Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Coritiba (PR)

[19]
 (0:1/4

Vasco da Gama(RJ)

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D122/10/17 Vasco da Gama(RJ)(T)*1-1Coritiba (PR)0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D103/07/17Coritiba (PR)*2-2Vasco da Gama(RJ)0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D107/12/15Coritiba (PR)*0-0Vasco da Gama(RJ) 0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D116/08/15Vasco da Gama(RJ)(T)*0-1Coritiba (PR)0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D103/11/13Vasco da Gama(RJ)(T)*2-1Coritiba (PR)0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D112/08/13Coritiba (PR)*0-1Vasco da Gama(RJ)0:1Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D118/11/12Coritiba (PR)*1-2Vasco da Gama(RJ)0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA D117/08/12Vasco da Gama(RJ)*2-2Coritiba (PR)0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D109/09/11Vasco da Gama(RJ)*2-0Coritiba (PR)0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP09/06/11Coritiba (PR)*3-2Vasco da Gama(RJ)0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Coritiba (PR): 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Coritiba (PR): 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Coritiba (PR) Vasco da Gama(RJ)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Vasco da Gama ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Coritiba (PR) 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Coritiba (PR) bất thắng liền 4 vòng gần nhất, trong đó có 3 trận không ghi bàn nào, sức tấn công không mạnh, e rằng Coritiba (PR) sẽ phải hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Coritiba (PR) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D113/09/20Atletico Paranaense*1-0Coritiba (PR) B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D110/09/20 Goias*3-3Coritiba (PR) H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
BRA D107/09/20Coritiba (PR)0-1Atletico Mineiro (MG)*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
BRA D103/09/20Botafogo (RJ)*0-0Coritiba (PR)H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D131/08/20Coritiba (PR)*1-0Sport Club Recife (PE)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D124/08/20 Red Bull Bragantino*1-2Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D120/08/20Corinthians Paulista (SP)*3-1Coritiba (PR) B0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D116/08/20 Coritiba (PR)0-1CR Flamengo (RJ)*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
BRA D113/08/20Esporte Clube Bahia(T)*1-0Coritiba (PR)B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BRA D109/08/20Coritiba (PR)0-1Internacional (RS)*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA PR06/08/20Coritiba (PR)1-2Atletico Paranaense*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA PR03/08/20Atletico Paranaense*1-0Coritiba (PR)B0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA PR30/07/20Coritiba (PR)*2-0Cianorte PRT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA PR27/07/20Cianorte PR2-3Coritiba (PR)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
BRA PR24/07/20Coritiba (PR)*2-1Parana PRT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA PR20/07/20Parana PR0-1Coritiba (PR)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA PR16/03/20Coritiba (PR)*4-0Atletico ParanaenseT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA PR09/03/20Parana STC PR0-1Coritiba (PR)T  Dướil0-0Dưới
BRA PR01/03/20Toledo Colonia Work(TCW) PR1-1Coritiba (PR)*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
BRA PR22/02/20Coritiba (PR)*2-0Cianorte PRT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 0 4 0 0 1 4 3 3
45.00% 15.00% 40.00% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Coritiba (PR) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 432 230 12 468 474
Coritiba (PR) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 200 238 179 116 244 304 232 162
22.19% 21.23% 25.27% 19.00% 12.31% 25.90% 32.27% 24.63% 17.20%
Sân nhà 149 131 100 58 25 83 145 131 104
32.18% 28.29% 21.60% 12.53% 5.40% 17.93% 31.32% 28.29% 22.46%
Sân trung lập 5 7 9 12 5 10 14 9 5
13.16% 18.42% 23.68% 31.58% 13.16% 26.32% 36.84% 23.68% 13.16%
Sân khách 55 62 129 109 86 151 145 92 53
12.47% 14.06% 29.25% 24.72% 19.50% 34.24% 32.88% 20.86% 12.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coritiba (PR) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 15 160 128 10 137 38 28 32
51.92% 4.12% 43.96% 46.55% 3.64% 49.82% 38.78% 28.57% 32.65%
Sân nhà 162 12 128 6 0 9 24 16 13
53.64% 3.97% 42.38% 40.00% 0.00% 60.00% 45.28% 30.19% 24.53%
Sân trung lập 5 0 6 12 1 11 1 0 2
45.45% 0.00% 54.55% 50.00% 4.17% 45.83% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 22 3 26 110 9 117 13 12 17
43.14% 5.88% 50.98% 46.61% 3.81% 49.58% 30.95% 28.57% 40.48%
Coritiba (PR) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D128/09/2020 23:00:00Fluminense (RJ)VSCoritiba (PR)
BRA D104/10/2020 22:00:00Coritiba (PR)VSSao Paulo
BRA D107/10/2020 19:00:00Gremio (RS)VSCoritiba (PR)
BRA D111/10/2020 19:00:00Coritiba (PR)VSFortaleza
BRA D114/10/2020 19:00:00PalmeirasVSCoritiba (PR)
Vasco da Gama(RJ) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP18/09/20Botafogo (RJ)*1-0Vasco da Gama(RJ)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D114/09/20Botafogo (RJ)*2-3Vasco da Gama(RJ)T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D111/09/20 Vasco da Gama(RJ)*1-2Atletico Clube GoianienseB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D107/09/20Vasco da Gama(RJ)*1-0Atletico ParanaenseT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D103/09/20Santos*2-2Vasco da Gama(RJ)H0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D130/08/20Fluminense (RJ)*2-1Vasco da Gama(RJ) B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP27/08/20Goias1-2Vasco da Gama(RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[2-2],11 mét[2-3]
BRA D124/08/20Vasco da Gama(RJ)0-0Gremio (RS)*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/20Ceara*0-3Vasco da Gama(RJ)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D117/08/20Vasco da Gama(RJ)2-1Sao Paulo*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA D114/08/20Vasco da Gama(RJ)*2-0Sport Club Recife (PE) T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA RJ03/07/20Vasco da Gama(RJ)*1-0MadureiraT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ29/06/20Vasco da Gama(RJ)*3-1MacaeT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
BRA RJ16/03/20Vasco da Gama(RJ)(T)0-2Fluminense (RJ)*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA CUP13/03/20Vasco da Gama(RJ)*0-1GoiasB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BRA RJ09/03/20Volta Redonda0-0Vasco da Gama(RJ)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP06/03/20Vasco da Gama(RJ)*1-0ABC Natal/RNT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ01/03/20Resende-RJ(T)1-1Vasco da Gama(RJ)*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
CON CSA20/02/20Oriente Petrolero0-0Vasco da Gama(RJ)*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP13/02/20Altos/PI(T)1-1Vasco da Gama(RJ)*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 1 2 0 2 1 3 3 2
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 66.67% 33.33% 37.50% 37.50% 25.00%
Vasco da Gama(RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 487 271 30 489 559
Vasco da Gama(RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 241 280 156 148 229 372 261 186
21.28% 23.00% 26.72% 14.89% 14.12% 21.85% 35.50% 24.90% 17.75%
Sân nhà 133 110 101 44 31 59 135 120 105
31.74% 26.25% 24.11% 10.50% 7.40% 14.08% 32.22% 28.64% 25.06%
Sân trung lập 38 45 64 33 30 48 92 40 30
18.10% 21.43% 30.48% 15.71% 14.29% 22.86% 43.81% 19.05% 14.29%
Sân khách 52 86 115 79 87 122 145 101 51
12.41% 20.53% 27.45% 18.85% 20.76% 29.12% 34.61% 24.11% 12.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vasco da Gama(RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 250 20 251 173 10 146 45 50 44
47.98% 3.84% 48.18% 52.58% 3.04% 44.38% 32.37% 35.97% 31.65%
Sân nhà 155 15 163 13 0 9 15 11 10
46.55% 4.50% 48.95% 59.09% 0.00% 40.91% 41.67% 30.56% 27.78%
Sân trung lập 46 4 51 37 1 24 12 16 19
45.54% 3.96% 50.50% 59.68% 1.61% 38.71% 25.53% 34.04% 40.43%
Sân khách 49 1 37 123 9 113 18 23 15
56.32% 1.15% 42.53% 50.20% 3.67% 46.12% 32.14% 41.07% 26.79%
Vasco da Gama(RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA CUP24/09/2020 00:30:00Vasco da Gama(RJ)VSBotafogo (RJ)
BRA D127/09/2020 14:00:00Vasco da Gama(RJ)VSRed Bull Bragantino
BRA D104/10/2020 22:00:00Atletico Mineiro (MG)VSVasco da Gama(RJ)
BRA D107/10/2020 19:00:00Esporte Clube BahiaVSVasco da Gama(RJ)
BRA D111/10/2020 19:00:00Vasco da Gama(RJ)VSCR Flamengo (RJ)
Coritiba (PR) Formation: 451 Vasco da Gama(RJ) Formation: 451

Đội hình Coritiba (PR):

Đội hình Vasco da Gama(RJ):

Thủ môn Thủ môn
84 Wilson Rodrigues de Moura Junior Marco Antonio Amorim de Oliveira Montes 12 Diego Santos Monteiro 1 Fernando Miguel Kaufmann 55 Alexander Silva de Lucena 56 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
99 Luiz Ricardo Alves, Sassa
13 Wanderley dos Santos Monteiro Junior
21 Gabriel Santana Pinto
Iago Angelo Dias
17 Nathan Uiliam Fogaca
28 Luiz Henrique Augustin Schlocobier
29 Wellissol Santos de Oliveira
Neilton Meira Mestzk
30 Robson dos Santos Fernandes
36 Matheus de Sales Cabral
20 Matheus Galdezani
57 Matheus Bueno Batista
7 Rafael da Silva Francisco,Rafinha
89 Ruy Franco De Almeida Junior
90 Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
8 Rene dos Santos Junior
10 Giovanni Piccolomo
14 Thiago Ferreira Lopes
39 Yan Medeiro Sasse
Henrique Vermudt
19 Igor Jesus
4 Luiz Rhodolfo Dini Gaioto
6 William Matheus da Silva
35 Jose Sabino Chagas Monteiro
3 Rodolfo Filemon de Oliveira da Silva
43 Rafael Ramos de Lima
32 Nathan Otavio Ribeiro
5 Nathanael Ananias da Silva
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira,Kazu
16 Natanael Moreira Milouski
14 German Ezequiel Cano
9 Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano
Caio Monteiro Costa
27 Tiago Rodrigues dos Reis
40 Kaio Magno Bacelar Martins
49 Vinicius dos Santos de Oliveira Paiva
8 Fellipe Ramos Ignez Bastos
10 Martin Benitez
15 Andrey Ramos do Nascimento
Ygor de Oliveira Ferreira
11 Talles Magno
7 Bruno Cesar Zanaki
Guilherme costa Machado Silveira
Carlos Vinicius Santos de Jesus,Carlinhos
77 Guilherme Parede Pinheiro
Bruno Cosendey Lobo Pinto
20 Marcos Antonio Candido Ferreira Junior
28 Lucas Santos
18 Bruno Gomes da Silva Clevelario
17 Gabriel Fortes Chaves
Linnick Souza de Oliveira
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
33 Vivaldo Borges dos Santos Neto
35 Matheus dos Santos Miranda
Marcelo Alves Santos
5 Leandro Castan da Silva
6 Ramon de Morais Motta
4 Breno Vinicius Borges
3 Werley Ananias da Silva
21 Henrique Silva Milagres
30 Ricardo Queiroz de Alencastro Graca
31 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
16 Alexandre Melo Ribeiro
39 Rodrigo Coutinho Serrano dos Santos
41 Cayo Henrique Nascimento Ferreira
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Vasco da Gama(RJ)993702577.78%Chi tiết
2Internacional (RS)10109703470.00%Chi tiết
3Botafogo (RJ)992603366.67%Chi tiết
4Atletico Mineiro (MG)997603366.67%Chi tiết
5Fortaleza10104613360.00%Chi tiết
6Atletico Clube Goianiense993504155.56%Chi tiết
7Sport Club Recife (PE)10103505050.00%Chi tiết
8Esporte Clube Bahia10103505050.00%Chi tiết
9Fluminense (RJ)10103505050.00%Chi tiết
10Goias882404050.00%Chi tiết
11Santos10103505050.00%Chi tiết
12Palmeiras999405-144.44%Chi tiết
13Corinthians Paulista (SP)10105406-240.00%Chi tiết
14CR Flamengo (RJ)101010406-240.00%Chi tiết
15Sao Paulo10109415-140.00%Chi tiết
16Red Bull Bragantino10103406-240.00%Chi tiết
17Ceara10105415-140.00%Chi tiết
18Coritiba (PR)10101406-240.00%Chi tiết
19Gremio (RS)997315-233.33%Chi tiết
20Atletico Paranaense10105208-620.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 44 44.90%
 Hòa 4 4.08%
 Đội khách thắng kèo 50 51.02%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Vasco da Gama(RJ), 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Atletico Paranaense, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Atletico Mineiro (MG), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà CR Flamengo (RJ), 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Botafogo (RJ), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sao Paulo, Atletico Paranaense, Fluminense (RJ), Ceara, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Gremio (RS), 11.11%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2020 08:44:31

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Internacional (RS)1062215620 
2Atletico Mineiro (MG)960314918 
3Sao Paulo10532131118 
4Vasco da Gama(RJ)952215917 
5Palmeiras945013817 
6CR Flamengo (RJ)10523131317 
7Santos10433141215 
8Fluminense (RJ)10424121314 
9Ceara10415101213 
10Gremio (RS)92618612 
11Fortaleza1033410912 
12Corinthians Paulista (SP)10334151612 
13Atletico Clube Goianiense933391112 
14Atletico Paranaense1032581011 
15Sport Club Recife (PE)10325101311 
16Botafogo (RJ)91629119 
17Esporte Clube Bahia1023512189 
18Goias822411138 
19Coritiba (PR)102267128 
20Red Bull Bragantino1014510167 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 96 25.26%
 Các trận chưa diễn ra 284 74.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 42 43.75%
 Trận hòa 28 29.17%
 Chiến thắng trên sân khách 26 27.08%
 Tổng số bàn thắng 228 Trung bình 2.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 127 Trung bình 1.32 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 101 Trung bình 1.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Internacional (RS),Vasco da Gama(RJ),Corinthians Paulista (SP) 15 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Santos 11 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Vasco da Gama(RJ),CR Flamengo (RJ) 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Coritiba (PR) 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Coritiba (PR) 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos,Fluminense (RJ),Atletico Paranaense,Goias 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Internacional (RS),Gremio (RS) 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Internacional (RS),Fortaleza 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Palmeiras,Gremio (RS) 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Esporte Clube Bahia 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Esporte Clube Bahia 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Red Bull Bragantino 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/09/2020 08:44:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2020 08:44:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.