Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

 (0:1

Metz

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/11/19Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/04/18Lille OSC*3-1Metz0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D105/11/17Metz0-3Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/05/17Lille OSC*0-2Metz0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D114/08/16Metz3-2Lille OSC*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/05/15Metz1-4Lille OSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D110/08/14Lille OSC*0-0Metz0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/01/08Lille OSC*1-1Metz 0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D112/08/07Metz*1-2Lille OSC0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC07/01/07Metz0-2Lille OSC*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Metz
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Lille OSC chiếm ưu thế rõ rệt khi thắng 5 hòa 3 thua 2 ở 10 lần đối đầu FC Metz gần nhất, hơn nữa, FC Metz đã nhận thất bại ở vòng đấu đầu tiên. Như vậy, Lille OSC nên đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/08/20Stade Reims*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D123/08/20 Lille OSC*1-1Stade Rennes FC H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF16/08/20Lille OSC1-2Stade BrestoisB  Trênl1-1Trên
INT CF08/08/20AZ Alkmaar2-1Lille OSCB  Trênl0-0Dưới
INT CF01/08/20Lille OSC2-0AnderlechtT  Dướic0-0Dưới
INT CF25/07/20Club Brugge*2-0Lille OSCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF18/07/20Royal Excel Mouscron1-2Lille OSC*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D109/03/20Lille OSC*1-0LyonnaisT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D101/03/20Nantes*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/02/20Lille OSC*3-0ToulouseT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D108/02/20Angers SCO0-2Lille OSC*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/02/20Lille OSC*1-0Stade Rennes FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/02/20Strasbourg*1-2Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC30/01/20Epinal2-1Lille OSC*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/01/20Lille OSC0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA LC22/01/20Lyonnais*2-2Lille OSCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRAC18/01/20ESM DE Gonfreville-L'Orcher0-2Lille OSCT  Dướic0-0Dưới
FRA D112/01/20 Dijon1-0Lille OSC* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC09/01/20Lille OSC*2-0Amiens SC T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 1 3 0 0 0 6 1 4
55.00% 10.00% 35.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 456 191 9 464 499
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 212 279 157 106 261 339 203 160
21.70% 22.01% 28.97% 16.30% 11.01% 27.10% 35.20% 21.08% 16.61%
Sân nhà 121 115 118 54 28 84 157 97 98
27.75% 26.38% 27.06% 12.39% 6.42% 19.27% 36.01% 22.25% 22.48%
Sân trung lập 23 15 16 12 3 19 20 16 14
33.33% 21.74% 23.19% 17.39% 4.35% 27.54% 28.99% 23.19% 20.29%
Sân khách 65 82 145 91 75 158 162 90 48
14.19% 17.90% 31.66% 19.87% 16.38% 34.50% 35.37% 19.65% 10.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 24 243 129 5 101 40 41 37
48.16% 4.66% 47.18% 54.89% 2.13% 42.98% 33.90% 34.75% 31.36%
Sân nhà 162 19 153 9 1 11 12 10 11
48.50% 5.69% 45.81% 42.86% 4.76% 52.38% 36.36% 30.30% 33.33%
Sân trung lập 21 3 16 6 1 8 3 2 2
52.50% 7.50% 40.00% 40.00% 6.67% 53.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 65 2 74 114 3 82 25 29 24
46.10% 1.42% 52.48% 57.29% 1.51% 41.21% 32.05% 37.18% 30.77%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/09/2020 19:00:00MarseilleVSLille OSC
FRA D125/09/2020 19:00:00Lille OSCVSNantes
FRA D104/10/2020 13:00:00StrasbourgVSLille OSC
FRA D117/10/2020 18:00:00Lille OSCVSRC Lens
FRA D124/10/2020 18:00:00NiceVSLille OSC
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/08/20Metz0-1AS Monaco* B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF22/08/20Metz1-1Montpellier HSCH  Dướic0-1Trên
INT CF15/08/20Strasbourg2-3MetzT  Trênl0-3Trên
INT CF07/08/20Dijon1-2MetzT  Trênl 
3x45phút
INT CF01/08/20Metz*1-0KV MechelenT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF28/07/20K.A.A. Gent3-0MetzB  Trênl2-0Trên
INT CF24/07/20Metz(T)3-0Sporting Charleroi*T0:0Thắng kèoTrênl 
2x45+30phút
INT CF17/07/20Metz4-1RFC SeraingT  Trênl3-0Trên
FRA D108/03/20Metz*2-1NimesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/03/20Amiens SC*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D122/02/20 Metz0-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF20/02/20FC Differdange 033-0Metz B  Trênl2-0Trên
FRA D116/02/20Nantes*0-0Metz H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/02/20 Metz*1-2BordeauxB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/02/20Montpellier HSC*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D102/02/20Metz*3-1Saint-EtienneT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D126/01/20Stade Reims*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF17/01/20Metz0-0SochauxH  Dướic0-0Dưới
FRA D112/01/20Metz*1-0StrasbourgT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC07/01/20FC Rouen3-0Metz*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 9thắng kèo(69.23%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(30.77%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 2 3 1 0 0 4 2 3
50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 391 158 10 400 421
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 123 174 235 149 140 263 298 166 94
14.98% 21.19% 28.62% 18.15% 17.05% 32.03% 36.30% 20.22% 11.45%
Sân nhà 75 91 97 68 44 98 133 91 53
20.00% 24.27% 25.87% 18.13% 11.73% 26.13% 35.47% 24.27% 14.13%
Sân trung lập 3 8 16 10 5 13 20 6 3
7.14% 19.05% 38.10% 23.81% 11.90% 30.95% 47.62% 14.29% 7.14%
Sân khách 45 75 122 71 91 152 145 69 38
11.14% 18.56% 30.20% 17.57% 22.52% 37.62% 35.89% 17.08% 9.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 8 144 167 6 149 38 46 51
48.65% 2.70% 48.65% 51.86% 1.86% 46.27% 28.15% 34.07% 37.78%
Sân nhà 116 7 108 24 1 32 17 19 27
50.22% 3.03% 46.75% 42.11% 1.75% 56.14% 26.98% 30.16% 42.86%
Sân trung lập 4 0 10 10 0 4 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 71.43% 0.00% 28.57% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 24 1 26 133 5 113 18 23 20
47.06% 1.96% 50.98% 52.99% 1.99% 45.02% 29.51% 37.70% 32.79%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/09/2020 19:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D120/09/2020 13:00:00MetzVSStade Reims
FRA D126/09/2020 19:00:00MarseilleVSMetz
FRA D104/10/2020 13:00:00MetzVSFC Lorient
FRA D117/10/2020 18:00:00Angers SCOVSMetz
Lille OSC Formation: 442 Metz Formation: 433

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
16 Mike Maignan Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis 30 Lucas Chevalier 16 Alexandre Oukidja 1 Paul Delecroix 30 Marc-Aurele Caillard
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Burak Yilmaz
11 Luiz de Araujo Guimaraes Neto
22 Timothy Weah
19 Isaac Lihadji
23 Fadiga Ouattara
21 Benjamin Andre
7 Jonathan Bamba
8 Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
10 Nanitamo Jonathan Ikone
18 Renato Junior Luz Sanches
12 Yusuf Yazici
24 Boubakary Soumare
27 Cheikh Niasse
15 Eugenio Pizzuto Puga
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
2 Mehmet Zeki Celik
5 Sven Botman
29 Domagoj Bradaric
26 Jeremy Pied
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
28 Reinildo Isnard Mandava
10 Farid Boulaya
11 Opa Nguette
7 Ibrahima Niane
9 Thierry Ambrose
27 Vagner Jose Dias Goncalves
13 Mamadou Lamine Gueye
8 Boubacar Traore
20 Habib Diallo
14 Vincent Pajot
19 Digbo Maiga
5 Victorien Angban
24 Geronimo Gaston Poblete
22 Youssef Maziz
12 Warren Tchimbembe
15 Cheikh Tidiane Sabaly
26 Papa Ndiaga Yade
21 John Boye
3 Matthieu Udol
18 Fabien Centonze
2 Dylan Bronn
25 Laurent Jans
6 Mamadou Fofana
29 Lenny Lacroix
28 Manuel Cabit
4 Kevin N‘Doram
17 Thomas Delaine
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne2222002100.00%Chi tiết
2Nantes2212002100.00%Chi tiết
3Marseille1111001100.00%Chi tiết
4Stade Rennes FC2212002100.00%Chi tiết
5Bordeaux331201166.67%Chi tiết
6Nice331201166.67%Chi tiết
7AS Monaco222101050.00%Chi tiết
8Montpellier HSC221101050.00%Chi tiết
9FC Lorient221101050.00%Chi tiết
10Lille OSC221101050.00%Chi tiết
11Lyonnais222101050.00%Chi tiết
12RC Lens220101050.00%Chi tiết
13Angers SCO222101050.00%Chi tiết
14Stade Reims221101050.00%Chi tiết
15Nimes221101050.00%Chi tiết
16Stade Brestois220002-20.00%Chi tiết
17Dijon220002-20.00%Chi tiết
18Paris Saint Germain111001-10.00%Chi tiết
19Metz110001-10.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 11 55.00%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 9 45.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Nantes, Marseille, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Metz, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Nimes, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, AS Monaco, Metz, Marseille, Lille OSC, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nantes, AS Monaco, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Bordeaux, Angers SCO, Stade Reims, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Saint-Etienne, Montpellier HSC, Metz, FC Lorient, Lyonnais, RC Lens, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Nimes, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/09/2020 09:47:45

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Saint-Etienne2200406 
2Nice3201546 
3Bordeaux3120205 
4Lyonnais2110414 
5Stade Rennes FC2110324 
6AS Monaco2110324 
7Nantes2110214 
8Lille OSC2110214 
9Nimes2101523 
10Montpellier HSC2101433 
11Marseille1100323 
12FC Lorient2101333 
13RC Lens2101223 
14Angers SCO2101123 
15Stade Reims2011231 
16Paris Saint Germain1001010 
17Metz1001010 
18Dijon2002150 
19Stade Brestois2002270 
20Strasbourg3003170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 20 5.26%
 Các trận chưa diễn ra 360 94.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 10 50.00%
 Trận hòa 4 20.00%
 Chiến thắng trên sân khách 6 30.00%
 Tổng số bàn thắng 49 Trung bình 2.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 30 Trung bình 1.50 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 19 Trung bình 0.95 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nice,Nimes 5 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Saint-Etienne,Lyonnais,Nimes 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nice,Marseille 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Paris Saint Germain,Metz 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Bordeaux,Marseille,Angers SCO,Stade Reims,Paris Saint Germain,Metz,Dijon,Strasbourg 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Saint-Etienne,Lyonnais,Nantes,FC Lorient,Paris Saint Germain,Metz,Stade Brestois 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Saint-Etienne,Bordeaux 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Saint-Etienne,Bordeaux,Nimes,Marseille,RC Lens,Paris Saint Germain 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Saint-Etienne,Bordeaux,Lyonnais,AS Monaco,Nantes,Lille OSC,Angers SCO,Metz 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Stade Brestois,Strasbourg 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Stade Brestois 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Strasbourg 5 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/09/2020 09:47:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/09/2020 11:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
13/09/2020 09:47:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.