Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Vegalta Sendai

[18]
 (3/4:0

Kashiwa Reysol

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D126/07/20Kashiwa Reysol*5-1Vegalta Sendai0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
JLC22/05/19Kashiwa Reysol*1-1Vegalta Sendai0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JLC10/04/19Vegalta Sendai*2-1Kashiwa Reysol0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D111/08/18Kashiwa Reysol*0-2Vegalta Sendai0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D125/02/18Vegalta Sendai1-0Kashiwa Reysol* 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/07/17Vegalta Sendai1-1Kashiwa Reysol*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC10/05/17Vegalta Sendai1-1Kashiwa Reysol*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D118/03/17Kashiwa Reysol*0-1Vegalta Sendai0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/08/16Vegalta Sendai*4-2Kashiwa Reysol0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/06/16Kashiwa Reysol*0-2Vegalta Sendai0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Vegalta Sendai: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Vegalta Sendai: 9thắng kèo(90.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Vegalta Sendai Kashiwa Reysol
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Kashiwa Reysol ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Vegalta Sendai 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Vegalta Sendai đã trải qua 10 vòng đấu liên tiếp không biết chiến thắng, dù trận này có được lợi thế sân nhà, Vegalta Sendai vẫn không đáng tin. Đáng chú ý, Vegalta Sendai không ghi bàn ở 5/6 trận gần đây.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Vegalta Sendai - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/11/20Sagan Tosu*0-1Vegalta SendaiT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D121/11/20Vegalta Sendai1-3Kashima Antlers*B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D118/11/20Vegalta Sendai2-2FC Tokyo*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D114/11/20Gamba Osaka*0-4Vegalta SendaiT0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D108/11/20Vegalta Sendai*0-3Sagan TosuB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D131/10/20Vegalta Sendai0-0Sanfrecce Hiroshima*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/20Vegalta Sendai2-3Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D124/10/20Nagoya Grampus Eight*1-0Vegalta SendaiB0:1HòaDướil0-0Dưới
JPN D118/10/20Urawa Red Diamonds*6-0Vegalta SendaiB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
JPN D114/10/20Vegalta Sendai*0-0Yokohama FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D110/10/20Kawasaki Frontale*1-0Vegalta SendaiB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D103/10/20Consadole Sapporo*3-3Vegalta SendaiH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D127/09/20Vegalta Sendai2-3Cerezo Osaka*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D123/09/20Yokohama F Marinos*3-1Vegalta SendaiB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D120/09/20FC Tokyo*1-0Vegalta SendaiB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D113/09/20Vegalta Sendai*0-3Oita TrinitaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D109/09/20Kashima Antlers*2-1Vegalta SendaiB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JPN D105/09/20Vegalta Sendai1-4Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D129/08/20Sanfrecce Hiroshima*1-1Vegalta SendaiH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D123/08/20Cerezo Osaka*2-1Vegalta SendaiB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 5 13 0 3 6 0 0 0 2 2 7
10.00% 25.00% 65.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 343 188 18 396 383
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 166 216 165 102 205 282 168 124
16.69% 21.31% 27.73% 21.18% 13.09% 26.32% 36.20% 21.57% 15.92%
Sân nhà 75 91 114 66 41 89 125 101 72
19.38% 23.51% 29.46% 17.05% 10.59% 23.00% 32.30% 26.10% 18.60%
Sân trung lập 2 5 7 1 0 3 7 3 2
13.33% 33.33% 46.67% 6.67% 0.00% 20.00% 46.67% 20.00% 13.33%
Sân khách 53 70 95 98 61 113 150 64 50
14.06% 18.57% 25.20% 25.99% 16.18% 29.97% 39.79% 16.98% 13.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vegalta Sendai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 5 146 165 8 138 42 33 38
46.45% 1.77% 51.77% 53.05% 2.57% 44.37% 37.17% 29.20% 33.63%
Sân nhà 87 3 107 47 1 44 25 20 15
44.16% 1.52% 54.31% 51.09% 1.09% 47.83% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 3 1 3 6 1 0 0 1 0
42.86% 14.29% 42.86% 85.71% 14.29% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 41 1 36 112 6 94 17 12 23
52.56% 1.28% 46.15% 52.83% 2.83% 44.34% 32.69% 23.08% 44.23%
Vegalta Sendai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D106/12/2020 05:00:00Oita TrinitaVSVegalta Sendai
JPN D116/12/2020 10:00:00Shimizu S-PulseVSVegalta Sendai
JPN D119/12/2020 05:00:00Vegalta SendaiVSShonan Bellmare
Kashiwa Reysol - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/11/20Kashima Antlers*1-4Kashiwa ReysolT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D121/11/20Kashiwa Reysol*1-2Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D131/10/20Kashiwa Reysol*0-0Shimizu S-PulseH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/20FC Tokyo*1-3Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D124/10/20Gamba Osaka2-1Kashiwa Reysol*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D118/10/20Shonan Bellmare3-2Kashiwa Reysol*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D114/10/20Kashiwa Reysol*1-1Urawa Red DiamondsH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D110/10/20 Kashiwa Reysol*4-3Vissel KobeT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
JLC07/10/20Yokohama F Marinos*0-1Kashiwa ReysolT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D103/10/20Yokohama FC0-3Kashiwa Reysol*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D127/09/20Kashiwa Reysol*1-3Yokohama F MarinosB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D123/09/20Consadole Sapporo*0-1Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D119/09/20Kashiwa Reysol*1-1Sanfrecce HiroshimaH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D113/09/20Sagan Tosu2-1Kashiwa Reysol*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D109/09/20Kashiwa Reysol*3-0Gamba OsakaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D105/09/20Shimizu S-Pulse1-2Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JLC02/09/20Cerezo Osaka*0-3Kashiwa ReysolT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D129/08/20 Kashiwa Reysol*2-3Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D123/08/20Oita Trinita0-0Kashiwa Reysol*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D119/08/20Vissel Kobe*2-3Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 2 3 3 0 0 0 8 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 8.33% 25.00%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 366 241 25 406 426
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 181 177 210 148 116 183 281 201 167
21.75% 21.27% 25.24% 17.79% 13.94% 22.00% 33.77% 24.16% 20.07%
Sân nhà 104 85 98 65 51 79 127 100 97
25.81% 21.09% 24.32% 16.13% 12.66% 19.60% 31.51% 24.81% 24.07%
Sân trung lập 4 10 8 12 5 10 16 11 2
10.26% 25.64% 20.51% 30.77% 12.82% 25.64% 41.03% 28.21% 5.13%
Sân khách 73 82 104 71 60 94 138 90 68
18.72% 21.03% 26.67% 18.21% 15.38% 24.10% 35.38% 23.08% 17.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 9 234 147 3 80 52 23 58
41.87% 2.15% 55.98% 63.91% 1.30% 34.78% 39.10% 17.29% 43.61%
Sân nhà 116 8 160 26 0 16 20 6 24
40.85% 2.82% 56.34% 61.90% 0.00% 38.10% 40.00% 12.00% 48.00%
Sân trung lập 5 0 8 10 0 7 2 3 4
38.46% 0.00% 61.54% 58.82% 0.00% 41.18% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 54 1 66 111 3 57 30 14 30
44.63% 0.83% 54.55% 64.91% 1.75% 33.33% 40.54% 18.92% 40.54%
Kashiwa Reysol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D105/12/2020 05:00:00Kashiwa ReysolVSNagoya Grampus Eight
JPN D109/12/2020 10:00:00Kashiwa ReysolVSOita Trinita
JPN D112/12/2020 05:00:00Cerezo OsakaVSKashiwa Reysol
JPN D116/12/2020 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSKashiwa Reysol
JPN D119/12/2020 05:00:00Kashiwa ReysolVSKawasaki Frontale
Vegalta Sendai Formation: 442 Kashiwa Reysol Formation: 442

Đội hình Vegalta Sendai:

Đội hình Kashiwa Reysol:

Thủ môn Thủ môn
27 Jakub Slowik 21 Seki Kentaro 22 Goro Kawanami 24 Yuma Obata 17 Kim Seung Gyu 1 Kazushige Kirihata 16 Haruhiko Takimoto 41 Masato Sasaki 23 Nakamura Kosuke
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shun Nagasawa
29 Alexandre Xavier Pereira Guedes
15 Takuma Nishimura
42 Hiroto Yamada
Takumi Mase
11 Shuhei Akasaki
19 Ryo Germain
14 Takayoshi Ishihara
26 Takuma Hamasaki
28 Takumi Sasaki
5 Keiya Shiihashi
7 Kunimitsu Sekiguchi
9 Joan Isaac Cuenca Lopez
37 Shogo Nakahara
8 Yoshiki Matsushita
30 Wataru Tanaka
6 Shingo Hyodo
17 Shingo Tomita
13 Yasuhiro Hiraoka
23 Mate Junior Simao
3 Ryutaro Iio
2 Anderson Ferreira da Silva, Para
39 Kim Jung Ya
36 Takahiro Yanagi
31 Hayato Teruyama
4 Koji Hachisuka
16 Kyohei Yoshino
19 Hiroto Goya
10 Ataru Esaka
11 Ryohei Yamazaki
22 Matheus Goncalves Savio
14 Michael Olunga
35 Mao Hosoya
37 Fumiya Unoki
7 Hidekazu Otani
27 Masatoshi Mihara
33 Hayato Nakama
9 Christiano Da Silva
8 Richardson Fernandes dos Santos
5 Yusuke Kobayashi
39 Yuta Kamiya
18 Yusuke Segawa
36 Yuto Yamada
28 Sachiro Toshima
50 Tatsuya Yamashita
24 Kawaguchi Naoki
25 Takuma Ominami
4 Taiyo Koga
6 Shunki Takahashi
2 Jiro Kamata
15 Yuta Someya
13 Kengo Kitazume
20 Hiromu Mitsumaru
3 Yuji Takahashi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Gamba Osaka31311320291164.52%Chi tiết
2Kawasaki Frontale30303019110963.33%Chi tiết
3FC Tokyo32322119112759.38%Chi tiết
4Cerezo Osaka30301617013456.67%Chi tiết
5Urawa Red Diamonds31311516114251.61%Chi tiết
6Nagoya Grampus Eight31312216312451.61%Chi tiết
7Kashiwa Reysol28282014113150.00%Chi tiết
8Sagan Tosu3030515114150.00%Chi tiết
9Shonan Bellmare3030315312350.00%Chi tiết
10Kashima Antlers32322315215046.88%Chi tiết
11Oita Trinita2929813313044.83%Chi tiết
12Vissel Kobe33332014217-342.42%Chi tiết
13Yokohama F Marinos33332713020-739.39%Chi tiết
14Sanfrecce Hiroshima31312412217-538.71%Chi tiết
15Yokohama FC3030411415-436.67%Chi tiết
16Consadole Sapporo31311310318-832.26%Chi tiết
17Shimizu S-Pulse303069219-1030.00%Chi tiết
18Vegalta Sendai303069714-530.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 118 40.00%
 Hòa 38 12.88%
 Đội khách thắng kèo 139 47.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gamba Osaka, 64.52%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vegalta Sendai, Shimizu S-Pulse, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kawasaki Frontale, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vegalta Sendai, 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Gamba Osaka, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Yokohama F Marinos, 31.25%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Vegalta Sendai, 23.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/12/2020 10:33:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/12/2020 10:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
01/12/2020 10:33:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.