Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Sheffield United

[8]
 (1/4:0

Arsenal

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/01/20Arsenal*1-1Sheffield United0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR22/10/19Sheffield United1-0Arsenal*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LC24/09/08Arsenal*6-0Sheffield United0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LC01/11/07Sheffield United0-3Arsenal*3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR31/12/06Sheffield United1-0Arsenal*1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR23/09/06Arsenal*3-0Sheffield United0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC02/03/05Sheffield United0-0Arsenal*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC19/02/05 Arsenal*1-1Sheffield United0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC13/04/03Arsenal1-0Sheffield United Dướil1-0Trên

Cộng 9 trận đấu, Sheffield United: 2thắng(22.22%), 3hòa(33.33%), 4bại(44.44%).
Cộng 8 trận mở kèo, Sheffield United: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 3trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Arsenal
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 2 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Sheffield United có phong độ tồi tệ sau trở lại, nhưng Arsenal cũng không có được phong độ tốt khi thua liền 2 trận gần đây, có thể hai đội sẽ hòa nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/06/20Manchester United*3-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR21/06/20Newcastle3-0Sheffield United* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/06/20Aston Villa0-0Sheffield United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/03/20Sheffield United*1-0Norwich CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG FAC04/03/20Reading1-1Sheffield United*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ENG PR22/02/20Sheffield United*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR09/02/20Sheffield United*2-1AFC BournemouthT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR01/02/20Crystal Palace0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC25/01/20Millwall0-2Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/01/20Sheffield United0-1Manchester City*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/01/20Arsenal*1-1Sheffield UnitedH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/01/20Sheffield United*1-0West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC05/01/20Sheffield United*2-1AFC FyldeT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR03/01/20Liverpool*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/19Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/19Sheffield United*1-1WatfordH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/12/19Brighton & Hove Albion*0-1Sheffield UnitedT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/12/19Sheffield United*2-0Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/19Norwich City1-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/19Sheffield United*0-2NewcastleB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 2 0 0 0 4 3 4
45.00% 25.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 477 240 14 540 490
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 268 267 176 116 247 353 246 184
19.71% 26.02% 25.92% 17.09% 11.26% 23.98% 34.27% 23.88% 17.86%
Sân nhà 113 137 128 77 36 94 167 134 96
23.01% 27.90% 26.07% 15.68% 7.33% 19.14% 34.01% 27.29% 19.55%
Sân trung lập 0 3 1 1 1 2 3 0 1
0.00% 50.00% 16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 90 128 138 98 79 151 183 112 87
16.89% 24.02% 25.89% 18.39% 14.82% 28.33% 34.33% 21.01% 16.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 287 18 275 127 1 88 42 46 54
49.48% 3.10% 47.41% 58.80% 0.46% 40.74% 29.58% 32.39% 38.03%
Sân nhà 176 16 184 28 0 10 9 13 15
46.81% 4.26% 48.94% 73.68% 0.00% 26.32% 24.32% 35.14% 40.54%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 1 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 110 2 91 97 1 77 33 32 38
54.19% 0.99% 44.83% 55.43% 0.57% 44.00% 32.04% 31.07% 36.89%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/07/2020 17:00:00Sheffield UnitedVSTottenham Hotspur
ENG PR05/07/2020 11:00:00BurnleyVSSheffield United
ENG PR08/07/2020 17:00:00Sheffield UnitedVSWolves
ENG PR11/07/2020 16:30:00Sheffield UnitedVSChelsea FC
ENG PR15/07/2020 19:00:00Leicester CityVSSheffield United
Arsenal - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/06/20 Southampton*0-2ArsenalT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/06/20Brighton & Hove Albion2-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/06/20Manchester City*3-0Arsenal B0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/03/20Arsenal*1-0West Ham UnitedT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC03/03/20Portsmouth0-2Arsenal*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL28/02/20Arsenal*0-1Olympiakos PiraeusB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2]
ENG PR24/02/20Arsenal*3-2EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL21/02/20Olympiakos Piraeus*0-1ArsenalT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/20Arsenal*4-0NewcastleT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR02/02/20Burnley0-0Arsenal*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/20AFC Bournemouth1-2Arsenal*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/01/20Chelsea FC*2-2Arsenal H0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/01/20Arsenal*1-1Sheffield UnitedH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/01/20Crystal Palace1-1Arsenal* H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG FAC07/01/20Arsenal*1-0Leeds UnitedT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/01/20Arsenal*2-0Manchester UnitedT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR29/12/19Arsenal1-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR26/12/19AFC Bournemouth1-1Arsenal*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/12/19Everton*0-0ArsenalH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/19Arsenal0-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 1 3 0 0 0 4 5 2
45.00% 30.00% 25.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 546 332 44 550 599
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 406 251 263 132 97 173 336 298 342
35.34% 21.85% 22.89% 11.49% 8.44% 15.06% 29.24% 25.94% 29.77%
Sân nhà 237 131 107 39 30 60 138 160 186
43.57% 24.08% 19.67% 7.17% 5.51% 11.03% 25.37% 29.41% 34.19%
Sân trung lập 18 9 15 6 4 6 18 11 17
34.62% 17.31% 28.85% 11.54% 7.69% 11.54% 34.62% 21.15% 32.69%
Sân khách 151 111 141 87 63 107 180 127 139
27.31% 20.07% 25.50% 15.73% 11.39% 19.35% 32.55% 22.97% 25.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 400 46 384 68 3 73 20 24 20
48.19% 5.54% 46.27% 47.22% 2.08% 50.69% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân nhà 220 27 201 9 0 10 7 8 7
49.11% 6.03% 44.87% 47.37% 0.00% 52.63% 31.82% 36.36% 31.82%
Sân trung lập 17 0 12 9 0 7 2 1 2
58.62% 0.00% 41.38% 56.25% 0.00% 43.75% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 163 19 171 50 3 56 11 15 11
46.18% 5.38% 48.44% 45.87% 2.75% 51.38% 29.73% 40.54% 29.73%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR01/07/2020 17:00:00ArsenalVSNorwich City
ENG PR04/07/2020 16:30:00WolvesVSArsenal
ENG PR07/07/2020 19:15:00ArsenalVSLeicester City
ENG PR12/07/2020 15:30:00Tottenham HotspurVSArsenal
ENG PR15/07/2020 19:00:00ArsenalVSLiverpool
Sheffield United Formation: 252 Arsenal Formation: 442

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Arsenal:

Thủ môn Thủ môn
1 Dean Henderson 25 Simon Moore 21 Michael Verrips 33 Matt Macey 1 Bernd Leno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Billy Sharp
9 Oliver McBurnie
24 Leon Clarke
17 David McGoldrick
30 Richairo Zivkovic
22 Lys Mousset
4 John Fleck
16 Oliver Norwood
3 Enda Stevens
2 George Baldock
7 John Lundstram
26 Jack Rodwell
23 Benjamin Jarrod Osborn
8 Luke Freeman
Ricky Holmes
32 Sander Berge
6 Chris Basham
12 John Egan
15 Phil Jagielka
19 Jack Robinson
18 Kieran Freeman
29 Panagiotis Retsos
5 Jack O‘Connell
14 Pierre Emerick Aubameyang
9 Alexandre Lacazette
30 Edward Nketiah
8 Daniel Ceballos Fernandez
19 Nicolas Pepe
29 Matteo Guendouzi
77 Bukayo Saka
10 Mesut Ozil
34 Granit Xhaka
26 Damian Martinez
28 Joseph Willock
24 Reiss Nelson
11 Lucas Torreira
35 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
20 Shkodran Mustafi
2 Hector Bellerin
31 Sead Kolasinac
16 Rob Holding
5 Sokratis Papastathopoulos
23 David Luiz
15 Ainsley Maitland Niles
22 Pablo Mari Villar
21 Calum Chambers
3 Kieran Tierney
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sheffield Wed3303003100.00%Chi tiết
2Norwich City4404004100.00%Chi tiết
3Oxford United5535005100.00%Chi tiết
4Middlesbrough2202002100.00%Chi tiết
5Hull City2202002100.00%Chi tiết
6Port Vale3303003100.00%Chi tiết
7Scarborough Athletic2111001100.00%Chi tiết
8Canvey Island4101001100.00%Chi tiết
9Stafford Rangers4101001100.00%Chi tiết
10Altrincham6515005100.00%Chi tiết
11Blyth Spartans3101001100.00%Chi tiết
12Kings Lynn4111001100.00%Chi tiết
13Sutton Coldfield Town5202002100.00%Chi tiết
14Horsham2111001100.00%Chi tiết
15Hastings United1101001100.00%Chi tiết
16Leatherhead1101001100.00%Chi tiết
17FC United of Manchester2111001100.00%Chi tiết
18Belper Town5101001100.00%Chi tiết
19Chorley2212002100.00%Chi tiết
20AFC Fylde4323003100.00%Chi tiết
21Biggleswade Town2111001100.00%Chi tiết
22Maldon & Tiptree6202002100.00%Chi tiết
23Tranmere Rovers661501483.33%Chi tiết
24Carlisle552410480.00%Chi tiết
25Northampton Town552401380.00%Chi tiết
26Hartlepool United FC551401380.00%Chi tiết
27Billericay Town541301275.00%Chi tiết
28Blackpool443301275.00%Chi tiết
29Gillingham440301275.00%Chi tiết
30Shrewsbury Town772502371.43%Chi tiết
31Rotherham United333201166.67%Chi tiết
32Chelsea FC333201166.67%Chi tiết
33Arsenal333210266.67%Chi tiết
34Plymouth Argyle332201166.67%Chi tiết
35Darlington531201166.67%Chi tiết
36Boston United631201166.67%Chi tiết
37Fleetwood Town333201166.67%Chi tiết
38Solihull Moors331201166.67%Chi tiết
39Bromley331201166.67%Chi tiết
40Dulwich Hamlet431201166.67%Chi tiết
41Dover Athletic332201166.67%Chi tiết
42Reading552311260.00%Chi tiết
43Manchester United554311260.00%Chi tiết
44Coventry775412257.14%Chi tiết
45Fulham221101050.00%Chi tiết
46Derby County442202050.00%Chi tiết
47Birmingham442211150.00%Chi tiết
48Brentford221110150.00%Chi tiết
49Burnley222101050.00%Chi tiết
50Barnsley220101050.00%Chi tiết
51Bradford City AFC221101050.00%Chi tiết
52Queens Park Rangers222101050.00%Chi tiết
53Oldham Athletic AFC221101050.00%Chi tiết
54AFC Bournemouth221101050.00%Chi tiết
55Wrexham442211150.00%Chi tiết
56Millwall221101050.00%Chi tiết
57Crewe Alexandra443202050.00%Chi tiết
58Rochdale664303050.00%Chi tiết
59Liverpool442202050.00%Chi tiết
60West Ham United222101050.00%Chi tiết
61Torquay United222101050.00%Chi tiết
62Ipswich442202050.00%Chi tiết
63Welling United420101050.00%Chi tiết
64Harrogate Town220110150.00%Chi tiết
65Chippenham Town620101050.00%Chi tiết
66Weymouth321101050.00%Chi tiết
67St Albans City321101050.00%Chi tiết
68Eastleigh664303050.00%Chi tiết
69AFC Wimbledon220101050.00%Chi tiết
70Kingstonian620101050.00%Chi tiết
71Bristol Rovers663303050.00%Chi tiết
72Lincoln City221101050.00%Chi tiết
73Yeovil Town222101050.00%Chi tiết
74Peterborough United443202050.00%Chi tiết
75Notts County321101050.00%Chi tiết
76Hayes &Yeading520101050.00%Chi tiết
77Southport FC321101050.00%Chi tiết
78Crawley Town221101050.00%Chi tiết
79Stevenage FC220101050.00%Chi tiết
80Burton Albion FC444202050.00%Chi tiết
81York City422101050.00%Chi tiết
82Maidstone United520101050.00%Chi tiết
83Oxford City421101050.00%Chi tiết
84Stourbridge720101050.00%Chi tiết
85Salford City220101050.00%Chi tiết
86Newcastle554203-140.00%Chi tiết
87Portsmouth553212040.00%Chi tiết
88Doncaster Rovers333102-133.33%Chi tiết
89Cheltenham Town332111033.33%Chi tiết
90Walsall332102-133.33%Chi tiết
91Southampton332111033.33%Chi tiết
92Sheffield United333102-133.33%Chi tiết
93West Bromwich(WBA)332111033.33%Chi tiết
94Leicester City333111033.33%Chi tiết
95Manchester City333102-133.33%Chi tiết
96Ebbsfleet United331111033.33%Chi tiết
97Forest Green Rovers332102-133.33%Chi tiết
98Maidenhead United331111033.33%Chi tiết
99Exeter City444112-125.00%Chi tiết
100Newport County442112-125.00%Chi tiết
101Tottenham Hotspur554113-220.00%Chi tiết
102Watford222002-20.00%Chi tiết
103Preston North End111001-10.00%Chi tiết
104Stockport County110001-10.00%Chi tiết
105Stoke City110001-10.00%Chi tiết
106Scunthorpe United110001-10.00%Chi tiết
107Crystal Palace111001-10.00%Chi tiết
108Wigan Athletic110001-10.00%Chi tiết
109Milton Keynes Dons111001-10.00%Chi tiết
110Southend United110001-10.00%Chi tiết
111Sunderland222002-20.00%Chi tiết
112Macclesfield Town111001-10.00%Chi tiết
113Mansfield Town221002-20.00%Chi tiết
114Nottingham Forest110001-10.00%Chi tiết
115Cardiff City443022-20.00%Chi tiết
116Cambridge United220011-10.00%Chi tiết
117Wolves221011-10.00%Chi tiết
118Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
119Chesterfield220011-10.00%Chi tiết
120Grimsby Town221011-10.00%Chi tiết
121Leyton Orient111001-10.00%Chi tiết
122Everton111001-10.00%Chi tiết
123Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
124Bolton Wanderers110001-10.00%Chi tiết
125Charlton Athletic11001000.00%Chi tiết
126Blackburn Rovers110001-10.00%Chi tiết
127Luton Town110001-10.00%Chi tiết
128Aston Villa110001-10.00%Chi tiết
129Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
130Wycombe Wanderers222002-20.00%Chi tiết
131Lewes211001-10.00%Chi tiết
132Barrow111001-10.00%Chi tiết
133Havant & Waterlooville FC311001-10.00%Chi tiết
134Farsley Celtic211001-10.00%Chi tiết
135Leamington310001-10.00%Chi tiết
136Sutton United221002-20.00%Chi tiết
137Redditch United211001-10.00%Chi tiết
138Carshalton Athletic FC410001-10.00%Chi tiết
139Potters Bar Town41001000.00%Chi tiết
140Boreham Wood110001-10.00%Chi tiết
141Metropolitan Police110001-10.00%Chi tiết
142Brackley Town310001-10.00%Chi tiết
143Witton Albion211001-10.00%Chi tiết
144Gateshead410001-10.00%Chi tiết
145Wealdstone FC521011-10.00%Chi tiết
146Hampton & Richmond210001-10.00%Chi tiết
147Worthing321002-20.00%Chi tiết
148Morecambe110001-10.00%Chi tiết
149Woking221011-10.00%Chi tiết
150Eastbourne Borough210001-10.00%Chi tiết
151Kettering Town211001-10.00%Chi tiết
152Slough Town311001-10.00%Chi tiết
153Alfreton Town210001-10.00%Chi tiết
154Bath City211001-10.00%Chi tiết
155Bristol City222002-20.00%Chi tiết
156Colchester United110001-10.00%Chi tiết
157Swindon221011-10.00%Chi tiết
158Leeds United11001000.00%Chi tiết
159Kidderminster211001-10.00%Chi tiết
160Accrington Stanley111001-10.00%Chi tiết
161Swansea City110001-10.00%Chi tiết
162Chester FC221002-20.00%Chi tiết
163Barnet321011-10.00%Chi tiết
164Aldershot Town110001-10.00%Chi tiết
165Poole Town411001-10.00%Chi tiết
166Chichester City610001-10.00%Chi tiết
167Marske United110001-10.00%Chi tiết
168St Neots Town110001-10.00%Chi tiết
169Curzon Ashton FC211001-10.00%Chi tiết
170Spennymoor Town310001-10.00%Chi tiết
171Nantwich Town510001-10.00%Chi tiết
172Bowers & Pitsea411001-10.00%Chi tiết
173Atherton Collieries110001-10.00%Chi tiết
174Haringey Borough310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 180 84.90%
 Hòa 32 15.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sheffield Wed, Norwich City, Oxford United, Middlesbrough, Hull City, Port Vale, Scarborough Athletic, Canvey Island, Stafford Rangers, Altrincham, Blyth Spartans, Kings Lynn, Sutton Coldfield Town, Leatherhead, Horsham, Hastings United, FC United of Manchester, Belper Town, Chorley, AFC Fylde, Biggleswade Town, Maldon & Tiptree, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, Wigan Athletic, Scunthorpe United, Crystal Palace, Stockport County, Stoke City, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Mansfield Town, Macclesfield Town, Wolves, Cardiff City, Cambridge United, Huddersfield Town, Grimsby Town, Chesterfield, Charlton Athletic, Blackburn Rovers, Bolton Wanderers, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Everton, Aston Villa, Halifax Town, Wycombe Wanderers, Luton Town, Bristol City, Colchester United, Swindon, Leeds United, Kidderminster, Acc 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Charlton Athletic, Leeds United, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/06/2020 09:25:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/06/2020 12:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
Cập nhật: GMT+0800
28/06/2020 09:25:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.