Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sevilla

[4]
 (0:1/4

AS Roma

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF11/08/17Sevilla*2-1AS Roma0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF15/08/15AS Roma*6-4Sevilla0:1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Sevilla: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Sevilla: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sevilla AS Roma
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sevilla ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Các cầu thủ Sevilla đã được nghỉ khoảng nửa tháng sau khi La Liga khép lại, vậy họ có sự chuẩn bị tốt hơn cho trận đấu này, thêm vào đó, họ luôn thi đấu xuất sắc tại vòng knock-out Europa League. Bởi vậy, Sevilla nên được đánh giá cao hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D120/07/20Sevilla*1-0ValenciaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/07/20Real Sociedad*0-0SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D113/07/20Sevilla*2-0MallorcaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D110/07/20Athletic Bilbao*1-2SevillaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D107/07/20Sevilla*1-0EibarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D101/07/20Leganes0-3Sevilla*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D127/06/20Sevilla*1-1ValladolidH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D123/06/20Villarreal*2-2SevillaH0:0HòaTrênc2-1Trên
SPA D120/06/20Sevilla0-0Barcelona*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/06/20Levante1-1Sevilla*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/06/20Sevilla*2-0Real BetisT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D107/03/20Atletico de Madrid*2-2SevillaH0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
SPA D101/03/20Sevilla*3-2Osasuna T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL28/02/20Sevilla*0-0CFR Cluj H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D124/02/20Getafe*0-3SevillaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL21/02/20CFR Cluj1-1Sevilla*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D116/02/20Sevilla*2-2Espanyol H0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
SPA D110/02/20Celta Vigo2-1Sevilla*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D103/02/20Sevilla*1-1AlavesH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP31/01/20CD Mirandes3-1Sevilla*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 10hòa(50.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 10 2 5 5 0 0 0 0 3 5 2
40.00% 50.00% 10.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 509 293 37 569 545
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 319 252 235 181 127 240 324 282 268
28.64% 22.62% 21.10% 16.25% 11.40% 21.54% 29.08% 25.31% 24.06%
Sân nhà 182 137 95 58 33 75 137 147 146
36.04% 27.13% 18.81% 11.49% 6.53% 14.85% 27.13% 29.11% 28.91%
Sân trung lập 16 14 12 5 6 11 15 18 9
30.19% 26.42% 22.64% 9.43% 11.32% 20.75% 28.30% 33.96% 16.98%
Sân khách 121 101 128 118 88 154 172 117 113
21.76% 18.17% 23.02% 21.22% 15.83% 27.70% 30.94% 21.04% 20.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 346 33 297 119 7 103 48 31 43
51.18% 4.88% 43.93% 51.97% 3.06% 44.98% 39.34% 25.41% 35.25%
Sân nhà 219 25 162 18 4 14 8 7 11
53.94% 6.16% 39.90% 50.00% 11.11% 38.89% 30.77% 26.92% 42.31%
Sân trung lập 15 1 12 12 0 4 7 1 0
53.57% 3.57% 42.86% 75.00% 0.00% 25.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 112 7 123 89 3 85 33 23 32
46.28% 2.89% 50.83% 50.28% 1.69% 48.02% 37.50% 26.14% 36.36%
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D102/08/20Juventus*1-3AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ITA D130/07/20Torino2-3AS Roma*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D127/07/20AS Roma*2-1FiorentinaT0:1HòaTrênl1-0Trên
ITA D123/07/20Spal1-6AS Roma*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ITA D120/07/20AS Roma2-2Inter Milan*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ITA D116/07/20AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D112/07/20Brescia0-3AS Roma*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D109/07/20AS Roma*2-1Parma Calcio 1913T0:1HòaTrênl1-1Trên
ITA D106/07/20Napoli*2-1AS RomaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D103/07/20 AS Roma*0-2UdineseB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D128/06/20AC Milan*2-0AS RomaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D125/06/20AS Roma*2-1SampdoriaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D102/03/20Cagliari3-4AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL28/02/20Gent*1-1AS RomaH0:0HòaDướic1-1Trên
ITA D124/02/20AS Roma*4-0LecceT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL21/02/20AS Roma*1-0GentT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D116/02/20Atalanta*2-1AS RomaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D108/02/20 AS Roma*2-3BolognaB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D102/02/20US Sassuolo Calcio4-2AS Roma* B3/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ITA D127/01/20AS Roma*1-1LazioH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 5hòa(25.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 2 2 0 0 0 5 1 4
55.00% 15.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 474 323 31 514 526
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 287 243 251 137 122 178 327 256 279
27.60% 23.37% 24.13% 13.17% 11.73% 17.12% 31.44% 24.62% 26.83%
Sân nhà 169 131 103 43 40 65 133 131 157
34.77% 26.95% 21.19% 8.85% 8.23% 13.37% 27.37% 26.95% 32.30%
Sân trung lập 8 14 13 7 5 5 20 12 10
17.02% 29.79% 27.66% 14.89% 10.64% 10.64% 42.55% 25.53% 21.28%
Sân khách 110 98 135 87 77 108 174 113 112
21.70% 19.33% 26.63% 17.16% 15.19% 21.30% 34.32% 22.29% 22.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 32 310 89 3 86 37 28 29
47.22% 4.94% 47.84% 50.00% 1.69% 48.31% 39.36% 29.79% 30.85%
Sân nhà 179 24 170 14 0 10 11 9 9
47.99% 6.43% 45.58% 58.33% 0.00% 41.67% 37.93% 31.03% 31.03%
Sân trung lập 9 0 16 8 0 5 3 1 2
36.00% 0.00% 64.00% 61.54% 0.00% 38.46% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 118 8 124 67 3 71 23 18 18
47.20% 3.20% 49.60% 47.52% 2.13% 50.35% 38.98% 30.51% 30.51%
Sevilla Formation: 433 AS Roma Formation: 343

Đội hình Sevilla:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
13 Yassine Bounou 31 Javier Diaz 1 Tomas Vaclik 63 Daniel Cerantola Fuzato 13 Pau Lopez Sabata 83 Antonio Mirante
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Luuk de Jong
5 Lucas Ocampos
11 Munir El Haddadi Mohamed
Jesus Joaquin Fernandez Suso
15 Youssef En Nesyri
17 Nemanja Gudelj
21 Oliver Torres
24 Joan Jordan Moreno
25 Fernando Francisco Reges
22 Franco Vazquez
16 Jesus Navas Gonzalez
3 Sergi Gomez Sola
20 Diego Carlos Santos Silva
12 Jules Kounde
18 Sergio Escudero Palomo
9 Edin Dzeko
77 Henrikh Mkhitaryan
31 Carles Perez Sayol
19 Nikola Kalinic
4 Bryan Cristante
33 Bruno da Silva Peres
37 Leonardo Spinazzola
14 Gonzalo Villar del Fraile
8 Diego Perotti
42 Amadou Diawara
17 Cengiz Under
99 Justin Kluivert
22 Nicolo Zaniolo
21 Jordan Veretout
7 Lorenzo Pellegrini
20 Federico Julian Fazio
23 Gianluca Mancini
41 Roger Ibanez da Silva
11 Aleksandar Kolarov
18 Davide Santon
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk4414004100.00%Chi tiết
2Shamrock Rovers4404004100.00%Chi tiết
3Bayer Leverkusen3323003100.00%Chi tiết
4FC Flora Tallinn4404004100.00%Chi tiết
5KuPS4414004100.00%Chi tiết
6Budapest Honved4414004100.00%Chi tiết
7Linfield FC6626006100.00%Chi tiết
8Cardiff Metropolitan University FC2202002100.00%Chi tiết
9KF Laci2202002100.00%Chi tiết
10FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik663501483.33%Chi tiết
12Zrinjski Mostar662501483.33%Chi tiết
13Suduva662501483.33%Chi tiết
14Standard Liege661501483.33%Chi tiết
15LASK Linz10105802680.00%Chi tiết
16Basel995702577.78%Chi tiết
17FC Kobenhavn12125903675.00%Chi tiết
18Maccabi Haifa442301275.00%Chi tiết
19Connah's Quay Nomads FC440301275.00%Chi tiết
20Domzale442301275.00%Chi tiết
21Jeunesse Esch440301275.00%Chi tiết
22FK Buducnost Podgorica442301275.00%Chi tiết
23NK Rijeka441301275.00%Chi tiết
24Royal Antwerp FC441301275.00%Chi tiết
25Atromitos Athens441301275.00%Chi tiết
26CFR Cluj882611575.00%Chi tiết
27Cukaricki442301275.00%Chi tiết
28Chikhura Sachkhere441301275.00%Chi tiết
29Crusaders FC441301275.00%Chi tiết
30UE Engordany441301275.00%Chi tiết
31Alashkert441301275.00%Chi tiết
32Celtic10107703470.00%Chi tiết
33Shakhter Soligorsk663402266.67%Chi tiết
34Inter Milan333201166.67%Chi tiết
35Vaduz661411366.67%Chi tiết
36Dinamo Tbilisi663402266.67%Chi tiết
37Sporting Braga12128813566.67%Chi tiết
38Young Boys663411366.67%Chi tiết
39AEK Larnaca663402266.67%Chi tiết
40Neftchi Baku665402266.67%Chi tiết
41FK Haugesund662420466.67%Chi tiết
42Riga FC661411366.67%Chi tiết
43FC Ararat-Armenia664402266.67%Chi tiết
44PFC Oleksandria660411366.67%Chi tiết
45Espanyol141410914564.29%Chi tiết
46APOEL Nicosia884503262.50%Chi tiết
47Ferencvarosi TC884512362.50%Chi tiết
48Wolves151511924560.00%Chi tiết
49Istanbul Basaksehir F.K.10103604260.00%Chi tiết
50Glasgow Rangers1717111016458.82%Chi tiết
51F91 Dudelange12123714358.33%Chi tiết
52Partizan Belgrade12126714358.33%Chi tiết
53Slovan Bratislava12124705258.33%Chi tiết
54Dundalk221101050.00%Chi tiết
55FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
56FC Lugano661303050.00%Chi tiết
57Hacken220101050.00%Chi tiết
58NK Osijek221101050.00%Chi tiết
59Tallinna Levadia221101050.00%Chi tiết
60FC Mariupol220101050.00%Chi tiết
61Mlada Boleslav442202050.00%Chi tiết
62St. Patrick's220101050.00%Chi tiết
63IFK Norrkoping665303050.00%Chi tiết
64Ajax Amsterdam221101050.00%Chi tiết
65AEK Athens443202050.00%Chi tiết
66AEL Limassol220101050.00%Chi tiết
67FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
68FK Ventspils662303050.00%Chi tiết
69NK Olimpija Ljubljana443202050.00%Chi tiết
70FK Liepaja440202050.00%Chi tiết
71FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
72Aris Salonica443202050.00%Chi tiết
73Trabzonspor10103514150.00%Chi tiết
74RoPS Rovaniemi220101050.00%Chi tiết
75Cork City F.C.221101050.00%Chi tiết
76Ballymena United441202050.00%Chi tiết
77UE Sant Julia221101050.00%Chi tiết
78Hapoel Beer Sheva884404050.00%Chi tiết
79Barry Town United220101050.00%Chi tiết
80BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
81Feyenoord Rotterdam10106514150.00%Chi tiết
82Partizani Tirana221101050.00%Chi tiết
83Club Brugge220101050.00%Chi tiết
84Vitoria Guimaraes12127624250.00%Chi tiết
85Torpedo Kutaisi220101050.00%Chi tiết
86Rây-kia-vích220101050.00%Chi tiết
87Manchester United10109514150.00%Chi tiết
88Malmo FF161612817150.00%Chi tiết
89NK Maribor221110150.00%Chi tiết
90FC Pyunik661303050.00%Chi tiết
91Spartak Moscow443202050.00%Chi tiết
92Hajduk Split222101050.00%Chi tiết
93Hibernians FC220101050.00%Chi tiết
94Inter Turku220101050.00%Chi tiết
95Torino665303050.00%Chi tiết
96Teuta Durres221101050.00%Chi tiết
97Spartak Trnava442202050.00%Chi tiết
98Levski Sofia442202050.00%Chi tiết
99FC Sheriff441202050.00%Chi tiết
100Sporting Clube de Portugal884422250.00%Chi tiết
101Strasbourg663312150.00%Chi tiết
102Bnei Yehuda Tel Aviv440202050.00%Chi tiết
103FK Zeta220101050.00%Chi tiết
104Apollon Limassol FC885404050.00%Chi tiết
105Wolfsberger AC661312150.00%Chi tiết
106Valur220101050.00%Chi tiết
107FC Kairat Almaty442202050.00%Chi tiết
108OFK Titograd220101050.00%Chi tiết
109Yeni Malatyaspor442202050.00%Chi tiết
110Ordabasy443202050.00%Chi tiết
111FC Astana12126606050.00%Chi tiết
112Progres Niederkorn663303050.00%Chi tiết
113Zorya663312150.00%Chi tiết
114Lechia Gdansk221101050.00%Chi tiết
115Radnik Bijeljina221101050.00%Chi tiết
116KF Feronikeli220101050.00%Chi tiết
117Sabail220101050.00%Chi tiết
118St Joseph's (GIB)440202050.00%Chi tiết
119Petrocub HIncesti220101050.00%Chi tiết
120FK Shkupi221101050.00%Chi tiết
121FC Saburtalo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
122Balzan FC220101050.00%Chi tiết
123FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
124Rigas Futbola skola220101050.00%Chi tiết
125Ludogorets Razgrad14148716150.00%Chi tiết
126FK Riteriai221101050.00%Chi tiết
127Europa FC441211150.00%Chi tiết
128Krasnodar FK663303050.00%Chi tiết
129Gent141411635142.86%Chi tiết
130Eintracht Frankfurt151512609-340.00%Chi tiết
131Molde886305-237.50%Chi tiết
132Sevilla888305-237.50%Chi tiết
133Arsenal886305-237.50%Chi tiết
134Brondby663204-233.33%Chi tiết
135Olympiakos Piraeus332111033.33%Chi tiết
136Aberdeen665204-233.33%Chi tiết
137CSKA Sofia664213-133.33%Chi tiết
138Monchengladbach665213-133.33%Chi tiết
139Getafe995315-233.33%Chi tiết
140CS Universitatea Craiova664204-233.33%Chi tiết
141VfL Wolfsburg10109334-130.00%Chi tiết
142PSV Eindhoven10108325-230.00%Chi tiết
143AZ Alkmaar141411428-428.57%Chi tiết
144FC Steaua Bucuresti886224-225.00%Chi tiết
145Debreceni VSC441112-125.00%Chi tiết
146AIK Solna442103-225.00%Chi tiết
147Lokomotiv Plovdiv441112-125.00%Chi tiết
148MOL Vidi FC444103-225.00%Chi tiết
149AS Roma886215-325.00%Chi tiết
150Legia Warszawa886215-325.00%Chi tiết
151Gzira United441103-225.00%Chi tiết
152Stjarnan Gardabaer441103-225.00%Chi tiết
153Cliftonville442103-225.00%Chi tiết
154DAC Dunajska Streda442112-125.00%Chi tiết
155Stade Rennes FC662114-316.67%Chi tiết
156Dynamo Kyiv665105-416.67%Chi tiết
157Besiktas JK662105-416.67%Chi tiết
158Rosenborg661114-316.67%Chi tiết
159CSKA Moscow664105-416.67%Chi tiết
160Saint-Etienne663114-316.67%Chi tiết
161FC Porto885116-512.50%Chi tiết
162Qarabag885107-612.50%Chi tiết
163The New Saints220002-20.00%Chi tiết
164NK Siroki Brijeg221002-20.00%Chi tiết
165FK Baumit Jablonec222002-20.00%Chi tiết
166ND Mura 05221002-20.00%Chi tiết
167Piast Gliwice222002-20.00%Chi tiết
168Cracovia Krakow221011-10.00%Chi tiết
169FC Luzern442004-40.00%Chi tiết
170MFK Ruzomberok221002-20.00%Chi tiết
171Trans Narva220002-20.00%Chi tiết
172PAOK Saloniki222002-20.00%Chi tiết
173B36 Torshavn221002-20.00%Chi tiết
174Austria Wien221002-20.00%Chi tiết
175Red Bull Salzburg221002-20.00%Chi tiết
176Esbjerg FB221002-20.00%Chi tiết
177NSI Runavik221002-20.00%Chi tiết
178Urartu220002-20.00%Chi tiết
179Valletta FC220002-20.00%Chi tiết
180SL Benfica221002-20.00%Chi tiết
181Brann222002-20.00%Chi tiết
182FC Thun220002-20.00%Chi tiết
183Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
184Kilmarnock222002-20.00%Chi tiết
185Lazio665024-40.00%Chi tiết
186HJK Helsinki221011-10.00%Chi tiết
187Sturm Graz222011-10.00%Chi tiết
188Maccabi Tel Aviv222002-20.00%Chi tiết
189FK Zalgiris Vilnius221002-20.00%Chi tiết
190HB Torshavn221002-20.00%Chi tiết
191FC Utrecht222002-20.00%Chi tiết
192Dinamo Minsk222002-20.00%Chi tiết
193Midtjylland221002-20.00%Chi tiết
194Breidablik221011-10.00%Chi tiết
195Radnicki Nis222002-20.00%Chi tiết
196FK Sutjeska Niksic221002-20.00%Chi tiết
197FK Shkendija221011-10.00%Chi tiết
198FC Vitebsk221002-20.00%Chi tiết
199Tobol Kostanay222002-20.00%Chi tiết
200FK Makedonija Gjorce Petrov221002-20.00%Chi tiết
201SP La Fiorita221002-20.00%Chi tiết
202SP Tre Penne220002-20.00%Chi tiết
203SP Tre Fiori220002-20.00%Chi tiết
204Nomme Kalju221002-20.00%Chi tiết
205Qabala221002-20.00%Chi tiết
206Arsenal Tula221002-20.00%Chi tiết
207Kauno Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
208Fola Esch221002-20.00%Chi tiết
209KF Prishtina222002-20.00%Chi tiết
210FK Kukesi221011-10.00%Chi tiết
211Akademija Pandev220002-20.00%Chi tiết
212Lincoln Red Imps220002-20.00%Chi tiết
213Speranta Nisporeni220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 469 88.33%
 Hòa 62 11.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Bayer Leverkusen, FC Flora Tallinn, KuPS, Budapest Honved, Linfield FC, Cardiff Metropolitan University FC, KF Laci, FC Milsami, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, FK Zalgiris Vilnius, HB Torshavn, Maccabi Tel Aviv, Dinamo Minsk, Midtjylland, Lazio, Kilmarnock, HJK Helsinki, Sturm Graz, FC Thun, Sparta Praha, SL Benfica, Brann, PAOK Saloniki, B36 Torshavn, Trans Narva, Valletta FC, Urartu, NSI Runavik, Esbjerg FB, Red Bull Salzburg, Austria Wien, NK Siroki Brijeg, The New Saints, FK Baumit Jablonec, Cracovia Krakow, FC Luzern, MFK Ruzomberok, Piast Gliwice, ND Mura 05, Radnicki Nis, FK Sutjeska Niksic, Breidablik, FC Vitebsk, Tobol Kostanay, FK Makedonija Gjorce Petrov, FK Shkendi 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất NK Maribor, HJK Helsinki, Sturm Graz, Cracovia Krakow, Breidablik, FK Shkendija, FK Kukesi, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/08/2020 09:37:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/08/2020 16:55:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
31℃~32℃ / 88°F~90°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
Cable TV 601
Cable TV 661
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
06/08/2020 09:36:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.