Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

AS Monaco

 (0:1/2

Nantes

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/10/19Nantes*0-1AS Monaco0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D117/02/19AS Monaco*1-0Nantes0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D111/08/18Nantes*1-3AS Monaco0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D107/04/18AS Monaco*2-1Nantes0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D130/11/17Nantes1-0AS Monaco*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/03/17AS Monaco*4-0Nantes0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D120/08/16Nantes*0-1AS Monaco0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D128/02/16Nantes*0-0AS Monaco0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/11/15AS Monaco*1-0Nantes0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D118/01/15AS Monaco*1-0Nantes0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 8thắng kèo(80.00%), 1hòa(10.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Nantes
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 8 Thắng 1 Hòa 1 Bại
AS Monaco chiếm ưu thế áp đảo khi thắng đến 8/10 lần đối đầu với Nantes gần nhất, sự chênh lệch về thực lực giữa hai đội khá rõ rệt. Hãy tin rằng trận này AS Monaco sẽ giành thêm 1 chiến thắng nữa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF04/09/20Nice2-3AS MonacoT  Trênl2-0Trên
FRA D130/08/20Metz0-1AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D123/08/20AS Monaco*2-2Stade ReimsH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF15/08/20AZ Alkmaar*0-2AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF01/08/20Eintracht Frankfurt*1-1AS MonacoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/20Standard Liege(T)2-1AS Monaco*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF18/07/20Cercle Brugge0-2AS Monaco*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D108/03/20Nice2-1AS Monaco* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/03/20AS Monaco*1-1Stade ReimsH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D123/02/20Dijon1-1AS Monaco*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/02/20AS Monaco*1-0Montpellier HSCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/02/20Amiens SC1-2AS Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/02/20AS Monaco*1-0Angers SCOT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/02/20Nimes3-1AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRAC29/01/20AS Monaco*0-1Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D126/01/20AS Monaco*1-3StrasbourgB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC21/01/20St Pryve St Hilaire(T)1-3AS Monaco*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS MonacoH0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
FRAC04/01/20AS Monaco*2-1Stade ReimsT0:1HòaTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 2 3 1 0 1 5 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 37.50% 25.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 30.00% 20.00%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 436 247 22 447 529
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 205 279 142 122 245 323 224 184
23.36% 21.00% 28.59% 14.55% 12.50% 25.10% 33.09% 22.95% 18.85%
Sân nhà 127 104 122 53 38 93 135 117 99
28.60% 23.42% 27.48% 11.94% 8.56% 20.95% 30.41% 26.35% 22.30%
Sân trung lập 15 10 13 8 10 17 17 7 15
26.79% 17.86% 23.21% 14.29% 17.86% 30.36% 30.36% 12.50% 26.79%
Sân khách 86 91 144 81 74 135 171 100 70
18.07% 19.12% 30.25% 17.02% 15.55% 28.36% 35.92% 21.01% 14.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 248 16 276 124 4 105 42 34 34
45.93% 2.96% 51.11% 53.22% 1.72% 45.06% 38.18% 30.91% 30.91%
Sân nhà 149 13 186 18 0 17 14 3 7
42.82% 3.74% 53.45% 51.43% 0.00% 48.57% 58.33% 12.50% 29.17%
Sân trung lập 12 0 13 9 0 6 2 3 5
48.00% 0.00% 52.00% 60.00% 0.00% 40.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 87 3 77 97 4 82 26 28 22
52.10% 1.80% 46.11% 53.01% 2.19% 44.81% 34.21% 36.84% 28.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/09/2020 19:00:00Stade Rennes FCVSAS Monaco
FRA D127/09/2020 13:00:00AS MonacoVSStrasbourg
FRA D104/10/2020 13:00:00Stade BrestoisVSAS Monaco
FRA D117/10/2020 18:00:00AS MonacoVSMontpellier HSC
FRA D124/10/2020 18:00:00LyonnaisVSAS Monaco
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D130/08/20 Nantes*2-1NimesT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D122/08/20 Bordeaux*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/08/20Nantes(T)*3-1Le HavreT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF25/07/20Anderlecht(T)0-0Nantes*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF18/07/20Stade Nyonnais0-6NantesT  Trênc0-3Trên
FRA D108/03/20Angers SCO*2-0NantesB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/03/20Nantes*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/02/20Marseille*1-3NantesT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D116/02/20Nantes*0-0Metz H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/02/20Dijon*3-3NantesH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D105/02/20Nantes1-2Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/02/20Stade Rennes FC*3-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/01/20 Nantes*0-1BordeauxB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC19/01/20Nantes3-4Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
FRA D112/01/20Saint-Etienne*0-2NantesT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC04/01/20Aviron Bayonnais0-2Nantes*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D122/12/19Nantes*1-2Angers SCOB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA LC19/12/19Nantes*0-1StrasbourgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/12/19Nimes0-1Nantes*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D108/12/19Nantes*1-0DijonT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 2 1 6 1 1 0 5 2 2
40.00% 20.00% 40.00% 22.22% 11.11% 66.67% 50.00% 50.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 422 160 9 425 460
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 185 251 176 141 293 329 164 99
14.92% 20.90% 28.36% 19.89% 15.93% 33.11% 37.18% 18.53% 11.19%
Sân nhà 73 113 117 57 43 104 145 93 61
18.11% 28.04% 29.03% 14.14% 10.67% 25.81% 35.98% 23.08% 15.14%
Sân trung lập 12 12 18 14 9 20 25 14 6
18.46% 18.46% 27.69% 21.54% 13.85% 30.77% 38.46% 21.54% 9.23%
Sân khách 47 60 116 105 89 169 159 57 32
11.27% 14.39% 27.82% 25.18% 21.34% 40.53% 38.13% 13.67% 7.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 13 176 157 6 157 34 41 46
43.58% 3.88% 52.54% 49.06% 1.88% 49.06% 28.10% 33.88% 38.02%
Sân nhà 125 9 133 22 2 16 9 20 18
46.82% 3.37% 49.81% 55.00% 5.00% 40.00% 19.15% 42.55% 38.30%
Sân trung lập 11 3 17 9 0 8 5 4 4
35.48% 9.68% 54.84% 52.94% 0.00% 47.06% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân khách 10 1 26 126 4 133 20 17 24
27.03% 2.70% 70.27% 47.91% 1.52% 50.57% 32.79% 27.87% 39.34%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/09/2020 15:00:00NantesVSSaint-Etienne
FRA D125/09/2020 19:00:00Lille OSCVSNantes
FRA D103/10/2020 19:00:00NiceVSNantes
FRA D117/10/2020 18:00:00NantesVSStade Brestois
FRA D124/10/2020 18:00:00RC LensVSNantes
AS Monaco Formation: 433 Nantes Formation: 451

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
1 Radoslaw Majecki 16 Loic Badiashile Mukinayei 40 Benjamin Lecomte 1 Alban Lafont 30 Denis Petric 40 Charly Jan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Ben Yedder Wissam
11 Gelson Martins
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru
Kevin Volland
14 Balde Diao Keita
43 Samuel Grandsir
Jordi Mboula
13 Willem Geubbels
19 Pietro Pellegri
4 Cesc Fabregas
6 Jean Eudes Aholou
8 Aurelien Djani Tchouameni
10 Stevan Jovetic
Judilson Mamadu Tuncara Gomes, Pele
Youssef Ait Bennasser
Gil Dias
12 Caio Henrique Oliveira Silva
37 Sofiane Diop
22 Youssouf Fofana
17 Aleksandr Golovin
29 Djibril Sidibe
26 Ruben Aguilar
20 Axel Disasi
32 Benoit Badiashile
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
5 Jemerson de Jesus Nascimento
28 Jorge Marco de Oliveira Moraes
2 Fode Ballo-Toure
18 Arthur Zagre
21 Starhinja Pavlovic
7 Coulibaly Kalifa
28 Renaud Emond
23 Randal Kolo Muani
22 Bridge Ndilu
17 Anthony Limbombe Ekango
8 Mehdi Abeid
27 Moses Simon
11 Marcus Regis Coco
10 Ludovic Blas
5 Pedro Chirivella
6 Roli Pereira de Sa
31 Abou Ba
32 Kader Bamba
36 Abdoulaye Dabo
26 Imran Louza
19 Abdoulaye Toure
4 Pallois Nicolas
12 Dennis Appiah
3 Andrei Girotto
18 Samuel Moutoussamy
21 Jean-Charles Castelletto
15 Thomas Basila
29 Batista Mendy
2 Fabio Pereira da Silva
14 Charles Traore
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Saint-Etienne2222002100.00%Chi tiết
2Nantes2212002100.00%Chi tiết
3Marseille1111001100.00%Chi tiết
4Stade Rennes FC2212002100.00%Chi tiết
5Bordeaux331201166.67%Chi tiết
6Nice331201166.67%Chi tiết
7AS Monaco222101050.00%Chi tiết
8Montpellier HSC221101050.00%Chi tiết
9FC Lorient221101050.00%Chi tiết
10Lille OSC221101050.00%Chi tiết
11Lyonnais222101050.00%Chi tiết
12RC Lens220101050.00%Chi tiết
13Angers SCO222101050.00%Chi tiết
14Stade Reims221101050.00%Chi tiết
15Nimes221101050.00%Chi tiết
16Stade Brestois220002-20.00%Chi tiết
17Dijon220002-20.00%Chi tiết
18Paris Saint Germain111001-10.00%Chi tiết
19Metz110001-10.00%Chi tiết
20Strasbourg331003-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 11 55.00%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 9 45.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Saint-Etienne, Nantes, Marseille, Stade Rennes FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Strasbourg, Metz, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Saint-Etienne, Nantes, Nice, Montpellier HSC, FC Lorient, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Nimes, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Strasbourg, AS Monaco, Metz, Marseille, Lille OSC, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nantes, AS Monaco, Marseille, Lille OSC, Stade Rennes FC, Bordeaux, Angers SCO, Stade Reims, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Saint-Etienne, Montpellier HSC, Metz, FC Lorient, Lyonnais, RC Lens, Paris Saint Germain, Stade Brestois, Dijon, Nimes, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Saint-Etienne, Nantes, Nice, AS Monaco, Montpellier HSC, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, Lyonnais, Stade Rennes FC, RC Lens, Bordeaux, Paris Saint Germain, Angers SCO, Stade Brestois, Dijon, Stade Reims, Nimes, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/09/2020 09:48:18

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Saint-Etienne2200406 
2Nice3201546 
3Bordeaux3120205 
4Lyonnais2110414 
5Stade Rennes FC2110324 
6AS Monaco2110324 
7Nantes2110214 
8Lille OSC2110214 
9Nimes2101523 
10Montpellier HSC2101433 
11Marseille1100323 
12FC Lorient2101333 
13RC Lens2101223 
14Angers SCO2101123 
15Stade Reims2011231 
16Paris Saint Germain1001010 
17Metz1001010 
18Dijon2002150 
19Stade Brestois2002270 
20Strasbourg3003170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 20 5.26%
 Các trận chưa diễn ra 360 94.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 10 50.00%
 Trận hòa 4 20.00%
 Chiến thắng trên sân khách 6 30.00%
 Tổng số bàn thắng 49 Trung bình 2.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 30 Trung bình 1.50 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 19 Trung bình 0.95 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nice,Nimes 5 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Saint-Etienne,Lyonnais,Nimes 4 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nice,Marseille 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Paris Saint Germain,Metz 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Bordeaux,Marseille,Angers SCO,Stade Reims,Paris Saint Germain,Metz,Dijon,Strasbourg 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Saint-Etienne,Lyonnais,Nantes,FC Lorient,Paris Saint Germain,Metz,Stade Brestois 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Saint-Etienne,Bordeaux 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Saint-Etienne,Bordeaux,Nimes,Marseille,RC Lens,Paris Saint Germain 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Saint-Etienne,Bordeaux,Lyonnais,AS Monaco,Nantes,Lille OSC,Angers SCO,Metz 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Stade Brestois,Strasbourg 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Stade Brestois 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Strasbourg 5 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/09/2020 09:48:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/09/2020 15:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cabel TV 615
Cabel TV 655
Cập nhật: GMT+0800
13/09/2020 09:48:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.