Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

FC Shakhtar Donetsk

[1]
 (0:1/4

VfL Wolfsburg

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL13/03/20VfL Wolfsburg*1-2FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk VfL Wolfsburg
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - FC Shakhtar Donetsk ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
FC Shakhtar Donetsk chỉ thua 1 trận trong 7 trận sân nhà gần nhất tại đấu trường Europa League, hơn nữa, họ giành được thành tích xuất sắc (thắng 4, hòa 1) ở 5 trận gần nhất trên các đấu trường, trong đó họ trung bình mỗi trận ghi 2.6 bàn. Trái lại, VfL Wolfsburg trung bình mỗi trận để lọt lưới nhiều hơn 2 bàn trong 5 trận gần nhất trên các đấu trường, thực lực mùa này của đội bóng giảm sút. Như vậy, FC Shakhtar Donetsk đủ sức đánh bại VfL Wolfsburg.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF29/07/20FC Shakhtar Donetsk2-0Veres RivneT  Dướic0-0Dưới
UKR D120/07/20PFC Oleksandria2-2FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UKR D115/07/20FC Shakhtar Donetsk*2-0Kolos KovalivkaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D113/07/20Desna Chernihiv2-4FC Shakhtar Donetsk*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UKR D105/07/20 Dynamo Kyiv*2-3FC Shakhtar DonetskT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UKR D128/06/20FC Shakhtar Donetsk*0-0ZoryaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D121/06/20FC Shakhtar Donetsk*3-2PFC OleksandriaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D114/06/20Kolos Kovalivka0-1FC Shakhtar Donetsk*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D106/06/20FC Shakhtar Donetsk*3-2Desna ChernihivT0:1HòaTrênl2-1Trên
UKR D131/05/20FC Shakhtar Donetsk*3-1Dynamo KyivT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF27/05/20FC Shakhtar Donetsk4-0Obolon Brovar KievT  Trênc2-0Trên
INT CF24/05/20FC Shakhtar Donetsk4-1Rukh VynnykyT  Trênl1-1Trên
UKR D115/03/20Zorya1-0FC Shakhtar Donetsk*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL13/03/20VfL Wolfsburg*1-2FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D108/03/20Kolos Kovalivka3-4FC Shakhtar Donetsk* T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UKR D105/03/20FC Shakhtar Donetsk*4-1Dnipro-1T0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UKR D101/03/20 FC Vorskla Poltava1-0FC Shakhtar Donetsk*B1 1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL28/02/20SL Benfica*3-3FC Shakhtar DonetskH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UKR D123/02/20FC Shakhtar Donetsk*1-0Desna ChernihivT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL21/02/20FC Shakhtar Donetsk*2-1SL BenficaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 10 1 0 0 0 0 5 2 2
75.00% 15.00% 10.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 470 296 35 524 485
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 432 240 178 98 61 141 234 294 340
42.81% 23.79% 17.64% 9.71% 6.05% 13.97% 23.19% 29.14% 33.70%
Sân nhà 182 82 54 29 11 36 80 110 132
50.84% 22.91% 15.08% 8.10% 3.07% 10.06% 22.35% 30.73% 36.87%
Sân trung lập 85 52 45 24 18 35 50 71 68
37.95% 23.21% 20.09% 10.71% 8.04% 15.63% 22.32% 31.70% 30.36%
Sân khách 165 106 79 45 32 70 104 113 140
38.64% 24.82% 18.50% 10.54% 7.49% 16.39% 24.36% 26.46% 32.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 28 306 41 0 46 24 12 11
49.16% 4.26% 46.58% 47.13% 0.00% 52.87% 51.06% 25.53% 23.40%
Sân nhà 124 13 113 5 0 7 2 1 2
49.60% 5.20% 45.20% 41.67% 0.00% 58.33% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 91 4 88 6 0 5 6 6 5
49.73% 2.19% 48.09% 54.55% 0.00% 45.45% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 108 11 105 30 0 34 16 5 4
48.21% 4.91% 46.88% 46.88% 0.00% 53.13% 64.00% 20.00% 16.00%
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF30/07/20RB Leipzig(T)*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/06/20 VfL Wolfsburg0-4Bayern Munich*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D120/06/20Schalke 041-4VfL Wolfsburg*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D117/06/20Monchengladbach*3-0VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D113/06/20VfL Wolfsburg*2-2SC FreiburgH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D107/06/20Werder Bremen0-1VfL Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D130/05/20VfL Wolfsburg*1-2Eintracht Frankfurt B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D127/05/20Bayer Leverkusen*1-4VfL WolfsburgT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D123/05/20 VfL Wolfsburg0-2Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D116/05/20Augsburg1-2VfL Wolfsburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL13/03/20VfL Wolfsburg*1-2FC Shakhtar DonetskB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D107/03/20VfL Wolfsburg0-0RB Leipzig*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D101/03/20Union Berlin*2-2VfL WolfsburgH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL28/02/20Malmo FF0-3VfL Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D124/02/20VfL Wolfsburg*4-01.FSV Mainz 05T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL21/02/20VfL Wolfsburg*2-1Malmo FFT0:1HòaTrênl0-0Dưới
GER D115/02/20Hoffenheim*2-3VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D108/02/20 VfL Wolfsburg*1-1Fortuna DusseldorfH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
GER D103/02/20 SC Paderborn 072-4VfL Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF26/01/20VfL Wolfsburg*8-0FC OberneulandT0:3Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 3 3 4 0 1 0 7 1 1
50.00% 25.00% 25.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 77.78% 11.11% 11.11%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 169 429 300 30 435 493
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 169 221 152 159 187 310 222 209
24.46% 18.21% 23.81% 16.38% 17.13% 20.15% 33.41% 23.92% 22.52%
Sân nhà 116 82 99 52 56 60 136 109 100
28.64% 20.25% 24.44% 12.84% 13.83% 14.81% 33.58% 26.91% 24.69%
Sân trung lập 15 17 15 12 10 8 29 14 18
21.74% 24.64% 21.74% 17.39% 14.49% 11.59% 42.03% 20.29% 26.09%
Sân khách 96 70 107 88 93 119 145 99 91
21.15% 15.42% 23.57% 19.38% 20.48% 26.21% 31.94% 21.81% 20.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 200 16 234 140 6 126 45 27 33
44.44% 3.56% 52.00% 51.47% 2.21% 46.32% 42.86% 25.71% 31.43%
Sân nhà 121 9 133 32 0 28 17 7 11
46.01% 3.42% 50.57% 53.33% 0.00% 46.67% 48.57% 20.00% 31.43%
Sân trung lập 19 4 32 3 1 3 1 1 1
34.55% 7.27% 58.18% 42.86% 14.29% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 60 3 69 105 5 95 27 19 21
45.45% 2.27% 52.27% 51.22% 2.44% 46.34% 40.30% 28.36% 31.34%
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 VfL Wolfsburg Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình VfL Wolfsburg:

Thủ môn Thủ môn
30 Andrii Piatov 1 Oleksiy Shevchenko 81 Anatolii Trubin 1 Koen Casteels 12 Pavao Pervan 30 Niklas Klinger 35 Lino Kasten
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
19 Manor Solomon
99 Fernando Dos Santos Pedro
45 Danylo Sikan
6 Taras Stepanenko
11 Marlos Romero Bonfim
7 Taison Barcellos Freda
21 Alan Patrick Lourenco
8 Marcos Antonio
9 Bruno Ferreira Bonfim,Dentinho
15 Yvgen Konoplyanka
20 Viktor Kovalenko
27 Maycon de Andrade Barberan
76 Oleksandr Pikhalonok
28 Marcos Robson Cipriano
14 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
75 Artem Bondarenko
17 Maksym Malyshev
4 Serhiy Kryvtsov
98 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
22 Mykola Matviyenko
77 Valerii Bondar
31 Ismaily Goncalves dos Santos
5 David Khocholava
50 Serhii Bolbat
49 Vitor Eduardo da Silva Matos
33 Daniel Ginczek
9 Wout Weghorst
7 Josip Brekalo
14 Admir Mehmedi
23 Josuha Guilavogui
27 Maximilian Arnold
24 Xaver Schlager
11 Felix Klaus
38 Ismail Azzaoui
4 Ignacio Camacho
31 Robin Knoche
25 John Brooks
13 Yannick Gerhardt
40 Joao Victor Santos Sa
15 Jerome Roussillon
8 Renato Steffen
32 Marcel Tisserand
22 Marin Pongracic
19 Kevin Mbabu
6 Paulo Otavio Rosa Silva
2 William de Asevedo Furtado
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
2Shamrock Rovers4404004100.00%Chi tiết
3FC Shakhtar Donetsk3313003100.00%Chi tiết
4Bayer Leverkusen3323003100.00%Chi tiết
5FC Flora Tallinn4404004100.00%Chi tiết
6KuPS4414004100.00%Chi tiết
7Budapest Honved4414004100.00%Chi tiết
8Linfield FC6626006100.00%Chi tiết
9KF Laci2202002100.00%Chi tiết
10Cardiff Metropolitan University FC2202002100.00%Chi tiết
11Suduva662501483.33%Chi tiết
12Zrinjski Mostar662501483.33%Chi tiết
13KI Klaksvik663501483.33%Chi tiết
14Standard Liege661501483.33%Chi tiết
15Basel995702577.78%Chi tiết
16LASK Linz995702577.78%Chi tiết
17NK Rijeka441301275.00%Chi tiết
18FK Buducnost Podgorica442301275.00%Chi tiết
19Connah's Quay Nomads FC440301275.00%Chi tiết
20Domzale442301275.00%Chi tiết
21CFR Cluj882611575.00%Chi tiết
22Cukaricki442301275.00%Chi tiết
23Atromitos Athens441301275.00%Chi tiết
24Chikhura Sachkhere441301275.00%Chi tiết
25Crusaders FC441301275.00%Chi tiết
26Royal Antwerp FC441301275.00%Chi tiết
27Maccabi Haifa442301275.00%Chi tiết
28Jeunesse Esch440301275.00%Chi tiết
29UE Engordany441301275.00%Chi tiết
30Alashkert441301275.00%Chi tiết
31FC Kobenhavn11114803572.73%Chi tiết
32Celtic10107703470.00%Chi tiết
33FC Ararat-Armenia664402266.67%Chi tiết
34Riga FC661411366.67%Chi tiết
35Vaduz661411366.67%Chi tiết
36Shakhter Soligorsk663402266.67%Chi tiết
37Dinamo Tbilisi663402266.67%Chi tiết
38Sporting Braga12128813566.67%Chi tiết
39Neftchi Baku665402266.67%Chi tiết
40Young Boys663411366.67%Chi tiết
41PFC Oleksandria660411366.67%Chi tiết
42Istanbul Basaksehir F.K.993603366.67%Chi tiết
43AEK Larnaca663402266.67%Chi tiết
44FK Haugesund662420466.67%Chi tiết
45Espanyol141410914564.29%Chi tiết
46APOEL Nicosia884503262.50%Chi tiết
47Ferencvarosi TC884512362.50%Chi tiết
48Wolves151511924560.00%Chi tiết
49Glasgow Rangers1717111016458.82%Chi tiết
50F91 Dudelange12123714358.33%Chi tiết
51Partizan Belgrade12126714358.33%Chi tiết
52Slovan Bratislava12124705258.33%Chi tiết
53Manchester United998513255.56%Chi tiết
54Malmo FF161612817150.00%Chi tiết
55NK Maribor221110150.00%Chi tiết
56Rây-kia-vích220101050.00%Chi tiết
57Spartak Trnava442202050.00%Chi tiết
58Levski Sofia442202050.00%Chi tiết
59FC Sheriff441202050.00%Chi tiết
60Sporting Clube de Portugal884422250.00%Chi tiết
61Strasbourg663312150.00%Chi tiết
62FC Pyunik661303050.00%Chi tiết
63Spartak Moscow443202050.00%Chi tiết
64FC Saburtalo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
65FK Shkupi221101050.00%Chi tiết
66Krasnodar FK663303050.00%Chi tiết
67Balzan FC220101050.00%Chi tiết
68FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
69Rigas Futbola skola220101050.00%Chi tiết
70Ludogorets Razgrad14148716150.00%Chi tiết
71FK Riteriai221101050.00%Chi tiết
72KF Feronikeli220101050.00%Chi tiết
73Inter Turku220101050.00%Chi tiết
74Petrocub HIncesti220101050.00%Chi tiết
75Sabail220101050.00%Chi tiết
76St Joseph's (GIB)440202050.00%Chi tiết
77Hajduk Split222101050.00%Chi tiết
78Hibernians FC220101050.00%Chi tiết
79Torino665303050.00%Chi tiết
80Teuta Durres221101050.00%Chi tiết
81Barry Town United220101050.00%Chi tiết
82BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
83Ajax Amsterdam221101050.00%Chi tiết
84AEK Athens443202050.00%Chi tiết
85Partizani Tirana221101050.00%Chi tiết
86Club Brugge220101050.00%Chi tiết
87Inter Milan222101050.00%Chi tiết
88Torpedo Kutaisi220101050.00%Chi tiết
89Feyenoord Rotterdam10106514150.00%Chi tiết
90Vitoria Guimaraes12127624250.00%Chi tiết
91NK Olimpija Ljubljana443202050.00%Chi tiết
92FK Liepaja440202050.00%Chi tiết
93FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
94Aris Salonica443202050.00%Chi tiết
95AEL Limassol220101050.00%Chi tiết
96FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
97FK Ventspils662303050.00%Chi tiết
98Tallinna Levadia221101050.00%Chi tiết
99FC Mariupol220101050.00%Chi tiết
100Trabzonspor10103514150.00%Chi tiết
101RoPS Rovaniemi220101050.00%Chi tiết
102Cork City F.C.221101050.00%Chi tiết
103Ballymena United441202050.00%Chi tiết
104UE Sant Julia221101050.00%Chi tiết
105Hapoel Beer Sheva884404050.00%Chi tiết
106Dundalk221101050.00%Chi tiết
107Apollon Limassol FC885404050.00%Chi tiết
108Bnei Yehuda Tel Aviv440202050.00%Chi tiết
109Wolfsberger AC661312150.00%Chi tiết
110Valur220101050.00%Chi tiết
111FK Zeta220101050.00%Chi tiết
112FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
113FC Lugano661303050.00%Chi tiết
114Hacken220101050.00%Chi tiết
115Mlada Boleslav442202050.00%Chi tiết
116St. Patrick's220101050.00%Chi tiết
117IFK Norrkoping665303050.00%Chi tiết
118NK Osijek221101050.00%Chi tiết
119Yeni Malatyaspor442202050.00%Chi tiết
120Europa FC441211150.00%Chi tiết
121Zorya663312150.00%Chi tiết
122FC Kairat Almaty442202050.00%Chi tiết
123Radnik Bijeljina221101050.00%Chi tiết
124OFK Titograd220101050.00%Chi tiết
125Lechia Gdansk221101050.00%Chi tiết
126Ordabasy443202050.00%Chi tiết
127FC Astana12126606050.00%Chi tiết
128Progres Niederkorn663303050.00%Chi tiết
129Gent141411635142.86%Chi tiết
130Eintracht Frankfurt151512609-340.00%Chi tiết
131Arsenal886305-237.50%Chi tiết
132Sevilla888305-237.50%Chi tiết
133Molde886305-237.50%Chi tiết
134Getafe885314-137.50%Chi tiết
135Monchengladbach665213-133.33%Chi tiết
136CSKA Sofia664213-133.33%Chi tiết
137VfL Wolfsburg998333033.33%Chi tiết
138Aberdeen665204-233.33%Chi tiết
139CS Universitatea Craiova664204-233.33%Chi tiết
140Brondby663204-233.33%Chi tiết
141Olympiakos Piraeus332111033.33%Chi tiết
142PSV Eindhoven10108325-230.00%Chi tiết
143AZ Alkmaar141411428-428.57%Chi tiết
144Lokomotiv Plovdiv441112-125.00%Chi tiết
145FC Steaua Bucuresti886224-225.00%Chi tiết
146Debreceni VSC441112-125.00%Chi tiết
147AIK Solna442103-225.00%Chi tiết
148Legia Warszawa886215-325.00%Chi tiết
149Gzira United441103-225.00%Chi tiết
150AS Roma886215-325.00%Chi tiết
151Stjarnan Gardabaer441103-225.00%Chi tiết
152Cliftonville442103-225.00%Chi tiết
153DAC Dunajska Streda442112-125.00%Chi tiết
154MOL Vidi FC444103-225.00%Chi tiết
155Rosenborg661114-316.67%Chi tiết
156Stade Rennes FC662114-316.67%Chi tiết
157Saint-Etienne663114-316.67%Chi tiết
158CSKA Moscow664105-416.67%Chi tiết
159Dynamo Kyiv665105-416.67%Chi tiết
160Besiktas JK662105-416.67%Chi tiết
161FC Porto885116-512.50%Chi tiết
162Qarabag885107-612.50%Chi tiết
163The New Saints220002-20.00%Chi tiết
164Austria Wien221002-20.00%Chi tiết
165NK Siroki Brijeg221002-20.00%Chi tiết
166Valletta FC220002-20.00%Chi tiết
167Red Bull Salzburg221002-20.00%Chi tiết
168Esbjerg FB221002-20.00%Chi tiết
169NSI Runavik221002-20.00%Chi tiết
170Urartu220002-20.00%Chi tiết
171SL Benfica221002-20.00%Chi tiết
172Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
173FC Thun220002-20.00%Chi tiết
174Sturm Graz222011-10.00%Chi tiết
175Brann222002-20.00%Chi tiết
176PAOK Saloniki222002-20.00%Chi tiết
177B36 Torshavn221002-20.00%Chi tiết
178Trans Narva220002-20.00%Chi tiết
179Dinamo Minsk222002-20.00%Chi tiết
180Midtjylland221002-20.00%Chi tiết
181Lazio665024-40.00%Chi tiết
182Kilmarnock222002-20.00%Chi tiết
183HJK Helsinki221011-10.00%Chi tiết
184Lincoln Red Imps220002-20.00%Chi tiết
185Speranta Nisporeni220002-20.00%Chi tiết
186Kauno Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
187Arsenal Tula221002-20.00%Chi tiết
188FK Kukesi221011-10.00%Chi tiết
189Fola Esch221002-20.00%Chi tiết
190KF Prishtina222002-20.00%Chi tiết
191Akademija Pandev220002-20.00%Chi tiết
192FK Zalgiris Vilnius221002-20.00%Chi tiết
193HB Torshavn221002-20.00%Chi tiết
194Maccabi Tel Aviv222002-20.00%Chi tiết
195FC Utrecht222002-20.00%Chi tiết
196Radnicki Nis222002-20.00%Chi tiết
197ND Mura 05221002-20.00%Chi tiết
198FK Sutjeska Niksic221002-20.00%Chi tiết
199Cracovia Krakow221011-10.00%Chi tiết
200FC Luzern442004-40.00%Chi tiết
201FK Baumit Jablonec222002-20.00%Chi tiết
202Piast Gliwice222002-20.00%Chi tiết
203MFK Ruzomberok221002-20.00%Chi tiết
204Breidablik221011-10.00%Chi tiết
205FC Vitebsk221002-20.00%Chi tiết
206Tobol Kostanay222002-20.00%Chi tiết
207FK Makedonija Gjorce Petrov221002-20.00%Chi tiết
208SP La Fiorita221002-20.00%Chi tiết
209SP Tre Penne220002-20.00%Chi tiết
210SP Tre Fiori220002-20.00%Chi tiết
211FK Shkendija221011-10.00%Chi tiết
212Qabala221002-20.00%Chi tiết
213Nomme Kalju221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 465 88.23%
 Hòa 62 11.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Milsami, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Bayer Leverkusen, FC Flora Tallinn, KuPS, Budapest Honved, Linfield FC, Cardiff Metropolitan University FC, KF Laci, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất KF Prishtina, Fola Esch, FK Kukesi, Arsenal Tula, Kauno Zalgiris, Lincoln Red Imps, Speranta Nisporeni, Akademija Pandev, FC Utrecht, FK Zalgiris Vilnius, HB Torshavn, Maccabi Tel Aviv, Dinamo Minsk, Midtjylland, Lazio, Kilmarnock, HJK Helsinki, Sturm Graz, FC Thun, Sparta Praha, SL Benfica, Brann, PAOK Saloniki, B36 Torshavn, Trans Narva, Valletta FC, Urartu, NSI Runavik, Esbjerg FB, Red Bull Salzburg, Austria Wien, NK Siroki Brijeg, The New Saints, FK Baumit Jablonec, Cracovia Krakow, FC Luzern, MFK Ruzomberok, Piast Gliwice, ND M 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Kukesi, NK Maribor, HJK Helsinki, Sturm Graz, Cracovia Krakow, Breidablik, FK Shkendija, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/08/2020 09:39:02

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Sevilla650114315 
2APOEL Nicosia631210810 
3Qarabag61238115 
4F91 Dudelange61148184 
Bảng B
1Malmo FF63218611 
2FC Kobenhavn6231549 
3Dynamo Kyiv6141777 
4FC Lugano6033253 
Bảng C
1Basel641112413 
2Getafe64028412 
3Krasnodar FK63037119 
4Trabzonspor60153111 
Bảng D
1LASK Linz641111413 
2Sporting Clube de Portugal640211712 
3PSV Eindhoven62229128 
4Rosenborg60153111 
Bảng E
1Celtic641110613 
2CFR Cluj64026412 
3Lazio6204696 
4Stade Rennes FC6114584 
Bảng F
1Arsenal632114711 
2Eintracht Frankfurt63038109 
3Standard Liege62228108 
4Vitoria Guimaraes61237105 
Bảng G
1FC Porto63128910 
2Glasgow Rangers6231869 
3Young Boys6222878 
4Feyenoord Rotterdam6123795 
Bảng H
1Espanyol632112411 
2Ludogorets Razgrad622210108 
3Ferencvarosi TC6141577 
4CSKA Moscow6123395 
Bảng I
1Gent633011712 
2VfL Wolfsburg63219711 
3Saint-Etienne6042684 
4PFC Oleksandria60336103 
Bảng J
1Istanbul Basaksehir F.K.63127910 
2AS Roma62311269 
3Monchengladbach6222698 
4Wolfsberger AC6123785 
Bảng K
1Sporting Braga642015914 
2Wolves641111513 
3Slovan Bratislava611410134 
4Besiktas JK61056153 
Bảng L
1Manchester United641110213 
2AZ Alkmaar62311589 
3Partizan Belgrade622210108 
4FC Astana61054193 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 496 98.41%
 Các trận chưa diễn ra 8 1.59%
 Tổng số bàn thắng 396 Trung bình 2.75 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Sporting Braga,AZ Alkmaar 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất FC Lugano 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester United 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Astana 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/08/2020 09:38:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/08/2020 16:55:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
29℃~30℃ / 84°F~86°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
05/08/2020 09:38:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.