Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Eintracht Frankfurt

[12]
 (0:1/2

Werder Bremen

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D106/10/19Eintracht Frankfurt*2-2Werder Bremen0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D127/01/19Werder Bremen*2-2Eintracht Frankfurt0:0HòaTrênc1-1Trên
GER D101/09/18 Eintracht Frankfurt*1-2Werder Bremen0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D101/04/18Werder Bremen*2-1Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D104/11/17Eintracht Frankfurt*2-1Werder Bremen0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D108/04/17Eintracht Frankfurt*2-2Werder Bremen0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D121/11/16Werder Bremen*1-2Eintracht Frankfurt0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D114/05/16Werder Bremen*1-0Eintracht Frankfurt0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D119/12/15Eintracht Frankfurt*2-1Werder Bremen0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/05/15Werder Bremen*1-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Eintracht Frankfurt: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Eintracht Frankfurt: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Eintracht Frankfurt Werder Bremen
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Eintracht Frankfurt ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Eintracht Frankfurt 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Werder Bremen thua liền 3 trận gần nhất, trong đó trung bình mỗi trận bị thủng lưới 2 bàn và toàn bị thủng lưới, e rằng trận này Werder Bremen sẽ khó giành kết quả tốt.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL29/02/20Red Bull Salzburg*2-2Eintracht FrankfurtH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D125/02/20Eintracht Frankfurt*1-2Union BerlinB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL21/02/20Eintracht Frankfurt*4-1Red Bull SalzburgT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D115/02/20Borussia Dortmund*4-0Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D108/02/20Eintracht Frankfurt*5-0AugsburgT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GERC05/02/20Eintracht Frankfurt3-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D101/02/20Fortuna Dusseldorf1-1Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D125/01/20Eintracht Frankfurt2-0RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D118/01/20Hoffenheim*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/01/20Eintracht Frankfurt(T)*1-2Hertha BSC BerlinB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D123/12/19SC Paderborn 072-1Eintracht Frankfurt*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D119/12/19Eintracht Frankfurt*2-4KolnB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D116/12/19 Schalke 04*1-0Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL13/12/19Eintracht Frankfurt*2-3Vitoria GuimaraesB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D107/12/19Eintracht Frankfurt*2-2Hertha BSC BerlinH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D103/12/191.FSV Mainz 052-1Eintracht Frankfurt* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL29/11/19Arsenal*1-2Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D123/11/19Eintracht Frankfurt*0-2VfL Wolfsburg B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF14/11/19Eintracht Frankfurt2-1SV SandhausenT  Trênl2-1Trên
GER D111/11/19 SC Freiburg1-0Eintracht Frankfurt* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 5 1 4 0 0 1 2 2 5
35.00% 15.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 366 237 32 401 397
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 144 189 138 144 198 239 186 175
22.93% 18.05% 23.68% 17.29% 18.05% 24.81% 29.95% 23.31% 21.93%
Sân nhà 89 74 90 49 49 77 101 86 87
25.36% 21.08% 25.64% 13.96% 13.96% 21.94% 28.77% 24.50% 24.79%
Sân trung lập 20 12 11 13 5 10 15 17 19
32.79% 19.67% 18.03% 21.31% 8.20% 16.39% 24.59% 27.87% 31.15%
Sân khách 74 58 88 76 90 111 123 83 69
19.17% 15.03% 22.80% 19.69% 23.32% 28.76% 31.87% 21.50% 17.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 5 177 171 8 135 39 24 25
46.15% 1.48% 52.37% 54.46% 2.55% 42.99% 44.32% 27.27% 28.41%
Sân nhà 98 3 109 52 2 27 16 11 10
46.67% 1.43% 51.90% 64.20% 2.47% 33.33% 43.24% 29.73% 27.03%
Sân trung lập 19 1 22 4 0 3 3 2 2
45.24% 2.38% 52.38% 57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 39 1 46 115 6 105 20 11 13
45.35% 1.16% 53.49% 50.88% 2.65% 46.46% 45.45% 25.00% 29.55%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D107/03/2020 14:30:00Bayer LeverkusenVSEintracht Frankfurt
UEFA EL12/03/2020 17:55:00Eintracht FrankfurtVSBasel
GER D115/03/2020 14:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
UEFA EL19/03/2020 20:00:00BaselVSEintracht Frankfurt
GER D122/03/2020 14:30:00Bayern MunichVSEintracht Frankfurt
Werder Bremen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D122/02/20Werder Bremen0-2Borussia Dortmund*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D115/02/20RB Leipzig*3-0Werder BremenB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D108/02/20Werder Bremen*0-2Union BerlinB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC05/02/20Werder Bremen3-2Borussia Dortmund*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D101/02/20Augsburg*2-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D126/01/20Werder Bremen*0-3HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D118/01/20Fortuna Dusseldorf*0-1Werder Bremen T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/20Werder Bremen(T)*3-1Hannover 96T0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D121/12/19Koln*1-0Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D118/12/19Werder Bremen*0-51.FSV Mainz 05B0:3/4Thua kèoTrênl0-4Trên
GER D114/12/19Bayern Munich*6-1Werder BremenB0:2 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D109/12/19Werder Bremen*0-1SC Paderborn 07B0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D102/12/19VfL Wolfsburg*2-3Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D123/11/19Werder Bremen*1-2Schalke 04B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D110/11/19 Monchengladbach*3-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D102/11/19Werder Bremen*2-2SC Freiburg H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC31/10/19Werder Bremen*4-11. FC Heidenheim 1846T0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
GER D127/10/19Bayer Leverkusen*2-2Werder BremenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D119/10/19Werder Bremen*1-1Hertha BSC BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF12/10/19St. Pauli*1-0Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 2 6 1 0 0 2 1 6
25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 157 421 334 68 491 489
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 260 178 230 161 151 176 309 229 266
26.53% 18.16% 23.47% 16.43% 15.41% 17.96% 31.53% 23.37% 27.14%
Sân nhà 122 77 86 47 55 65 109 91 122
31.52% 19.90% 22.22% 12.14% 14.21% 16.80% 28.17% 23.51% 31.52%
Sân trung lập 30 25 24 18 16 17 39 27 30
26.55% 22.12% 21.24% 15.93% 14.16% 15.04% 34.51% 23.89% 26.55%
Sân khách 108 76 120 96 80 94 161 111 114
22.50% 15.83% 25.00% 20.00% 16.67% 19.58% 33.54% 23.13% 23.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 20 249 145 3 106 35 31 43
47.36% 3.91% 48.73% 57.09% 1.18% 41.73% 32.11% 28.44% 39.45%
Sân nhà 126 13 120 28 1 26 13 11 13
48.65% 5.02% 46.33% 50.91% 1.82% 47.27% 35.14% 29.73% 35.14%
Sân trung lập 38 3 45 7 0 5 1 3 4
44.19% 3.49% 52.33% 58.33% 0.00% 41.67% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 78 4 84 110 2 75 21 17 26
46.99% 2.41% 50.60% 58.82% 1.07% 40.11% 32.81% 26.56% 40.63%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D107/03/2020 14:30:00Hertha BSC BerlinVSWerder Bremen
GER D116/03/2020 19:30:00Werder BremenVSBayer Leverkusen
GER D121/03/2020 13:30:00SC FreiburgVSWerder Bremen
GER D104/04/2020 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
GER D111/04/2020 13:30:00Schalke 04VSWerder Bremen
Eintracht Frankfurt Formation: 451 Werder Bremen Formation: 343

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Đội hình Werder Bremen:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Trapp 37 Jan Zimmermann 29 Felix Wiedwald 32 Frederik Ronnow 1 Jiri Pavlenka 27 Stefanos Kapino 40 Luca Plogmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
33 Andre Miguel Valente Silva
39 Goncalo Paciencia
9 Bas Dost
20 Makoto Hasebe
17 Sebastian Rode
10 Filip Kostic
15 Daichi Kamada
8 Djibril Sow
6 Jonathan Alexander De Guzman
3 Stefan Ilsanker
22 Timothy Chandler
25 Eric Durm
28 Dominik Kohr
11 Mijat Gacinovic
42 Marijan Cavar
30 Sahverdi Cetin
26 Nils Stendera
38 Patrick Finger
16 Lucas Torro Marset
19 David Angel Abraham
13 Martin Hinteregger
18 Almamy Toure
2 Obite Evan N‘Dicka
24 Danny da Costa
23 Marco Russ
5 Gelson Fernandes
10 Leonardo Bittencourt
9 Davie Selke
7 Milot Rashica
14 Claudio Miguel Pizarro Bossio
8 Yuya Osako
19 Joshua Sargent
39 Benjamin Goller
25 Luc Ihorst
11 Niclas Fullkrug
23 Theodor Gebre Selassie
30 Davy Klaassen
5 Ludwig Augustinsson
35 Maximilian Eggestein
17 Nuri Sahin
24 Johannes Eggestein
32 Marco Friedl
28 Ilia Gruev
26 Simon Straudi
31 David Philipp
41 Nick Woltemade
22 Fin Bartels
44 Philipp Bargfrede
6 Kevin Mohwald
18 Niklas Moisander
21 Omer Toprak
13 Milos Veljkovic
4 Michael Lang
15 Sebastian Langkamp
36 Christian Gross
3 Kevin Vogt
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Werder Bremen3323003100.00%Chi tiết
2VfB Stuttgart3313003100.00%Chi tiết
3Uerdingen1101001100.00%Chi tiết
4Energie Cottbus1101001100.00%Chi tiết
5Eintracht Frankfurt3323003100.00%Chi tiết
6VfB Lubeck1101001100.00%Chi tiết
7Saarbrucken4404004100.00%Chi tiết
8Dynamo Dresden2212002100.00%Chi tiết
9VfL Osnabruck1101001100.00%Chi tiết
10Chemnitzer1101001100.00%Chi tiết
11SV Wehen Wiesbaden1101001100.00%Chi tiết
12Villingen1101001100.00%Chi tiết
131. FC Magdeburg1101001100.00%Chi tiết
14SV Sandhausen1101001100.00%Chi tiết
15Wurzburger Kickers1101001100.00%Chi tiết
16Hallescher FC1101001100.00%Chi tiết
17SV Rodinghausen1101001100.00%Chi tiết
18Viktoria Berlin 18891101001100.00%Chi tiết
19KSV Baunatal1101001100.00%Chi tiết
20Schalke 04443301275.00%Chi tiết
21FC Kaiserslautern330201166.67%Chi tiết
22Hertha BSC Berlin332201166.67%Chi tiết
23Union Berlin332210266.67%Chi tiết
24Karlsruher SC332201166.67%Chi tiết
25Hoffenheim332201166.67%Chi tiết
26SC Verl330210266.67%Chi tiết
271. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
28SV Darmstadt 98222101050.00%Chi tiết
29FC Erzgebirge Aue221101050.00%Chi tiết
30VfL Bochum221101050.00%Chi tiết
31MSV Duisburg221101050.00%Chi tiết
32Fortuna Dusseldorf444202050.00%Chi tiết
33SC Paderborn 07221101050.00%Chi tiết
34FC Nurnberg221101050.00%Chi tiết
35Bayer Leverkusen333102-133.33%Chi tiết
36Borussia Dortmund333102-133.33%Chi tiết
37RB Leipzig333102-133.33%Chi tiết
38FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
39SSV Ulm 1846110001-10.00%Chi tiết
40SV Waldhof Mannheim110001-10.00%Chi tiết
41Holstein Kiel211001-10.00%Chi tiết
42FC Ingolstadt 04111001-10.00%Chi tiết
43Augsburg111001-10.00%Chi tiết
44Germania Halberstadt110001-10.00%Chi tiết
45Wacker Nordhausen110001-10.00%Chi tiết
46Atlas Delmenhorst110001-10.00%Chi tiết
47Drochtersen/Assel110001-10.00%Chi tiết
48VfB Eichstatt110001-10.00%Chi tiết
49Tus Dassendorf110001-10.00%Chi tiết
50Arminia Bielefeld221002-20.00%Chi tiết
51Bayern Munich444004-40.00%Chi tiết
52Greuther Furth110001-10.00%Chi tiết
53TSV Alemannia Aachen110001-10.00%Chi tiết
54SSV Jahn Regensburg111001-10.00%Chi tiết
55Koln222002-20.00%Chi tiết
56SC Freiburg222002-20.00%Chi tiết
57Hannover 96110001-10.00%Chi tiết
58Hamburger222002-20.00%Chi tiết
59St. Pauli221002-20.00%Chi tiết
60VfL Wolfsburg221002-20.00%Chi tiết
61Monchengladbach221002-20.00%Chi tiết
621.FSV Mainz 05111001-10.00%Chi tiết
63Hansa Rostock110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 32 55.17%
 Hòa 2 3.45%
 Đội khách thắng kèo 24 41.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Werder Bremen, VfB Stuttgart, Uerdingen, Energie Cottbus, Eintracht Frankfurt, VfB Lubeck, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Dynamo Dresden, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, Villingen, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, Wurzburger Kickers, Hallescher FC, KSV Baunatal, SV Rodinghausen, Viktoria Berlin 1889, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VfL Wolfsburg, St. Pauli, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Koln, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, Holstein Kiel, Augsburg, FC Ingolstadt 04, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, FC Oberneuland, Germania Halberstadt, Wacker Nordhausen, Atlas Delmenhorst, Drochtersen/Assel, VfB Eichstatt, Tus Dassendorf, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Werder Bremen, Uerdingen, Energie Cottbus, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, VfB Lubeck, Karlsruher SC, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Fortuna Dusseldorf, Chemnitzer, SV Wehen Wiesbaden, Villingen, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, Wurzburger Kickers, Hallescher FC, KSV Baunatal, SV Rodinghausen, Viktoria Berlin 1889, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, St. Pauli, FC Nurnberg, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Koln, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, SC Freiburg, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, Hoffenheim, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, FC Erzgebirge Aue, Dynamo Dresden, SC Paderborn 07, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, FC Ingolstadt 04, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, FC Oberneuland, 1. FC Heidenheim 1846, RB Leipzig, Germania Halberstadt, Wacker Nordh 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, Bayer Leverkusen, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Dynamo Dresden, SV Darmstadt 98, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, St. Pauli, Uerdingen, Monchengladbach, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, MSV Duisburg, VfB Lubeck, Greuther Furth, TSV Alemannia Aachen, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, Saarbrucken, Chemnitzer, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, Augsburg, FC Ingolstadt 04, Villingen, 1. FC Magdeburg, SC Verl, SV Sandhausen, SSV Ulm 1846, SV Waldhof Mannheim, Wurzburger Kicke 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Union Berlin, SC Verl, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/03/2020 09:07:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/03/2020 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Hong Kong Open TV 77
Cable TV 602
Cable TV 662
Cable TV 601
Cable TV 661
Cập nhật: GMT+0800
04/03/2020 09:07:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.