Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Paris Saint Germain

 (0:2 1/2

Saint-Etienne

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne 0:3Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D116/12/19 Saint-Etienne0-4Paris Saint Germain*1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D118/02/19Saint-Etienne0-1Paris Saint Germain*1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/09/18Paris Saint Germain*4-0Saint-Etienne0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D107/04/18Saint-Etienne1-1Paris Saint Germain* 1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D126/08/17Paris Saint Germain*3-0Saint-Etienne0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D115/05/17Saint-Etienne0-5Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D110/09/16Paris Saint Germain*1-1Saint-Etienne0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC03/03/16Saint-Etienne1-3Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D101/02/16Saint-Etienne0-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 8thắng(80.00%), 2hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 8 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Tuy gần đây Saint-Etienne thắng liền 3 trận giao hữu, nhưng họ chỉ nhận được 2 trận hòa và 8 trận thua trong 10 lần đụng độ Paris Saint Germain gần nhất, trong đó 4 trận gần nhất họ toàn thua mà còn để lọt lưới tới 15 bàn. Vì vậy, Saint-Etienne vẫn không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF22/07/20Paris Saint Germain*4-0CelticT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF18/07/20Paris Saint Germain7-0Red Star Waasland-Beveren T  Trênl4-0Trên
4x30phút
INT CF13/07/20Le Havre0-9Paris Saint Germain*T2 3/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
UEFA CL12/03/20Paris Saint Germain*2-0Borussia Dortmund T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRAC05/03/20 Lyonnais1-5Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D101/03/20Paris Saint Germain*4-0DijonT0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D124/02/20 Paris Saint Germain*4-3BordeauxT0:2 1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL19/02/20Borussia Dortmund2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/02/20Amiens SC4-4Paris Saint Germain*H1:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRAC13/02/20Dijon1-6Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D110/02/20Paris Saint Germain*4-2LyonnaisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/02/20Paris Saint Germain*5-0Montpellier HSC T0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC30/01/20Pau FC0-2Paris Saint Germain*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D127/01/20Lille OSC0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA LC23/01/20 Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRAC20/01/20Lorient0-1Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS MonacoH0:2 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne T0:3Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 2 1 8 1 0 0 0 0 9 1 1
85.00% 10.00% 5.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 81.82% 9.09% 9.09%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 437 312 33 511 542
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 238 249 126 80 188 309 257 299
34.19% 22.60% 23.65% 11.97% 7.60% 17.85% 29.34% 24.41% 28.40%
Sân nhà 207 97 103 34 26 63 110 128 166
44.33% 20.77% 22.06% 7.28% 5.57% 13.49% 23.55% 27.41% 35.55%
Sân trung lập 34 27 23 8 4 12 25 27 32
35.42% 28.13% 23.96% 8.33% 4.17% 12.50% 26.04% 28.13% 33.33%
Sân khách 119 114 123 84 50 113 174 102 101
24.29% 23.27% 25.10% 17.14% 10.20% 23.06% 35.51% 20.82% 20.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 357 39 345 82 2 63 30 25 18
48.18% 5.26% 46.56% 55.78% 1.36% 42.86% 41.10% 34.25% 24.66%
Sân nhà 201 19 185 7 0 3 7 6 1
49.63% 4.69% 45.68% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 42.86% 7.14%
Sân trung lập 33 5 27 7 0 7 7 2 1
50.77% 7.69% 41.54% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 123 15 133 68 2 53 16 17 16
45.39% 5.54% 49.08% 55.28% 1.63% 43.09% 32.65% 34.69% 32.65%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC31/07/2020 18:45:00Paris Saint Germain(T)VSLyonnais
UEFA CL12/08/2020 19:00:00Atalanta(T)VSParis Saint Germain
FRA D122/08/2020 18:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D129/08/2020 18:00:00LensVSParis Saint Germain
FRA D112/09/2020 18:00:00Paris Saint GermainVSMarseille
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF18/07/20Saint-Etienne0-1AnderlechtB  Dướil0-1Trên
45+30phút
INT CF18/07/20Saint-Etienne1-2AnderlechtB  Trênl1-1Trên
45+30phút
INT CF15/07/20Saint-Etienne4-0Sporting CharleroiT  Trênc1-0Trên
INT CF10/07/20Saint-Etienne4-1NiceT  Trênl1-1Trên
INT CF04/07/20Saint-Etienne4-1GFA Rumilly VallieresT  Trênl2-1Trên
FRA D108/03/20 Saint-Etienne*1-1BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC06/03/20Saint-Etienne*2-1Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/02/20Saint-Etienne*1-1Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/02/20Stade Brestois*3-2Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC14/02/20Epinal(T)1-2Saint-Etienne*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/02/20 Montpellier HSC*1-0Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D102/02/20Metz*3-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC29/01/20AS Monaco*0-1Saint-EtienneT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D126/01/20Saint-Etienne*2-1NimesT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRAC19/01/20Paris FC2-3Saint-Etienne*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2NantesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA LC09/01/20Paris Saint Germain*6-1Saint-Etienne B0:3Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC05/01/20Bastia Borgo(T)0-3Saint-Etienne*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 2 4 2 0 0 2 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 28.57% 0.00% 71.43%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 385 182 9 393 429
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 156 239 144 117 237 283 178 124
20.19% 18.98% 29.08% 17.52% 14.23% 28.83% 34.43% 21.65% 15.09%
Sân nhà 109 72 115 49 37 96 115 95 76
28.53% 18.85% 30.10% 12.83% 9.69% 25.13% 30.10% 24.87% 19.90%
Sân trung lập 17 14 13 10 5 13 20 10 16
28.81% 23.73% 22.03% 16.95% 8.47% 22.03% 33.90% 16.95% 27.12%
Sân khách 40 70 111 85 75 128 148 73 32
10.50% 18.37% 29.13% 22.31% 19.69% 33.60% 38.85% 19.16% 8.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 7 192 145 7 139 31 32 34
49.87% 1.76% 48.36% 49.83% 2.41% 47.77% 31.96% 32.99% 35.05%
Sân nhà 142 6 147 22 0 23 7 10 5
48.14% 2.03% 49.83% 48.89% 0.00% 51.11% 31.82% 45.45% 22.73%
Sân trung lập 21 1 12 6 0 4 2 3 5
61.76% 2.94% 35.29% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 35 0 33 117 7 112 22 19 24
51.47% 0.00% 48.53% 49.58% 2.97% 47.46% 33.85% 29.23% 36.92%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D122/08/2020 18:00:00MarseilleVSSaint-Etienne
FRA D129/08/2020 18:00:00Saint-EtienneVSLorient
FRA D112/09/2020 18:00:00Saint-EtienneVSStrasbourg
FRA D119/09/2020 18:00:00NantesVSSaint-Etienne
FRA D126/09/2020 18:00:00Saint-EtienneVSStade Rennes FC
Paris Saint Germain Formation: 442 Saint-Etienne Formation: 451

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 30 Marcin Bulka 40 Garissone Innocent 30 Jessy Moulin 16 Stephane Ruffier 1 Theo Vermot 40 Stefan Bajic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Mauro Emanuel Icardi Rivero
7 Kylian Mbappe Lottin
9 Edinson Cavani
17 Eric Maxim Choupo-Moting
11 Angel Fabian Di Maria
6 Marco Verratti
10 Neymar da Silva Santos Junior
27 Idrissa Gana Gueye
21 Ander Herrera Aguera
19 Pablo Sarabia Garcia
23 Julian Draxler
8 Leandro Daniel Paredes
36 Loic Mbe Soh
14 Juan Bernat
20 Layvin Kurzawa
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
4 Thilo Kehrer
2 Thiago Emiliano da Silva
25 Mitchel Bakker
31 Colin Dagba
22 Abdou-Lakhad Diallo
31 Charles Abi
22 Kevin Monnet-Paquet
9 Lois Diony
6 Yann Mvila
7 Ryad Boudebouz
10 Wahbi Khazri
20 Denis Bouanga
8 Mahdi Camara
29 Yohan Cabaye
21 Romain Hamouma
17 Jean Eudes Aholou
25 Assane Diousse
18 Arnaud Nordin
28 Youssef Zaydou
Adil Aouchiche
24 Loic Perrin
26 Mathieu Debuchy
3 Leo lacroix
32 Wesley Fofana
Timothee Christian Kolodziejczak
23 Sergi Palencia Hurtado
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne5545005100.00%Chi tiết
2Amiens SC1101001100.00%Chi tiết
3Chamois Niortais3101001100.00%Chi tiết
4Stade Brestois1101001100.00%Chi tiết
5Dunkerque2101001100.00%Chi tiết
6US Boulogne1101001100.00%Chi tiết
7Pau FC5202002100.00%Chi tiết
8US Raon L Etape3101001100.00%Chi tiết
9Trelissac3202002100.00%Chi tiết
10Les Herbiers2101001100.00%Chi tiết
11Frejus Saint-Raphael3202002100.00%Chi tiết
12St Pryve St Hilaire4202002100.00%Chi tiết
13Reims Ste Anne3101001100.00%Chi tiết
14GS Consolat Marseille4101001100.00%Chi tiết
15Lyonnais554401380.00%Chi tiết
16Epinal641301275.00%Chi tiết
17Belfort ASM FC630201166.67%Chi tiết
18Lorient432201166.67%Chi tiết
19Dijon432201166.67%Chi tiết
20FC Rouen430201166.67%Chi tiết
21Caen421101050.00%Chi tiết
22Angers SCO322110150.00%Chi tiết
23Bordeaux222101050.00%Chi tiết
24Paris Saint Germain544202050.00%Chi tiết
25Strasbourg321101050.00%Chi tiết
26Marseille443202050.00%Chi tiết
27Nantes221101050.00%Chi tiết
28Chambly FC321101050.00%Chi tiết
29Bourg Peronnas321101050.00%Chi tiết
30Paris FC421101050.00%Chi tiết
31Entente Sannois320101050.00%Chi tiết
32Red Star FC 93421110150.00%Chi tiết
33FC Bergerac222101050.00%Chi tiết
34Montpellier HSC333102-133.33%Chi tiết
35Stade Rennes FC542112-125.00%Chi tiết
36Le Havre111001-10.00%Chi tiết
37Lens211001-10.00%Chi tiết
38Guingamp110001-10.00%Chi tiết
39Lille OSC322002-20.00%Chi tiết
40Metz111001-10.00%Chi tiết
41Nice332012-20.00%Chi tiết
42AS Monaco333012-20.00%Chi tiết
43Nancy411001-10.00%Chi tiết
44Toulouse111001-10.00%Chi tiết
45ES Troyes AC110001-10.00%Chi tiết
46Sochaux111001-10.00%Chi tiết
47Le Mans321002-20.00%Chi tiết
48Chateauroux111001-10.00%Chi tiết
49Grenoble111001-10.00%Chi tiết
50Stade Reims11001000.00%Chi tiết
51Nimes210001-10.00%Chi tiết
52Rodez AF311001-10.00%Chi tiết
53Aviron Bayonnais310001-10.00%Chi tiết
54Orleans US211001-10.00%Chi tiết
55Clermont Foot110001-10.00%Chi tiết
56FC Chartres210001-10.00%Chi tiết
57Annecy210001-10.00%Chi tiết
58Valenciennes US310001-10.00%Chi tiết
59Angouleme CFC410001-10.00%Chi tiết
60Bastia Borgo310001-10.00%Chi tiết
61AS Fabregues310001-10.00%Chi tiết
62Granville410001-10.00%Chi tiết
63Iris Club de Croix211001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 54 90.00%
 Hòa 6 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Amiens SC, Chamois Niortais, Stade Brestois, Dunkerque, US Boulogne, Pau FC, US Raon L Etape, Trelissac, Les Herbiers, Frejus Saint-Raphael, St Pryve St Hilaire, Reims Ste Anne, GS Consolat Marseille, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Toulouse, ES Troyes AC, Sochaux, Nancy, Nice, AS Monaco, Metz, Lille OSC, Le Havre, Lens, Guingamp, Le Mans, Chateauroux, Clermont Foot, Grenoble, Stade Reims, Nimes, Rodez AF, Aviron Bayonnais, Orleans US, Bastia Borgo, Valenciennes US, Angouleme CFC, Annecy, FC Chartres, AS Fabregues, Granville, Iris Club de Croix, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Stade Reims, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/07/2020 08:20:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/07/2020 19:10:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
TVB Network Vision 302 Channel
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
24/07/2020 08:20:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.