Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

 (0:1/2

Saint-Etienne

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D102/09/19Marseille*1-0Saint-Etienne0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF22/07/19Marseille2-1Saint-Etienne*0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/03/19Marseille*2-0Saint-Etienne0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D117/01/19Saint-Etienne*2-1Marseille0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF14/07/18Marseille(T)*0-1Saint-Etienne0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/02/18Saint-Etienne2-2Marseille*1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D111/12/17Marseille*3-0Saint-Etienne 0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/04/17Marseille*4-0Saint-Etienne0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/12/16Saint-Etienne*0-0Marseille0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Saint-Etienne
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Marseille không những toàn thắng ở 3 lần đối đầu gần nhất mà còn đều giữ được sạch lưới, tin rằng trận này Marseille sẽ giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D131/08/20Stade Brestois2-3Marseille*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF10/08/20Nimes0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF31/07/20Bayern Munich(T)*1-0MarseilleB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF25/07/20Marseille(T)*1-2DAC Dunajska StredaB0:2Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF23/07/20SV Heimstetten(T)1-6Marseille*T4 1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF20/07/20FC Pinzgau Saalfelden(T)1-5Marseille*T4 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D107/03/20Marseille*2-2Amiens SCH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D129/02/20Nimes2-3Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D123/02/20Marseille*1-3NantesB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRAC13/02/20Lyonnais*1-0MarseilleB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/02/20Marseille*1-0ToulouseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D103/02/20Bordeaux0-0Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC30/01/20Marseille*3-1Strasbourg T0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D126/01/20Marseille*0-0Angers SCOH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC18/01/20 Granville(T)0-3Marseille*T2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/01/20Stade Rennes FC*0-1MarseilleT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC05/01/20Trelissac(T)1-1Marseille* H2 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 2 2 1 3 1 2 7 1 1
60.00% 20.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 16.67% 33.33% 77.78% 11.11% 11.11%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 490 230 25 515 508
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 252 260 172 120 238 342 264 179
21.41% 24.63% 25.42% 16.81% 11.73% 23.26% 33.43% 25.81% 17.50%
Sân nhà 134 123 104 60 33 78 139 144 93
29.52% 27.09% 22.91% 13.22% 7.27% 17.18% 30.62% 31.72% 20.48%
Sân trung lập 20 20 17 15 13 18 27 19 21
23.53% 23.53% 20.00% 17.65% 15.29% 21.18% 31.76% 22.35% 24.71%
Sân khách 65 109 139 97 74 142 176 101 65
13.43% 22.52% 28.72% 20.04% 15.29% 29.34% 36.36% 20.87% 13.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 301 20 323 79 6 103 46 32 38
46.74% 3.11% 50.16% 42.02% 3.19% 54.79% 39.66% 27.59% 32.76%
Sân nhà 173 13 191 7 0 16 10 6 5
45.89% 3.45% 50.66% 30.43% 0.00% 69.57% 47.62% 28.57% 23.81%
Sân trung lập 29 3 30 3 0 8 3 2 5
46.77% 4.84% 48.39% 27.27% 0.00% 72.73% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 99 4 102 69 6 79 33 24 28
48.29% 1.95% 49.76% 44.81% 3.90% 51.30% 38.82% 28.24% 32.94%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/09/2020 19:00:00MarseilleVSLille OSC
FRA D126/09/2020 19:00:00MarseilleVSMetz
FRA D104/10/2020 19:00:00LyonnaisVSMarseille
FRA D117/10/2020 18:00:00MarseilleVSBordeaux
FRA D124/10/2020 18:00:00FC LorientVSMarseille
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/09/20Saint-Etienne*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/08/20Saint-Etienne*2-0FC LorientT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF15/08/20Angers SCO*1-0Saint-EtienneB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF12/08/20Stade Rennes FC3-0Saint-EtienneB  Trênl1-0Trên
INT CF01/08/20Saint-Etienne4-2BordeauxT  Trênc2-1Trên
FRAC25/07/20Paris Saint Germain(T)*1-0Saint-Etienne B0:2 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF18/07/20Saint-Etienne0-1AnderlechtB  Dướil0-1Trên
45+30phút
INT CF18/07/20Saint-Etienne1-2AnderlechtB  Trênl1-1Trên
45+30phút
INT CF15/07/20Saint-Etienne4-0Sporting CharleroiT  Trênc1-0Trên
INT CF10/07/20Saint-Etienne4-1NiceT  Trênl1-1Trên
INT CF04/07/20Saint-Etienne4-1GFA Rumilly VallieresT  Trênl2-1Trên
FRA D108/03/20 Saint-Etienne*1-1BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC06/03/20Saint-Etienne*2-1Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/03/20Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/02/20Saint-Etienne*1-1Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/02/20Stade Brestois*3-2Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
FRAC14/02/20Epinal(T)1-2Saint-Etienne*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/02/20 Montpellier HSC*1-0Saint-EtienneB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D106/02/20Saint-Etienne0-2Marseille*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D102/02/20Metz*3-1Saint-EtienneB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 7 2 3 1 0 1 0 0 6
40.00% 10.00% 50.00% 58.33% 16.67% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 388 183 9 396 432
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 156 239 146 118 240 283 180 125
20.41% 18.84% 28.86% 17.63% 14.25% 28.99% 34.18% 21.74% 15.10%
Sân nhà 112 72 115 49 37 96 115 97 77
29.09% 18.70% 29.87% 12.73% 9.61% 24.94% 29.87% 25.19% 20.00%
Sân trung lập 17 14 13 11 5 14 20 10 16
28.33% 23.33% 21.67% 18.33% 8.33% 23.33% 33.33% 16.67% 26.67%
Sân khách 40 70 111 86 76 130 148 73 32
10.44% 18.28% 28.98% 22.45% 19.84% 33.94% 38.64% 19.06% 8.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 200 7 192 146 7 139 31 32 35
50.13% 1.75% 48.12% 50.00% 2.40% 47.60% 31.63% 32.65% 35.71%
Sân nhà 144 6 147 22 0 23 7 10 5
48.48% 2.02% 49.49% 48.89% 0.00% 51.11% 31.82% 45.45% 22.73%
Sân trung lập 21 1 12 7 0 4 2 3 5
61.76% 2.94% 35.29% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 35 0 33 117 7 112 22 19 25
51.47% 0.00% 48.53% 49.58% 2.97% 47.46% 33.33% 28.79% 37.88%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/09/2020 15:00:00NantesVSSaint-Etienne
FRA D126/09/2020 15:00:00Saint-EtienneVSStade Rennes FC
FRA D103/10/2020 15:00:00RC LensVSSaint-Etienne
FRA D117/10/2020 18:00:00Saint-EtienneVSNice
FRA D124/10/2020 18:00:00MetzVSSaint-Etienne
Marseille Formation: 451 Saint-Etienne Formation: 451

Đội hình Marseille:

Đội hình Saint-Etienne:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 16 Yohann Pele 40 Ahmadou Dia 1 Simon Ngapandouentnbu 30 Jessy Moulin 16 Stephane Ruffier 40 Alexis Guendouz 1 Stefan Bajic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Maxime Lopez
11 Konstantinos Mitroglou
7 Nemanja Radonjic
9 Dario Ismael Benedetto
10 Dimitri Payet
26 Florian Thauvin
21 Valentin Rongier
4 Boubacar Kamara
22 Pape Gueye
6 Kevin Strootman
28 Valere Germain
24 Saif-Eddine Khaoui
29 Florian Chabrolle
34 Alexandre Phliponeau
23 Marley Ake
43 Nassim Ahmed
38 Ugo Bertelli
41 Cheick Oumar Souare
39 Jores Rahou
8 Morgan Sanson
25 Yuto Nagatomo
2 Hiroki Sakai
3 Alvaro Gonzalez Soberon
15 Duje Caleta Car
20 Chris Rocchia
31 Abdallah Ali Mohamed
32 Lucas Perrin
5 Leonardo Balerdi Rossa
37 Aaron Kamardin
42 Richecard Richard
18 Jordan Amavi
17 Bouna Sarr
21 Romain Hamouma
22 Kevin Monnet-Paquet
29 Charles Abi
37 Maxence Rivera
14 Jean-Philippe Krasso
20 Denis Bouanga
19 Yvan Neyou Noupa
18 Arnaud Nordin
8 Mahdi Camara
17 Adil Aouchiche
7 Ryad Boudebouz
10 Wahbi Khazri
25 Assane Diousse
28 Youssef Zaydou
15 Bilal Benkhedim
26 Mathieu Debuchy
5 Timothee Christian Kolodziejczak
27 Yvann Macon
3 Wesley Fofana
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
23 Sergi Palencia Hurtado
2 Harold Moukoudi
Nelson Sissoko
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne2222002100.00%Chi tiết
2Marseille2212002100.00%Chi tiết
3Stade Rennes FC3323003100.00%Chi tiết
4RC Lens330201166.67%Chi tiết
5Bordeaux331201166.67%Chi tiết
6Angers SCO333201166.67%Chi tiết
7Lille OSC332201166.67%Chi tiết
8Nantes331201166.67%Chi tiết
9Nice331201166.67%Chi tiết
10AS Monaco333201166.67%Chi tiết
11Montpellier HSC331201166.67%Chi tiết
12Metz330102-133.33%Chi tiết
13Lyonnais333102-133.33%Chi tiết
14FC Lorient332102-133.33%Chi tiết
15Stade Brestois330102-133.33%Chi tiết
16Stade Reims331102-133.33%Chi tiết
17Nimes331102-133.33%Chi tiết
18Dijon331003-30.00%Chi tiết
19Paris Saint Germain333003-30.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 15 51.72%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 14 48.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Marseille, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Paris Saint Germain, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, Metz, Marseille, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách AS Monaco, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Bordeaux, Angers SCO, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Saint-Etienne, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Paris Saint Germain, Dijon, Nimes, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/09/2020 08:54:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2020 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cable TV 602
Cable TV 662
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
17/09/2020 08:54:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.