Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Bayer Leverkusen

[5]
 (0:3/4

Glasgow Rangers

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL13/03/20Glasgow Rangers1-3Bayer Leverkusen*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF14/07/11Bayer Leverkusen(T)*2-0Glasgow Rangers0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Bayer Leverkusen: 2thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Bayer Leverkusen: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bayer Leverkusen Glasgow Rangers
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Bayer Leverkusen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bayer Leverkusen 2 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Bayer Leverkusen đã thất bại đáng tiếc trong cuộc đua top 4 Bundesliga, sau đó họ lại nhận thất bại trước Bayern Munich tại chung kết Cúp quốc gia Đức, trận này đụng độ một Glasgow Rangers đã nhận thất bại 1-3 ở lượt đi, Bayer Leverkusen chắc sẽ dốc toàn sức để trút giận.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bayer Leverkusen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC05/07/20Bayer Leverkusen(T)2-4Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D127/06/20Bayer Leverkusen*1-01.FSV Mainz 05T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D120/06/20Hertha BSC Berlin2-0Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D118/06/20Bayer Leverkusen*3-1KolnT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D114/06/20Schalke 041-1Bayer Leverkusen*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC10/06/20Saarbrucken0-3Bayer Leverkusen*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D106/06/20Bayer Leverkusen2-4Bayern Munich*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D130/05/20SC Freiburg0-1Bayer Leverkusen*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D127/05/20Bayer Leverkusen*1-4VfL WolfsburgB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D123/05/20Monchengladbach*1-3Bayer LeverkusenT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D119/05/20Werder Bremen1-4Bayer Leverkusen*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL13/03/20Glasgow Rangers1-3Bayer Leverkusen*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D107/03/20Bayer Leverkusen*4-0Eintracht FrankfurtT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC05/03/20Bayer Leverkusen*3-1Union Berlin T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D101/03/20RB Leipzig*1-1Bayer LeverkusenH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EL28/02/20 FC Porto*1-3Bayer LeverkusenT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D123/02/20Bayer Leverkusen*2-0AugsburgT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL21/02/20Bayer Leverkusen*2-1FC PortoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D115/02/20Union Berlin2-3Bayer Leverkusen*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D109/02/20Bayer Leverkusen4-3Borussia Dortmund*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 7 0 2 0 0 1 7 2 1
70.00% 10.00% 20.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Bayer Leverkusen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 417 358 34 481 513
Bayer Leverkusen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 304 173 220 166 131 176 289 242 287
30.58% 17.40% 22.13% 16.70% 13.18% 17.71% 29.07% 24.35% 28.87%
Sân nhà 154 78 94 53 50 63 111 116 139
35.90% 18.18% 21.91% 12.35% 11.66% 14.69% 25.87% 27.04% 32.40%
Sân trung lập 26 13 21 13 11 13 28 13 30
30.95% 15.48% 25.00% 15.48% 13.10% 15.48% 33.33% 15.48% 35.71%
Sân khách 124 82 105 100 70 100 150 113 118
25.78% 17.05% 21.83% 20.79% 14.55% 20.79% 31.19% 23.49% 24.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayer Leverkusen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 24 325 82 2 77 35 24 23
45.38% 3.76% 50.86% 50.93% 1.24% 47.83% 42.68% 29.27% 28.05%
Sân nhà 150 21 163 18 0 14 6 4 4
44.91% 6.29% 48.80% 56.25% 0.00% 43.75% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 27 1 36 4 0 5 1 1 1
42.19% 1.56% 56.25% 44.44% 0.00% 55.56% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 113 2 126 60 2 58 28 19 18
46.89% 0.83% 52.28% 50.00% 1.67% 48.33% 43.08% 29.23% 27.69%
Glasgow Rangers - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR01/08/20 Aberdeen0-1Glasgow Rangers*T1:0HòaDướil0-1Trên
INT CF26/07/20Glasgow Rangers*2-0CoventryT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/20Glasgow Rangers*4-0Motherwell FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF19/07/20Nice0-2Glasgow Rangers*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF17/07/20Lyonnais*0-2Glasgow Rangers T0:3/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EL13/03/20Glasgow Rangers1-3Bayer Leverkusen*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO PR08/03/20Ross County0-1Glasgow Rangers*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR05/03/20Glasgow Rangers*0-1Hamilton Academical FCB0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SCOFAC01/03/20Hearts1-0Glasgow Rangers*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL27/02/20Sporting Braga*0-1Glasgow RangersT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR23/02/20St. Johnstone2-2Glasgow Rangers*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL21/02/20Glasgow Rangers*3-2Sporting BragaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR16/02/20Glasgow Rangers1-0Livingston F.C.T  Dướil0-0Dưới
SCO PR13/02/20Kilmarnock2-1Glasgow Rangers*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCOFAC08/02/20Hamilton Academical FC1-4Glasgow Rangers*T2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO PR06/02/20Glasgow Rangers*2-1Hibernian FCT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR01/02/20Glasgow Rangers*0-0AberdeenH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR30/01/20Glasgow Rangers*2-0Ross CountyT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR26/01/20Hearts2-1Glasgow Rangers*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR23/01/20Glasgow Rangers*1-0St. MirrenT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 7 1 2 0 0 0 6 1 3
65.00% 10.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 454 266 23 466 493
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 370 212 201 107 69 161 266 239 293
38.58% 22.11% 20.96% 11.16% 7.19% 16.79% 27.74% 24.92% 30.55%
Sân nhà 212 93 88 31 29 58 118 113 164
46.80% 20.53% 19.43% 6.84% 6.40% 12.80% 26.05% 24.94% 36.20%
Sân trung lập 12 8 10 6 8 16 11 7 10
27.27% 18.18% 22.73% 13.64% 18.18% 36.36% 25.00% 15.91% 22.73%
Sân khách 146 111 103 70 32 87 137 119 119
31.60% 24.03% 22.29% 15.15% 6.93% 18.83% 29.65% 25.76% 25.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Glasgow Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 353 41 373 58 3 58 16 9 17
46.02% 5.35% 48.63% 48.74% 2.52% 48.74% 38.10% 21.43% 40.48%
Sân nhà 193 16 188 14 1 13 8 3 6
48.61% 4.03% 47.36% 50.00% 3.57% 46.43% 47.06% 17.65% 35.29%
Sân trung lập 12 0 15 5 0 8 1 1 2
44.44% 0.00% 55.56% 38.46% 0.00% 61.54% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 148 25 170 39 2 37 7 5 9
43.15% 7.29% 49.56% 50.00% 2.56% 47.44% 33.33% 23.81% 42.86%
Glasgow Rangers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR09/08/2020 14:00:00Glasgow RangersVSSt. Mirren
SCO PR12/08/2020 18:45:00Glasgow RangersVSSt. Johnstone
SCO PR16/08/2020 15:30:00Livingston F.C.VSGlasgow Rangers
SCO PR22/08/2020 15:00:00Glasgow RangersVSKilmarnock
SCO PR29/08/2020 15:00:00Hamilton Academical FCVSGlasgow Rangers
Bayer Leverkusen Formation: 451 Glasgow Rangers Formation: 442

Đội hình Bayer Leverkusen:

Đội hình Glasgow Rangers:

Thủ môn Thủ môn
1 Lukas Hradecky 28 Ramazan Ozcan 36 Niklas Lomb 1 Allan McGregor 33 Jon McLaughlin 26 Andrew Firth
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
31 Kevin Volland
13 Lucas Alario
7 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
15 Baumgartlinger
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
9 Leon Bailey
29 Kai Havertz
19 Moussa Diaby
38 Karim Bellarabi
11 Nadiem Amiri
25 Exequiel Palacios
30 Adrian Stanilewicz
10 Kerem Demirbay
5 Sven Bender
8 Lars Bender
4 Jonathan Glao Tah
12 Edmond Tapsoba
6 Aleksandar Dragovic
23 Mitchell Weiser
22 Daley Sinkgraven
18 Wendell Nascimento Borges
9 Jermaine Defoe
24 Greg Stewart
40 Glenn Middleton
10 Steven Davis
8 Ryan Jack
7 Ianis Hagi
14 Ryan Kent
37 Scott Arfield
15 Jamie Murphy
18 Glen Kamara
22 Jordan Jones
27 Greg Docherty
20 Alfredo Jose Morelos Avilez
21 Brandon Barker
17 Joe Aribo
6 Connor Goldson
5 Filip Helander
4 George Edmundson
3 Calvin Bassey Ughelumba
Azeez Balogun
2 James Tavernier
31 Borna Barisic
19 Nikola Katic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk4414004100.00%Chi tiết
2Shamrock Rovers4404004100.00%Chi tiết
3Bayer Leverkusen3323003100.00%Chi tiết
4FC Flora Tallinn4404004100.00%Chi tiết
5KuPS4414004100.00%Chi tiết
6Budapest Honved4414004100.00%Chi tiết
7Linfield FC6626006100.00%Chi tiết
8Cardiff Metropolitan University FC2202002100.00%Chi tiết
9KF Laci2202002100.00%Chi tiết
10FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik663501483.33%Chi tiết
12Zrinjski Mostar662501483.33%Chi tiết
13Suduva662501483.33%Chi tiết
14Standard Liege661501483.33%Chi tiết
15LASK Linz10105802680.00%Chi tiết
16Basel995702577.78%Chi tiết
17FC Kobenhavn12125903675.00%Chi tiết
18Maccabi Haifa442301275.00%Chi tiết
19Connah's Quay Nomads FC440301275.00%Chi tiết
20Domzale442301275.00%Chi tiết
21Jeunesse Esch440301275.00%Chi tiết
22FK Buducnost Podgorica442301275.00%Chi tiết
23NK Rijeka441301275.00%Chi tiết
24Royal Antwerp FC441301275.00%Chi tiết
25Atromitos Athens441301275.00%Chi tiết
26CFR Cluj882611575.00%Chi tiết
27Cukaricki442301275.00%Chi tiết
28Chikhura Sachkhere441301275.00%Chi tiết
29Crusaders FC441301275.00%Chi tiết
30UE Engordany441301275.00%Chi tiết
31Alashkert441301275.00%Chi tiết
32Celtic10107703470.00%Chi tiết
33Shakhter Soligorsk663402266.67%Chi tiết
34Inter Milan333201166.67%Chi tiết
35Vaduz661411366.67%Chi tiết
36Dinamo Tbilisi663402266.67%Chi tiết
37Sporting Braga12128813566.67%Chi tiết
38Young Boys663411366.67%Chi tiết
39AEK Larnaca663402266.67%Chi tiết
40Neftchi Baku665402266.67%Chi tiết
41FK Haugesund662420466.67%Chi tiết
42Riga FC661411366.67%Chi tiết
43FC Ararat-Armenia664402266.67%Chi tiết
44PFC Oleksandria660411366.67%Chi tiết
45Espanyol141410914564.29%Chi tiết
46APOEL Nicosia884503262.50%Chi tiết
47Ferencvarosi TC884512362.50%Chi tiết
48Wolves151511924560.00%Chi tiết
49Istanbul Basaksehir F.K.10103604260.00%Chi tiết
50Glasgow Rangers1717111016458.82%Chi tiết
51F91 Dudelange12123714358.33%Chi tiết
52Partizan Belgrade12126714358.33%Chi tiết
53Slovan Bratislava12124705258.33%Chi tiết
54Dundalk221101050.00%Chi tiết
55FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
56FC Lugano661303050.00%Chi tiết
57Hacken220101050.00%Chi tiết
58NK Osijek221101050.00%Chi tiết
59Tallinna Levadia221101050.00%Chi tiết
60FC Mariupol220101050.00%Chi tiết
61Mlada Boleslav442202050.00%Chi tiết
62St. Patrick's220101050.00%Chi tiết
63IFK Norrkoping665303050.00%Chi tiết
64Ajax Amsterdam221101050.00%Chi tiết
65AEK Athens443202050.00%Chi tiết
66AEL Limassol220101050.00%Chi tiết
67FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
68FK Ventspils662303050.00%Chi tiết
69NK Olimpija Ljubljana443202050.00%Chi tiết
70FK Liepaja440202050.00%Chi tiết
71FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
72Aris Salonica443202050.00%Chi tiết
73Trabzonspor10103514150.00%Chi tiết
74RoPS Rovaniemi220101050.00%Chi tiết
75Cork City F.C.221101050.00%Chi tiết
76Ballymena United441202050.00%Chi tiết
77UE Sant Julia221101050.00%Chi tiết
78Hapoel Beer Sheva884404050.00%Chi tiết
79Barry Town United220101050.00%Chi tiết
80BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
81Feyenoord Rotterdam10106514150.00%Chi tiết
82Partizani Tirana221101050.00%Chi tiết
83Club Brugge220101050.00%Chi tiết
84Vitoria Guimaraes12127624250.00%Chi tiết
85Torpedo Kutaisi220101050.00%Chi tiết
86Rây-kia-vích220101050.00%Chi tiết
87Manchester United10109514150.00%Chi tiết
88Malmo FF161612817150.00%Chi tiết
89NK Maribor221110150.00%Chi tiết
90FC Pyunik661303050.00%Chi tiết
91Spartak Moscow443202050.00%Chi tiết
92Hajduk Split222101050.00%Chi tiết
93Hibernians FC220101050.00%Chi tiết
94Inter Turku220101050.00%Chi tiết
95Torino665303050.00%Chi tiết
96Teuta Durres221101050.00%Chi tiết
97Spartak Trnava442202050.00%Chi tiết
98Levski Sofia442202050.00%Chi tiết
99FC Sheriff441202050.00%Chi tiết
100Sporting Clube de Portugal884422250.00%Chi tiết
101Strasbourg663312150.00%Chi tiết
102Bnei Yehuda Tel Aviv440202050.00%Chi tiết
103FK Zeta220101050.00%Chi tiết
104Apollon Limassol FC885404050.00%Chi tiết
105Wolfsberger AC661312150.00%Chi tiết
106Valur220101050.00%Chi tiết
107FC Kairat Almaty442202050.00%Chi tiết
108OFK Titograd220101050.00%Chi tiết
109Yeni Malatyaspor442202050.00%Chi tiết
110Ordabasy443202050.00%Chi tiết
111FC Astana12126606050.00%Chi tiết
112Progres Niederkorn663303050.00%Chi tiết
113Zorya663312150.00%Chi tiết
114Lechia Gdansk221101050.00%Chi tiết
115Radnik Bijeljina221101050.00%Chi tiết
116KF Feronikeli220101050.00%Chi tiết
117Sabail220101050.00%Chi tiết
118St Joseph's (GIB)440202050.00%Chi tiết
119Petrocub HIncesti220101050.00%Chi tiết
120FK Shkupi221101050.00%Chi tiết
121FC Saburtalo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
122Balzan FC220101050.00%Chi tiết
123FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
124Rigas Futbola skola220101050.00%Chi tiết
125Ludogorets Razgrad14148716150.00%Chi tiết
126FK Riteriai221101050.00%Chi tiết
127Europa FC441211150.00%Chi tiết
128Krasnodar FK663303050.00%Chi tiết
129Gent141411635142.86%Chi tiết
130Eintracht Frankfurt151512609-340.00%Chi tiết
131Molde886305-237.50%Chi tiết
132Sevilla888305-237.50%Chi tiết
133Arsenal886305-237.50%Chi tiết
134Brondby663204-233.33%Chi tiết
135Olympiakos Piraeus332111033.33%Chi tiết
136Aberdeen665204-233.33%Chi tiết
137CSKA Sofia664213-133.33%Chi tiết
138Monchengladbach665213-133.33%Chi tiết
139Getafe995315-233.33%Chi tiết
140CS Universitatea Craiova664204-233.33%Chi tiết
141VfL Wolfsburg10109334-130.00%Chi tiết
142PSV Eindhoven10108325-230.00%Chi tiết
143AZ Alkmaar141411428-428.57%Chi tiết
144FC Steaua Bucuresti886224-225.00%Chi tiết
145Debreceni VSC441112-125.00%Chi tiết
146AIK Solna442103-225.00%Chi tiết
147Lokomotiv Plovdiv441112-125.00%Chi tiết
148MOL Vidi FC444103-225.00%Chi tiết
149AS Roma886215-325.00%Chi tiết
150Legia Warszawa886215-325.00%Chi tiết
151Gzira United441103-225.00%Chi tiết
152Stjarnan Gardabaer441103-225.00%Chi tiết
153Cliftonville442103-225.00%Chi tiết
154DAC Dunajska Streda442112-125.00%Chi tiết
155Stade Rennes FC662114-316.67%Chi tiết
156Dynamo Kyiv665105-416.67%Chi tiết
157Besiktas JK662105-416.67%Chi tiết
158Rosenborg661114-316.67%Chi tiết
159CSKA Moscow664105-416.67%Chi tiết
160Saint-Etienne663114-316.67%Chi tiết
161FC Porto885116-512.50%Chi tiết
162Qarabag885107-612.50%Chi tiết
163The New Saints220002-20.00%Chi tiết
164NK Siroki Brijeg221002-20.00%Chi tiết
165FK Baumit Jablonec222002-20.00%Chi tiết
166ND Mura 05221002-20.00%Chi tiết
167Piast Gliwice222002-20.00%Chi tiết
168Cracovia Krakow221011-10.00%Chi tiết
169FC Luzern442004-40.00%Chi tiết
170MFK Ruzomberok221002-20.00%Chi tiết
171Trans Narva220002-20.00%Chi tiết
172PAOK Saloniki222002-20.00%Chi tiết
173B36 Torshavn221002-20.00%Chi tiết
174Austria Wien221002-20.00%Chi tiết
175Red Bull Salzburg221002-20.00%Chi tiết
176Esbjerg FB221002-20.00%Chi tiết
177NSI Runavik221002-20.00%Chi tiết
178Urartu220002-20.00%Chi tiết
179Valletta FC220002-20.00%Chi tiết
180SL Benfica221002-20.00%Chi tiết
181Brann222002-20.00%Chi tiết
182FC Thun220002-20.00%Chi tiết
183Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
184Kilmarnock222002-20.00%Chi tiết
185Lazio665024-40.00%Chi tiết
186HJK Helsinki221011-10.00%Chi tiết
187Sturm Graz222011-10.00%Chi tiết
188Maccabi Tel Aviv222002-20.00%Chi tiết
189FK Zalgiris Vilnius221002-20.00%Chi tiết
190HB Torshavn221002-20.00%Chi tiết
191FC Utrecht222002-20.00%Chi tiết
192Dinamo Minsk222002-20.00%Chi tiết
193Midtjylland221002-20.00%Chi tiết
194Breidablik221011-10.00%Chi tiết
195Radnicki Nis222002-20.00%Chi tiết
196FK Sutjeska Niksic221002-20.00%Chi tiết
197FK Shkendija221011-10.00%Chi tiết
198FC Vitebsk221002-20.00%Chi tiết
199Tobol Kostanay222002-20.00%Chi tiết
200FK Makedonija Gjorce Petrov221002-20.00%Chi tiết
201SP La Fiorita221002-20.00%Chi tiết
202SP Tre Penne220002-20.00%Chi tiết
203SP Tre Fiori220002-20.00%Chi tiết
204Nomme Kalju221002-20.00%Chi tiết
205Qabala221002-20.00%Chi tiết
206Arsenal Tula221002-20.00%Chi tiết
207Kauno Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
208Fola Esch221002-20.00%Chi tiết
209KF Prishtina222002-20.00%Chi tiết
210FK Kukesi221011-10.00%Chi tiết
211Akademija Pandev220002-20.00%Chi tiết
212Lincoln Red Imps220002-20.00%Chi tiết
213Speranta Nisporeni220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 469 88.33%
 Hòa 62 11.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Bayer Leverkusen, FC Flora Tallinn, KuPS, Budapest Honved, Linfield FC, Cardiff Metropolitan University FC, KF Laci, FC Milsami, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, FK Zalgiris Vilnius, HB Torshavn, Maccabi Tel Aviv, Dinamo Minsk, Midtjylland, Lazio, Kilmarnock, HJK Helsinki, Sturm Graz, FC Thun, Sparta Praha, SL Benfica, Brann, PAOK Saloniki, B36 Torshavn, Trans Narva, Valletta FC, Urartu, NSI Runavik, Esbjerg FB, Red Bull Salzburg, Austria Wien, NK Siroki Brijeg, The New Saints, FK Baumit Jablonec, Cracovia Krakow, FC Luzern, MFK Ruzomberok, Piast Gliwice, ND Mura 05, Radnicki Nis, FK Sutjeska Niksic, Breidablik, FC Vitebsk, Tobol Kostanay, FK Makedonija Gjorce Petrov, FK Shkendi 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất NK Maribor, HJK Helsinki, Sturm Graz, Cracovia Krakow, Breidablik, FK Shkendija, FK Kukesi, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/08/2020 09:37:28

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Sevilla650114315 
2APOEL Nicosia631210810 
3Qarabag61238115 
4F91 Dudelange61148184 
Bảng B
1Malmo FF63218611 
2FC Kobenhavn6231549 
3Dynamo Kyiv6141777 
4FC Lugano6033253 
Bảng C
1Basel641112413 
2Getafe64028412 
3Krasnodar FK63037119 
4Trabzonspor60153111 
Bảng D
1LASK Linz641111413 
2Sporting Clube de Portugal640211712 
3PSV Eindhoven62229128 
4Rosenborg60153111 
Bảng E
1Celtic641110613 
2CFR Cluj64026412 
3Lazio6204696 
4Stade Rennes FC6114584 
Bảng F
1Arsenal632114711 
2Eintracht Frankfurt63038109 
3Standard Liege62228108 
4Vitoria Guimaraes61237105 
Bảng G
1FC Porto63128910 
2Glasgow Rangers6231869 
3Young Boys6222878 
4Feyenoord Rotterdam6123795 
Bảng H
1Espanyol632112411 
2Ludogorets Razgrad622210108 
3Ferencvarosi TC6141577 
4CSKA Moscow6123395 
Bảng I
1Gent633011712 
2VfL Wolfsburg63219711 
3Saint-Etienne6042684 
4PFC Oleksandria60336103 
Bảng J
1Istanbul Basaksehir F.K.63127910 
2AS Roma62311269 
3Monchengladbach6222698 
4Wolfsberger AC6123785 
Bảng K
1Sporting Braga642015914 
2Wolves641111513 
3Slovan Bratislava611410134 
4Besiktas JK61056153 
Bảng L
1Manchester United641110213 
2AZ Alkmaar62311589 
3Partizan Belgrade622210108 
4FC Astana61054193 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 500 99.01%
 Các trận chưa diễn ra 5 0.99%
 Tổng số bàn thắng 396 Trung bình 2.75 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Sporting Braga,AZ Alkmaar 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất FC Lugano 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester United 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Astana 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 06/08/2020 09:37:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/08/2020 16:55:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
30℃~31℃ / 86°F~88°F
Các kênh trực tiếp:

TVB Network Vision 303 Channel
HK NOW 643
Cabel TV 616
Cabel TV 656
Cập nhật: GMT+0800
06/08/2020 09:37:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.