tiết
124Farsley Celtic211001-10.00%Chi tiết
125Leamington310001-10.00%Chi tiết
126Woking221011-10.00%Chi tiết
127Barnet321011-10.00%Chi tiết
128Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
129Morecambe110001-10.00%Chi tiết
130Slough Town311001-10.00%Chi tiết
131Alfreton Town210001-10.00%Chi tiết
132Bath City211001-10.00%Chi tiết
133Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
134Everton111001-10.00%Chi tiết
135Luton Town110001-10.00%Chi tiết
136Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
137Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
138Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
139Chester FC221002-20.00%Chi tiết
140Swansea City110001-10.00%Chi tiết
141Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
142Bristol City222002-20.00%Chi tiết
143Colchester United110001-10.00%Chi tiết
144Swindon221011-10.00%Chi tiết
145Leeds United11001000.00%Chi tiết
146Kidderminster211001-10.00%Chi tiết
147Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
148Grimsby Town221011-10.00%Chi tiết
149Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
150Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
151Charlton Athletic11001000.00%Chi tiết
152Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
153Chesterfield220011-10.00%Chi tiết
154Nottingham Forest110001-10.00%Chi tiết
155Macclesfield Town111001-10.00%Chi tiết
156Mansfield Town221002-20.00%Chi tiết
157Cardiff City443022-20.00%Chi tiết
158Cambridge United220011-10.00%Chi tiết
159Wolves221011-10.00%Chi tiết
160Watford222002-20.00%Chi tiết
161Preston North End111001-10.00%Chi tiết
162Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
163Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
164Stockport County110001-10.00%Chi tiết
165Stoke City110001-10.00%Chi tiết
166Milton Keynes Dons111001-10.00%Chi tiết
167Wigan Athletic110001-10.00%Chi tiết
168Curzon Ashton FC211001-10.00%Chi tiết
169Spennymoor Town310001-10.00%Chi tiết
170Southend United110001-10.00%Chi tiết
171Sunderland222002-20.00%Chi tiết
172Bowers & Pitsea411001-10.00%Chi tiết
173Atherton Collieries110001-10.00%Chi tiết
174Haringey Borough310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 175 84.54%
 Hòa 32 15.46%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Norwich City, Oxford United, Middlesbrough, Hull City, Port Vale, Scarborough Athletic, Canvey Island, Stafford Rangers, Altrincham, Blyth Spartans, Kings Lynn, Sutton Coldfield Town, Leatherhead, Horsham, Hastings United, FC United of Manchester, Belper Town, Chorley, AFC Fylde, Biggleswade Town, Maldon & Tiptree, Sheffield Wed, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Mansfield Town, Macclesfield Town, Wolves, Cardiff City, Cambridge United, Huddersfield Town, Grimsby Town, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Luton Town, Bristol City, Colchester United, Swindon, Leeds United, Kidderminster, Accrington Stanley, Swansea City, Chester FC, Barnet, Aldershot Town, Morecambe, Woking, Slough Town, Alfreton Town, Bath City, Eastbourne Borough, Kettering Town 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Charlton Athletic, Leeds United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:30:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/03/2020 19:45:00
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:30:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.