Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Basel

[3]
 (0:0

Eintracht Frankfurt

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL13/03/20Eintracht Frankfurt*0-3Basel0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Basel: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Basel: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Basel Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Basel ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Basel 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Basel thể hiện phong độ xuất sắc tại Europa League mùa này, họ đã thắng đến 4/5 trận gần nhất, hơn nữa, họ đã đại thắng Eintracht Frankfurt 3-0 ở lượt đi sân khác, trận này trở lại sân nhà, khả năng chiến thắng dành cho Basel cũng cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Basel - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D104/08/20Basel*0-0FC LuzernH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D101/08/20FC Thun0-0Basel* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SUI D126/07/20Basel*4-4FC LuganoH0:3/4Thua kèoTrênc2-3Trên
SUI D123/07/20St. Gallen*0-5BaselT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
SUI D119/07/20Servette2-2Basel* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SUI D115/07/20Basel4-0ZurichT  Trênc2-0Trên
SUI D112/07/20Basel3-2Young Boys* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SUI D109/07/20 Sion1-0Basel*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D105/07/20Basel*2-0Neuchatel XamaxT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI D102/07/20FC Lugano2-1Basel* B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI D128/06/20Basel*2-0SionT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D125/06/20Neuchatel Xamax1-2Basel*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SUI D121/06/20FC Luzern2-1Basel*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI Cup14/06/20 Lausanne Sports2-2Basel*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
UEFA EL13/03/20Eintracht Frankfurt*0-3BaselT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL28/02/20Basel*1-0APOEL NicosiaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SUI D123/02/20Basel*2-2ServetteH0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL21/02/20APOEL Nicosia*0-3BaselT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D116/02/20Basel*0-1FC ThunB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D109/02/20Zurich0-4Basel*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 3 1 0 0 0 5 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Basel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 158 443 411 43 508 547
Basel - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 382 232 230 101 110 127 280 283 365
36.21% 21.99% 21.80% 9.57% 10.43% 12.04% 26.54% 26.82% 34.60%
Sân nhà 191 114 82 39 27 39 118 113 183
42.16% 25.17% 18.10% 8.61% 5.96% 8.61% 26.05% 24.94% 40.40%
Sân trung lập 43 25 30 21 13 18 29 44 41
32.58% 18.94% 22.73% 15.91% 9.85% 13.64% 21.97% 33.33% 31.06%
Sân khách 148 93 118 41 70 70 133 126 141
31.49% 19.79% 25.11% 8.72% 14.89% 14.89% 28.30% 26.81% 30.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Basel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 385 30 360 66 4 50 24 20 28
49.68% 3.87% 46.45% 55.00% 3.33% 41.67% 33.33% 27.78% 38.89%
Sân nhà 185 20 168 17 1 11 7 1 7
49.60% 5.36% 45.04% 58.62% 3.45% 37.93% 46.67% 6.67% 46.67%
Sân trung lập 44 3 51 6 0 4 2 5 7
44.90% 3.06% 52.04% 60.00% 0.00% 40.00% 14.29% 35.71% 50.00%
Sân khách 156 7 141 43 3 35 15 14 14
51.32% 2.30% 46.38% 53.09% 3.70% 43.21% 34.88% 32.56% 32.56%
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF01/08/20Eintracht Frankfurt*1-1AS MonacoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D127/06/20Eintracht Frankfurt*3-2SC Paderborn 07T0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D120/06/20Koln1-1Eintracht Frankfurt*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D118/06/20Eintracht Frankfurt*2-1Schalke 04 T0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D113/06/20 Hertha BSC Berlin*1-4Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GERC11/06/20Bayern Munich*2-1Eintracht FrankfurtB0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D106/06/20Eintracht Frankfurt*0-21.FSV Mainz 05B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D104/06/20Werder Bremen*0-3Eintracht FrankfurtT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D130/05/20VfL Wolfsburg*1-2Eintracht Frankfurt T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D127/05/20Eintracht Frankfurt*3-3SC FreiburgH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D124/05/20Bayern Munich*5-2Eintracht FrankfurtB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D117/05/20Eintracht Frankfurt*1-3MonchengladbachB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL13/03/20Eintracht Frankfurt*0-3BaselB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D107/03/20Bayer Leverkusen*4-0Eintracht FrankfurtB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GERC05/03/20 Eintracht Frankfurt*2-0Werder BremenT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL29/02/20Red Bull Salzburg*2-2Eintracht FrankfurtH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D125/02/20Eintracht Frankfurt*1-2Union BerlinB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL21/02/20Eintracht Frankfurt*4-1Red Bull SalzburgT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D115/02/20Borussia Dortmund*4-0Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D108/02/20Eintracht Frankfurt*5-0AugsburgT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 2 4 0 0 0 3 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 375 242 33 409 404
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 186 147 192 139 149 201 243 190 179
22.88% 18.08% 23.62% 17.10% 18.33% 24.72% 29.89% 23.37% 22.02%
Sân nhà 90 76 92 49 52 79 103 88 89
25.07% 21.17% 25.63% 13.65% 14.48% 22.01% 28.69% 24.51% 24.79%
Sân trung lập 20 12 11 13 5 10 15 17 19
32.79% 19.67% 18.03% 21.31% 8.20% 16.39% 24.59% 27.87% 31.15%
Sân khách 76 59 89 77 92 112 125 85 71
19.34% 15.01% 22.65% 19.59% 23.41% 28.50% 31.81% 21.63% 18.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 6 183 174 8 137 40 24 26
45.38% 1.73% 52.89% 54.55% 2.51% 42.95% 44.44% 26.67% 28.89%
Sân nhà 99 4 114 52 2 27 16 11 11
45.62% 1.84% 52.53% 64.20% 2.47% 33.33% 42.11% 28.95% 28.95%
Sân trung lập 19 1 22 4 0 3 3 2 2
45.24% 2.38% 52.38% 57.14% 0.00% 42.86% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 39 1 47 118 6 107 21 11 13
44.83% 1.15% 54.02% 51.08% 2.60% 46.32% 46.67% 24.44% 28.89%
Basel Formation: 451 Eintracht Frankfurt Formation: 352

Đội hình Basel:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
1 Jonas Omlin 13 Djordje Nikolic 44 Jozef Pukaj 1 Kevin Trapp 37 Jan Zimmermann 29 Felix Wiedwald 32 Frederik Ronnow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
98 Arthur Mendonca Cabral
9 Ricky van Wolfswinkel
99 Kemal Ademi
19 Afimico Pululu
14 Valentin Stocker
20 Fabian Frei
34 Taulant Xhaka
10 Samuele Campo
28 Raoul Petretta
7 Luca Zuffi
17 Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
41 Tician Tushi
22 Orges Bunjaku
5 Silvan Widmer
15 Blas Riveros
6 Omar Alderete
4 Eray Ervin Comert
21 Jasper van der Werff
32 Yannick Marchand
9 Bas Dost
33 Andre Miguel Valente Silva
39 Goncalo Paciencia
11 Mijat Gacinovic
17 Sebastian Rode
24 Danny da Costa
10 Filip Kostic
28 Dominik Kohr
15 Daichi Kamada
5 Gelson Fernandes
6 Jonathan Alexander De Guzman
22 Timothy Chandler
25 Eric Durm
18 Almamy Toure
42 Marijan Cavar
30 Sahverdi Cetin
26 Nils Stendera
38 Patrick Finger
8 Djibril Sow
19 David Angel Abraham
13 Martin Hinteregger
2 Obite Evan N‘Dicka
20 Makoto Hasebe
23 Marco Russ
3 Stefan Ilsanker
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk4414004100.00%Chi tiết
2Shamrock Rovers4404004100.00%Chi tiết
3Bayer Leverkusen3323003100.00%Chi tiết
4FC Flora Tallinn4404004100.00%Chi tiết
5KuPS4414004100.00%Chi tiết
6Budapest Honved4414004100.00%Chi tiết
7Linfield FC6626006100.00%Chi tiết
8Cardiff Metropolitan University FC2202002100.00%Chi tiết
9KF Laci2202002100.00%Chi tiết
10FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik663501483.33%Chi tiết
12Zrinjski Mostar662501483.33%Chi tiết
13Suduva662501483.33%Chi tiết
14Standard Liege661501483.33%Chi tiết
15LASK Linz10105802680.00%Chi tiết
16Basel995702577.78%Chi tiết
17FC Kobenhavn12125903675.00%Chi tiết
18Maccabi Haifa442301275.00%Chi tiết
19Connah's Quay Nomads FC440301275.00%Chi tiết
20Domzale442301275.00%Chi tiết
21Jeunesse Esch440301275.00%Chi tiết
22FK Buducnost Podgorica442301275.00%Chi tiết
23NK Rijeka441301275.00%Chi tiết
24Royal Antwerp FC441301275.00%Chi tiết
25Atromitos Athens441301275.00%Chi tiết
26CFR Cluj882611575.00%Chi tiết
27Cukaricki442301275.00%Chi tiết
28Chikhura Sachkhere441301275.00%Chi tiết
29Crusaders FC441301275.00%Chi tiết
30UE Engordany441301275.00%Chi tiết
31Alashkert441301275.00%Chi tiết
32Celtic10107703470.00%Chi tiết
33Shakhter Soligorsk663402266.67%Chi tiết
34Inter Milan333201166.67%Chi tiết
35Vaduz661411366.67%Chi tiết
36Dinamo Tbilisi663402266.67%Chi tiết
37Sporting Braga12128813566.67%Chi tiết
38Young Boys663411366.67%Chi tiết
39AEK Larnaca663402266.67%Chi tiết
40Neftchi Baku665402266.67%Chi tiết
41FK Haugesund662420466.67%Chi tiết
42Riga FC661411366.67%Chi tiết
43FC Ararat-Armenia664402266.67%Chi tiết
44PFC Oleksandria660411366.67%Chi tiết
45Espanyol141410914564.29%Chi tiết
46APOEL Nicosia884503262.50%Chi tiết
47Ferencvarosi TC884512362.50%Chi tiết
48Wolves151511924560.00%Chi tiết
49Istanbul Basaksehir F.K.10103604260.00%Chi tiết
50Glasgow Rangers1717111016458.82%Chi tiết
51F91 Dudelange12123714358.33%Chi tiết
52Partizan Belgrade12126714358.33%Chi tiết
53Slovan Bratislava12124705258.33%Chi tiết
54Dundalk221101050.00%Chi tiết
55FC Viktoria Plzen221101050.00%Chi tiết
56FC Lugano661303050.00%Chi tiết
57Hacken220101050.00%Chi tiết
58NK Osijek221101050.00%Chi tiết
59Tallinna Levadia221101050.00%Chi tiết
60FC Mariupol220101050.00%Chi tiết
61Mlada Boleslav442202050.00%Chi tiết
62St. Patrick's220101050.00%Chi tiết
63IFK Norrkoping665303050.00%Chi tiết
64Ajax Amsterdam221101050.00%Chi tiết
65AEK Athens443202050.00%Chi tiết
66AEL Limassol220101050.00%Chi tiết
67FK Sarajevo221101050.00%Chi tiết
68FK Ventspils662303050.00%Chi tiết
69NK Olimpija Ljubljana443202050.00%Chi tiết
70FK Liepaja440202050.00%Chi tiết
71FC Santa Coloma220101050.00%Chi tiết
72Aris Salonica443202050.00%Chi tiết
73Trabzonspor10103514150.00%Chi tiết
74RoPS Rovaniemi220101050.00%Chi tiết
75Cork City F.C.221101050.00%Chi tiết
76Ballymena United441202050.00%Chi tiết
77UE Sant Julia221101050.00%Chi tiết
78Hapoel Beer Sheva884404050.00%Chi tiết
79Barry Town United220101050.00%Chi tiết
80BATE Borisov442202050.00%Chi tiết
81Feyenoord Rotterdam10106514150.00%Chi tiết
82Partizani Tirana221101050.00%Chi tiết
83Club Brugge220101050.00%Chi tiết
84Vitoria Guimaraes12127624250.00%Chi tiết
85Torpedo Kutaisi220101050.00%Chi tiết
86Rây-kia-vích220101050.00%Chi tiết
87Manchester United10109514150.00%Chi tiết
88Malmo FF161612817150.00%Chi tiết
89NK Maribor221110150.00%Chi tiết
90FC Pyunik661303050.00%Chi tiết
91Spartak Moscow443202050.00%Chi tiết
92Hajduk Split222101050.00%Chi tiết
93Hibernians FC220101050.00%Chi tiết
94Inter Turku220101050.00%Chi tiết
95Torino665303050.00%Chi tiết
96Teuta Durres221101050.00%Chi tiết
97Spartak Trnava442202050.00%Chi tiết
98Levski Sofia442202050.00%Chi tiết
99FC Sheriff441202050.00%Chi tiết
100Sporting Clube de Portugal884422250.00%Chi tiết
101Strasbourg663312150.00%Chi tiết
102Bnei Yehuda Tel Aviv440202050.00%Chi tiết
103FK Zeta220101050.00%Chi tiết
104Apollon Limassol FC885404050.00%Chi tiết
105Wolfsberger AC661312150.00%Chi tiết
106Valur220101050.00%Chi tiết
107FC Kairat Almaty442202050.00%Chi tiết
108OFK Titograd220101050.00%Chi tiết
109Yeni Malatyaspor442202050.00%Chi tiết
110Ordabasy443202050.00%Chi tiết
111FC Astana12126606050.00%Chi tiết
112Progres Niederkorn663303050.00%Chi tiết
113Zorya663312150.00%Chi tiết
114Lechia Gdansk221101050.00%Chi tiết
115Radnik Bijeljina221101050.00%Chi tiết
116KF Feronikeli220101050.00%Chi tiết
117Sabail220101050.00%Chi tiết
118St Joseph's (GIB)440202050.00%Chi tiết
119Petrocub HIncesti220101050.00%Chi tiết
120FK Shkupi221101050.00%Chi tiết
121FC Saburtalo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
122Balzan FC220101050.00%Chi tiết
123FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
124Rigas Futbola skola220101050.00%Chi tiết
125Ludogorets Razgrad14148716150.00%Chi tiết
126FK Riteriai221101050.00%Chi tiết
127Europa FC441211150.00%Chi tiết
128Krasnodar FK663303050.00%Chi tiết
129Gent141411635142.86%Chi tiết
130Eintracht Frankfurt151512609-340.00%Chi tiết
131Molde886305-237.50%Chi tiết
132Sevilla888305-237.50%Chi tiết
133Arsenal886305-237.50%Chi tiết
134Brondby663204-233.33%Chi tiết
135Olympiakos Piraeus332111033.33%Chi tiết
136Aberdeen665204-233.33%Chi tiết
137CSKA Sofia664213-133.33%Chi tiết
138Monchengladbach665213-133.33%Chi tiết
139Getafe995315-233.33%Chi tiết
140CS Universitatea Craiova664204-233.33%Chi tiết
141VfL Wolfsburg10109334-130.00%Chi tiết
142PSV Eindhoven10108325-230.00%Chi tiết
143AZ Alkmaar141411428-428.57%Chi tiết
144FC Steaua Bucuresti886224-225.00%Chi tiết
145Debreceni VSC441112-125.00%Chi tiết
146AIK Solna442103-225.00%Chi tiết
147Lokomotiv Plovdiv441112-125.00%Chi tiết
148MOL Vidi FC444103-225.00%Chi tiết
149AS Roma886215-325.00%Chi tiết
150Legia Warszawa886215-325.00%Chi tiết
151Gzira United441103-225.00%Chi tiết
152Stjarnan Gardabaer441103-225.00%Chi tiết
153Cliftonville442103-225.00%Chi tiết
154DAC Dunajska Streda442112-125.00%Chi tiết
155Stade Rennes FC662114-316.67%Chi tiết
156Dynamo Kyiv665105-416.67%Chi tiết
157Besiktas JK662105-416.67%Chi tiết
158Rosenborg661114-316.67%Chi tiết
159CSKA Moscow664105-416.67%Chi tiết
160Saint-Etienne663114-316.67%Chi tiết
161FC Porto885116-512.50%Chi tiết
162Qarabag885107-612.50%Chi tiết
163The New Saints220002-20.00%Chi tiết
164NK Siroki Brijeg221002-20.00%Chi tiết
165FK Baumit Jablonec222002-20.00%Chi tiết
166ND Mura 05221002-20.00%Chi tiết
167Piast Gliwice222002-20.00%Chi tiết
168Cracovia Krakow221011-10.00%Chi tiết
169FC Luzern442004-40.00%Chi tiết
170MFK Ruzomberok221002-20.00%Chi tiết
171Trans Narva220002-20.00%Chi tiết
172PAOK Saloniki222002-20.00%Chi tiết
173B36 Torshavn221002-20.00%Chi tiết
174Austria Wien221002-20.00%Chi tiết
175Red Bull Salzburg221002-20.00%Chi tiết
176Esbjerg FB221002-20.00%Chi tiết
177NSI Runavik221002-20.00%Chi tiết
178Urartu220002-20.00%Chi tiết
179Valletta FC220002-20.00%Chi tiết
180SL Benfica221002-20.00%Chi tiết
181Brann222002-20.00%Chi tiết
182FC Thun220002-20.00%Chi tiết
183Sparta Praha221002-20.00%Chi tiết
184Kilmarnock222002-20.00%Chi tiết
185Lazio665024-40.00%Chi tiết
186HJK Helsinki221011-10.00%Chi tiết
187Sturm Graz222011-10.00%Chi tiết
188Maccabi Tel Aviv222002-20.00%Chi tiết
189FK Zalgiris Vilnius221002-20.00%Chi tiết
190HB Torshavn221002-20.00%Chi tiết
191FC Utrecht222002-20.00%Chi tiết
192Dinamo Minsk222002-20.00%Chi tiết
193Midtjylland221002-20.00%Chi tiết
194Breidablik221011-10.00%Chi tiết
195Radnicki Nis222002-20.00%Chi tiết
196FK Sutjeska Niksic221002-20.00%Chi tiết
197FK Shkendija221011-10.00%Chi tiết
198FC Vitebsk221002-20.00%Chi tiết
199Tobol Kostanay222002-20.00%Chi tiết
200FK Makedonija Gjorce Petrov221002-20.00%Chi tiết
201SP La Fiorita221002-20.00%Chi tiết
202SP Tre Penne220002-20.00%Chi tiết
203SP Tre Fiori220002-20.00%Chi tiết
204Nomme Kalju221002-20.00%Chi tiết
205Qabala221002-20.00%Chi tiết
206Arsenal Tula221002-20.00%Chi tiết
207Kauno Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
208Fola Esch221002-20.00%Chi tiết
209KF Prishtina222002-20.00%Chi tiết
210FK Kukesi221011-10.00%Chi tiết
211Akademija Pandev220002-20.00%Chi tiết
212Lincoln Red Imps220002-20.00%Chi tiết
213Speranta Nisporeni220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 469 88.33%
 Hòa 62 11.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Bayer Leverkusen, FC Flora Tallinn, KuPS, Budapest Honved, Linfield FC, Cardiff Metropolitan University FC, KF Laci, FC Milsami, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Utrecht, FK Zalgiris Vilnius, HB Torshavn, Maccabi Tel Aviv, Dinamo Minsk, Midtjylland, Lazio, Kilmarnock, HJK Helsinki, Sturm Graz, FC Thun, Sparta Praha, SL Benfica, Brann, PAOK Saloniki, B36 Torshavn, Trans Narva, Valletta FC, Urartu, NSI Runavik, Esbjerg FB, Red Bull Salzburg, Austria Wien, NK Siroki Brijeg, The New Saints, FK Baumit Jablonec, Cracovia Krakow, FC Luzern, MFK Ruzomberok, Piast Gliwice, ND Mura 05, Radnicki Nis, FK Sutjeska Niksic, Breidablik, FC Vitebsk, Tobol Kostanay, FK Makedonija Gjorce Petrov, FK Shkendi 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất NK Maribor, HJK Helsinki, Sturm Graz, Cracovia Krakow, Breidablik, FK Shkendija, FK Kukesi, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/08/2020 09:38:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/08/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Các kênh trực tiếp:

Cable TV 601
Cable TV 661
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
06/08/2020 09:37:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.